Top văn mẫu phân tích truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân

Tìm hiểu về Top văn mẫu phân tích truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân, DÀN Ý là ý tưởng trong bài viết bây giờ của Buffet Sen Hồ Tây. Theo dõi bài viết để hiểu nhé.

Chữ người tử tù là tác phẩm nghệ thuật xuất sắc của tác giả Nguyễn Tuân, khắc họa về người chiến sĩ gan dạ, kiên cường và bất khuất, tràn đầy tâm hồn nghệ sĩ. Cùng tham khảo các mẫu phân tích Chữ người tử tù dưới đây để hiểu rõ cuộc gặp gỡ đầy thách thức giữa kẻ tử tù và viên quản ngục, cảm nhận vẻ đẹp đặc biệt của nhân vật Huấn Cao. Qua đó, bạn cũng dễ dàng Phân tích nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm.

I. Bố cục Phân tích truyện ngắn Chữ người tử tù (Chuẩn)

1. Khởi đầu

– Giới thiệu về Nguyễn Tuân và truyện ngắn Chữ người tử tù

2. Thân bài

a.  Bối cảnh sáng tạo:
– Trong tập Vang bóng một thời, ban đầu có tựa Dòng chữ cuối cùng
– Nằm trong dòng cảm hứng chung của bộ truyện, khen ngợi và khẳng định về cái đẹp, tôn vinh những con người sống đẹp, thanh bạch, với cái đẹp là trung tâm của câu chuyện.

b.  Về tình huống trong truyện:
– Tình huống trong Chữ người tử tù: Viên quản ngục đối mặt với Huấn Cao – một tâm hồn tài năng, quyết liệt nhưng đồng thời là tên tù nhân tài giỏi của triều đình. => Một tình huống đầy kịch tính, đồng thời cũng éo le (về thời gian, không gian và thân phận của các nhân vật).

c. Phân tích nhân vật Huấn Cao
–  Bối cảnh: Nhân vật Huấn Cao – một quan coi sóc việc học tại một huyện, đang đối mặt với hoàn cảnh biến con người thành kẻ tiểu nhân đê hèn.
–  Hình ảnh Huấn Cao được phản ánh qua con mắt nhìn của quản ngục và thầy thơ:
+ Với quản ngục: Huấn Cao là ‘một ngôi sao … không định’, ‘một ngôi sao … vũ trụ’.
+ Không chỉ thế, còn có khả năng ‘mở khóa và vượt ngục’ => Một người ‘văn võ toàn tài’.
=> Quản ngục tôn trọng và kính sợ Huấn Cao, xem như một hiền nhân.

– Huấn Cao hiện thân qua ba góc độ:
+ Người nghệ sĩ tài năng với kỹ thuật viết chữ thư pháp:
+ Một con người kiêu hãnh như anh hùng
+ Huấn Cao cũng là một con người mang tâm hồn trong sáng:

d. Phân tích nhân vật quản ngục
–  Bối cảnh: Sống giữa địa ngục, là chúa ngục nơi mà ‘con người sống …lừa dối’, ‘một đám cặn bã’ => nơi con người dễ bộc lộ bản tính độc ác nhất.
– Thế nhưng quản ngục là điều kì diệu, quý trọng cái đẹp:
– Quản ngục là người mang tâm hồn nhẹ nhàng, tận tụy với cái đẹp => mô tả bằng ngôn ngữ trìu tượng, tạo nên hình ảnh của một con người có tâm hồn tốt.
– Nhân vật quản ngục lộ diện qua hai chiều sâu:
+ Quản ngục là người truyền thống, đánh giá cao vẻ đẹp:
+ Quản ngục cũng là một con người hướng thiện, dũng cảm theo đúng thiên lương của mình:

e. Cảnh cho chữ
– Đây là khung cảnh quý giá nhất trong tác phẩm, là một cảnh ‘xưa nay chưa từng xuất hiện’. Mọi thứ trong cảnh đó đều đối lập với nhau.
– Thời gian: giữa đêm khuya ‘chỉ còn …vọng gác’ – bình thường, người ta cho chữ khi trời sáng sủa, tươi đẹp.
– Không gian: buồng giam tối tăm ‘một buồng tối …phân gián’- cái đẹp.

-Con người: Huấn Cao viết chữ khi chuẩn bị rời đi pháp trường – người ta viết chữ khi tâm hồn thoải mái nhất, hạnh phúc nhất.
– Vị thế của các nhân vật đảo ngược:
+ Về quyền lực: Kẻ có uy tín (quản ngục): khúm núm – người có tội: kiêu ngạo, bay bổng trong từng nét chữ.
+ Thái độ: quản ngục: run rẩy, khúm núm – Huấn Cao: bình thản, yên bình
+ Thân phận: Huấn Cao dạy dỗ, khuyên bảo quản ngục ‘Ở đây …lương thiện đi’
=> Quản ngục gập người trước Huấn Cao: sự hướng thiện trong ông, ông gập người trước cái đẹp, cái uy nghi.=> làm sáng tỏ nhân cách của quản ngục.
=> Quản ngục là nhân vật Nguyễn Tuân truyền đạt quan điểm về cuộc sống: Mỗi con người dù sống ở đâu vẫn luôn mang một tâm hồn khao khát cái đẹp, đón chờ ánh sáng thiên lương soi rạng.

f. Nghệ thuật đặc biệt:
-Kỹ thuật mô tả lãng mạn tạo hình: vẽ hình con người trong sự hoàn mỹ, tinh tế, đến mức lý tưởng hóa
– Nghệ thuật xây dựng nhân vật trái ngược: Huấn Cao – quản ngục (tử tù -chúa ngục), đối lập từ góc nhìn của nhân vật quản ngục (là người của triều đình, chúa ngục – nhỏ bé trước một tù nhân như Huấn Cao).
– Nghệ thuật trong đoạn cho chữ: đối lập từ ánh sáng tới cái đẹp.
– Lời văn phong phú, sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt tạo nên bức tranh cổ điển cho tác phẩm.

3. Tổng kết

– Tổng điểm lại vấn đề

II. Bài mẫu Phân tích truyện ngắn Chữ người tử tù

1. Phân tích Chữ người tử tù, mẫu số 1 (Chuẩn)

Nguyễn Tuân – một nhà văn không ngừng khám phá cái đẹp, để lại dấu ấn tài năng, độc đáo cho văn học Việt Nam. Trước Cách mạng, tác phẩm của Nguyễn Tuân trong tập Vang bóng một thời thường kể về những nho sĩ cuối đời, những con người tài năng nhưng đối mặt với mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội đầy biến động. Chữ người tử tù, một trong những tác phẩm nổi bật, vẽ nên hình ảnh Huấn Cao – con người kiên cường, tài hoa, và thiện lương dù đối mặt với số phận khó khăn.

