Bí Mật Xưng Hô Thời Phong Kiến: Từ Cung Đình Đến Giang Hồ

Trong xã hội phong kiến Việt Nam và Trung Hoa, cách xưng hô không chỉ là quy tắc giao tiếp mà còn là biểu hiện của địa vị, mối quan hệ và văn hóa. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết hệ thống xưng hô phức tạp này, từ cung đình quyền lực đến giang hồ phóng khoáng và gia đình truyền thống.

A. Xưng hô trong Cung Đình: Quyền lực và Thứ bậc

Cung đình là nơi tập trung quyền lực tối cao, vì vậy xưng hô ở đây vô cùng nghiêm ngặt và thể hiện rõ thứ bậc.

1. Vua và người thân thích

  • Cha Vua:
    • Nếu chưa từng làm vua: Quốc lão
    • Nếu đã từng làm vua: Thái Thượng Hoàng
    • Khi tự xưng: Ta
  • Mẹ Vua:
    • Nếu chồng chưa từng làm vua: Quốc Mẫu
    • Nếu chồng đã từng làm vua: Thái Hậu
    • Mẹ kế (phi tần của vua trước): Thái Phi
    • Khi tự xưng: Ai gia/Ta/Lão thân
  • Bà của Vua: Thái Hoàng Thái Hậu
  • Vua: Danh xưng thay đổi theo triều đại:
    • Hạ – Thương – Chu: Vương
    • Xuân Thu – Chiến Quốc: Vương (nước lớn), Hầu/Công/Bá (chư hầu)
    • Từ triều Tấn: Hoàng Đế
    • Nguyên, Thanh: Đại Hãn
    • Tự xưng: Quả nhân (cho mọi tước vị), Trẫm (Hoàng đế/Vương), Cô gia (Vương trở xuống)
    • Gọi quần thần: Chư khanh, Chúng khanh, Ái khanh
    • Gọi vợ (sủng ái): Ái Hậu/Ái Phi
    • Gọi con (khi còn nhỏ): Hoàng nhi

Vua được xem là người có quyền lực tối cao, nắm giữ vận mệnh quốc gia. Vì vậy, những người xung quanh vua phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xưng hô để thể hiện sự tôn kính và phục tùng.

2. Xưng hô với Vua

  • Con cái: Nhi thần, Hoàng nhi, gọi vua cha là Phụ Hoàng, gọi mẹ là Mẫu Hậu
  • Quan lại tâu vua: Bệ hạ, Thánh thượng, Đại vương
  • Thê thiếp xưng: Thần thiếp
  • Quan lại tự xưng: Hạ thần, Thần

3. Con Vua

  • Con trai:
    • Hạ – Thương – Chu đến Tần: Công tử
    • Hán đến Minh: Hoàng tử
    • Thanh: A ca
    • Người kế vị: Đông cung Thái tử/Thái tử
    • Vợ chính Thái tử: Thái tử phi
    • Vợ Hoàng tử: Hoàng túc, Hoàng tử phi
    • Vợ bé: Trắc phi/Thứ phi, Thiếp: Phu nhân
    • Thanh: Vợ lớn A ca: Đích phúc tấn, vợ bé: Trắc phúc tấn
  • Con gái: Công chúa, Hoàng nữ
    • Thanh: Cách Cách
  • Con rể: Phò mã
    • Thanh: Nghạch phò

Con cái vua cũng có những quy tắc xưng hô riêng, thể hiện mối quan hệ huyết thống và thứ bậc trong gia đình hoàng tộc.

