Tỷ Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Ví Dụ Anh Việt

Bạn đang tìm kiếm cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, đi sâu vào định nghĩa và ví dụ cụ thể? Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề? Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về “tỷ lệ” trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ minh họa dễ hiểu.

tỷ lệ tiếng anh là gìtỷ lệ tiếng anh là gì

Khám Phá “Tỷ Lệ” Trong Tiếng Anh: Từ Ratio Đến Percentage

Trong tiếng Anh, “tỷ lệ” có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những từ phổ biến nhất:

  • Ratio: Đây là từ thông dụng nhất để chỉ tỷ lệ giữa hai hay nhiều đại lượng.
  • Proportion: Thường được dùng để diễn tả sự cân đối, hài hòa về tỷ lệ giữa các phần.
  • Percentage: Dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm, thường đi kèm với ký hiệu “%”.
  • Rate: Thường dùng để chỉ tốc độ hoặc tần suất của một sự việc xảy ra so với một đơn vị thời gian hoặc số lượng khác.

tỷ lệ tiếng anh là gìtỷ lệ tiếng anh là gì

Phân Tích Chi Tiết Cách Phát Âm và Cụm Từ Thông Dụng

Để sử dụng từ “tỷ lệ” một cách chính xác, hãy cùng tìm hiểu cách phát âm và các cụm từ thông dụng liên quan đến mỗi từ:

  • Ratio:
    • Anh-Anh: /ˈreɪ.ʃi.əʊ/
    • Anh-Mỹ: /ˈreɪ.ʃi.oʊ/
  • Proportion:
    • Anh-Anh: /prəˈpɔː.ʃən/
    • Anh-Mỹ: /prəˈpɔːr.ʃən/
  • Percentage:
    • Anh-Anh: /pəˈsen.tɪdʒ/
    • Anh-Mỹ: /pɚˈsen.t̬ɪdʒ/
  • Rate:
    • Anh-Anh: /reɪt/
    • Anh-Mỹ: /reɪt/

tỷ lệ tiếng anh là gìtỷ lệ tiếng anh là gì

Các cụm từ thông dụng liên quan đến “tỷ lệ”:

Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Well-proportioned Đạt tỷ lệ, cân đối
Golden ratio/Divine proportion Tỷ lệ vàng (tỷ lệ chuẩn xác, thường thấy trong nghệ thuật và kiến trúc)
Disproportionate Không tỷ lệ, không cân xứng
In proportion Theo tỷ lệ
Blow out of proportion Thổi phồng, làm quá (vượt quá sự cân bằng vốn có)

Áp Dụng Vào Thực Tế: Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng “Tỷ Lệ”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ chỉ “tỷ lệ”, hãy xem qua những ví dụ sau:

  1. This equation does not give us the value of the unknown factor but gives us a ratio between two unknowns. (Phương trình này không cho chúng ta giá trị của thừa số chưa biết, nhưng lại cho chúng ta một tỷ lệ giữa hai ẩn số.)

  2. In the election of 1896 all the parties in the state declared in favor of the free and unlimited coinage of silver at the ratio of 16 to 1. (Trong cuộc bầu cử năm 1896, tất cả các đảng trong bang đã tuyên bố ủng hộ việc đúc tiền bạc miễn phí và không giới hạn với tỷ lệ 16 trên 1.)

  3. In a series of repetitions of the experiment, by different chemist observers, the following numbers were obtained for the ratio of the copper in the two chlorides (CuCl2): 2.03, 1.98, 1.97 2.003, the mean value being 1.996. (Trong một loạt các thí nghiệm lặp lại bởi các nhà hóa học khác nhau, những con số sau đây đã thu được cho tỷ lệ của đồng trong hai clorua (CuCl2): 2.03, 1.98, 1.97, 2.003, giá trị trung bình là 1.996.)

  4. Carriage-roads have been greatly extended in modern times, although their ratio to area varies in different localities. (Đường dành cho xe cộ đã được mở rộng rất nhiều trong thời hiện đại, mặc dù tỷ lệ của chúng so với diện tích khác nhau ở các địa phương khác nhau.)

  5. But the number of scholars has considerably increased, and shows a ratio superior to the general increase of the population. (Nhưng số lượng học giả đã tăng lên đáng kể, và cho thấy tỷ lệ vượt trội so với mức tăng dân số chung.)

tỷ lệ tiếng anh là gìtỷ lệ tiếng anh là gì

  1. A great part of the bottom of the Mediterranean is covered with blue muds, frequently with a yellow upper layer containing a considerable proportion of carbonate of lime, chiefly shells of pelagic Foraminifera. (Một phần lớn đáy Địa Trung Hải được bao phủ bởi bùn xanh, thường có một lớp trên màu vàng chứa một tỷ lệ đáng kể carbonate vôi, chủ yếu là vỏ của Foraminifera sống ở biển khơi.)

  2. Amazon even tells you what percentage of people buy each one. (Amazon thậm chí còn cho bạn biết tỷ lệ phần trăm người mua mỗi sản phẩm.)

  3. Food in the United States is so inexpensive as a percentage of national income. (Thực phẩm ở Hoa Kỳ rẻ so với tỷ lệ phần trăm thu nhập quốc dân.)

  4. With regard to the nutritive value of oatmeal, as compared with that of wheat flour, it contains a higher percentage of albuminoids than any other grain. (Về giá trị dinh dưỡng của bột yến mạch so với bột mì, nó chứa tỷ lệ phần trăm albuminoids cao hơn bất kỳ loại ngũ cốc nào khác.)

  5. The ore generally occurs in the form of oxides, manganite, and pyrolusite, and contains a high percentage of manganese sesquioxide. (Quặng thường xuất hiện ở dạng oxit, manganite và pyrolusite, và chứa một tỷ lệ phần trăm cao manganese sesquioxide.)

Mở Rộng Vốn Từ Vựng: Các Từ Liên Quan Đến “Tỷ Lệ”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, hãy khám phá những từ liên quan đến chủ đề “tỷ lệ”:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Percent Tỷ lệ phần trăm
Inverse ratio Tỷ lệ nghịch
Proportional Tỷ lệ thuận
Flat rate Tỷ lệ cố định
Fertility rate Tỷ lệ sinh đẻ
Crime rate Tỷ lệ tội phạm

Tổng Kết

Hy vọng bài viết này của Sen Tây Hồ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “tỷ lệ” trong tiếng Anh, từ định nghĩa đến cách sử dụng và các ví dụ minh họa cụ thể. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ này!