Tác phẩm Chữ người tử tù, xuất hiện trong tập Vang bóng một thời (1940), ban đầu có tên Dòng chữ cuối cùng, là một phần trong dòng cảm xúc chung của tập truyện. Nguyễn Tuân tôn vinh cái đẹp và những con người sống đẹp, giản dị, thanh bạch. Điểm động viên cho tâm hồn là cái đẹp, là trung tâm của câu chuyện.

Nguyễn Tuân đã sáng tạo một Chữ người tử tù độc đáo không chỉ qua bút pháp tài năng mà còn ở tình huống truyện độc đáo. Cuộc gặp gỡ giữa viên quản ngục và Huấn Cao – tên tử tù tài năng, làm nổi bật tình huống truyện, tạo ra một không khí đầy kịch tính và độc đáo. Điều này giúp tác phẩm trở thành một kiệt tác về cái đẹp.

Bài viết Phân tích truyện Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân đầy đủ và chi tiết.

Đọc tác phẩm, không khỏi để lại ấn tượng sâu sắc về nhân vật chính – Huấn Cao, biểu tượng của những người nho sĩ tài hoa, đấu tranh mà không gặp được thời. Là anh hùng lãnh đạo nhân dân, ông đòi lại công bằng và chống lại triều đình. Mặc dù thất bại, Huấn Cao vẫn giữ tư thế kiên ngang và cao quý, chấp nhận tội tử tù với lòng trung quân ái quốc.

Huấn Cao được mô tả như một ‘ngôi sao Hôm nhấp nháy’ trong mắt quản ngục, là ‘một ngôi sao chính vị’. Mặc dù là kẻ phản nghịch, quản ngục lại kính trọng và kiêng nể Huấn Cao, thể hiện sự ưu ái của Nguyễn Tuân đối với anh hùng thất thế.

Hình tượng Huấn Cao lấy cảm hứng từ anh hùng Cao Bá Quát, mang trong mình tài hoa nghệ thuật và lòng trung quân ái quốc. Nguyễn Tuân tận dụng nhiều khía cạnh để khắc họa vẻ đẹp thanh cao và tâm hồn lương thiện của Huấn Cao.

Nguyễn Tuân tinh tế khi mô tả Huấn Cao thông qua lời kể gián tiếp của những người khác, nhấn mạnh tài viết chữ đẹp và khả năng bẻ khóa, vượt ngục. Huấn Cao hiện lên như một kẻ ‘văn võ toàn tài’, anh hùng với tài năng và phẩm chất xuất sắc.

Tài năng của Huấn Cao không chỉ hiện rõ trong chữ viết mà còn được thể hiện qua hành động và tâm hồn của viên quản ngục, người khát khao chữ của Huấn Cao hơn mọi thứ.

Viên quản ngục ngay lập tức muốn đối đãi tốt với Huấn Cao khi biết ông là tên đứng đầu nhóm phản nghịch. Quản ngục không chỉ muốn thể hiện sự trân trọng với tài năng của Huấn Cao mà còn khát khao sở hữu chữ viết của ông, như một ‘sở nguyện’ cá nhân. Sức hấp dẫn của cái đẹp khiến quản ngục bất chấp nguy hiểm để đạt được điều mà ông mong đợi.

Nguyễn Tuân không diễn đạt trực tiếp về tài năng của Huấn Cao, thay vào đó, ông tập trung miêu tả hành động và suy nghĩ của quản ngục, làm tôn lên vẻ đẹp của chữ viết Huấn Cao. Nguyễn Tuân truyền đạt sự ngưỡng mộ và kính trọng của mình đối với cái đẹp, đồng thời là sự trân trọng văn hóa truyền thống của dân tộc.

Huấn Cao không chỉ là một nghệ sĩ viết chữ tài hoa, mà còn là một anh hùng với khí phách hiên ngang và lòng kiên cường.

Nguyễn Tuân khéo léo tạo dựng hình ảnh một anh hùng vĩ đại, một viên quan nhỏ có lòng dũng cảm đứng lên đòi công bằng cho xã hội, đối mặt với thách thức của thời đại ‘Hán học suy vi’, ‘Tây Tàu nhố nhăng’. Huấn Cao, không chỉ được đánh giá về tài năng viết chữ, mà còn được kính trọng với khí phách vượt trội, được mô tả như ‘ngôi sao chính vị sắp tù biệt vũ trụ’, một ‘kẻ chọc trời khuấy nước’.

Khí phách của Huấn Cao không chỉ tỏa sáng khi ông tự do mà còn khi ông phải đối mặt với tù tội. Ông giữ nguyên vẻ ngang tàng và kiên trung, thể hiện sự gan góc, bản lĩnh của một anh hùng.

Cái khí phách của Huấn Cao được thể hiện qua lời của tên lính dẫn tù, khi anh ta cảnh báo viên quản ngục về nguy hiểm của Huấn Cao, một ‘thủ xướng nguy hiểm nhất bọn’. Đây là dấu hiệu rõ nét về sự ngạo nghễ và độ nguy hiểm của Huấn Cao, một vị anh hùng đặc biệt.

Trong câu chuyện, Nguyễn Tuân chèn một chi tiết nhỏ về dỗ gông, nhưng lại rất nổi bật, thể hiện rõ khí phách gan góc, ngạo nghễ của Huấn Cao. Điều này làm nổi bật sự tài năng của Nguyễn Tuân trong việc kể chuyện.

Khi bước vào trại giam, thách thức và đau buồn không làm Huấn Cao biến chất. Ngược lại, ông giữ được sự thoải mái, thản nhiên ngay cả khi phải đeo gông. Câu nói nhẹ nhàng ‘Rệp cắn tôi, đỏ cả cổ lên rồi! Phải dỗ gông đi!’ làm người ta ngỡ như ông đang nói về một việc bình thường trong cuộc sống.

Hành động ‘dỗ gông’ của Huấn Cao thể hiện khí phách ngạo nghễ. Nguyễn Tuân mô tả sự lạnh lùng và quyết liệt của ông trong việc đối mặt với gông: ‘Huấn Cao lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái’. Chữ ‘thuỳnh’ vô cùng mạnh mẽ, làm nổi bật khí phách anh hùng của Huấn Cao.

