Trong tiếng Anh giao tiếp và ngữ pháp, câu hỏi Wh- luôn đóng vai trò quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về hai cấu trúc Wh- đặc biệt: “What for” và “What if”. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa, cách dùng chi tiết và giúp bạn phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này.
Alt: So sánh trực quan cách dùng What for (hỏi mục đích) và What if (giả định tình huống).
Mục Lục
“What for” là gì?
“What for” có nghĩa là “để làm gì?“, “nhằm mục đích gì?” Cụm từ này được sử dụng để hỏi về mục đích hoặc lý do của một hành động, sự vật hoặc kế hoạch nào đó.
Cấu trúc và cách dùng “What for”
Cấu trúc “What for” thường được đặt ở cuối câu hỏi, sau hành động hoặc sự vật mà bạn muốn hỏi về mục đích.
Cấu trúc chung:
[Hành động/Sự vật] + What for?
Hoặc:
What did/do + [chủ ngữ] + [động từ] + for?
Ví dụ:
- What are you saving money for? (Bạn đang tiết kiệm tiền để làm gì?)
- What did he buy that old car for? (Anh ấy mua chiếc xe cũ đó để làm gì?)
- What is she learning Spanish for? (Cô ấy học tiếng Tây Ban Nha để làm gì?)
Alt: Người phụ nữ suy nghĩ về mục đích của việc mua sắm nhiều đồ dùng.
Các ví dụ cụ thể hơn:
- Anna goes to the supermarket and buys a bunch of tomatoes. We asked, “What did she buy them for?” (Anna đi siêu thị và mua một đống cà chua. Chúng tôi thắc mắc rằng: “Cô ấy mua chúng để làm gì?”)
- What did Jack buy new shoes for? He already has shoes and they are still new. (Jack mua đôi giày mới để làm gì? Anh ấy đã có giày rồi mà và chúng vẫn còn rất mới.)
- What did my father buy a generator for? Our house really doesn’t have space to store that machine. (Bố tôi mua máy phát điện để làm gì nhỉ? Nhà chúng tôi thực sự không còn chỗ trống để chứa cái máy ấy.)
- What do you buy these dresses for? Where did you get the money to buy them? Where’s the tuition money you gave me, Jane? (Con mua mấy cái váy này để làm gì? Con đã lấy tiền ở đâu ra để mua chúng? Tiền học phí mẹ đưa cho con đâu rồi Jane?)
- What do you buy a gift for? We broke up already. I don’t want to see your face any more. Get out of here now! (Anh mua quà để làm gì? Chúng ta đã chia tay rồi. Tôi không muốn nhìn thấy mặt anh thêm lúc nào nữa. Biến khỏi đây ngay!)
- What do you buy potatoes for? You bought the wrong ones, Tom. We need sweet potatoes, not potatoes. (Cậu mua khoai tây để làm gì vậy? Cậu mua nhầm rồi Tom. Chúng ta cần khoai lang chứ không phải khoai tây.)
“What if” là gì?
“What if” có nghĩa là “Điều gì sẽ xảy ra nếu…?“, “Sẽ như thế nào nếu…?“. Đây là một cụm từ được sử dụng trong câu điều kiện để hỏi về một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, thường là một tình huống không mong muốn.
Cấu trúc và cách dùng “What if”
Cấu trúc “What if” thường đứng ở đầu câu, theo sau là một mệnh đề giả định. Nó tương tự như việc hỏi “What would happen if…” hoặc “What do I do if…”. “What if” cũng có thể được dùng ở thì hiện tại để đưa ra những lời đề nghị về một điều gì đó có thể xảy ra.
Cấu trúc chung:
What if + [chủ ngữ] + [động từ]?
Ví dụ:
- What if it rains tomorrow? (Điều gì sẽ xảy ra nếu ngày mai trời mưa?)
- What if I fail the exam? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi trượt kỳ thi?)
- What if she says no? (Điều gì sẽ xảy ra nếu cô ấy nói không?)
Các ví dụ cụ thể hơn:
- What if our store is closed and we are out of business? (Điều gì sẽ xảy ra nếu cửa hàng của chúng tôi đóng cửa và chúng tôi không thể kinh doanh?)
- What if she left me and never talked to me again? (Điều gì sẽ xảy ra nếu cô ấy bỏ tôi và không bao giờ nói chuyện với tôi nữa?)
- What if we don’t make it in time and take the test? (Nếu chúng ta không đến kịp giờ và không được làm bài kiểm tra thì sao?)
- You let her go home alone, what if something happens to her? (Anh để cô ấy về nhà một mình, lỡ có chuyện gì xảy ra với cô ấy thì sao?)
- Today we are going to my friend’s new store opening ceremony, what if I am late? (Hôm nay chúng ta sẽ đến dự lễ khai trương cửa hàng mới của bạn tôi, nếu tôi đến muộn thì sao?)
- We have a class meeting this afternoon, what if it rains? (Chiều nay chúng ta họp lớp, nếu trời mưa thì sao?)
Mẹo: Hãy nhớ rằng “What if” thường được sử dụng để diễn tả sự lo lắng hoặc lo sợ về một điều gì đó có thể xảy ra.
Phân biệt “What if” và “What for”
Alt: Bảng so sánh “What if” (giả định) và “What for” (mục đích), giúp người học dễ dàng phân biệt.
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “what if” và “what for“. Mặc dù cả hai đều là cấu trúc câu hỏi, nhưng chúng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
- What if: Diễn tả một giả định, một tình huống có thể xảy ra và thường thể hiện sự lo lắng hoặc tò mò về kết quả của tình huống đó.
- What for: Hỏi về mục đích hoặc lý do của một hành động hoặc sự vật.
Tóm tắt:
Đặc điểm | What if | What for |
---|---|---|
Ý nghĩa | Điều gì sẽ xảy ra nếu…? | Để làm gì? Nhằm mục đích gì? |
Chức năng | Giả định, đặt ra tình huống có thể xảy ra | Hỏi về mục đích, lý do |
Vị trí trong câu | Thường đứng đầu câu | Thường đứng cuối câu |
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ và chi tiết về cấu trúc “What for” và “What if” trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng và phân biệt hai cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra ngữ pháp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!