Viêm VA ở trẻ em: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị hiệu quả

Viêm VA là một bệnh lý phổ biến ở trẻ nhỏ, ảnh hưởng đến đường hô hấp và gây ra nhiều khó chịu. Theo thống kê, có khoảng 30% trẻ em mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do viêm VA. Bệnh này có thể tái phát nhiều lần nếu không được điều trị đúng cách, thậm chí dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về viêm VA, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

VA là gì và vai trò của VA đối với cơ thể trẻ?

VA (Végétations Adénoïdes) là một tổ chức mô lympho, bao gồm các tế bào bạch cầu, có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của trẻ. VA bắt đầu hình thành từ khi thai nhi được khoảng 16 tuần tuổi. VA nằm ở vị trí thành sau trên của vòm họng, không có vỏ bao rõ ràng, có thể lan đến cửa mũi sau, lỗ vòi Eustache và sau họng miệng.

Vai trò chính của VA là bảo vệ hệ hô hấp của trẻ bằng cách nhận diện vi khuẩn và kích thích sản xuất kháng thể để tiêu diệt chúng. VA phát triển mạnh ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sau đó bắt đầu thoái triển từ 5-6 tuổi trở lên.

VA có vai trò bảo vệ đường hô hấp của trẻ thông qua cơ chế nhận diện và kích thích tạo kháng thể tiêu diệt vi khuẩnVA có vai trò bảo vệ đường hô hấp của trẻ thông qua cơ chế nhận diện và kích thích tạo kháng thể tiêu diệt vi khuẩn

Viêm VA là gì? Phân loại viêm VA

Viêm VA là tình trạng viêm nhiễm của tổ chức VA, thường gặp ở trẻ nhỏ. Mặc dù VA có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi vi sinh vật gây bệnh, nhưng bản thân nó cũng dễ bị vi khuẩn và virus tấn công, dẫn đến viêm nhiễm. Khi bị viêm, VA sẽ sưng to, hình thành khối sùi ở vòm họng, gây tắc nghẽn đường thở.

Viêm VA được chia thành hai dạng chính:

  • Viêm VA cấp tính: Là giai đoạn đầu của bệnh, thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng như sốt cao, chảy nước mũi, nghẹt mũi, ho và đau họng. Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện tình trạng viêm amidan hốc mủ.

  • Viêm VA mạn tính: Xảy ra khi viêm VA cấp tính tái phát nhiều lần và không được điều trị dứt điểm, dẫn đến VA quá phát hoặc xơ hóa. Viêm VA mạn tính có thể gây ra các triệu chứng kéo dài như nghẹt mũi, chảy mũi xanh, ho dai dẳng và ngủ ngáy.

Viêm VA có 2 dạng gồm viêm VA cấp tính và viêm VA mạn tínhViêm VA có 2 dạng gồm viêm VA cấp tính và viêm VA mạn tính

Dấu hiệu nhận biết bệnh viêm VA ở trẻ

Viêm VA thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Viêm VA cấp tính có thể xuất hiện sớm, từ 6-7 tháng tuổi đến 4-7 tuổi, hoặc thậm chí ở trẻ lớn hơn. Viêm VA mạn tính thường gặp ở trẻ từ 18 tháng đến 6 tuổi.

Các dấu hiệu nhận biết viêm VA bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Nhiệt độ có thể lên đến 38-40 độ C và kéo dài.
  • Khó thở: Trẻ có thể thở nhanh, không đều, khò khè và có dấu hiệu co giật do dây thanh quản bị co thắt.
  • Nghẹt mũi: Trẻ bị nghẹt mũi hoàn toàn, phải thở bằng miệng, đặc biệt là khi ngủ.
  • Quấy khóc, bỏ bú: Trẻ cảm thấy khó chịu, mệt mỏi và không muốn ăn uống.
  • Triệu chứng khác: Một số trẻ có thể bị nôn mửa, rối loạn tiêu hóa, hoặc ngủ ngáy (đối với trẻ lớn).

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm VA cấp tính có thể chuyển sang giai đoạn mạn tính với các biểu hiện sau:

  • Ho nhiều hơn: Tần suất ho tăng lên, có thể ho cả ngày lẫn đêm.
  • Sốt liên tục, ngắt quãng: Sốt không ổn định, có thể giảm rồi lại tăng.
  • Chảy mũi xanh: Dịch mũi có màu xanh và kéo dài trong vài tháng.
  • Ngủ ngáy, nghiến răng: Trẻ phải há miệng để thở khi ngủ, gây ra tiếng ngáy và nghiến răng.

