Vắc Xin DPT, Sởi, Bại Liệt, Uốn Ván, Lao, Viêm Gan B, Tả, Thương Hàn: Thông Tin Chi Tiết và An Toàn

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về các loại vắc xin quan trọng như DPT (bạch hầu, ho gà, uốn ván), sởi, bại liệt, uốn ván, BCG (lao), viêm gan B, tả và thương hàn. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thành phần, lịch tiêm, phản ứng sau tiêm và những lưu ý quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình.

Vắc Xin Bạch Hầu – Ho Gà – Uốn Ván (DPT)

Vắc xin DPT là vắc xin phối hợp giúp phòng ngừa đồng thời ba bệnh nguy hiểm: bạch hầu, ho gà và uốn ván. Đây là một trong những loại vắc xin quan trọng nhất trong chương trình tiêm chủng mở rộng.

Phản ứng sau tiêm DPT:

Hầu hết các phản ứng sau tiêm DPT đều nhẹ và tự khỏi. Dưới đây là một số phản ứng thường gặp:

  • Sốt: Khoảng một nửa số trẻ sau khi tiêm DPT có thể bị sốt nhẹ vào buổi tối, thường kéo dài không quá 24 giờ. Nếu sốt xuất hiện sau 24 giờ, cần xem xét các nguyên nhân khác. Có thể sử dụng paracetamol hoặc các thuốc hạ sốt phù hợp để giảm sốt và khó chịu cho trẻ.
  • Đau nhức: Cũng tương tự như sốt, khoảng một nửa số trẻ có thể bị đau, nổi ban hoặc sưng tại chỗ tiêm.
  • Quấy khóc: Một số trẻ (khoảng 1%) có thể quấy khóc hơn 3 tiếng đồng hồ do đau.

Các phản ứng nghiêm trọng hơn như co giật (thường liên quan đến sốt, tỷ lệ 1/12.500 liều) và giảm trương lực cơ (tỷ lệ 1/1.750 liều) rất hiếm gặp. Phản ứng quá mẫn cũng rất hiếm.

Alt text: Vắc xin DPT phòng ngừa hiệu quả bạch hầu, ho gà, uốn ván cho trẻ em.

Cần lưu ý rằng, không có bằng chứng nào cho thấy vắc xin DPT gây ra các rối loạn thần kinh nghiêm trọng như viêm não. Lịch tiêm 3 liều đầu tiên của vắc xin DPT có thể khác nhau tùy theo quốc gia.

Vắc Xin Sởi

Vắc xin sởi là vắc xin sống giảm độc lực, được đóng gói dưới dạng đông khô và cần pha hồi chỉnh trước khi sử dụng. Chỉ sử dụng dung môi đi kèm với vắc xin. Vắc xin sởi sau khi pha cần được bảo quản ở nhiệt độ 2°C đến 8°C và phải hủy bỏ sau 6 giờ hoặc sau mỗi buổi tiêm chủng.

Tính an toàn và phản ứng sau tiêm:

  • Đau nhức: Một số trẻ có thể cảm thấy đau tại nơi tiêm trong vòng 24 giờ sau tiêm. Phản ứng này thường tự hết sau 2-3 ngày mà không cần điều trị.
  • Sốt: Khoảng 5% trẻ có thể bị sốt sau 5-12 ngày sau tiêm, thường kéo dài 1-2 ngày.
  • Ban: Khoảng 1/20 trẻ có thể xuất hiện ban nhẹ trong khoảng 5-12 ngày sau tiêm, thường kéo dài khoảng 2 ngày.

Các phản ứng nặng hiếm gặp, với tỷ lệ ước tính khoảng 1 trường hợp quá mẫn trên 1.000.000 liều, 1 trường hợp dị ứng trên 100.000 liều và 1 trường hợp giảm tiểu cầu trên 30.000 liều. Viêm não cũng đã được ghi nhận với tỷ lệ khoảng 1 trên 1 triệu liều, tuy nhiên không có bằng chứng chứng minh nguyên nhân là do vắc xin.

“Cơ hội lần 2” đối với vắc xin sởi:

Trẻ em nên có cơ hội được tiêm vắc xin sởi lần 2 để tăng cường miễn dịch, đặc biệt đối với những trẻ không đáp ứng miễn dịch ở lần tiêm đầu tiên. Việc tiêm vắc xin sởi lần 2 có thể được thực hiện trong tiêm chủng thường xuyên hoặc thông qua các chiến dịch tiêm chủng.