Khí phách của Huấn Cao không bị làm khuất phục bởi lao tù. Ông vẫn tỏ ra thoải mái và tự tại, thậm chí với ‘biệt đãi’ của quản ngục, ông ‘thản nhiên nhận rượu thịt, coi như đó là một việc vẫn làm trong cái hứng sinh bình lúc chưa bị giam cầm’. Huấn Cao giữ vững phẩm chất anh hùng ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.

‘Vẫn hào kiệt, vẫn phong lưu, Chạy mỏi chân thì hẵng ở tù’ – Huấn Cao tỏ ra như một nhà hiền triết, với tâm hồn vẫn hào kiệt và phong lưu ngay cả khi ở trong lao tù.

Khí phách ngạo nghễ của anh hùng gây ấn tượng mạnh. Huấn Cao khinh bạc cường quyền, đặt mình dũng cảm trước áp đặt.

Trong cuộc hỏi ý của quản ngục, Huấn Cao thể hiện sự ngạo mạn và phê phán đối với quyền lực. Ông coi quản ngục như một kẻ ác, vì vậy ‘khinh bạc đến điều’ cường quyền. Việc quản ngục ‘cung kính chắp tay’ với ông làm tôn lên tầm vóc và uy nghi của Huấn Cao.

Đối với anh hùng, cái chết không đáng sợ. Trước ngày ra pháp trường, Huấn Cao vẫn bình tĩnh, ung dung. Cuộc đời ông đẹp như những nét chữ cuối cùng của mình, nói lên những hoài bão của một con người.

Khí phách của Huấn Cao được thể hiện qua lời nói và hành động. Nguyễn Tuân vẽ nên hình ảnh của một anh hùng có khí phách ngạo nghễ, kết hợp giữa bút pháp và sự hiện diện của nhân vật.

Huấn Cao không chỉ có tài hoa, phí khách hơn người, mà còn là người mang tâm thiên lương vô cùng trong sáng.

Tâm thiên lương của Huấn Cao hiện rõ khi ông trao chữ và quan niệm về chữ của mình. Ông coi chữ là điều quý giá, không viết tùy tiện. Hành động trao chữ cho quản ngục không chỉ thể hiện lòng biết ơn mà còn là sự cao quý của cái đẹp. Viết chữ không chỉ là sự sáng tạo mỹ thuật mà còn là hành động đạo đức.

Hành động trao chữ của Huấn Cao không chỉ là sự đền đáp và giúp đỡ, mà còn là một tấm lòng cao quý và sáng tạo thẩm mỹ. Viết chữ là việc làm đạo đức và nghệ thuật trong cùng một thời điểm.

Thiên lương của Huấn Cao thể hiện qua hành động và lời nói của ông. Ông chia sẻ tấm lòng thiện lương của mình với quản ngục, khuyên nhủ giữ lấy thiên lương và hướng thiện. Một người anh hùng thực sự là người mang lại ánh sáng cho người khác.

Nguyễn Tuân vẽ nên Huấn Cao bằng bút pháp lãng mạn, lý tưởng hóa anh hùng yêu nước. Tác phẩm là sự kết hợp hài hòa giữa tài năng và tâm hồn, làm nổi bật quan điểm về cái đẹp của con người và nghệ thuật.

Chữ người tử tù không hoàn chỉnh nếu không đề cập đến nhân vật quản ngục, chúa ngục sống giữa chốn đè lao tàn bạo. Trong môi trường khắc nghiệt, ông trở thành ‘thanh âm trong trẻo’ với tâm hồn thuần khiết giữa ‘đống cặn bã’.

Quản ngục không lạc quẻ giữa ‘bản đàn’ quấy rối, mà ngược lại, như một ‘âm thanh trong trẻo’ thăng hoa giữa sự hỗn loạn. Bức tranh miêu tả bằng từ ngữ trữ tình khám phá tâm hồn đẹp và tinh tế của người quản ngục.

Nguyễn Tuân tài tình vẽ nên viên quản ngục, một con người yêu cái đẹp và biết hướng thiện. Mô tả thông qua hai khía cạnh, làm nổi bật tâm hồn tinh tế và thiện lương của ông.

Quản ngục, người yêu cái đẹp, chào đón Huấn Cao bằng sự biệt đãi, dù đối mặt với nguy cơ. Quản ngục không giống những chúa ngục khác, mà thể hiện sự kính trọng đặc biệt với tù nhân có khí phách như Huấn Cao.

Với quản ngục, cái đẹp là tiêu chí hàng đầu, và Huấn Cao là nguồn cảm hứng. Mỗi hành động của quản ngục là sự cung kính và khiêm nhường. Thậm chí, ước mơ của ông là treo câu đối của Huấn Cao tại nhà mình, thể hiện sự sùng bái đối với tài năng và khí phách.

Quản ngục, người trọng cái đẹp, không giữ độc quyền uy quyền, mà thể hiện lòng kính trọng với Huấn Cao. Sự khác biệt trong thái độ của ông khi đối diện với Huấn Cao so với những tù nhân khác là điều đáng chú ý.

Ngay cả khi bị Hiếu Hiền hiểu lầm và khinh bạc, quản ngục vẫn duy trì thái độ lễ phép và kính trọng. Sự khí phách của Huấn Cao khiến quản ngục cảm thấy khâm phục và tiếp tục biểu hiện lòng tôn trọng.

Quản ngục, một hình tượng xa lạ với tâm hồn của mình, Nguyễn Tuân thừa nhận điều này một cách trực tiếp. Quản ngục, người yêu cái đẹp, biết hướng thiện, được khắc họa là một con người đầy tâm huyết và tư tưởng trong cái địa ngục còn nhiều cặn bã.

Quản ngục, nhân vật mê đẹp, nhưng không quên đạo đức. Hành trình của ông trong môi trường khắc nghiệt của đề lao là một cuộc chiến giữa lòng nhân tính và nhiệm vụ. Khi gặp Huấn Cao, quản ngục đứng trước quyết định khó khăn giữa triều đình và trái tim.

Quản ngục, người trải qua đau đầu giữa lương tâm và trách nhiệm. Bản tính tốt và đẹp đẽ của ông không chấp nhận quy luật tàn nhẫn trong đề lao. Việc tiếp nhận Huấn Cao là một quyết định dũng cảm, là sự lựa chọn cho đạo đức và cái đẹp.

