Cấu Trúc Used To: Tổng Quan, Cách Sử Dụng và Bài Tập Thực Hành Chi Tiết

Cấu trúc “used to” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các bài kiểm tra. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cấu trúc này, từ định nghĩa, cách sử dụng đến các cấu trúc tương tự dễ gây nhầm lẫn, kèm theo bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức.

I. Khái Niệm và Ý Nghĩa Của Used To

1. “Used to” là gì?

Cấu trúc “used to” diễn tả một hành động, thói quen hoặc tình trạng đã từng xảy ra hoặc tồn tại trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Nó thường được dịch là “đã từng” hoặc “thường”.

Ví dụ:

  • I used to live in Hanoi. (Tôi đã từng sống ở Hà Nội – nhưng bây giờ thì không.)
  • She used to play the piano. (Cô ấy đã từng chơi piano – nhưng bây giờ thì không.)

2. Cấu trúc “Used to”

  • Câu khẳng định: S + used to + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: He used to smoke cigarettes. (Anh ấy đã từng hút thuốc lá.)
  • Câu phủ định: S + didn’t use to + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: They didn’t use to eat meat. (Họ đã từng không ăn thịt.)
  • Câu nghi vấn: Did + S + use to + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ: Did you use to go to that school? (Bạn đã từng học ở trường đó phải không?)

II. Cách Sử Dụng Cấu Trúc Used To

1. Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Cấu trúc “used to” được dùng để diễn tả những thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I used to walk to school every day. (Tôi đã từng đi bộ đến trường mỗi ngày.)
  • We used to go swimming in the summer. (Chúng tôi đã từng đi bơi vào mùa hè.)

2. Diễn tả một tình trạng hoặc sự thật trong quá khứ

“Used to” cũng được sử dụng để diễn tả một tình trạng, cảm xúc hoặc sự thật đã từng đúng trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Các động từ thường dùng trong trường hợp này bao gồm: be, have, believe, know, like.

Ví dụ:

  • I used to believe in Santa Claus. (Tôi đã từng tin vào ông già Noel.)
  • She used to have long hair. (Cô ấy đã từng có mái tóc dài.)

3. Phân biệt Used to với thì quá khứ đơn

Cả “used to” và thì quá khứ đơn đều diễn tả hành động trong quá khứ, nhưng “used to” nhấn mạnh rằng hành động đó không còn xảy ra ở hiện tại. Thì quá khứ đơn chỉ đơn thuần thuật lại một hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

  • I lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 10 năm – không cho biết tôi còn sống ở đó hay không.)
  • I used to live in Hanoi. (Tôi đã từng sống ở Hà Nội – và bây giờ thì không.)

III. Phân Biệt “Be Used To” và “Get Used To” với “Used To”

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “used to”, “be used to” và “get used to”. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:

1. “Be used to”

Cấu trúc: Be + used to + V-ing/Noun

Ý nghĩa: Quen với việc gì đó, đã thích nghi với điều gì. “Used” trong trường hợp này là một tính từ.

Ví dụ:

  • I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc thức dậy sớm.)
  • She is used to the noise. (Cô ấy đã quen với tiếng ồn.)

2. “Get used to”

Cấu trúc: Get + used to + V-ing/Noun

Ý nghĩa: Dần quen với việc gì đó, đang trong quá trình thích nghi.

Ví dụ:

  • I am getting used to the new job. (Tôi đang dần quen với công việc mới.)
  • It took me a while to get used to the weather here. (Tôi mất một thời gian để quen với thời tiết ở đây.)

IV. Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng “used to”

  1. I ___ (play) football every weekend when I was younger.
  2. She ___ (not like) coffee, but now she loves it.
  3. you (live) in the countryside?
  4. They ___ (have) a big house, but they sold it last year.
  5. He ___ (smoke) a lot, but he quit a few years ago.

Đáp án:

  1. used to play
  2. didn’t use to like
  3. Did you use to live
  4. used to have
  5. used to smoke

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. I ___ to the gym every day, but now I don’t have time.
    • A. am used to going
    • B. used to go
    • C. get used to go
  2. She is ___ the cold weather because she has lived here for many years.
    • A. used to
    • B. get used to
    • C. used to living
  3. It took me a long time to ___ the spicy food.
    • A. used to
    • B. get used to
    • C. be used to

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. B

V. Kết luận

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc “used to” không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ để nắm vững kiến thức này, đồng thời phân biệt rõ ràng với “be used to” và “get used to” để tránh những sai sót không đáng có. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!