Khi muốn khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh mà bạn lại băn khoăn không biết “xinh đẹp” tiếng Anh là gì, đừng lo lắng! Bạn hoàn toàn có thể bắt đầu với những câu đơn giản nhưng hiệu quả sau:
- “She is very beautiful.” – Cô ấy thật xinh đẹp.
- “You are beautiful.” – Em đẹp lắm.
“Beautiful” là một từ thông dụng và quen thuộc nhất để diễn tả vẻ đẹp. Tuy nhiên, để phong phú hơn trong cách diễn đạt và thể hiện sắc thái khác nhau của vẻ đẹp, bạn có thể tham khảo thêm các tính từ khác. Vậy, làm thế nào để diễn tả “quá đẹp” dịch tiếng Anh là gì? Hay “rất đẹp tiếng Anh”, hoặc “đẹp xuất sắc trong tiếng Anh”? Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh đa dạng để miêu tả vẻ đẹp một cách tinh tế và ấn tượng hơn nhé!
Dưới đây là 21 tính từ tiếng Anh giúp bạn miêu tả vẻ đẹp ngoại hình và phẩm chất của người phụ nữ một cách đa dạng và tinh tế:
Vẻ đẹp ngoại hình:
1. Appealing – /əˈpiːlɪŋ/:
- Ý nghĩa: Hấp dẫn, thu hút sự chú ý và gây thiện cảm.
- Ví dụ: That lady is appealing. – Người phụ nữ đó thật hấp dẫn.
2. Gorgeous – /ˈɡɔːdʒəs/:
- Ý nghĩa: Rất đẹp, lộng lẫy, khiến người khác phải trầm trồ.
- Ví dụ: She is gorgeous. – Cô ấy thật lộng lẫy.
3. Ravishing – /ˈrævɪʃɪŋ/:
- Ý nghĩa: Đẹp mê hồn, quyến rũ đến mức làm say đắm lòng người.
- Ví dụ: She has ravishing beauty. – Cô ấy sở hữu vẻ đẹp mê hồn.
4. Stunning – /ˈstʌnɪŋ/:
- Ý nghĩa: Đẹp đến choáng ngợp, gây ấn tượng mạnh mẽ và khó quên.
- Ví dụ: The lady in the white dress is stunning. – Quý cô trong bộ đầm trắng đẹp đến choáng ngợp.
5. Pretty – /ˈprɪti/:
- Ý nghĩa: Xinh xắn, dễ thương, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp nhẹ nhàng của phụ nữ hoặc trẻ em.
- Ví dụ: The little girl is very pretty. – Cô bé xinh xắn quá.
6. Lovely – /ˈlʌvli/:
- Ý nghĩa: Đáng yêu, dễ mến, gợi cảm giác ấm áp và thân thiện.
- Ví dụ: She looks lovely in that hat. – Cô ấy trông thật đáng yêu với chiếc mũ đó.
7. Dazzling – /ˈdæzlɪŋ/:
- Ý nghĩa: Rực rỡ, chói lóa, làm lu mờ mọi thứ xung quanh.
- Ví dụ: She likes a dazzling diamond. – Cô ấy thích viên kim cương sáng chói.
8. Alluring – /əˈl(j)ʊərɪŋ/:
- Ý nghĩa: Quyến rũ, lôi cuốn một cách bí ẩn và khó cưỡng lại.
- Ví dụ: She is very different. I wonder if you feel she is alluring. – Cô ấy rất khác biệt. Tôi tự hỏi cậu có thấy cô ấy lôi cuốn không?
9. Good-looking – /ˌɡʊdˈlʊkɪŋ/:
- Ý nghĩa: Ưa nhìn, có ngoại hình dễ gây thiện cảm.
- Ví dụ: Her friend is good-looking. – Bạn cô ấy có ngoại hình ưa nhìn.
10. Attractive – /əˈtræktɪv/:
- Ý nghĩa: Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút sự chú ý.
- Ví dụ: That red skirt is very attractive. – Chiếc váy màu đỏ kia rất thu hút.
11. Cute – /kjuːt/:
- Ý nghĩa: Đáng yêu, dễ thương, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp trẻ trung, tinh nghịch.
- Ví dụ: She is cute. – Cô bé đáng yêu quá.
Vẻ đẹp phẩm chất và tính cách:
12. Gracious – /ˈɡreɪʃəs/:
- Ý nghĩa: Lịch sự, tử tế, hòa nhã, đặc biệt đối với người có địa vị thấp hơn.
- Ví dụ: Her gracious behavior makes everyone feel warm. – Những hành động tử tế của cô ấy khiến mọi người cảm thấy ấm áp.
13. Fetching – /ˈfɛtʃɪŋ/:
- Ý nghĩa: Quyến rũ, làm say mê, thu hút một cách duyên dáng.
- Ví dụ: She looks so fetching in that red dress. – Cô ấy trông thật quyến rũ trong chiếc đầm đỏ.
14. Exquisite – /ˈɛkskwɪzɪt/ or /ɪkˈskwɪzɪt/:
- Ý nghĩa: Cực kỳ xinh đẹp và tinh tế, thanh tú.
- Ví dụ: The lady looks exquisite in the white Ao Dai. – Người phụ nữ nhìn thật thanh tú trong chiếc áo dài màu trắng.
15. Rose – /rəʊz/:
- Ý nghĩa: (Ẩn dụ) Cô gái đẹp, thanh lịch, như đóa hoa hồng.
- Ví dụ: She is an English rose. – Cô ấy là một cô gái Anh xinh đẹp.
16. Flamboyant – /flæmˈbɔɪənt/:
- Ý nghĩa: Nổi bật, thu hút sự chú ý bởi sự tự tin, cởi mở và phong cách riêng.
- Ví dụ: Mary is very flamboyant. – Mary rất cởi mở, sôi nổi.
17. Breezy – /ˈbriːzi/:
- Ý nghĩa: Vui vẻ, hoạt bát, tạo cảm giác dễ chịu và thoải mái.
- Ví dụ: Her breezy character makes people feel welcome. – Tính cách thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
18. Sparky – /ˈspɑːki/:
- Ý nghĩa: Tràn đầy sức sống, lạc quan và vui tươi.
- Ví dụ: Her sparky style helps everyone happier. – Cách sống lạc quan của cô ấy giúp mọi người vui vẻ hơn.
19. Majestic – /məˈdʒɛstɪk/:
- Ý nghĩa: Trang nghiêm, lộng lẫy, toát lên vẻ đẹp quý phái.
- Ví dụ: Queen Elizabeth is so majestic. – Nữ hoàng Elizabeth thật là quý phái.
20. Spunky – /ˈspʌŋki/:
- Ý nghĩa: Dũng cảm, quyết đoán, có tinh thần mạnh mẽ.
- Ví dụ: You are such a spunky girl. – Em thật là một cô gái quyết đoán.
21. Angelic – /ænˈdʒɛlɪk/:
- Ý nghĩa: Xinh đẹp như thiên thần, ngây thơ, tốt bụng và luôn mang lại những điều tốt đẹp.
- Ví dụ: She has an angelic smile. – Cô ấy có nụ cười thiên thần.
Với những từ vựng phong phú này, bạn đã có thể tự tin khen ngợi vẻ đẹp của phụ nữ bằng tiếng Anh một cách tinh tế và chân thành, từ vẻ đẹp ngoại hình đến những phẩm chất tốt đẹp bên trong. Chúc bạn thành công!