Chứng kiến hành động ‘dỗ gông’ của Huấn Cao, quản ngục không do dự, thể hiện tấm lòng chân thành và khiến những người xung quanh phải ngạc nhiên. Sự nhạy bén và nhân văn của quản ngục được bộc lộ một cách rõ ràng.

Cuối cùng, khi Huấn Cao đồng lòng cho chữ và tâm huyết, quản ngục không kìm lòng cảm động. Nghe lời khuyên từ tâm hồn thiện lương, ông như mở ra một khoảnh khắc hiếm có, bày tỏ sự kính trọng với lời khuyên của Huấn Cao, thậm chí ‘vái người tù một vái, chắp tay’ và nước mắt rơi: ‘Kẻ mê muội này xin bái lĩnh’. Điều này là minh chứng cho sức mạnh của cái thiên lương và đẹp trong con người.

Quản ngục vượt qua giới hạn thân phận, hy sinh cho niềm tin và lương tri của mình. Ông trở thành tù nhân của chính mình, một hình ảnh đầy mâu thuẫn giữa đề lao và lòng nhân ái.

Nguyễn Tuân sáng tạo nhân vật quản ngục như là biểu tượng của tình yêu đẹp và tài năng. Qua ông, tác giả khẳng định quan điểm về sức mạnh của cái đẹp, tài năng trong việc làm người trở nên thiện mỹ.

Chữ người tử tù chứa đựng những ý nghĩa sâu xa và cảnh cho chữ là một bức tranh đắt giá. Việc tìm hiểu cảnh này mà không phải ai cũng làm sẽ làm mất đi hiểu biết về những giá trị quý báu mà Nguyễn Tuân muốn truyền đạt.

Trong buồng biệt giam chật hẹp, nơi đèn sáng ít, môi trường đen tối, tường mạng nhện, đất phân chuột, cái đẹp và tài hoa bừng lên từ ngòi bút của Huấn Cao. Giữa đêm tối, những chữ viết nổi bật, tạo nên không gian thoải mái, vui tươi, là khoảnh khắc cuối cùng để anh hùng truyền đạt ‘hoài bão ước mơ’ trước khi đối mặt với hành quyết.

Cảnh tượng chưa từng thấy: quản ngục và thầy thơ phải nhúm núm, khép nép trước một tên tử tù. Tù nhân đứng hiên ngang, bình thản, tĩnh lặng, sức mạnh của anh hùng hiện hữu trong từng đường nét chữ. Ngược đời khi phạm nhân trở thành người dạy dỗ uy quyền. Sức mạnh của tâm hồn và tài năng vượt lên trên mọi ràng buộc.

Sự cung kính của quản ngục đối với Huấn Cao không làm mất đi phẩm chất của ông mà ngược lại, tôn lên nhân cách đẹp và thánh thiện. Sự sùng bái của quản ngục trước cái đẹp, cái tài, và khí phách của anh hùng tạo nên hình ảnh tươi sáng, lấp lánh.

Nguyễn Tuân thông qua quản ngục truyền đạt quan điểm sâu sắc về nhân sinh: dù sống trong môi trường khó khăn, thậm chí đen tối, nhưng lòng người vẫn có khao khát cái đẹp và thiện lương. Có một tâm hồn chờ đợi ánh sáng để bừng tỏ mạnh mẽ.

Ngoài việc tham khảo bài phân tích của Chữ người tử tù – Nguyễn Tuân, hãy tìm hiểu thêm về các bài khác trong chương trình Ngữ Văn 11 như Phân tích cảnh cho chữ trong Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân, Phân tích nhân vật Huấn Cao trong Chữ người tử tù để củng cố kiến thức Ngữ Văn.

2. Mẫu phân tích truyện ngắn Chữ người tử tù, số 2:

Nhà thơ nổi tiếng người Mỹ Ralph Emerson đã nói một câu rất hay: “Yêu cái đẹp là thói quen. Tạo ra cái đẹp là nghệ thuật. Nhưng biết trân trọng cái đẹp mới là người nghệ sĩ chân chính.” Có lẽ từ lâu, nhà văn Nguyễn Tuân đã thấu hiểu sâu sắc điều này và cả cuộc đời ông là một hành trình đầy nhiệt huyết để tìm kiếm cái đẹp cao quý, cái đẹp theo chuẩn mực nghệ thuật. Tác phẩm Chữ người tử tù của ông đã vẽ nên một bức tranh vô cùng hoàn hảo, luôn tỏa sáng và bền vững qua thời gian, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

Nguyễn Tuân (1910 – 1987) sinh ra trong một gia đình theo giáo lý Nho, quê ông tại làng Mọc, hiện nay là phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Là một nhà văn vĩ đại, ông đã góp phần quan trọng vào văn học Việt Nam hiện đại. Suốt cuộc đời, ông dành trọn niềm đam mê để khám phá cái đẹp trong cuộc sống và thổi hồn vào tác phẩm của mình những làn gió mới, những giá trị nhân văn cao đẹp. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Một chuyến đi (1938), Vang bóng một thời (1940), Sông Đà (1960),… Truyện ngắn Chữ người tử tù, đầu tiên xuất hiện với tên Dòng chữ cuối cùng trên tạp chí Tao Đàn năm 1939, sau đó được in trong tập Vang bóng một thời và đổi tên thành Chữ người tử tù. Huấn Cao, một hình tượng tài năng, kiên cường, dù chưa thể thành công lớn nhưng vẫn giữ vững tâm hồn cao thượng trước khó khăn, tối tăm của tù đày.

Thành công của một truyện ngắn đến từ tình huống độc đáo, là chìa khóa mở cánh cửa cho cốt truyện dẫn dắt độc đáo, giống như Nguyễn Minh Châu đã nói: “Tình thế của câu chuyện, là khoảnh khắc mà trong đó sự sống hiện ra rất đậm đặc”. Chữ người tử tù cũng là một câu chuyện như vậy, Nguyễn Tuân đã đặt nhân vật của mình vào tình huống trớ trêu, gặp gỡ giữa hai thế lực đối kịch. Một bên là con người tài hoa khí phách, một bên là quyền lực đen tối của xã hội phong kiến. Cuộc gặp gỡ diễn ra hấp dẫn, cuốn hút người đọc, và cuối cùng vẻ đẹp tao nhã đã chiến thắng trước xã hội tàn bạo, xấu xa.