4. Xưng hô trong Hoàng tộc

  • Anh/em và con cháu vua khi trưởng thành được ban tước hiệu Vương gia/Thân vương
  • Anh trai vua: Vương/Hoàng huynh, chị gái: Công chúa/Hoàng tỉ
  • Em trai vua: Vương/Hoàng đệ, em gái: Công chúa/Hoàng muội
  • Cô vua: Thái công chúa/Hoàng cô cô, bác vua: Vương/Hoàng bá, chú vua: Vương/Hoàng thúc, cậu vua: Hoàng cữu phụ/Quốc cữu, cha vợ vua: Quốc trượng
  • Con trai Thái tử (kế vị): Hoàng thái tôn, cháu trai Thái tử: Hoàng thành tôn
  • Con trai trưởng vua chư hầu (kế vị): Thế tử, con trai thứ: Quận vương
    • Vợ chính quận vương: Quận vương phi, vợ bé: Phu nhân
    • Con trai quận vương: Công tử/Thiếu gia, con gái: Tiểu thư
  • Con gái vua chư hầu: Quận chúa, chồng: Quận mã
  • Vợ chính Vương: Vương phi, vợ bé: Trắc phi/Thứ phi, thiếp: Phu nhân
  • Thanh: Anh/em vua: Vương, vợ chính: Đích phúc tấn, vợ bé: Trắc phúc tấn, con trai: Bối lặc, con gái: Cách cách, con dâu: Phúc tấn, con rể: Ngạch phò

5. Xưng hô của Quan lại

  • Quan tự xưng với quan lớn hơn: Hạ quan, Ti chức, Tiểu chức
  • Nữ với nam: Thiếp, Tiện thiếp, Nô, Nô gia
  • Lớp nhỏ với lớp lớn: Vãn sinh, Học sinh, Hậu học, Vãn bối
  • Ngang hàng: Bỉ nhân, Tại hạ
  • Quan tự xưng với dân: Bản quan
  • Dân gọi quan: Đại nhân
  • Dân tự xưng với quan: Thảo dân, Tiểu dân, Hạ dân
  • Người làm việc vặt: Nha dịch/Nha lại/Sai nha
  • Con trai nhà quyền quý: Công tử, con gái: Tiểu thư
  • Đầy tớ gọi chủ: Lão gia (ông chủ), Phu nhân (bà chủ), Thiếu gia (con trai chủ), tự xưng: Tiểu nhân
  • Tiểu đồng hầu người quyền quý
  • Thái giám xưng với vua, hoàng hậu: Nô tài, cung nữ: Nô tì
  • Thêm họ trước chức tước: Quách công công, Lý tổng quản, Lưu hoàng thúc…

B. Xưng hô trong Giang Hồ: Tự do và Cá tính

Trái ngược với sự khuôn phép của cung đình, giang hồ là thế giới của những người tự do, phóng khoáng. Xưng hô ở đây cũng mang tính linh hoạt và thể hiện rõ cá tính của từng người.

1. Sư đồ

  • Đệ tử yêu quái gọi thầy: Lão lão, thầy gọi đệ tử: Tiểu lão
  • Chồng của sư mẫu: Sư trượng/Sư công, vợ của sư phụ: Sư nương
  • Sư phụ của sư phụ: Thái sư phụ/Sư tổ
  • Người sáng lập môn phái: Tổ sư (nam)/Tổ sư bà bà (nữ)
  • Đệ tử: Đồ nhi/Đồ tôn

2. Tôn giáo

  • Phật giáo:
    • Trẻ: Tiểu tăng (nam), Tiểu ni (nữ), già: Lão nạp (nam), Lão ni (nữ)
    • Khiêm tốn: Bần tăng/Bần ni
    • Gọi người khác: Thí chủ/Tiểu thí chủ/Lão thí chủ
  • Đạo giáo: Bần đạo
    • Trẻ: Đạo nhân (nam), Đạo cô (nữ), già: Lão đạo (nam), Lão đạo bà (nữ), Chân nhân (võ học cao siêu)

3. Gặp gỡ

  • Nữ trẻ:
    • Xưng: Tiểu nữ (khiêm tốn), Bản cô nương/Ta (không khiêm tốn), Lão nương (già), Bổn cô nương, Bổn phu nhân (có chồng)
    • Gọi: Cô nương/Tiểu thư (con nhà giàu)
  • Nam trẻ:
    • Xưng: Tại hạ, Hậu bối/Vãn bối/Tiểu bối, Tiểu sinh, Ta (không khiêm tốn)
    • Gọi: Các hạ, Huynh đệ/Huynh đài (tiểu huynh đệ nếu nhỏ tuổi), Công tử (con nhà giàu), Thiếu hiệp (tôn trọng võ học), Tiên sinh (nho nhã), Hiền huynh/Hiền đệ (thân mật)
  • Nam/nữ già:
    • Xưng: Ta, Lão, Mỗ
    • Gọi: Lão tiền bối, Đại hiệp/Lão hiệp (tôn trọng võ học)
  • Chú ý: Tại hạ – Các hạ (tôi – anh), Vãn bối – Tiền bối (người đi sau – đi trước)

Trong giang hồ, sự tôn trọng và kính nể thường được thể hiện qua cách xưng hô. Tuy nhiên, đôi khi, những người có tính cách mạnh mẽ và tự tin lại thích sử dụng những cách xưng hô thể hiện sự ngang tàng và bất cần.

