Bạn đã bao giờ thắc mắc về sự khác biệt giữa chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng? Đây là hai loại hình phổ biến nhưng lại có nhiều điểm khác biệt quan trọng về quy mô, chức năng và cấp độ hoạt động. Hãy cùng Sen Tây Hồ khám phá chi tiết về các loại hình điểm giao dịch ngân hàng tại Việt Nam, từ đó hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của hệ thống ngân hàng.
Mục Lục
Điểm Giao Dịch Ngân Hàng Là Gì?
Điểm giao dịch ngân hàng là các đơn vị kinh doanh được ngân hàng thiết lập tại các địa phương để cung cấp dịch vụ tài chính trực tiếp đến khách hàng. Các đơn vị này có thể là chi nhánh, văn phòng đại diện, phòng giao dịch, quỹ tiết kiệm hoặc điểm giao dịch. Sự đa dạng này phản ánh nỗ lực của ngành ngân hàng trong việc tiếp cận và phục vụ nhu cầu tài chính của người dân. Tại Việt Nam, thói quen sử dụng tiền mặt vẫn còn phổ biến, do đó, việc mở rộng mạng lưới giao dịch là rất quan trọng để thúc đẩy thanh toán không tiền mặt và đưa dịch vụ ngân hàng đến gần hơn với mọi người.
Alt: Giao dịch viên ngân hàng đang tư vấn khách hàng tại quầy giao dịch
Các Loại Hình Điểm Giao Dịch Ngân Hàng Tại Việt Nam
Hệ thống ngân hàng Việt Nam bao gồm nhiều loại hình điểm giao dịch khác nhau, mỗi loại có chức năng và vai trò riêng biệt:
Hội Sở:
Hội sở đóng vai trò là trụ sở chính, trung tâm điều hành của toàn bộ hệ thống ngân hàng, bao gồm các chi nhánh, công ty con và đơn vị liên kết. Để đảm bảo tính khách quan và minh bạch, hội sở không trực tiếp tham gia vào các hoạt động kinh doanh hàng ngày. Thay vào đó, hội sở tập trung vào các chức năng quản lý rủi ro, quản lý tiền tệ, công nghệ, vận hành và tài chính kế toán.
- Khối Quản Lý Rủi Ro: Giám sát và đánh giá rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, đưa ra cảnh báo và thiết lập tỷ lệ rủi ro chấp nhận được cho toàn hệ thống.
- Khối Tiền Tệ: Thực hiện các giao dịch lớn, giao dịch liên ngân hàng, đầu tư vào trái phiếu chính phủ và các công cụ tài chính khác.
- Khối Công Nghệ: Quản lý hệ thống mạng, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, phát triển và duy trì các dịch vụ giao dịch điện tử.
- Khối Vận Hành: Quản lý các hoạt động hành chính, nhân sự, đào tạo và tuyển dụng của toàn hệ thống.
- Khối Tài Chính – Kế Toán: Thực hiện công tác kế toán, lập báo cáo tài chính, đo lường hiệu quả hoạt động, hoạch định dòng tiền và quản lý nguồn vốn.
Sở Giao Dịch (Transaction Center):
Sở giao dịch từng là một đơn vị kinh doanh độc lập, tương tự như chi nhánh, hoặc là đơn vị kinh doanh thay mặt cho hội sở. Tuy nhiên, theo các quy định mới nhất, sở giao dịch đã không còn tồn tại trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Chi Nhánh (Branch):
Chi nhánh ngân hàng là một đơn vị kinh doanh độc lập trực thuộc hội sở, hoạt động tại một địa phương cụ thể. Để mở rộng hoạt động kinh doanh tại một tỉnh thành, ngân hàng phải thành lập chi nhánh và đảm bảo tỷ lệ nợ xấu của toàn hệ thống dưới 3%. Việc mở chi nhánh phải được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) chấp thuận, bao gồm cả chi nhánh NHNN tại tỉnh/thành đó.