Hướng dẫn phân tích tác phẩm Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân

Chữ người tử tù thành công trong việc xây dựng tuyến nhân vật chính tích cực, họ là trung tâm đại diện cho cái đẹp thanh cao trong tâm hồn, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, dù thực tại xã hội có dơ bẩn thế nào cũng không thể làm mờ nhân cách thiên lương của họ. Đầu tiên, Huấn Cao – một nhân vật anh hùng kiên cường, thất thế nhưng vẫn dũng cảm lãnh đạo nhân dân chiến đấu cho công bằng. Nhưng trong con mắt của chế độ phong kiến, ông lại bị gọi là kẻ “phản nghịch”, kẻ cầm đầu nguy hiểm cần phải bị loại bỏ. Nguyễn Tuân có lẽ sáng tạo hình tượng Huấn Cao dựa trên nguyên mẫu Cao Bá Quát – một người tài hoa, nghệ sĩ, quả cảm và đặc biệt là có tài viết chữ đạt đến độ tuyệt mỹ. Huấn Cao mang họ Cao, giữ chức huấn đạo – chức quan trông coi việc học ở một huyện.

Nguyễn Tuân mô tả vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao qua nhiều khía cạnh để thể hiện cái đẹp thanh cao đạt đến chân – thiện – mỹ của một người tài hoa tối thượng. Đầu tiên, nhà văn miêu tả Huấn Cao là một nghệ sĩ tài năng, nổi tiếng khắp nơi. Ông xuất hiện gián tiếp trong câu chuyện của viên quản ngục và thầy thơ, là người “vùng tỉnh Sơn ta vẫn khen cái tài viết chữ rất nhanh và rất đẹp”, không chỉ vậy, ông còn có tài “bẻ khoá và vượt ngục”. Huấn Cao xuất hiện trong tác phẩm như một người “văn võ song toàn”, hội tụ mọi phẩm chất của một anh hùng xuất sắc. Tác giả giới thiệu Huấn Cao một cách tự nhiên và rất khéo léo, để người đọc cảm nhận được hình tượng phi thường của nhân vật, được biết đến với tiếng thơm truyền cảm khắp nơi, khi nghe tên ông, viên quản ngục và thầy thơ đều biết đến. Tài hoa, nghệ sĩ của Huấn Cao rõ nét nhất khi viên quản ngục không ngần ngại đối mặt với nguy hiểm chỉ để có được một dòng chữ của ông, mà chữ của ông là “đẹp lắm, vuông lắm”, chỉ cần có một đôi câu đối của Huấn Cao treo trong nhà, viên quản ngục cảm thấy như mình đã đạt được sự hạnh phúc tột cùng.

Huấn Cao, với tâm hồn hiên ngang, đối mặt với án tử, vẫn giữ nhân cách thanh cao, không chịu khuất phục trước sự tào bạo. Trước lời chế nhạo, ông im lặng, hành động như cảnh báo chắc nịch cho bọn nha sai hách. Trong ngục tù tối tăm, ông ung dung, “nhận rượu thịt, coi như đó là một việc vẫn làm trong cái hứng sinh bình”. Chẳng sợ cường quyền, ông thậm chí còn đối mặt với trận “lôi đình báo thù và thủ đoạn tàn bạo” mà vẫn khẳng định “Ngươi hỏi ta muốn gì? Ta chỉ muốn có một điều. Là ngươi đừng đặt chân vào đây”. Câu nói thẳng thừng như gáo nước lạnh vào mặt phong kiến. Nguyễn Tuân miêu tả anh hùng kiên cường mang tâm hồn thiêng liêng. Huấn Cao không hề ham danh lợi, viết chỉ “hai bộ tứ bình và một bức trung đường” cho những người tri kỷ. Ông tin rằng cái đẹp thanh cao phải trao cho người đúng để giữ giá trị của nó. Huấn Cao đọng lòng trước sự đối đãi chân tình của chủ tớ Viên quản ngục.

Ngoài Huấn Cao, Nguyễn Tuân còn tạo dựng nhân vật viên quản ngục, yêu cái đẹp, tâm hồn tài hoa nhưng bị mất vào chốn nhơ bẩn. Viên quản ngục và Huấn Cao là hai tâm hồn sáng tạo cho nhau, với vẻ đẹp tâm hồn tao nhã. Viên quản ngục, bị lạc vào chốn dung tục, nhưng vẫn giữ tinh thần nghệ sĩ. Như tác giả mô tả, “Ông trời nhiều khi chơi ác, đem đày ải những cái thuần khiết vào giữa một đống cạn bã”. Trân trọng sống trong xã hội loạn lạc, giữ tâm hồn không bị vấy bẩn, ông còn biết trân trọng cái đẹp và nể trọng người tài, dám đối mặt với hiểm nguy.

Trong buổi tối hoang vắng tại trại giam tỉnh Sơn, diễn ra “một cảnh tượng chưa từng có”. Trong buồng giam tăm tối, mùi ẩm mốc phát tán, những mạng nhện giăng, mùi hôi thốc lan tỏa. Trong không khí khói bốc lên, ngọn đuốc đỏ rực chiếu sáng. “Một người tù, cổ đeo gông, chân vướng xiềng, đang đậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh”, viên quản ngục “khúm núm”, thầy thơ lại “run run bưng chậu mực”. Tình thế nhân vật thay đổi khiến quyền thế đối mặt với người tử tù phải khép nép, kính cẩn. Cái đẹp không đứng một mình, nó không tồn tại cùng cái xấu mà vẫn chiến thắng chúng, giúp tâm hồn thức tỉnh, tìm lại nhân nghĩa bản thân.

Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân là một thiên truyện đạt đến mức “toàn diện, toàn mỹ”. Tác phẩm thể hiện phong cách nghệ thuật tài tình của nhà văn, tạo dựng tình huống truyện độc đáo, khắc hoạ tính cách nhân vật qua thủ pháp đối lập, tương phản gay gắt, ngôn ngữ trang trọng giàu hình ảnh sinh động. Qua truyện, tác giả khẳng định sự tồn tại vĩnh cửu của cái đẹp, thể hiện lòng yêu nước thầm kín của Nguyễn Tuân.

3. Phân tích truyện ngắn Chữ người tử tù chi tiết, mẫu số 3:

Nguyễn Tuân sinh năm 1910 tại làng Nhân Mục, hay còn gọi là làng Mọc, thuộc Hà Nội. Ông là cá nhân với bản lĩnh cứng cỏi, hiểu biết rộng, và sáng tạo độc đáo trong văn học. Sự nghiệp văn học của ông có hai giai đoạn. Trước 1945, các tác phẩm tiêu biểu: Vang bóng một thời (1940), Tùy bút I (1941), Tùy bút II (1943). Sau 1945, Tình chiến dịch (1950), Tùy bút kháng chiến (1955), Sông Đà (1960), và một số bài phê bình và giới thiệu về văn học. Nguyễn Tuân đóng góp đáng kể cho văn xuôi hiện đại, đặc biệt ở thể loại tùy bút, sâu sắc trong cảm nhận và văn phong cẩu kì.

