Nắm Vững Cấu Trúc và Cách Dùng “Will” trong Thì Tương Lai Đơn Tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “will” là một trợ động từ quan trọng, thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách sử dụng “will” trong thì tương lai đơn, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.

1. Cấu trúc thì tương lai đơn với “will”

Cấu trúc câu với “will” trong thì tương lai đơn khá đơn giản và dễ nhớ. Dưới đây là các dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

  • Câu khẳng định (+): Chủ ngữ + will + động từ nguyên thể (V-infinitive)
  • Câu phủ định (-): Chủ ngữ + will not (won't) + động từ nguyên thể (V-infinitive)
  • Câu nghi vấn (?): Will + Chủ ngữ + động từ nguyên thể (V-infinitive)?

Để trả lời cho câu hỏi nghi vấn, chúng ta có hai dạng:

  • Trả lời khẳng định: Yes, + Chủ ngữ + will.
  • Trả lời phủ định: No, + Chủ ngữ + won't.

Minh họa cấu trúc và cách dùng Will trong thì tương lai đơnMinh họa cấu trúc và cách dùng Will trong thì tương lai đơn

Ví dụ cụ thể:

  • Khẳng định: I will travel to Hanoi next month. (Tôi sẽ đi du lịch Hà Nội vào tháng tới.)
  • Phủ định: They won’t attend the meeting tomorrow. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
  • Nghi vấn: Will she finish the project on time? (Cô ấy có hoàn thành dự án đúng thời hạn không?)
    • Trả lời: Yes, she will. / No, she won’t.

2. Cách dùng “will” trong thì tương lai đơn

“Will” được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả các ý nghĩa khác nhau liên quan đến tương lai. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

  • Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói: Khi bạn quyết định làm gì đó ngay lập tức, bạn có thể sử dụng “will”.

    • Ví dụ: “It’s cold. I will close the window.” (Trời lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
  • Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời: “Will” thường được dùng để lịch sự yêu cầu, đề nghị hoặc mời ai đó làm gì.

    • Ví dụ: “Will you help me with this heavy box?” (Bạn giúp tôi mang cái hộp nặng này được không?)
    • Will you join us for dinner tonight?” (Bạn tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay nhé?)
  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ: Khi bạn đưa ra một dự đoán mà không có bằng chứng hoặc kế hoạch cụ thể, bạn có thể sử dụng “will”.

    • Ví dụ: “I think it will rain tomorrow.” (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
  • Thể hiện sự sẵn lòng hoặc đồng ý làm gì: “Will” có thể được dùng để thể hiện bạn sẵn sàng làm điều gì đó cho người khác.

    • Ví dụ: “I will help you clean up after the party.” (Tôi sẽ giúp bạn dọn dẹp sau bữa tiệc.)

Một số ví dụ khác:

  • I’m afraid I won’t be able to come tomorrow. (Tôi e là tôi không thể đến vào ngày mai.)
  • The meeting won’t take place because of the storm. (Cuộc họp sẽ không diễn ra vì bão.)
  • We will probably stay at home tonight. (Có lẽ tối nay chúng ta sẽ ở nhà.)
  • The winner will receive a medal. (Người chiến thắng sẽ nhận được huy chương.)
  • You’ll have to let me know when he arrives. (Bạn phải cho tôi biết khi anh ấy đến.)
  • She will be happy if she gets the gift. (Cô ấy sẽ rất vui nếu cô ấy nhận được món quà.)

Ví dụ về cách sử dụng Shall trong Tiếng AnhVí dụ về cách sử dụng Shall trong Tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:

Thì tương lai đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như:

  • tomorrow (ngày mai)
  • next day/week/month/year (ngày/tuần/tháng/năm tới)
  • in the future (trong tương lai)
  • soon (sớm)

3. “Shall” hay “will”?

Trước đây, “shall” và “will” được phân biệt rõ ràng về cách sử dụng cho các ngôi khác nhau:

  • Shall được dùng cho ngôi thứ nhất (I, we).
  • Will được dùng cho ngôi thứ hai (you) và ngôi thứ ba (he, she, it, they).

Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, “will” được sử dụng phổ biến hơn cho tất cả các ngôi. “Shall” vẫn được sử dụng, nhưng thường mang tính trang trọng hơn hoặc trong các câu hỏi gợi ý.

Ví dụ:

  • I shall be there soon. (Tôi sẽ đến đó sớm thôi. – trang trọng)
  • Shall we dance? (Chúng ta khiêu vũ nhé? – gợi ý)

4. “Will” trong câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Câu hỏi đuôi là một phần ngữ pháp quan trọng, thường được sử dụng để xác nhận hoặc hỏi ý kiến của người nghe về một điều gì đó.

Cấu trúc chung:

Câu trần thuật (khẳng định hoặc phủ định), + câu hỏi đuôi (ngược lại với câu trần thuật)?

Ví dụ:

  • You won’t forget to lock the door, will you? (Bạn sẽ không quên khóa cửa chứ, đúng không?)
  • It’ll take a long time to get there, won’t it? (Sẽ mất nhiều thời gian để đến đó, phải không?)

Lưu ý: Sau câu mệnh lệnh, câu hỏi đuôi thường là will you?

  • Open the window, will you? (Mở cửa sổ ra đi.)
  • Don’t be late, will you? (Đừng đến muộn nhé.)

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và cần thiết để nắm vững cách sử dụng “will” trong thì tương lai đơn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!