Các chi nhánh cấp II và cấp III đã không còn tồn tại theo quy định hiện hành. Trước đây, các chi nhánh này phụ thuộc vào chi nhánh cấp I hoặc cấp II, gây khó khăn trong công tác quản lý và kiểm soát. Do đó, các chi nhánh này đã được chuyển đổi thành phòng giao dịch.
Alt: Mặt tiền chi nhánh ngân hàng khang trang, hiện đại
Phòng Giao Dịch (Transaction Office):
Phòng giao dịch là một đơn vị kinh doanh phụ thuộc vào chi nhánh, thực hiện đầy đủ các loại hình dịch vụ ngân hàng. Trước đây, phòng giao dịch chỉ được phép cho vay với số tiền không quá 2 tỷ đồng. Tuy nhiên, các khoản vay lớn hơn 2 tỷ đồng vẫn có thể được chuyển cho chi nhánh quản lý trên danh nghĩa, trong khi phòng giao dịch vẫn được hưởng lợi nhuận từ các khoản vay này.
Quỹ Tiết Kiệm (Deposit Office hay Saving Funds):
Quỹ tiết kiệm đã bị loại bỏ theo các quy định mới nhất. Đơn vị này không được phép cho vay, nhưng vẫn có chuyên viên tín dụng trực tại phòng để tư vấn và hỗ trợ khách hàng có nhu cầu vay vốn.
Điểm Giao Dịch và Văn Phòng Đại Diện:
Điểm giao dịch và văn phòng đại diện tập trung chủ yếu vào cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng, không thực hiện các hoạt động nhận tiền gửi tiết kiệm hoặc cho vay. Điểm giao dịch đã bị loại bỏ, trong khi văn phòng đại diện thường được các ngân hàng nước ngoài sử dụng trong giai đoạn đầu thăm dò thị trường tại Việt Nam. Ngoài ra, văn phòng đại diện còn có chức năng hỗ trợ khách hàng của ngân hàng đó tại nước sở tại.
ATM – Automatic Teller Machine:
Máy ATM là một kênh giao dịch tự động, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch như rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn và truy vấn số dư tài khoản một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Các Điều Khoản Về Mạng Lưới Hoạt Động Của Ngân Hàng Tại Việt Nam
Mạng lưới hoạt động của ngân hàng tại Việt Nam chịu sự điều chỉnh của nhiều văn bản pháp lý, trong đó có 4 điều khoản quan trọng nhất:
- Thông tư số 21/2013/TT-NHNN: Quy định mới này tập trung vào việc lược bỏ quỹ tiết kiệm, điểm giao dịch, siết chặt việc mở chi nhánh và kiểm soát số lượng phòng giao dịch.
- Quyết định số 13/2008/QĐ-NHNN: Quy định chi tiết về từng loại hình giao dịch, cập nhật thêm máy ATM và POS.
- Quyết định số 90/2001/QĐ-NHNN: Quy định rõ hơn cho ngân hàng nước ngoài và nội địa, chỉ có chi nhánh và văn phòng đại diện, chưa có ATM, chia chi nhánh thành nhiều cấp.
- Quyết định số 175-NH5/QĐ phát hành ngày 03 tháng 7 năm 1996: Quy định sơ sài, chưa cập nhật máy ATM.
Kết Luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại hình điểm giao dịch ngân hàng là rất quan trọng để khách hàng có thể lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình. Từ hội sở đến chi nhánh, phòng giao dịch và các kênh giao dịch tự động như ATM, mỗi loại hình đều đóng góp vào sự phát triển của hệ thống ngân hàng và mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
Trong bài viết tiếp theo, Sen Tây Hồ sẽ cùng bạn khám phá những vị trí công việc phổ biến mà các ngân hàng thường xuyên tuyển dụng. Hãy cùng đón đọc để có cái nhìn tổng quan về cơ hội nghề nghiệp trong ngành ngân hàng nhé!