Chữ người tử tù kể về viên quản ngục mến mộ tài năng, đặc biệt là tài viết chữ Hán đẹp của người tù án chém. Viên quản ngục bí mật đối đãi trân trọng người tù, mong ước xin được chữ quý. Cuối cùng, ông được người tù vui vẻ cho chữ, kèm theo lời khuyên hãy bỏ nghề coi ngục, sống thanh bần để giữ tâm hồn trong sạch, xứng với thú chơi chữ đẹp. Câu chuyện nêu bật giá trị cao của Cái Đẹp: đẹp chữ viết, đẹp đức cao, đẹp nhân cách. Người đọc hiểu được vẻ đẹp này như một báu vật, không thể đổi lấy bằng ngọc vàng hay quyền thế.

Chữ người tử tù, một phần trong tập truyện Vang bóng một thời, đánh dấu một giai đoạn quan trọng của Nguyễn Tuân. Tác giả dùng từ ngôn ngữ cổ để tái hiện không khí xưa cũ. Cảnh vật, con người, và sự kiện hiện ra đậm màu sắc, đưa độc giả quay lại thời kỳ hơn trăm năm trước. Bằng cách này, ông giữ được tinh thần của thời đại và tạo nên một không gian lịch sử. Mở đầu, ông sử dụng từ ‘phiến trát’ thay vì ‘tờ trát’, giữ nguyên cách gọi của thời kỳ đó, để tăng cường tính chất quan yếu và đậy mùi quyền lực ngay trong từng chữ.

Hướng dẫn phân tích truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân

Người viết mượn từ ngôn ngữ cổ để hồi sinh không khí và bức tranh của một thời xa xưa. Khi miêu tả cảnh vật, tác giả đề cập đến vọng canh, chiếc chòi canh cao để nhìn xa, chiếc hèo hoa, giá gươm, án thư, con song, giấy bản, ty Niết, tàn đồn, chiếc gông, chậu mực, bức châm… Cũng như khi miêu tả nhân vật như thầy bát, ngục tốt, thằng thập, thủ xưởng. Việc mô tả quá trình viết chữ, thay bút, lĩnh ý, bái lĩnh cũng đưa chúng ta đắm chìm vào nền văn hóa xưa, đặc biệt là không khí ngục tiêu biểu cho thời đại triều đình đen tối.

Chữ người tử tù xoay quanh tài năng viết chữ đẹp của người tù án chém, và ý nghĩa có thể được mở rộng. Ba hạng người và ba thái độ trước vẻ đẹp: hủy diệt, kính trọng mến phục, và sự trọng mình của bậc quân tử. Tác phẩm đan xen ba thái độ này, làm nổi bật tầm quan trọng của vẻ đẹp.

Chủ đề của truyện là việc tôn vinh vẻ đẹp có gì đặc biệt? Vẻ đẹp ấy nằm trong chữ viết của người tử tù, được viên quản ngục và cả vùng tỉnh Sơn ca ngợi. Tài viết của người này được liên kết với tên Huấn Cao, một nhân vật có thời làm huấn đạo ở tỉnh Sơn Tây. Dù không rõ liệu Huấn Cao có phải là Cao Bá Quát nổi tiếng về thơ hay chữ đẹp, nhưng sự kết hợp này tạo nên một câu chuyện thú vị và bí ẩn.

Trong cuộc sống, vẻ đẹp mang lại sự tươi vui và ý nghĩa. Chữ Hán, nghệ thuật viết chữ tượng hình, được tận dụng như một biểu tượng thẩm mỹ qua nhiều thế hệ. Truyện nhắc đến thiếp Lan Đình và nhiều trường phái viết chữ Hán. Những ngôi nhà giàu có, đặc biệt là những nơi có học thuật, thường trang trí nhiều tranh chữ, câu đối, bức châm bằng lụa, giấy in hoa, gỗ sơn son thiếp vàng hoặc khảm xà cừ. Đặc biệt, bức châm trở thành điều hãnh diện và vang dội, là bảo vật vô song. Nhưng vẻ đẹp này lại thuộc về một người tử tù mang án tử hình, mất theo nhưng lại lấp lánh không ngừng.

Hoa tay viết chữ đẹp không chỉ là biểu tượng thẩm mỹ mà còn kèm theo phẩm cách cao thượng. Tài bẻ khóa vượt ngục của người tù đồng thời là sự tôn trọng cho tài võ và tài văn. Huấn Cao không chỉ là một nhà văn giỏi, mà còn là người có lòng can đảm bảo vệ nhân dân khỏi sự tàn ác của triều đình. Tâm hồn và nhân cách đẹp của ông được thể hiện qua nét chữ đẹp, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật kỳ diệu.

Trong truyện, Nguyễn Tuân đề cập đến ba thái độ đối với cái đẹp. Thái độ hủy diệt là của những kẻ sống trong tù ngục, thiếu chất nhân bản và đạo đức. Ông Huấn Cao, mặc dù bị đánh giá thấp về đạo đức, nhưng lại mang trong mình một tâm hồn cao quý và nhân cách đẹp, ẩn sau nét chữ đẹp. Tác phẩm của Nguyễn Tuân là bức tranh về vẻ đẹp và nhân cách, nơi nghệ thuật và lòng can đảm hòa quyện.

Thái độ thứ hai đối với cái đẹp là sự kính phục, tôn trọng tài năng và tinh thần cao cả. Đó là cảm nhận của viên quản ngục và thầy thơ. Tài năng và nhân cách đẹp khiến họ quý trọng Cái Đẹp một cách sâu sắc. Thầy thơ biết đến Huấn Cao qua lời đồn và nhận thức đúng giá trị của ông. Viên quản ngục không chỉ đánh giá tài năng, mà còn tôn trọng cái đẹp ở mức cao. Họ thể hiện lòng kính trọng và ấn tượng sâu sắc trước tài năng và phẩm cách đẹp, đồng thời hy vọng giữ lại nét chữ đẹp như một bảo vật quý giá. Cảnh viết chữ trong buồng giam, sự hòa hợp giữa thầy thơ và viên quản ngục, cùng niềm hạnh phúc của Huấn Cao khi thực hiện đam mê là bức tranh đẹp về con người và nghệ thuật.