Alt text: Tiêm phòng sởi đầy đủ giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và tăng cường hệ miễn dịch.

Tóm tắt về tiêm chủng vắc xin sởi:

  • Loại vắc xin: Vắc xin sống giảm độc lực
  • Số liều: Một liều. Nếu tiêm liều thứ 2, phải cách liều 1 tối thiểu 1 tháng.
  • Lịch tiêm: Từ 9-11 tháng tuổi ở những nước có tỷ lệ mắc sởi cao, muộn hơn ở những nước kiểm soát sởi tốt.
  • Liều tiêm nhắc: Liều thứ 2 được khuyến nghị (trong tiêm chủng thường xuyên hoặc chiến dịch).
  • Chống chỉ định: Phản ứng nặng trong lần tiêm trước, phụ nữ có thai, thiếu hụt miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải (không kể nhiễm HIV).
  • Phản ứng sau tiêm: Khó chịu, sốt, ban sau 5-12 ngày; xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát; hiếm gặp viêm não, dị ứng.
  • Liều lượng: 0.5ml
  • Vị trí tiêm: Mặt ngoài giữa đùi/mặt ngoài trên cánh tay tùy thuộc vào tuổi
  • Đường tiêm: Dưới da
  • Bảo quản: 2°C đến 8°C (vắc xin không bị hỏng bởi đông băng, dung môi không được để đông băng)

Lưu ý: Trẻ có nguy cơ cao (nhiễm HIV, sống trong trại tị nạn hoặc vùng có dịch) có thể tiêm 1 liều vào lúc 6 tháng và tiêm tiếp 1 liều nữa khi 9 tháng.

Vắc Xin Bại Liệt Uống (OPV)

Vắc xin bại liệt uống được (OPV) được đóng gói dưới dạng dung dịch, có hai hình thức: ống vắc xin nhỏ bằng nhựa và lọ thủy tinh kèm ống nhỏ giọt.

Nguy cơ liệt do vắc xin (VAPP) là rất nhỏ, với tỷ lệ khoảng 2-4 trường hợp trên 1 triệu trẻ được uống vắc xin.

Tóm tắt về tiêm chủng vắc xin bại liệt:

  • Loại vắc xin: Vắc xin sống giảm độc lực
  • Số liều: 3 liều
  • Lịch tiêm: 2, 3, 4 tháng tuổi
  • Liều nhắc lại: Trong các hoạt động thanh toán bại liệt
  • Chống chỉ định: Không
  • Phản ứng phụ sau tiêm: Liệt do vắc xin (VAPP) xảy ra rất hiếm (khoảng 2-4 trường hợp trên 1 triệu trẻ được uống vắc xin)
  • Liều lượng: 2 giọt
  • Đường dùng: Uống
  • Bảo quản: 2°C đến 8°C (vắc xin không bị hỏng bởi đông băng)

Lưu ý: Trẻ em bị thiếu hụt miễn dịch nên sử dụng vắc xin IPV (bại liệt tiêm) thay vì OPV.

Vắc Xin Uốn Ván (UV) và Vắc Xin Uốn Ván – Bạch Hầu (Td/DT)

Vắc xin uốn ván (UV) chỉ phòng bệnh uốn ván và uốn ván sơ sinh.

Ngoài ra còn có các loại vắc xin kết hợp:

  • Vắc xin DPT (bạch hầu – ho gà – uốn ván): Phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván (đã đề cập ở trên).
  • Vắc xin DT (bạch hầu – uốn ván): Phòng bạch hầu, uốn ván. Không dùng cho trẻ trên 6 tuổi hoặc người lớn do chứa hàm lượng giải độc tố bạch hầu cao.
  • Vắc xin Td (uốn ván – bạch hầu cho người lớn): Tương tự DT nhưng thành phần bạch hầu thấp hơn. Phù hợp cho trẻ trên 6 tuổi, người lớn, kể cả phụ nữ có thai.

Alt text: Tiêm vắc xin uốn ván giúp bảo vệ sức khỏe của mẹ và phòng ngừa uốn ván sơ sinh cho bé.

Vắc xin UV hoặc Td tiêm cho phụ nữ có thai không chỉ bảo vệ mẹ khỏi uốn ván mà còn phòng uốn ván sơ sinh cho con. Kháng thể hình thành sẽ truyền cho thai nhi, bảo vệ trẻ trong khi sinh và sau đó vài tháng.

