“Trích Dẫn” Trong Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Cách Sử Dụng

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc sử dụng đa dạng các cụm từ giúp cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, điều này có thể gây khó khăn cho những người mới bắt đầu học, đặc biệt là khi họ muốn sử dụng từ “trích dẫn” một cách chính xác và tự nhiên. Bài viết này từ Sen Tây Hồ sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ “trích dẫn” trong tiếng Anh, cách sử dụng và các cụm từ liên quan.

1. “Trích Dẫn” Trong Tiếng Anh Là Gì?

Hình ảnh minh họa cho "trích dẫn" trong tiếng Anh là gì?Hình ảnh minh họa cho "trích dẫn" trong tiếng Anh là gì?

“Trích dẫn” trong tiếng Anh là “quotation”, phiên âm là /kwəʊˈteɪ.ʃən/. Trong văn nói, người ta thường dùng dạng ngắn gọn là “quote”. “Quotation” được dùng để chỉ một cụm từ, một câu nói, hoặc một đoạn văn ngắn được lấy từ một tác phẩm văn học, bài phát biểu hoặc từ lời của người khác.

Ví dụ:

  • At the beginning of her speech, there’s a quotation from Nelson Mandela. It really inspired the audience.
    (Ở phần đầu bài phát biểu của cô ấy, có một câu trích dẫn từ Nelson Mandela. Nó thực sự truyền cảm hứng cho khán giả.)

  • His essay is well-written and includes several relevant literary quotations.
    (Bài luận của anh ấy được viết tốt và bao gồm một vài trích dẫn văn học liên quan.)

  • I love this novel because it contains many insightful quotations that make you think.
    (Tôi thích cuốn tiểu thuyết này vì nó chứa nhiều trích dẫn sâu sắc khiến bạn phải suy nghĩ.)

Khi muốn đề cập đến nguồn gốc của trích dẫn, ta sử dụng cụm “quotation from”.

Ví dụ:

  • This famous quotation is from Shakespeare’s “Romeo and Juliet”.
    (Câu trích dẫn nổi tiếng này là từ vở kịch “Romeo và Juliet” của Shakespeare.)

  • The most impactful quotation in his article is a quotation from Albert Einstein on the importance of imagination.
    (Câu trích dẫn có tác động mạnh mẽ nhất trong bài viết của anh ấy là một trích dẫn từ Albert Einstein về tầm quan trọng của trí tưởng tượng.)

2. Các Cụm Từ Thường Đi Kèm Với “Trích Dẫn” Trong Tiếng Anh

Hình ảnh minh họa cho các cụm từ đi cùng với trích dẫn trong tiếng AnhHình ảnh minh họa cho các cụm từ đi cùng với trích dẫn trong tiếng Anh

Để sử dụng từ “trích dẫn” một cách hiệu quả, bạn nên làm quen với một số cụm từ thường đi kèm với nó:

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
verbatim quotation câu trích dẫn nguyên văn When using a verbatim quotation, it’s essential to use quotation marks and cite the source. (Khi sử dụng một câu trích dẫn nguyên văn, điều quan trọng là phải sử dụng dấu ngoặc kép và trích dẫn nguồn.)
memorable quotation câu trích dẫn đáng nhớ That line from the movie is a truly memorable quotation that everyone remembers. (Câu thoại đó trong phim là một câu trích dẫn thực sự đáng nhớ mà mọi người đều nhớ.)
take quotation from lấy trích dẫn từ đâu He decided to take a quotation from the book “The Great Gatsby” to start his presentation. (Anh ấy quyết định lấy một câu trích dẫn từ cuốn sách “The Great Gatsby” để bắt đầu bài thuyết trình của mình.)
quotation comes from trích dẫn từ đâu The wisdom of this quotation comes from ancient philosophers. (Sự uyên bác của câu trích dẫn này đến từ các triết gia cổ đại.)
direct quotation Trích dẫn trực tiếp In academic writing, it is crucial to properly cite all direct quotations to avoid plagiarism. (Trong văn bản học thuật, việc trích dẫn đúng cách tất cả các trích dẫn trực tiếp là rất quan trọng để tránh đạo văn.)
indirect quotation Trích dẫn gián tiếp She used an indirect quotation to summarize the main points of the author’s argument. (Cô ấy đã sử dụng một trích dẫn gián tiếp để tóm tắt những điểm chính trong lập luận của tác giả.)

3. Từ Vựng Liên Quan Đến “Trích Dẫn”

Hình ảnh minh họa cho "trích dẫn"Hình ảnh minh họa cho "trích dẫn"

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với những từ liên quan đến “trích dẫn”:

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
cite (v) trích dẫn, dẫn chứng Students should always cite their sources when writing research papers. (Học sinh nên luôn trích dẫn nguồn khi viết bài nghiên cứu.)
excerpt (n) đoạn trích The book includes an excerpt from the author’s diary. (Cuốn sách bao gồm một đoạn trích từ nhật ký của tác giả.)
reference (n) sự tham khảo, nguồn tham khảo Make sure you include a list of references at the end of your essay. (Hãy chắc chắn rằng bạn bao gồm một danh sách các nguồn tham khảo ở cuối bài luận của bạn.)
attribute (v) quy cho, cho là của The painting is attributed to Leonardo da Vinci. (Bức tranh được cho là của Leonardo da Vinci.)
plagiarism (n) sự đạo văn Plagiarism is a serious offense in academic settings. (Đạo văn là một hành vi phạm tội nghiêm trọng trong môi trường học thuật.)
source (n) nguồn Always verify the source of information before using it in your work. (Luôn xác minh nguồn thông tin trước khi sử dụng nó trong công việc của bạn.)
annotation (n) Chú thích, giải thích thêm The professor provided helpful annotations on the student’s paper. (Giáo sư đã cung cấp những chú thích hữu ích trên bài viết của sinh viên.)

Kết luận

Hiểu rõ về từ “trích dẫn” (quotation) trong tiếng Anh và các cụm từ liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng linh hoạt những kiến thức này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Sen Tây Hồ chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ này!