Thái độ thứ ba đối với cái đẹp là sự cao rộng của những người quân tử. Nhân vật Huấn Cao được biết đến qua tiếng đồn về tài viết chữ đẹp và nhân phẩm cao. Thông tin có phần khuếch đại nhưng đối với những người trong ngục, ông trở thành biểu tượng của tài năng và nghĩa khí. Ba nhân vật trong câu chuyện đưa ra ba đánh giá khác nhau về Huấn Cao: thầy thơ cảm thấy buồn vì một tài năng đi vào con đường phản quốc, viên quản ngục nhìn nhận ông là khoảnh (thể hiện tính cách lưu luyến) và tên lính áp giải coi Huấn Cao là ngạo ngược. Mỗi đánh giá đều là một góc nhìn độc đáo về cái đẹp và tính cách của người đó.

Đối với tên lính áp giải, Huấn Cao là biểu tượng của sự ngạo ngược vì ông không chấp nhận việc bị coi là tù nhân và giữ được phẩm giá của mình. Tuy nhiên, đánh giá này chỉ thể hiện cảm nhận hạn chế của tên lính, và con mắt ếch của hắn thấy thế giới hẹp hòi. Sự tự trọng của Huấn Cao, đối mặt với định kiến của những người xung quanh, thể hiện tính cách mạnh mẽ và kiên trì của ông. Trong bối cảnh mà chỉ biết gông người, ông giữ vững phẩm giá và không chấp nhận bị coi thường. Đánh giá của tên lính gián tiếp cũng là cách nhìn hiệu quả về sức mạnh và uy tín của Huấn Cao ngay trong ngục tù.

Cuộc sống của Huấn Cao được đồn đại qua lời đồn đại, nhưng giá trị thực sự nằm ở những đánh giá của người xung quanh và những hành động bất ngờ của ông. Tính cách mạnh mẽ, kiên trì của ông thể hiện qua sự giữ vững phẩm giá và lòng tự trọng, đồng thời sẵn sàng chấp nhận đổi mới để bảo tồn Cái Đẹp. Đánh giá đa chiều của các nhân vật làm nổi bật tính cách phong phú và đặc sắc của Huấn Cao.

Ông Huấn Cao vừa là một nghệ sĩ chữ đẹp, vừa là người trân trọng giá trị tâm hồn. Cuộc gặp gỡ với viên quản ngục và thầy thơ lại là một cơ hội để thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng. Sự chấp nhận và đánh giá cao Cái Đẹp là nền tảng của tất cả những hành động của ông, từ việc giữ chữ đẹp cho đến lời khuyên cuối cùng cho viên quản ngục. Ông không chỉ là nghệ sĩ văn chương mà còn là nhà triết học của đẹp và tình thương.

Một cảnh tượng đẹp và lạ lùng xuất hiện trong buồng giam khi Huấn Cao chấp nhận viết chữ cho lần thứ tư. Sự hiểu biết và đồng cảm nảy sinh giữa ông và viên quản ngục, khiến cho môi trường khắc nghiệt của nhà tù trở nên như một không gian thần tiên. Cuộc gặp gỡ này là sự giao thoa giữa cái đẹp và đau thương, là điểm nhấn trong câu chuyện về sự coi trọng giá trị tâm hồn trong bối cảnh khắc nghiệt.

Truyện kết thúc bằng sự thấu hiểu sâu sắc về thái độ của Huấn Cao. Tính cách của ông không chỉ là thái độ chấp nhận và thích ứng, mà còn là sự đề cao giá trị của Cái Đẹp và lòng trân trọng đối với tình thương. Huấn Cao không chỉ là một nhà văn với chữ đẹp, mà còn là biểu tượng của lòng nhân ái và triết học về đẹp trong mọi khía cạnh cuộc sống.

Nguyễn Tuân thông qua truyện muốn chia sẻ nỗi tiếc nuối về một nhân cách tài giỏi bị áp đặt và đàn áp trong thời kỳ đất nước đang suy vong. Tác giả đồng thời khẳng định rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, lòng nhân dân vẫn tồn tại những tấm lòng lẻo lướt và tươi sáng.

4. Phân tích truyện ngắn Chữ người tử tù lớp 11, mẫu số 4:

Nguyễn Tuân, trước Cách mạng tháng Tám, là một nhà văn tôn thờ đẹp và mỹ phẩm, với sự say mê và lòng tôn kính đối với vẻ đẹp. Ông tận hưởng việc miêu tả cái đẹp, sử dụng ngôn ngữ phong phú của mình để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật. Truyện ‘Chữ người tử tù’ là biểu tượng cho sự sáng tạo của Nguyễn Tuân, nơi ông kết hợp mỹ và dũng để tạo nên những nhân vật xuất sắc.

Những con người tài năng xuất hiện trong truyện của Nguyễn Tuân là nguồn cảm hứng cho ông trong việc tìm kiếm và mô tả cái đẹp, bao gồm cả vẻ đẹp nội tâm và ngoại hình. Trong tác phẩm, Nguyễn Tuân mô tả một cảnh tượng độc đáo khi một người tử tù viết chữ cho viên quản ngục, thể hiện giá trị tư tưởng và sự sáng tạo nghệ thuật của ông.

Ông Huấn Cao trong truyện ‘Chữ người tử tù’ là một nho sĩ tài hoa của một thời đã qua, chỉ còn lại dấu vết của sự ‘vang bóng’. Tác giả Nguyễn Tuân sáng tạo nhân vật này dựa trên Cao Bá Quát, nhà thơ và nhà giáo, một lãnh tụ của cuộc khởi nghĩa nông dân. Huấn Cao kết hợp hai tính cách của Cao Bá Quát để tạo ra một nhân vật vừa thể hiện lý tưởng thẩm mĩ, vừa phản ánh tinh thần nổi loạn trong xã hội bạo lực thời kỳ đó.

Trong truyện, có hai nhân vật chính là ông Huấn Cao – một người có tài viết chữ đẹp và viên quản ngục – một người mê mải theo đuổi vẻ đẹp của chữ viết. Tác phẩm tập trung vào mối quan hệ phức tạp giữa họ, nơi lão quản ngục coi chữ của Huấn Cao như một kho báu.