3 liều vắc xin UV hoặc Td có khả năng phòng uốn ván cho mẹ và uốn ván sơ sinh ít nhất 5 năm. 5 liều có thể phòng uốn ván trong suốt thời kỳ sinh đẻ.

Phản ứng nhẹ do vắc xin uốn ván, Td và DT:

  • Khoảng 1/10 trường hợp sau tiêm 1-3 ngày có biểu hiện đau nhẹ, nổi mẩn, nóng và sưng tấy nhẹ tại chỗ tiêm. Phản ứng này phổ biến hơn ở những lần tiêm sau (50-80%).
  • Khoảng 1/10 trường hợp có biểu hiện sốt nhẹ sau tiêm.

Lịch tiêm vắc xin UV hoặc Td:

Liều Thời gian tiêm Thời gian bảo vệ
1 Tiêm càng sớm càng tốt khi có thai lần đầu hoặc nữ 15-35 tuổi ở vùng có nguy cơ mắc uốn ván sơ sinh cao. Không
2 Ít nhất 4 tuần sau lần 1 1-3 năm
3 Ít nhất 6 tháng sau lần 2 hoặc trong thời kỳ có thai lần sau. Tối thiểu 5 năm
4 Ít nhất 1 năm sau lần 3 hoặc trong thời kỳ có thai lần sau. Tối thiểu 10 năm
5 Ít nhất 1 năm sau lần 4 hoặc trong thời kỳ có thai lần sau. Suốt thời kỳ sinh đẻ

Tăng tỷ lệ nữ được tiêm vắc xin uốn ván khi còn nhỏ hoặc ở tuổi học đường giúp giảm tỷ lệ mắc uốn ván mẹ và uốn ván sơ sinh. Tiêm đủ 3 liều DPT ở trẻ nhỏ có giá trị bảo vệ tương đương 2 liều uốn ván/Td ở người lớn.

Lưu ý: Các nghiên cứu hiện nay cho thấy thời gian bảo vệ của vắc xin uốn ván có thể lâu hơn và đang được xem xét.

Tóm tắt về tiêm chủng vắc xin uốn ván:

  • Loại vắc xin: Giải độc tố
  • Số liều: Tối thiểu 2 liều cơ bản
  • Lịch tiêm: Xem bảng trên
  • Liều tiêm nhắc:
    • UV: Xem bảng trên
    • Td: 10 năm một lần
    • DT: 18 tháng đến 6 tuổi.
  • Chống chỉ định: Phản ứng quá mẫn với lần tiêm trước
  • Phản ứng sau tiêm: Thường gặp phản ứng tại chỗ hoặc toàn thân nhẹ, tăng hơn ở những lần tiêm tiếp theo, thậm chí có thể trở thành chống chỉ định nếu phản ứng quá mạnh.
  • Liều lượng: 0.5ml
  • Nơi tiêm: Mặt ngoài phần trên cánh tay
  • Đường tiêm: Bắp
  • Bảo quản: 2°C đến 8°C. Không được để đông băng vắc xin.

Lưu ý: WHO khuyến nghị bổ sung liều DPT sau 3 mũi tiêm cơ bản 1 năm nếu nguồn lực cho phép. Sự cần thiết và thời điểm tiêm liều DPT, DT hoặc Td tăng cường tùy thuộc vào từng quốc gia.

Vắc Xin BCG (Lao)

Phản ứng sau tiêm:

  • Sưng hoặc áp-xe: Có thể nổi hạch ở nách hoặc khuỷu tay, một số trường hợp dẫn đến áp-xe do sử dụng bơm kim tiêm không vô trùng hoặc tiêm quá nhiều vắc xin (thường tiêm dưới da thay vì trong da).
  • Các phản ứng nặng sau tiêm BCG rất ít gặp. Khoảng 1/1.000.000 trường hợp bị nhiễm lao sau tiêm BCG, thường xảy ra ở người nhiễm HIV hoặc thiếu hụt miễn dịch nặng.

Alt text: Vắc xin BCG giúp phòng ngừa bệnh lao hiệu quả, đặc biệt quan trọng đối với trẻ sơ sinh.

