Ùn tắc giao thông (UTGT) là một vấn đề nhức nhối ở hầu hết các đô thị trên thế giới, kể cả những nơi có hệ thống giao thông tiên tiến. Tại Việt Nam, theo thống kê của Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia, UTGT gây thiệt hại khoảng 30.000 tỷ đồng mỗi năm, tương đương 1,34 tỷ USD [1]. Ngay cả ở Mỹ, một quốc gia có hệ thống giao thông được đánh giá là hiện đại nhất, thiệt hại do UTGT ước tính lên đến 124 tỷ USD mỗi năm [2]. Do đó, các chính phủ luôn xem UTGT là một vấn đề ưu tiên hàng đầu và khuyến khích các nhà khoa học, bộ, ban, ngành tập trung nghiên cứu, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ để từng bước giải quyết.
Hiện nay, các quốc gia có những cách tiếp cận và nhận thức riêng về khái niệm và phân loại UTGT. Việc tìm hiểu quan điểm khác nhau của các nước trên thế giới sẽ giúp các chuyên gia Việt Nam có cái nhìn toàn diện hơn và thống nhất hơn về vấn đề này. Từ đó, lực lượng CSGT và các ban ngành liên quan có cơ sở để thực thi công việc, đánh giá đúng mức độ UTGT, triển khai nhiệm vụ hiệu quả hơn, cũng như thực hiện tốt công tác báo cáo, thống kê, xây dựng cơ sở dữ liệu về UTGT và hội nhập quốc tế.
1. Khái niệm về ùn tắc giao thông
Tại Việt Nam, giáo trình “Tổ chức điều khiển giao thông” của Học viện Cảnh sát nhân dân – Bộ Công an định nghĩa UTGT như sau: “Ùn tắc giao thông là một tình trạng giao thông không bình thường xảy ra ở một thời điểm nhất định của hoạt động giao thông mà ở thời điểm đó khả năng thông qua thực tế của kết cấu hạ tầng giao thông không đáp ứng được nhu cầu của hoạt động giao thông, gây cản trở đến hoạt động bình thường của các đối tượng tham gia giao thông” [3]. Khái niệm này nhấn mạnh đến sự mất cân bằng giữa nhu cầu giao thông và khả năng đáp ứng của hạ tầng.
Tuy nhiên, định nghĩa này đôi khi không phản ánh đầy đủ mức độ nghiêm trọng của UTGT. Một ví dụ điển hình là tranh luận về việc liệu dòng phương tiện đứng yên trên 30 phút mới được coi là UTGT, một quan điểm gây nhiều ý kiến trái chiều.
Tại Nhật Bản, có sự phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm: “ùn giao thông” (traffic congestion) và “tắc nghẽn giao thông” (traffic jam) [4]:
-
Ùn giao thông (Traffic Congestion): Diễn tả cảm giác của người lái xe về tình trạng giao thông đông đúc, thường là khi không thể tăng tốc như mong muốn do xe phía trước di chuyển chậm.
-
Tắc nghẽn giao thông (Traffic Jam): Là một đại lượng vật lý biểu hiện tình trạng đông đúc, xảy ra khi nhu cầu giao thông vượt quá khả năng thông qua, dẫn đến tình trạng hàng dài xe chờ đợi.
Sự phân biệt này giúp người làm công tác quản lý và người dân hiểu rõ hơn bản chất của vấn đề, tránh nhầm lẫn.
Ở Châu Âu, nhiều thuật ngữ khác nhau được sử dụng để mô tả UTGT như “traffic congestion,” “traffic jam,” “deadlock,” “snarl,” “back up,” và “gridlock.” Tuy nhiên, chưa có một thuật ngữ nào được sử dụng chính thức.
Trong tài liệu của Hội nghị Bộ trưởng Bộ GTVT các nước châu Âu về quản lý UTGT đô thị [5], UTGT được hiểu theo ba khía cạnh:
- Ùn tắc giao thông là tình trạng trong đó các phương tiện cản trở lẫn nhau giữa các dòng giao thông trong điều kiện khả năng lưu thông bị giới hạn.
