Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ sự khác nhau giữa “medicine” và “drug” trong tiếng Anh, đồng thời cung cấp vốn từ vựng phong phú về các loại thuốc thông dụng, từ thuốc ho đến thuốc kháng sinh, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.
Mục Lục
Sự Khác Biệt Giữa “Medicine” và “Drug”
Trong tiếng Anh, cả “medicine” và “drug” đều có nghĩa là “thuốc,” nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. “Medicine” thường được dùng để chỉ các loại thuốc được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh tật. Ngược lại, “drug” có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, thường được dùng để chỉ các loại thuốc gây mê, chất kích thích hoặc ma túy. “Drug” có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trí và thể chất, thậm chí gây nghiện nếu sử dụng không đúng cách.
Ví dụ:
- “The doctor prescribed me some medicine for my cough.” (Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc trị ho.)
- “The police found illegal drugs in his possession.” (Cảnh sát tìm thấy ma túy bất hợp pháp trong người anh ta.)
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng liên quan đến chữa bệnh sau:
- Cure: Cách chữa bệnh, phương pháp điều trị dứt điểm.
- Remedy: Phương thuốc, biện pháp khắc phục.
- Prescription: Đơn thuốc (do bác sĩ kê).
- Therapy: Liệu pháp điều trị.
- Treatment: Quá trình điều trị.
“Uống Thuốc” Trong Tiếng Anh Nói Thế Nào?
Nhiều người mắc lỗi dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang tiếng Anh khi nói “uống thuốc” thành “eat medicine” hoặc “drink medicine.” Cách diễn đạt chính xác và tự nhiên nhất là “take medicine.”
Ví dụ:
- “I need to take my medicine after lunch.” (Tôi cần uống thuốc sau bữa trưa.)
Hội thoại ví dụ:
A: Are you feeling better now? (Bây giờ bạn đã thấy đỡ hơn chưa?)
B: Yes, much better. I’ve been taking the medicine for three days. (Đỡ hơn nhiều rồi. Tôi đã uống thuốc được ba ngày rồi.)
A: Okay. Rest when you can! (Vậy thì tốt. Hãy nghỉ ngơi khi có thể nhé!)
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thuốc Thông Dụng
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc thường gặp, kèm theo giải thích và ví dụ minh họa:
-
Antacid: Thuốc kháng axit, thuốc trị đau dạ dày.
-
Antibiotic: Thuốc kháng sinh.
Antibiotics are used to treat infections caused by bacteria. (Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.)
-
Antidote: Thuốc giải độc. Từ này còn có nghĩa là phương pháp khắc phục cho một tình huống khó khăn.
Education is the best antidote to ignorance. (Giáo dục là phương thuốc tốt nhất để chống lại sự ngu dốt.)
-
Antipyretic: Thuốc hạ sốt.
-
Caplet: Viên nén hình con nhộng.
-
Capsule: Viên nang.
A time capsule is a container filled with objects from the present, buried for future generations to discover. (Viên nang thời gian là một vật chứa đựng những đồ vật từ hiện tại, được chôn để các thế hệ tương lai khám phá.)
-
Cough drop: Kẹo ngậm ho.
-
Cough syrup: Siro ho. Ở Anh, người ta thường dùng “cough mixture” hoặc “cough sweet.”
-
Drops: Thuốc nhỏ giọt.
I use eye drops to relieve my dry eyes. (Tôi dùng thuốc nhỏ mắt để giảm khô mắt.)
-
Hypnotic: Thuốc ngủ. Còn được gọi là “sleeping pill.”
-
Painkiller: Thuốc giảm đau.
Do you have any painkillers? I have a terrible headache. (Bạn có thuốc giảm đau không? Tôi bị đau đầu dữ dội.)
-
Pill: Viên thuốc. Ở Mỹ, từ này còn có thể dùng để chỉ thuốc tránh thai.
-
Steroid: Steroid (một hợp chất hữu cơ tự nhiên, bao gồm hormone và vitamin).
-
Tablet: Viên nén.
-
Vaccine: Vắc-xin. Động từ “inject” được dùng khi tiêm vắc-xin.
Many people are hesitant about getting a new vaccine. (Nhiều người còn do dự về việc tiêm một loại vắc-xin mới.)
-
Vitamin: Vitamin.
Tóm lại
Hiểu rõ sự khác biệt giữa “medicine” và “drug,” nắm vững cách diễn đạt “uống thuốc” và làm giàu vốn từ vựng về các loại thuốc thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh về chủ đề sức khỏe. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo trong các tình huống thực tế.