Trẻ quấy khóc do đau nhức, mệt mỏi, bỏ ăn bỏ bú do sốt cao kéo dài vì viêm VATrẻ quấy khóc do đau nhức, mệt mỏi, bỏ ăn bỏ bú do sốt cao kéo dài vì viêm VA

Nếu viêm VA mạn tính không được điều trị, nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể của trẻ, gây sụt cân, quấy khóc, bỏ ăn, da xanh xao và chậm phát triển. Do đó, việc đưa trẻ đến bệnh viện thăm khám ngay khi có dấu hiệu viêm VA là rất quan trọng.

Nguyên nhân gây bệnh viêm VA ở trẻ em

Có nhiều nguyên nhân gây viêm VA, chủ yếu là do sự xâm nhập của vi khuẩn (như tụ cầu vàng, Haemophilus influenzae, liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A) và virus (như Adenovirus, Myxovirus, Rhinovirus).

VA nằm ở vòm họng, nơi tiếp xúc thường xuyên với virus và vi khuẩn. Cấu trúc của VA có nhiều hốc, khe là nơi lý tưởng cho vi sinh vật trú ẩn và phát triển.

Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc viêm VA ở trẻ:

  • Sức đề kháng yếu: Trẻ bị suy dinh dưỡng, còi xương, sinh non, cơ địa nhạy cảm, dễ dị ứng thực phẩm hoặc thời tiết có nguy cơ cao hơn.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn uống đồ lạnh thường xuyên làm tăng nguy cơ nhiễm lạnh.
  • Môi trường sống ô nhiễm: Bụi bẩn, khói thuốc lá, hóa chất có thể gây kích ứng đường hô hấp và tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus phát triển.
  • Tiền sử mắc bệnh đường hô hấp: Trẻ từng mắc ho gà, sởi, cúm có nguy cơ cao hơn.
  • Vệ sinh kém: Không vệ sinh răng miệng và cổ họng thường xuyên tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
  • Bệnh lý bẩm sinh: Trẻ mắc giang mai bẩm sinh có thể làm VA dễ bị quá phát và viêm nhiễm.
  • Tổ chức bạch huyết phát triển mạnh: Ở một số trẻ, tổ chức bạch huyết phát triển mạnh ở cổ, họng tạo điều kiện cho viêm VA hình thành.

Trẻ có sức đề kháng yếu, cơ địa nhạy cảm với thời tiết, môi trường bên ngoài dễ bị nhiễm khuẩn và gây viêm VATrẻ có sức đề kháng yếu, cơ địa nhạy cảm với thời tiết, môi trường bên ngoài dễ bị nhiễm khuẩn và gây viêm VA

Chẩn đoán viêm VA bằng cách nào?

Viêm VA thường không quá nguy hiểm và VA sẽ biến mất khi trẻ trưởng thành. Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, cần chẩn đoán và điều trị sớm.

Để kiểm tra, bác sĩ sẽ nội soi vùng hầu họng bằng dụng cụ chuyên dụng. Dựa trên kết quả, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm sau:

  • Lấy mẫu dịch họng: Dùng gạc lấy mẫu vi khuẩn, virus hoặc nấm trong cổ họng để xét nghiệm.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra sự hiện diện của virus hoặc vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang vùng đầu và cổ để xác định kích thước khối VA và mức độ nhiễm trùng.
  • Kiểm tra nhịp thở và sóng não: Trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể kiểm tra nhịp thở và sóng não để xác định xem trẻ có bị hội chứng ngưng thở khi ngủ hay không.

Lấy mẫu dịch họng để xét nghiệm kiểm tra xem có sự tồn tại của vi khuẩn, virus gây viêm VA là cách chẩn đoán phổ biến nhấtLấy mẫu dịch họng để xét nghiệm kiểm tra xem có sự tồn tại của vi khuẩn, virus gây viêm VA là cách chẩn đoán phổ biến nhất

Mức độ phì đại của VA được chia thành 4 cấp độ:

  • Độ 1: Che lấp dưới 25% cửa mũi sau.
  • Độ 2: Che lấp dưới 50% cửa mũi sau.
  • Độ 3: Che lấp dưới 75% cửa mũi sau.
  • Độ 4: Che lấp trên 75% cửa mũi sau.

