Trong tiếng Anh, until là một liên từ phổ biến, mang nghĩa “cho đến khi”. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng until giúp bạn diễn đạt ý chính xác và tự nhiên hơn trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về until, bao gồm cấu trúc, cách dùng, ví dụ minh họa và cách phân biệt với “till”, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng liên từ này.
Mục Lục
1. Until Nhấn Mạnh Tính Liên Tục Của Hành Động
Cấu trúc: Simple Past + until + Simple Past
Cấu trúc này diễn tả một hành động kéo dài đến một thời điểm hoặc sự kiện nhất định trong quá khứ.
Ví dụ:
-
She waited at my house until it was dark. (Cô ấy đã đợi ở nhà tôi cho đến khi trời tối.)
-
We played soccer until the streetlights came on. (Chúng tôi chơi đá bóng cho đến khi đèn đường bật sáng.)
-
He practiced the piano until his fingers were sore. (Anh ấy luyện tập piano cho đến khi các ngón tay bị đau.)
2. Until Nhấn Mạnh Sự Hoàn Thành Trước Một Thời Điểm
Cấu trúc: Simple Past + until + Past Perfect
Trong trường hợp này, until nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- She read the book until no one had been there. (Cô ấy đọc sách tới khi chẳng còn ai ở đó nữa cả.) – Câu này nhấn mạnh việc cô ấy đọc sách say mê đến khi mọi người rời đi hết.
- He didn’t say anything until the police had arrived. (Anh ta không nói gì cho đến khi cảnh sát đến.)
- They hadn’t eaten until the food was served. (Họ đã không ăn gì cho đến khi thức ăn được dọn ra.)
3. Until Diễn Tả Hành Động Tiếp Diễn Đến Một Thời Điểm Trong Tương Lai
Cấu trúc: Simple Future + until + Present simple/Present perfect
Cấu trúc này diễn tả một hành động sẽ tiếp tục cho đến khi một hành động khác xảy ra hoặc một điều kiện nào đó được đáp ứng trong tương lai.
Ví dụ:
-
We won’t go to bed until we have finished our homework. = We will go to bed until we finish our homework. (Chúng tôi sẽ đi ngủ khi làm xong bài tập.)
-
Hoa and her brother will stay here until the rain stops. (Hoa và anh trai của cô ấy sẽ ở đây cho đến khi tạnh mưa.)
-
I will wait for you until you call me. (Tôi sẽ đợi bạn cho đến khi bạn gọi cho tôi.)
-
The store will be closed until next Monday. (Cửa hàng sẽ đóng cửa cho đến thứ Hai tuần tới.)
4. Phân Biệt Until và Till
Until và till đều mang nghĩa “cho đến khi” và thường được sử dụng thay thế cho nhau trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ:
- Wait here till (until) I come back. (Đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.)
- We won’t stop shouting until (till) you let us go. (Chúng tôi sẽ không ngừng la hét cho đến khi bạn thả chúng tôi đi.)
- Loan should stay on the train until (till) Manchester. (Loan nên ở trên tàu cho đến khi đến ga Manchester.)
Tuy nhiên, vẫn có một số khác biệt nhỏ giữa until và till mà bạn nên lưu ý:
-
Vị trí trong câu: Until thường đứng đầu câu hơn till.
- Ví dụ: Until your mother comes, you mustn’t go anywhere. (Cho đến khi mẹ con đến, con không được đi bất kì đâu cả.)
Chúng ta thường không dùng: Till your mother comes,…
-
Tính trang trọng: Until trang trọng và lịch sự hơn till, vì vậy thường được ưu tiên sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc giao tiếp lịch sự.
-
Sử dụng với cụm từ: Till thường được sử dụng nhiều hơn khi đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
- Ví dụ: They have learnt two lessons up till now. (= up to now) (Họ đã học hai bài học cho đến bây giờ.)
-
Vai trò từ loại: Till thường được sử dụng như một giới từ hơn là một liên từ.
- Ví dụ: Don’t open it till her birthday. (Đừng mở nó cho đến sinh nhật cô ấy.)
- Nothing happened till 6 o’clock. (Không có gì xảy ra cho đến 6 giờ.)
Kết luận
Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng until là một bước quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng liên từ này trong giao tiếp và học tập. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và sử dụng until một cách tự nhiên nhất.