Học tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng đối với nhiều người, không chỉ nhân viên văn phòng làm việc trong môi trường quốc tế mà còn cả những ai muốn mở rộng kiến thức và cơ hội nghề nghiệp. Trong lĩnh vực kinh doanh, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về “xác suất thống kê” trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và các cụm từ liên quan.
Mục Lục
1. “Xác suất thống kê” trong tiếng Anh là gì?
Probability statistics
-
Cách phát âm: /ˌprɒb.əˈbɪl.ə.ti/ /stəˈtɪs·tɪks/
-
Định nghĩa:
“Probability statistics” là sự kết hợp giữa thống kê và xác suất. Nói một cách đơn giản, nó là việc sử dụng các phương pháp toán học để đo lường mức độ không chắc chắn của một sự kiện. Đây là một nhánh của toán học ứng dụng, liên quan đến việc thu thập, phân tích, giải thích và trình bày dữ liệu để đưa ra những kết luận hoặc dự đoán. “Probability statistics” đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kinh doanh.
Đồ thị biểu diễn xác suất thống kê
-
Loại từ:
Trong tiếng Anh, “probability statistics” là một danh từ, thường được sử dụng như một thuật ngữ chuyên ngành trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì là danh từ, nó có thể đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong câu.
-
Ví dụ:
- Statistical probability can be a core subject for students majoring in data science. (Xác suất thống kê có thể là một môn học cốt lõi cho sinh viên chuyên ngành khoa học dữ liệu.)
- Understanding statistical probabilities is crucial for making informed decisions in finance. (Hiểu về xác suất thống kê là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt trong lĩnh vực tài chính.)
-
2. Cấu trúc và cách sử dụng “xác suất thống kê” trong tiếng Anh
“Probability statistics” có thể được sử dụng với nhiều vai trò khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
[ĐƯỢC DÙNG LÀM TRẠNG NGỮ TRONG CÂU]
- In terms of statistical probability, we can analyze the potential risks and rewards of this investment. (Xét về mặt xác suất thống kê, chúng ta có thể phân tích các rủi ro và lợi nhuận tiềm năng của khoản đầu tư này.)
- Using statistical probability, businesses can forecast future sales trends. (Sử dụng xác suất thống kê, các doanh nghiệp có thể dự báo xu hướng bán hàng trong tương lai.)
[ĐƯỢC DÙNG LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU]
- Probability statistics provides the foundation for understanding uncertainty and risk. (Xác suất thống kê cung cấp nền tảng để hiểu sự không chắc chắn và rủi ro.)
- Probability statistics is essential for conducting scientific research and analyzing data. (Xác suất thống kê rất cần thiết cho việc tiến hành nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu.)
Phân tích dữ liệu xác suất thống kê
[ĐƯỢC DÙNG LÀM TÂN NGỮ TRONG CÂU]
- The company uses probability statistics to assess the likelihood of project success. (Công ty sử dụng xác suất thống kê để đánh giá khả năng thành công của dự án.)
- Researchers apply probability statistics to interpret the results of their experiments. (Các nhà nghiên cứu áp dụng xác suất thống kê để giải thích kết quả thí nghiệm của họ.)
[ĐƯỢC DÙNG LÀM BỔ NGỮ CHO TÂN NGỮ TRONG CÂU]
- The course aims to make students proficient in applying statistics probability to real-world problems. (Khóa học nhằm mục đích giúp sinh viên thành thạo trong việc áp dụng xác suất thống kê vào các vấn đề thực tế.)
- His expertise lies in the field of statistics probability, particularly in risk management. (Chuyên môn của anh ấy nằm trong lĩnh vực xác suất thống kê, đặc biệt là trong quản lý rủi ro.)
3. Những cụm từ tiếng Anh liên quan đến “xác suất thống kê”
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh phổ biến liên quan đến “probability statistics”:
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
statistical process control | kiểm soát quá trình thống kê |
statistical quality control | kiểm soát chất lượng thống kê |
statistical probability distribution | phân phối xác suất thống kê |
probability mass function | hàm khối lượng xác suất |
probability of default | xác suất vỡ nợ |
probability space | không gian xác suất |
probability theory | lý thuyết xác suất |
estimate the probabilities | ước tính các xác suất |
calculate the probabilities | tính toán các xác suất |
increased probability | tăng xác suất |
initial probability | xác suất ban đầu |
interpretation of probability | giải thích xác suất |
low probability | xác suất thấp |
mathematical probability | xác suất toán học |
predicted probability | xác suất dự đoán |
probability level | mức xác suất |
probability of error | xác suất lỗi |
probability of occurrence | xác suất xuất hiện |
probability of selection | xác suất lựa chọn |
probability of success | xác suất thành công |
probability sample | mẫu xác suất |
reasonable probability | xác suất hợp lý |
subjective probability | xác suất chủ quan |
Biểu đồ phân phối xác suất thống kê
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về “xác suất thống kê” trong tiếng Anh. Việc nắm vững thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến kinh doanh, tài chính và khoa học dữ liệu.