Biến chứng nguy hiểm của viêm VA nếu không điều trị

Viêm VA có thể điều trị được, nhưng nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm:

  • Viêm nhiễm đường hô hấp: Mủ từ khối VA viêm nhiễm có thể chảy xuống họng, gây viêm họng, viêm thanh quản, viêm phế quản, viêm mũi họng, viêm phổi, viêm phế quản hen với triệu chứng thở khò khè, thở rít.
  • Viêm tai giữa cấp: Vi khuẩn từ VA có thể di chuyển lên tai qua vòi nhĩ, gây viêm tai giữa cấp. Dấu hiệu bao gồm màng nhĩ sưng đỏ, đau nhức tai dữ dội, sốt cao. Nếu không điều trị kịp thời, có thể gây thủng màng nhĩ, mất thính lực, chảy mủ tai có mùi hôi.
  • Viêm tai giữa tiết dịch: Khối VA lớn gây tắc vòi nhĩ, thay đổi áp lực trong màng nhĩ, gây ứ dịch, suy giảm thính lực, ù tai, nghe kém và có thể dẫn đến điếc.
  • Dị dạng sọ mặt: VA quá phát làm tắc đường thở, khiến trẻ thiếu oxy, phải thở bằng miệng, mệt mỏi, thiếu ngủ, mất tập trung. Các triệu chứng khác bao gồm lưỡi tụt vào trong, xương hàm trên không phát triển, hàm dưới bị đẩy về phía trước, khuôn mặt biến dạng, cổ ngắn lại. Đây là biểu hiện của “bộ mặt sùi vòm”.
  • Rối loạn tiêu hóa: Dịch mủ chảy xuống miệng khiến trẻ đau bụng, nôn trớ, đi ngoài phân lỏng.
  • Nghẹt mũi, ngưng thở khi ngủ: VA quá phát gây tắc nghẽn đường thở, giảm thông khí phế quản, giãn phế nang, suy tim trái. Trẻ có thể bị nghẹt mũi hoàn toàn và ngưng thở khi ngủ, mỗi đêm ngưng thở nhiều lần, mỗi lần khoảng 10 giây.
  • Chậm phát triển: Viêm VA mạn tính làm chậm phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ do mệt mỏi, khó hấp thu dưỡng chất và khó tập trung.

Bệnh viêm VA không quá nghiêm trọng nhưng nếu không chữa trị sớm sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đe dọa sức khỏe của trẻBệnh viêm VA không quá nghiêm trọng nhưng nếu không chữa trị sớm sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đe dọa sức khỏe của trẻ

Ngoài ra, còn có thể có các biến chứng khác như viêm hạch gây áp xe, viêm ổ mắt, viêm mi mắt, viêm cầu thận cấp.

Nguyên tắc điều trị viêm VA hiệu quả cho trẻ

Khi phát hiện triệu chứng, nên đưa trẻ đến bệnh viện chuyên khoa để thăm khám, chẩn đoán và điều trị. Không nên tự ý chẩn đoán và chữa trị.

  • Viêm VA mức độ nhẹ: Chỉ cần chăm sóc kỹ hơn bằng cách bổ sung dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng, giữ vệ sinh và ủ ấm cho trẻ.
  • Viêm VA mức độ nặng: Cần sử dụng thuốc để kiểm soát tình hình. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc chống viêm, kháng sinh, dị ứng, giảm đau, hạ sốt tùy theo triệu chứng.
  • Viêm VA nghiêm trọng kèm biến chứng: Nếu VA quá phát gây tắc nghẽn mũi hoàn toàn và có biến chứng nguy hiểm, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật nạo VA, cắt bỏ amidan nếu cần.

Tùy vào mức độ mắc bệnh bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp cho trẻ hoặc chỉ định phẫu thuật nếu cầnTùy vào mức độ mắc bệnh bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp cho trẻ hoặc chỉ định phẫu thuật nếu cần

Các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm VA ở trẻ nhỏ

Để trẻ phát triển khỏe mạnh và không mắc bệnh, bố mẹ cần chăm sóc con kỹ lưỡng, đặc biệt là về thể chất. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa viêm VA:

  • Tăng cường sức đề kháng: Duy trì sức đề kháng ổn định bằng chế độ ăn uống cân bằng, sử dụng thuốc bổ và tập thể dục phù hợp.
  • Giữ ấm: Giữ ấm cho trẻ, đặc biệt là khi thời tiết thay đổi. Giữ ấm vùng cổ, đầu, ngực và chân, không để trẻ đi chân trần trong mùa lạnh.
  • Vệ sinh: Vệ sinh răng miệng hàng ngày, làm sạch khoang miệng và họng bằng nước muối sinh lý.
  • Môi trường sống: Tạo môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát, khô ráo vào mùa hè và kín gió vào mùa đông. Tránh để trẻ ra ngoài nhiều ở khu vực ô nhiễm, có bụi bẩn, khói thuốc lá, hóa chất.
  • Thăm khám: Cho trẻ thăm khám ngay khi có triệu chứng của bệnh.

Trên đây là những thông tin cơ bản về viêm VA. Mặc dù là bệnh lý phổ biến, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể chuyển sang mãn tính và khó chữa dứt điểm. Do đó, không nên chủ quan và cần điều trị sớm theo hướng dẫn của bác sĩ.