Trong chương trình Ngữ Văn lớp 8, việc nắm vững kiến thức về từ tượng thanh và từ tượng hình là vô cùng quan trọng. Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ giải thích chi tiết từ tượng thanh, từ tượng hình là gì, đồng thời đưa ra nhiều ví dụ minh họa sinh động, giúp các em học sinh dễ dàng hiểu và vận dụng.
Định nghĩa từ tượng thanh và tượng hình
Mục Lục
Khái Niệm Từ Tượng Thanh và Tượng Hình
Định Nghĩa Chính Xác
Để nắm vững kiến thức, các em học sinh nên tham khảo định nghĩa trong sách giáo khoa. Theo đó:
- Từ tượng thanh là những từ ngữ mô phỏng âm thanh phát ra từ tự nhiên hoặc từ hoạt động của con người. Ví dụ, tiếng gió thổi “xào xạc”, tiếng mưa rơi “tí tách”, tiếng cười “ha hả”.
- Từ tượng hình là những từ gợi tả hình dáng, trạng thái, đặc điểm của sự vật, sự việc. Ví dụ, dáng người “lom khom”, màu sắc “sặc sỡ”, con đường “quanh co”.
Điểm chung dễ nhận thấy là cả hai loại từ này thường là từ láy. Đây là một dấu hiệu quan trọng giúp các em nhận biết và phân loại.
Vai Trò và Công Dụng
Cả từ tượng thanh và từ tượng hình đều có vai trò quan trọng trong việc làm tăng tính biểu cảm, sinh động và hấp dẫn cho ngôn ngữ. Chúng giúp người đọc, người nghe hình dung rõ nét hơn về sự vật, hiện tượng được miêu tả. Đặc biệt, trong văn miêu tả, việc sử dụng hiệu quả từ tượng thanh và tượng hình sẽ giúp tái hiện lại bức tranh một cách chân thực và sống động, tạo nên giá trị nghệ thuật cho tác phẩm.
Ví dụ, trong bài thơ “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, việc sử dụng các từ tượng thanh, tượng hình đã góp phần làm nên thành công của tác phẩm:
- Từ tượng thanh: đưa vèo (Lá vàng trước ngõ khẽ đưa vèo), đớp động (Cá đâu đớp động dưới chân bèo).
- Từ tượng hình: trong veo (Ao thu lạnh lẽo nước trong veo), gợn tý (Sóng biếc theo làn hơi gợn tý), tẻo teo (Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo), vắng teo (Ngõ trúc quanh co khách vắng teo), xanh ngắt (Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt).
Nhờ những từ ngữ gợi hình, gợi cảm này, người đọc có thể cảm nhận được vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh bình của làng quê Việt Nam vào mùa thu.
Ví Dụ Minh Họa
Để hiểu rõ hơn về hai loại từ này, các em có thể tham khảo một số ví dụ sau:
- Từ tượng thanh:
- Tiếng người: râm ran, the thé, thủ thỉ, khúc khích, thút thít.
- Tiếng gió: xào xạc, rì rào, vi vu.
- Tiếng chim: ríu rít, líu lo, lanh lảnh.
- Từ tượng hình:
- Màu sắc: lòe loẹt, sặc sỡ, tươi tắn, nhợt nhạt.
- Dáng người: thướt tha, lom khom, lừ đừ, lênh khênh, khệnh khạng.
Cách Nhận Biết và Sử Dụng Từ Tượng Thanh, Tượng Hình
Mẹo Nhận Biết
Để nhận biết từ tượng thanh và từ tượng hình trong câu, các em hãy chú ý đến các từ láy. Nếu từ láy đó mô phỏng âm thanh thì đó là từ tượng thanh, còn nếu mô phỏng hình dáng, trạng thái thì đó là từ tượng hình.
Cách Đặt Câu
Việc đặt câu với từ tượng thanh, từ tượng hình không hề khó. Các em chỉ cần đặt từ đó vào ngữ cảnh phù hợp để làm tăng tính biểu cảm cho câu văn.
Ví dụ:
- Người nông dân lom khom làm việc trên cánh đồng. (Từ tượng hình – dáng người)
- Chim hót líu lo trên cành cây trước nhà. (Từ tượng thanh – tiếng chim kêu)
Bài Tập Luyện Tập
Dưới đây là một số bài tập giúp các em luyện tập và củng cố kiến thức:
Bài 1: Tìm các từ tượng thanh miêu tả âm thanh của con người và đặt câu với mỗi từ đó.
- Gợi ý: khúc khích, thủ thỉ, thút thít, ha hả, ừng ực…
Ví dụ:
- Em bé nghe mẹ kể chuyện cười khúc khích.
- Hai bà cháu lâu ngày gặp lại, thủ thỉ tâm sự không dứt.
- Bé Na không được mua đồ chơi nên trốn vào góc tường khóc thút thít.
- Câu chuyện của bạn Lan khiến cả lớp cười ha hả suốt giờ ra chơi.
- Sau khi chạy bộ đường dài, anh ấy uống nước ừng ực.
Bài 2: Tìm các từ tượng hình miêu tả dáng đi của con người và đặt câu với mỗi từ đó.
- Gợi ý: lon ton, lom khom, rón rén, thoăn thoắt, lừ đừ…
Ví dụ:
- Bé Lan được mẹ mua cho búp bê mới nên lon ton chạy khắp xóm khoe.
- Ông tôi đã già nên dáng đi có phần lom khom.
- Thằng Tí rón rén trốn mẹ đi chơi điện tử.
- Vừa thấy ba về, nó thoăn thoắt chạy nhanh vào báo cho mẹ.
- Do bị điểm kém, Nam lừ đừ bước về nhà.
Bài 3: Viết một đoạn văn ngắn có sử dụng cả từ tượng thanh và từ tượng hình, sau đó chỉ ra các từ loại đó.
Ví dụ:
“Mùa hè ở quê em thật náo nhiệt. Tiếng ve kêu râm ran trên những hàng cây, tạo nên một bản nhạc quen thuộc của làng quê. Những cánh diều no gió bay cao vút trên bầu trời xanh. Đám trẻ con tíu tít rủ nhau ra đồng bắt cá. Tiếng cười khúc khích vang vọng khắp xóm. Những buổi trưa hè oi ả, mọi người thường ngồi dưới bóng cây râm mát để trò chuyện, hóng gió.”
- Từ tượng thanh: râm ran, khúc khích.
- Từ tượng hình: no gió, tíu tít, oi ả, râm mát.
Tổng Kết
Bài viết này đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và cần thiết về từ tượng thanh và từ tượng hình. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, các em sẽ học tốt môn Ngữ Văn và vận dụng hiệu quả vào trong giao tiếp hàng ngày. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé!
Xem thêm:
- Trợ từ, thán từ là gì?
- Từ mượn là gì? Ví dụ về từ mượn (Lớp 6)
- Danh từ là gì trong tiếng Việt (lớp 6)
- Truyền thuyết là gì? Đặc trưng của truyền thuyết (Lớp 6)
- Đại từ trong Tiếng Việt là gì? Phân loại và ví dụ
- Từ đồng âm là gì? Từ đồng nghĩa là gì? Ví dụ minh họa
- Từ láy – từ ghép là gì? Một số ví dụ minh họa
- Câu đặc biệt là gì, câu rút gọn là gì? Nêu ví dụ