4. Khi chửi mắng: Tiểu tặc, Lão tặc, Tặc tử (nam), A đầu (nữ)…

5. Nếu không đối thoại trực tiếp:

  • Nam: Hắn/Y/Gã/Ông ta/Lão ta
  • Nữ: Mụ/Ả/Cô ta/Bà ta/Thị

C. Xưng hô trong Gia Đình: Ấm áp và Yêu thương

Gia đình là nền tảng của xã hội, nơi tình cảm được thể hiện một cách chân thành và ấm áp.

1. Vợ chồng:

  • Gọi vợ: Hiền thê/Ái thê/Nương tử
  • Gọi chồng: Tướng công/Lang quân
  • Anh rể/Em rể: Tỷ phu/Muội phu
  • Chị dâu: Tẩu tẩu
  • Cha mẹ gọi con: Hài tử/Hài nhi hoặc tên
  • Gọi vợ chồng người khác: Hiền khang lệ (lịch sự)

2. Xưng hô khi nhắc đến người thân với người ngoài:

  • Cha: Gia phụ, mẹ: Gia mẫu
  • Anh trai: Gia huynh/Tệ huynh (khiêm nhường), em trai: Gia đệ/Xá đệ
  • Chị gái: Gia tỷ, em gái: Gia muội
  • Ông nội/ngoại: Gia tổ
  • Vợ: Tệ nội/Tiện nội, chồng: Tệ phu/Tiện phu, con: Tệ nhi

3. Xưng hô khi nhắc đến người thân của người khác:

  • Sư phụ: Lệnh sư, cha: Lệnh tôn, mẹ: Lệnh đường, cả cha mẹ: Lệnh huyên đường
  • Con trai: Lệnh lang/Lệnh công tử, con gái: Lệnh ái/Lệnh thiên kim
  • Anh trai: Lệnh huynh, em trai: Lệnh đệ, chị gái: Lệnh tỷ, em gái: Lệnh muội

Cách xưng hô trong gia đình thể hiện rõ vai trò và vị trí của từng thành viên. Đồng thời, nó cũng là cách để thể hiện tình cảm yêu thương và sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình.

4. Xưng hô trong Gia phả:

  • Ông bà tổ (chết): Hiển cao tổ khảo/tỷ, (sống): Cao tổ phụ/mẫu, cháu xưng: Huyền tôn
  • Ông bà cố (chết): Hiển tằng tổ khảo/tỷ, (sống): Tằng tổ phụ/mẫu, cháu xưng: Tằng tôn
  • Ông bà nội (chết): Hiẻn tổ khảo/tỷ, (sống): Tổ phụ/mẫu, cháu xưng: Nội tôn
  • Cha mẹ (chết): Hiển khảo, Hiển tỷ, (sống): Phụ/Mẫu
    • Cha chết: con xưng: Cô tử, Cô nữ, mẹ chết: Ai tử, Ai nữ, cả cha mẹ chết: Cô ai tử, Cô ai nữ

