Trường trung cấp là một lựa chọn học tập phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt với những học sinh muốn nhanh chóng có được kỹ năng nghề nghiệp. Vậy, “trường trung cấp” trong tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa chính xác, các từ đồng nghĩa, ví dụ cụ thể và những thông tin hữu ích liên quan đến loại hình đào tạo này.
Trong tiếng Anh, “trường trung cấp” được gọi là Technical school.
Định nghĩa "Technical school" (Trường trung cấp) trong tiếng Anh
Mục Lục
Từ Đồng Nghĩa
Một từ đồng nghĩa phổ biến khác của “Technical school” là Trade School.
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “Technical School” Trong Câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này, hãy xem xét các ví dụ sau:
-
Tại TP. Hồ Chí Minh, học sinh có thể chọn học trường THPT để chuẩn bị cho đại học hoặc học tại một trường trung cấp nghề.
In Ho Chi Minh City, students can choose to attend a high school to prepare for university or a trade school.
-
Tìm hiểu về các yêu cầu nhập học, học bổng và chi phí khác nhau của trường đại học hoặc trường trung cấp để chuẩn bị cho giáo dục nâng cao và đạt được các kỹ năng có giá trị trên thị trường lao động.
Prepare for higher education and obtaining marketable skills by learning about college or trade school entrance requirements, scholarships, and tuition and other expenses.
-
Năm nay, Adam Lang sẽ hoàn thành chương trình học tại một trường trung cấp và đặt mục tiêu theo đuổi sự nghiệp phục vụ trọn thời gian.
This year, Adam Lang will finish his studies at a trade school this year, and his goal is to pursue the full-time ministry.
-
Các bậc phụ huynh được mời nộp đơn nếu họ muốn đến trường trung cấp để chia sẻ với học sinh về công việc của mình, và Lucky Nick cảm thấy thôi thúc nộp đơn để nói về vai trò làm mẹ.
Parents were invited to send in an application if they wanted to come to technical school to teach the children about their jobs, and Lucky Nick felt impressed to apply to come and speak about motherhood.
-
Sau khi tốt nghiệp trường trung cấp, tôi đăng ký nhập ngũ trong quân đội Việt Nam trong hai năm.
I finished trade school and then enlisted in the Viet Nam army for two years.
Định nghĩa "Technical school" (Trường trung cấp) trong tiếng Anh
-
Vì Jacky Lee yêu thích máy bay, nên quyết định theo học trường trung cấp hàng không của anh ấy rất dễ dàng.
Because of Jacky Lee love for airplanes, his decision to attend the aviation trade school was easy.
-
Tôi muốn kiếm tiền để trả học phí cho một trường trung cấp.
I wanted to earn what I could for tuition to a technical school.
-
Giáo dục, dù là ở trường đại học, trường trung cấp, học nghề hoặc chương trình tương tự, đều là chìa khóa để phát triển các kỹ năng và khả năng bạn cần.
Education, whether in a university, technical school, apprenticeship, or similar program, is key to developing the skills and capabilities you will need.
-
Anna Alise là sinh viên của một trường kỹ thuật dành cho nữ sinh.
Anna Elise is a student at a girls’ technical school.
-
Năm 1993, sau khi tốt nghiệp trường trung cấp ở Hoàn Cầu, tôi đến Tây Ban Nha để tìm việc làm và đi học cùng một lúc.
After graduating from a technical school in Hoan Cau in 1993, I traveled to Spain to see if I could find a job and go to school at the same time.
-
Mặt khác, các trường kỹ thuật và trường trung cấp cung cấp các khóa học ngắn hạn và cấp chứng chỉ hoặc bằng tốt nghiệp về một ngành nghề hoặc dịch vụ nào đó.
On the other hand, there are technical and technical school, offering short-term courses that result in a certificate or diploma in some trade or service.
-
Họ được chọn không phải vì trình độ học vấn cao hay học ở trường trung cấp.
They were not selected because of years of schooling or study in technical school.
Định nghĩa "Technical school" (Trường trung cấp) trong tiếng Anh
- Tôi đang tham gia một khóa đào tạo kỹ thuật rất thực tế tại trường trung cấp, khóa học này sẽ giúp tôi đủ điều kiện cho công việc yêu thích của mình là một thợ máy in.
I’m taking a very practical technical training course in trade school that will help qualify me for my preferred job as a press mechanic.”—Young.
- Chính phủ đang khuyến khích sinh viên tốt nghiệp trường trung cấp tham gia các khóa học ngắn hạn về các kỹ năng thực tế hoặc các lĩnh vực kỹ thuật, nơi có thể dễ dàng tìm được việc làm hơn.
The government is encouraging technical school graduates to take short courses in practical skills or technical fields in which work may be found more easily.
- Một trường dạy nghề ở Việt Nam có rất nhiều sinh viên nước ngoài đến du học.
A technical school in Viet Nam has a large number of foreign students.
Ưu điểm của việc học tại trường trung cấp
- Thời gian đào tạo ngắn: So với đại học, thời gian học tại trường trung cấp thường ngắn hơn, giúp học viên nhanh chóng gia nhập thị trường lao động.
- Kỹ năng thực hành: Chương trình đào tạo tập trung vào việc trang bị kỹ năng thực tế, giúp học viên có thể làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.
- Chi phí hợp lý: Học phí tại các trường trung cấp thường thấp hơn so với đại học, giúp giảm gánh nặng tài chính cho gia đình.
Kết Luận
“Technical school” hoặc “Trade school” là cách gọi chính xác cho “trường trung cấp” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về loại hình đào tạo này. Việc lựa chọn học tập tại một trường trung cấp có thể là một quyết định sáng suốt, giúp bạn nhanh chóng có được một nghề nghiệp ổn định và phát triển trong tương lai.