- Ùn tắc giao thông là tình trạng trong đó nhu cầu về không gian đường vượt quá sự đáp ứng.
- Ùn tắc giao thông là một hiện tượng tương đối liên quan đến sự khác biệt giữa năng lực đáp ứng như mong đợi và khả năng đáp ứng thực tế của hệ thống đường bộ.
Trong đó, khía cạnh thứ hai được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khác. Ví dụ, luận văn thạc sỹ của Wenjie Zhang về quản lý giao thông ở Hàng Châu, Trung Quốc [6], cũng sử dụng khái niệm “Ùn tắc giao thông là tình trạng trong đó nhu cầu về không gian đường vượt quá sự đáp ứng.”
Tóm lại, các quốc gia trên thế giới có những cách nhìn nhận khác nhau về khái niệm UTGT, nhưng đều xoay quanh vấn đề khả năng lưu thông bị hạn chế do hạ tầng không đáp ứng đủ nhu cầu.
Ùn tắc giao thông nghiêm trọng tại Bắc Kinh, Trung Quốc, một ví dụ điển hình về tình trạng nhu cầu giao thông vượt quá khả năng đáp ứng của cơ sở hạ tầng.
2. Phân loại ùn tắc giao thông
Tại Việt Nam, giáo trình “Tổ chức điều khiển giao thông” của Học viện CSND phân loại UTGT dựa trên phạm vi [3]:
- UTGT cục bộ: Xảy ra trên một đoạn đường nhỏ, nút giao thông, hoặc khu vực hẹp và không ảnh hưởng lớn đến toàn mạng lưới giao thông.
- UTGT trên phạm vi rộng lớn: Xảy ra trên các trục đường quan trọng, địa bàn lớn, hoặc phát triển từ UTGT cục bộ, kéo dài về thời gian và ảnh hưởng đến nhiều giao điểm.
Giáo trình cũng phân loại UTGT dựa trên quy luật:
- UTGT đột xuất: Xảy ra không theo quy luật, do sự cố bất ngờ và khó dự đoán.
- UTGT thường xuyên: Xảy ra theo quy luật, chu kỳ nhất định (ví dụ: giờ cao điểm).
Cách phân loại này mang tính chất chung chung và không có giá trị cao trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng, thống kê, hay lưu trữ dữ liệu.
Hiện nay, các báo cáo về tình hình TTATGT của Công an các tỉnh, thành phố thường sử dụng các cụm từ “UTGT trên 30 phút” và “ùn ứ giao thông,” nhưng việc chỉ thống kê các vụ UTGT trên 30 phút là chưa hợp lý. Trên thực tế, không có cơ sở khoa học nào chứng minh rằng phương tiện không di chuyển trong 30 phút mới được coi là tắc nghẽn giao thông.
Ở Nhật Bản, UTGT được phân loại dựa trên tốc độ di chuyển trung bình của dòng phương tiện:
-
Ùn giao thông: Tốc độ trên đường cao tốc dưới 60 km/h, đường cao tốc trong nội thành dưới 40 km/h, hoặc đường thông thường dưới 20 km/h. Lưu lượng giao thông gấp 7-8 lần so với khả năng thông qua. Tình trạng này thể hiện sự giảm tốc độ, nhưng không phải là hàng chờ dài liên tục do tắc nghẽn.
-
Tắc nghẽn giao thông: Tốc độ trên đường cao tốc dưới 40 km/h, đường cao tốc nội thị dưới 20 km/h, hoặc đường thông thường dưới 10 km/h. Tốc độ giảm rõ rệt, nhu cầu giao thông vượt quá khả năng đáp ứng, tạo thành hàng dài xe chờ đợi. Ví dụ điển hình là phải chờ đèn tín hiệu ít nhất hai lần tại một nút giao thông.
Tại Hà Lan, UTGT được chia thành hai loại dựa trên tốc độ của phương tiện:
-
UTGT nghiêm trọng: Vận tốc trung bình chỉ đạt 15 km/h, phương tiện gần như đứng yên.