5. Xưng hô trong Gia tộc:

  • Cha ruột: Thân phụ, cha ghẻ: Kế phụ, cha nuôi: Dưỡng phụ, cha đỡ đầu: Nghĩa phụ
  • Con trai lớn: Trưởng tử, Trưởng nam, con gái lớn: Trưởng nữ, con kế: Thứ nam, Thứ nữ, con út (trai): Quý nam, Vãn nam, (gái): Quý nữ, Vãn nữ
  • Mẹ ruột: Sanh mẫu, Từ mẫu, mẹ ghẻ: Kế mẫu, con của vợ nhỏ gọi vợ lớn của cha: Đích mẫu, mẹ nuôi: Dưỡng mẫu, mẹ có chồng khác: Giá mẫu, vợ bé của cha: Thứ mẫu, mẹ bị từ bỏ: Xuất mẫu, bà vú: Nhũ mẫu
  • Chú, bác vợ: Thúc nhạc, Bá nhạc, cháu rể: Điệt nữ tế, chú, bác ruột: Thúc phụ, Bá phụ, vợ của chú: Thiếm, Thẩm, cháu của chú bác tự xưng: Nội điệt
  • Cha chồng: Chương phụ, dâu lớn: Trưởng tức, dâu thứ: Thứ tức, dâu út: Quý tức
  • Cha vợ (sống): Nhạc phụ, (chết): Ngoại khảo, mẹ vợ (sống): Nhạc mẫu, (chết): Ngoại tỷ, con rể: Tế tử
  • Chị, em gái của cha: Thân cô, tự xưng: Nội điệt, chồng của cô: Dượng (Cô trượng, Tôn trượng), chồng của dì: Dượng (Di trượng, Biểu trượng)
  • Cậu, mợ: Cựu phụ, Cựu mẫu (mợ còn gọi là Câm), tự xưng: Sanh tôn, cậu vợ: Cựu nhạc, cháu rể: Sanh tế
  • Vợ: Chuyết kinh (vợ chết): Tẩn, ta tự xưng: Lương phu, Kiểu châm, vợ bé: Thứ thê, Trắc thất, vợ lớn: Chánh thất, vợ sau: Kế thất
  • Anh ruột: Bào huynh, em trai: Bào đệ (Xá đệ), em gái: Bào muội (Xá muội), chị ruột: Bào tỷ
  • Anh rể: Tỷ trượng, em rể: Muội trượng (Khâm đệ), chị dâu: Tợ phụ, Tẩu (Tẩu tử), em dâu: Đệ phụ, Đệ tức
  • Chị chồng: Đại cô, em chồng: Tiểu cô, anh chồng: Phu huynh (Đại bá), em chồng: Phu đệ (Tiểu thúc)
  • Chị vợ: Đại di, em vợ (gái): Tiểu di tử, Thê muội, anh vợ: Thê huynh (Đại cựu, Ngoại huynh), em vợ (trai): Thê đệ, Tiểu cựu tử
  • Con gái đã có chồng: Giá nữ, chưa chồng: Sương nữ
  • Cha ghẻ, con tự xưng: Chấp tử, tớ trai: Nghĩa bộc, tớ gái: Nghĩa nô

6. Xưng hô trong Tang lễ:

  • Cha chết trước, ông nội chết sau, cháu đích tôn đứng để tang: Đích tôn thừa trọng
  • Cha mẹ chết chưa chôn: Cố phụ, Cố mẫu, đã chôn: Hiển khảo, Hiển tỷ
  • Mới chết: Tử, đã chôn: Vong

7. Xưng hô với người ngoài:

  • Anh em chú bác ruột với cha: Đường bá, Đường thúc, Đường cô, mình tự xưng: Đường tôn
  • Bạn của cha: Niên bá, Quý thúc, Lịnh cô, mình tự xưng: Thiểm điệt, Lịnh điệt
  • Chú bác của cha: Tổ bá, Tổ thúc, Tổ cô, mình tự xưng: Vân tôn

8. Một số từ khác:

  • Nhà mình (khiêm nhường): Tệ xá/Hàn xá, nhà người: Quý sở/Quý cư
  • Đứa bé: Tiểu hài nhi, bé gái: Nữ hài nhi, bé trai: Nam hài nhi
  • Khách sạn, nhà hàng, ngân hàng: Quán trọ, Tửu điếm, Tiền trang
  • Bổ đầu: người đứng đầu tổ chức truy lùng tội phạm ở huyện
  • Bổ khoái: người ở nha môn chuyên đi bắt người

Cách xưng hô thời phong kiến phản ánh một xã hội có cấu trúc chặt chẽ và tôn trọng thứ bậc. Tuy nhiên, nó cũng là một phần của văn hóa truyền thống, mang trong mình những giá trị đạo đức và tình cảm sâu sắc.