Có lẽ khi được hỏi “Reference là gì?”, mỗi người sẽ có những suy nghĩ và liên tưởng khác nhau. Người thì nghĩ đến sự nhắc đến, người khác lại nghĩ đến sự giới thiệu, chứng nhận, và cũng có người nghĩ đến tài liệu tham khảo hoặc trích dẫn. Phạm vi nghĩa của “Reference” rất rộng và được sử dụng phổ biến trong cả bài tập tiếng Anh lẫn trong giao tiếp hàng ngày.
Vậy, “Reference” còn có những ý nghĩa nào khác? Chúng ta có thể sử dụng “reference” trong những tình huống nào? Hãy cùng Sen Tây Hồ khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để có cái nhìn toàn diện nhất.
Mục Lục
1. Ý Nghĩa Đa Dạng Của Từ “Reference”
“Reference” là một từ đa nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, nó có thể mang những ý nghĩa khác nhau:
-
Sự đề cập, nhắc đến, ám chỉ:
Ví dụ: Knowing what had happened, I avoided making any reference to her. (Khi biết chuyện gì đã xảy ra, tôi tránh nhắc đến cô ấy).
-
Sự trích dẫn, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo:
Khi bạn sử dụng lời nói hoặc câu văn của một tác giả khác trong một cuốn sách hoặc tài liệu, và bạn trích dẫn nguồn gốc để thể hiện rằng thông tin đó được lấy từ đâu, hành động này cũng được gọi là “Reference”.
Ví dụ: Though it was not his own work, the student sent the article to two publishers without reference to his professor. (Mặc dù không phải là công trình của mình, sinh viên đó đã gửi bài báo cho hai nhà xuất bản mà không trích dẫn nguồn của giáo sư).
-
Sự giới thiệu, chứng nhận, công nhận:
“Reference” thường được dùng khi bạn muốn giới thiệu ai đó cho người khác và khẳng định rằng họ phù hợp, đủ năng lực cho một công việc, khóa học, hoặc một hoạt động nào đó.
Ví dụ: I need a reference from your former employer. (Tôi cần một thư giới thiệu từ người chủ cũ của bạn).
-
Sự xem, sự tham khảo:
Ví dụ: He made the whole speech without reference to the notes in front of him. (Anh ấy đã trình bày toàn bộ bài phát biểu mà không cần tham khảo các ghi chú trước mặt).
2. Các Cấu Trúc Thường Dùng Với “Reference”
in/with reference to sb/sth
Đây là cấu trúc trang trọng và phổ biến nhất khi sử dụng “Reference”, thể hiện được hầu hết các sắc thái nghĩa trong nhiều trường hợp.
Ví dụ:
- I have nothing to say with reference to that question. (Tôi không có gì để nói thêm về câu hỏi đó).
- I am writing this email to you with reference to the job interview yesterday. (Tôi viết email này để trao đổi về buổi phỏng vấn xin việc hôm qua).
Term of reference
Cụm từ này có nghĩa là “điều khoản tham chiếu”, thường được sử dụng trong các hợp đồng, báo cáo hoặc nghiên cứu.
Ví dụ: I will send you the terms of reference for the fire prevention service tomorrow. (Tôi sẽ gửi cho bạn các điều khoản tham chiếu cho dịch vụ phòng cháy chữa cháy vào ngày mai).
for (future) reference
Cấu trúc này có nghĩa là “để tham khảo trong tương lai”.
Ví dụ: You should keep this knowledge for future reference. (Bạn nên lưu giữ kiến thức này để tham khảo sau này).
Lưu ý:
Ngoài ra, với nghĩa là “nhắc đến, nói đến, đề cập đến một sự việc”, chúng ta có thể sử dụng động từ “Refer”.
- To refer sb/sth: Đề cập đến ai/cái gì
Khi có ý nghĩa là giới thiệu, nhắc đến ai đó, ta có thể sử dụng cấu trúc:
- Chủ động: Refer sb/sth to sb/sth: Giới thiệu ai/cái gì cho ai/cái gì
- Bị động: sb/sth + to be + referred to sb/sth: Ai/cái gì được giới thiệu cho ai/cái gì
3. Phân Biệt “Reference” và “Preference”
Thoạt nhìn, nhiều người dễ nhầm lẫn hai từ này vì cách viết khá giống nhau. Tuy nhiên, nghĩa của chúng hoàn toàn khác biệt.
- Reference: Nhắc đến, trích dẫn, công nhận, giới thiệu, tham khảo…
- Preference: Sự thích hơn, sự ưa chuộng hơn, sự thiên vị, sở thích.
Ví dụ:
- My children think that I have a preference for my younger son. (Các con tôi nghĩ rằng tôi thiên vị con trai út).
- Harvard was my preference, but I got into MIT instead. (Tôi thích Harvard hơn, nhưng cuối cùng lại học ở MIT).
4. “Reference” Trong Thực Tế Cuộc Sống, Đặc Biệt Là CV
Nếu bạn đã từng viết CV xin việc, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến “Reference” trong CV. Vậy “Reference” trong CV có nghĩa là gì?
Trong CV, mục “Reference” là nơi bạn cung cấp thông tin của người giới thiệu, người có thể chứng nhận năng lực và kinh nghiệm của bạn. Ví dụ, đó có thể là sếp cũ, giáo viên cũ, những người có thể đưa ra nhận xét khách quan và tích cực về bạn. Nhà tuyển dụng sẽ dựa trên những nhận xét này để đánh giá bạn một cách chính xác hơn.
Người giới thiệu nên là người có uy tín, địa vị tốt và tạo được sự tin tưởng với nhà tuyển dụng. Trong mục này, bạn chỉ cần nêu ngắn gọn thông tin như tên, số điện thoại, email, chức vụ và nơi làm việc của người giới thiệu. Tránh kể lể dài dòng về tiểu sử của họ, gây mất thời gian và thiện cảm của nhà tuyển dụng.
Một lưu ý quan trọng là hãy chọn người có thiện cảm với bạn, yêu mến và đánh giá cao bạn, người mà bạn tin tưởng. Tránh chọn người không có mối quan hệ tốt với bạn, vì điều này có thể gây tác dụng ngược.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản và mở rộng về “Reference”, từ cách sử dụng trong các bài tập tiếng Anh đến ứng dụng trong thực tế cuộc sống. Hy vọng bài viết này của Sen Tây Hồ đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “Reference”. Hãy áp dụng những kiến thức này để sử dụng “Reference” một cách hiệu quả và tự tin hơn trong học tập và công việc!