-
Các loại UTGT khác: Vận tốc thấp hơn so với dòng giao thông thông suốt, nhưng cao hơn so với UTGT nghiêm trọng (trung bình khoảng 60 km/h).
Cách phân loại của Hà Lan nhấn mạnh đến việc đo lường vận tốc trung bình của phương tiện khi xảy ra UTGT.
3. Đề xuất, kiến nghị
Từ việc phân tích khái niệm và phân loại UTGT của một số quốc gia và khu vực trên thế giới, chúng tôi đề xuất một số kiến nghị sau:
-
Về khái niệm: Cần phân biệt rõ ràng hai khái niệm “ùn giao thông” và “tắc nghẽn giao thông”:
- Ùn giao thông: Là trạng thái người tham gia giao thông không thể tăng tốc như mong muốn do xe phía trước đi chậm và không thể đạt tốc độ tối đa cho phép.
- Tắc nghẽn giao thông: Là trạng thái giao thông xảy ra khi nhu cầu vượt quá khả năng thông qua, làm xuất hiện hàng dài người và phương tiện phải di chuyển rất chậm hoặc đứng yên chờ đợi.
-
Về phân loại: Nên phân loại UTGT dựa trên tốc độ trung bình của dòng phương tiện, phù hợp với quy định về tốc độ của các phương tiện cơ giới đường bộ tại Việt Nam:
-
Tại các tuyến đường đô thị, khu dân cư (tốc độ tối đa 60 km/h):
- Ùn giao thông: Phương tiện di chuyển với tốc độ tối đa 20 km/h.
- Tắc nghẽn giao thông: Phương tiện di chuyển với tốc độ tối đa 10 km/h.
-
Tại các tuyến đường ngoài khu vực dân cư (tốc độ tối đa 90 km/h):
- Ùn giao thông: Phương tiện di chuyển với tốc độ tối đa 30 km/h.
- Tắc nghẽn giao thông: Phương tiện di chuyển với tốc độ tối đa 20 km/h.
-
Tại các tuyến đường cao tốc (tốc độ tối đa 120 km/h):
- Ùn giao thông: Phương tiện di chuyển với tốc độ tối đa 50 km/h.
- Tắc nghẽn giao thông: Phương tiện di chuyển với tốc độ tối đa 30 km/h.
-
TS. Nguyễn Đức Khiêm
Trung tâm Nghiên cứu An toàn giao thông – Học viện CSND
Tài liệu tham khảo:
- Ủy ban An toàn giao thông quốc gia, Mỗi năm mất 30000 tỉ đồng do ùn tắc giao thông, website: sentayho.com.vn/cafe-giao-thong/moi-nam-mat-30000-ti-dong-do-un-tac-giao-thong-28638.html, 2014.
- Federico Guerrini, UTGT gây thiệt hại cho nước Mỹ 124 tỷ USD mỗi năm (Traffic Congestion Costs Americans $124 Billion A Year), website: sentayho.com.vn/sites/federicoguerrini/2014/10/14/traffic-congestion-costs-americans-124-billion-a-year-report-says/, 2014.
- Giáo trình Tổ chức điều khiển giao thông, Học viện Cảnh sát nhân dân, 2012, trang 248.
- Saito Takeshi, Ùn tắc tại nút giao thông và giải pháp, Hội thảo khoa học UTGT đô thị – Thực trạng và giải pháp, 2011, trang 16-17.
- Trung tâm nghiên cứu giao thông, Tài liệu Hội nghị Bộ trưởng Bộ GTVT các nước Châu Âu – Quản lý UTGT tại đô thị (Managing urban traffic congestion), 2007, trang 28-29.
- Wenjie Zhang, Quản lý UTGT tại thành phố Hàng Châu – Trung Quốc, Luận văn Thạc sỹ, Trường đại học công nghệ thuộc Cơ quan quy hoạch và phát triển vùng của Châu Âu, 2011, trang 11.
- Trung tâm nghiên cứu kinh tế, Tài liệu Hội nghị Bộ trưởng Bộ GTVT các nước Châu Âu, UTGT tại Châu Âu, trang 203-204.