Tóm tắt tiêm chủng vắc xin BCG:

  • Loại vắc xin: Sống giảm độc lực
  • Số liều: 1 liều
  • Lịch tiêm: Ngay sau khi sinh càng sớm càng tốt
  • Liều nhắc lại: Không
  • Chống chỉ định: Có dấu hiệu và triệu chứng của AIDS
  • Phản ứng sau tiêm: Áp-xe tại chỗ, nổi hạch, hiếm gặp hơn là viêm tủy, nhiễm bệnh lao
  • Liều lượng: 0.1ml
  • Vị trí tiêm: Mặt ngoài phía trên cánh tay hoặc vai trái
  • Đường tiêm: Trong da
  • Bảo quản: 2°C đến 8°C (vắc xin không bị hỏng bởi đông băng nhưng dung môi không được để đông băng)
  • Chú ý đặc biệt: Tiêm trong da chính xác. Sử dụng bơm kim tiêm riêng để tiêm vắc xin BCG

Vắc Xin Viêm Gan B

Vắc xin viêm gan B có dạng dung dịch đóng lọ 1 liều hoặc 2 liều hoặc trong bơm kim tiêm tự khóa.

Vắc xin viêm gan B đơn giá (chỉ chứa 1 loại kháng nguyên) được sử dụng tiêm cho trẻ ngay sau khi sinh. Các loại vắc xin phối hợp (ví dụ: DPT-VGB, DPT-VGB+Hib) chỉ sử dụng cho những liều sau.

Phản ứng sau tiêm:

  • Khoảng 15% người lớn và 5% trẻ nhỏ cảm thấy đau, đỏ hoặc sưng nhẹ tại chỗ tiêm.
  • Khoảng 1-6% có biểu hiện sốt nhẹ từ 1-2 ngày sau tiêm.
  • Dị ứng (nổi ban, khó thở) rất hiếm gặp (tỷ lệ khoảng 1/600.000 liều). Chưa có trường hợp tử vong nào được báo cáo.

Lịch tiêm vắc xin viêm gan B:

Lứa tuổi Những vắc xin khác tiêm cùng thời gian Vắc xin viêm gan B
Mới sinh BCG Viêm gan B sơ sinh
2 tháng OPV1, DPT1 Viêm gan B mũi 2
4 tháng OPV3, DPT3 Viêm gan B mũi 3

Tóm tắt về tiêm vắc xin viêm gan B:

  • Loại vắc xin: Tái tổ hợp hoặc huyết tương
  • Số liều: 3 liều
  • Lịch tiêm: Xem bảng trên
  • Liều nhắc lại: Không
  • Chống chỉ định: Phản ứng quá mẫn với liều tiêm trước
  • Phản ứng sau tiêm: Đau, đỏ nhẹ tại chỗ tiêm. Hiếm gặp phản ứng quá mẫn
  • Liều lượng: 0.5ml
  • Vị trí tiêm: Mặt ngoài giữa đùi (trẻ nhỏ) hoặc mặt ngoài trên cánh tay trẻ lớn
  • Đường tiêm: Bắp
  • Bảo quản: 2°C đến 8°C. Không được để đông băng
  • Chú ý đặc biệt: Phải tiêm liều sơ sinh ở những đối tượng nguy cơ cao

Vắc Xin Tả

Vắc xin tả uống được điều chế từ các chủng vi khuẩn tả thuộc týp sinh học cổ điển và chủng mới O139 (vắc xin toàn thân vi khuẩn đã được bất hoạt).

Sau uống vắc xin tả thường không có phản ứng phụ, phản ứng hay gặp là cảm giác buồn nôn. Không có bằng chứng nào cho thấy vắc xin tả uống có thể gây bệnh tả.

Vắc Xin Thương Hàn

Vắc xin thương hàn được làm từ polysaccharide của vỏ vi khuẩn thương hàn Salmonella typhi.

Phản ứng sau tiêm:

  • Tại nơi tiêm có sưng nề nhẹ và hết trong vòng 24 giờ đầu.
  • Một số trường hợp có sốt nhẹ, hiếm có trường hợp sốt cao trên 39ºC. Sốt thường hết sau 24 giờ.

Kết luận:

Việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch các loại vắc xin như DPT, sởi, bại liệt, uốn ván, BCG, viêm gan B, tả và thương hàn là biện pháp phòng ngừa bệnh tật hiệu quả, giúp bảo vệ sức khỏe cho cá nhân và cộng đồng. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để có lịch tiêm chủng phù hợp và được tư vấn chi tiết về các loại vắc xin.