Bài văn mẫu phân tích về truyện ‘Chữ người tử tù’

Truyện mô tả cuộc gặp gỡ giữa Huấn Cao và viên quản ngục trong nhà tù. Huấn Cao, người có tài viết chữ đẹp, lại là lãnh đạo của cuộc nghĩa nông dân bị giam giữ. Mặt khác, viên quản ngục, người mê chữ đẹp, đại diện cho trật tự xã hội. Mối quan hệ giữa họ phản ánh sự đối lập trong xã hội và cung cấp những tình tiết kịch tính, làm sáng tỏ tư tưởng và chủ đề chính của truyện.

Huấn Cao tuyên bố: ‘Ta không viết câu đối vì vàng ngọc hay quyền thế’. Không quan tâm đến tiền bạc và uy quyền, nhưng ông vẫn trân trọng chữ viết của viên quản ngục. Trong môi trường tàn nhẫn, Huấn Cao tìm thấy những tấm lòng quý báu và tôn trọng sở thích cao quý. Ông nhìn nhận rằng viên quản ngục có tấm lòng đặc biệt, và những lời khuyên của ông đánh thức lòng tốt trong người khác.

Coi thường quyền lực và tiền bạc, Huấn Cao chỉ trọng trọng những tấm lòng đẹp và tài năng, những người theo đuổi sở thích cao quý. Những con người này theo đuổi ‘thiên lương’ theo quan điểm của Huấn Cao. Ông khuyên viên quản ngục hãy rời bỏ nghề đen tối của mình để giữ cho tâm hồn trong sạch.

Khí phách của Huấn Cao là điều đẹp đẽ. Mặc dù là người tử tù sắp đối mặt với tử hình, ông vẫn giữ được tư thế kiêu hãnh, đúng như anh hùng Cao Bá Quát. Trong bức tranh tối tăm của nhà tù, tác giả mô tả sự tương phản giữa tính cách quý tộc của Huấn Cao và bẩn thỉu của môi trường tù cảnh, tạo nên một hình ảnh đặc sắc của xã hội thời đó.

Vẻ đẹp rực rỡ của Huấn Cao tỏa sáng trong đêm khi ông viết chữ cho viên quản ngục. Trong bức tranh ấy, sự thanh tao và dũng mãnh hòa quyện. Dưới ánh đuốc đỏ rực, người tử tù cầm bút trên phiến lụa trắng, tạo ra một hình ảnh lồng lộn. Viên quản ngục và viên thư trở nên nhỏ bé, mất đi sự kiểm soát trước vẻ đẹp và sức mạnh tâm hồn của Huấn Cao.

Nguyễn Tuân vì sao gọi đây là ‘một khung cảnh độc đáo, chưa từng xuất hiện’?

Điều độc đáo ở đây không phải là trò chơi chữ nghĩa tinh tế diễn ra trong những nơi thanh lịch, mà là sự nổi bật của tên tử tù khi viết chữ trong không gian hẹp, bần thỉ của nhà tù.

Hình ảnh đặc biệt là khi người tử tù trình bày chữ với sự uy nghi, trong khi viên quản ngục và thư lại, đại diện cho xã hội, khói lên trong sự sợ hãi và nhút nhát.

Điều này chứng minh rằng trong bóng tối của nhà tù, không phải cái xấu đang chiếm ưu thế, mà chính cái Đẹp, Thiện, Dũng đang thống trị. Hình ảnh này làm sập đổ bức tường ác, tàn bạo, khi chỉ còn nghệ sĩ tài hoa sáng tạo đẹp trước sự kính trọng của những người đồng nghiệp. Người tử tù, dù sắp bước vào cõi bất tử, để lại những dấu vết tươi đẹp trên lụa bạch, biểu tượng cho cuộc sống hùng vĩ của mình. Lời khuyên cuối cùng của ông đối với viên quản ngục là bài học về đạo đức trong thời đại hỗn loạn. Nguyễn Tuân liên kết Đẹp với Thiện và Dũng, hiện thân qua hình tượng lừng lẫy của Huấn Cao, tạo nên bức tranh sáng tạo giữa đen tối của nhà tù.

Bên cạnh hình ảnh lộng lẫy của Huấn Cao, ta cũng bắt gặp một tấm lòng trái tim đậm sắc thiên hạ. Trong đêm sáng tạo chữ, hình ảnh viên quản ngục gây ấn tượng mạnh. Âm thanh trong trẻo vang lên giữa bản hòa nhạc náo loạn, thể hiện một tâm hồn chân thành, khiến ta cảm phục với con người đáng thương này.

Phần văn Huấn Cao viết chữ là đỉnh cao trong ‘Chữ người tử tù’. Bút pháp tinh tế, sắc sảo, mỗi chi tiết đều rất gợi cảm, tạo nên ấn tượng sâu sắc. Ngôn ngữ của Nguyễn Tuân phong phú, sáng tạo, đậm chất nhân văn. Không khí trang nghiêm cổ kính đọng đầy xúc động, toát lên từng đoạn văn.

‘Chữ người tử tù’ không chỉ là về chữ mà còn là về Mỹ thuật, ‘những nét chữ tươi tắn nói lên những ước mơ vĩ đại của một đời người’. Đây là sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối, của cái đẹp và cao thượng trước sự bẩn thỉ. Sự kết hợp hài hòa giữa Mỹ và Dũng qua hình ảnh của Huấn Cao là đỉnh cao của tinh thần theo triết lý duy mĩ của Nguyễn Tuân.

5. Bài văn Phân tích truyện ngắn Chữ người tử tù toàn diện nhất, mẫu số 5:

Nguyễn Tuân, nhà văn vĩ đại của văn học Việt Nam hiện đại, để lại dấu ấn vĩnh cửu qua tác phẩm Chữ người tử tù. Huấn Cao, nhân vật chính, là biểu tượng của tài hoa và cảnh cho chữ – một cảnh tượng độc đáo chưa từng xuất hiện.

Huấn Cao, hình tượng của sự lãng mạn, thể hiện sự phi thường qua bút pháp của Nguyễn Tuân. Nhân vật này được xây dựng như một giấc mơ với tài hoa, thiên lương và khí phách phi thường, là hình ảnh lý tưởng mà nhà văn mơ ước.

Nhìn nhận về Huấn Cao, ta nhận thấy người tài năng này là người viết chữ đẹp, biểu tượng của nghệ thuật thư pháp. Mỗi nét chữ của ông không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn chứa đựng những khát vọng sâu sắc của một con người. Huấn Cao không chỉ có tài hoa, mà còn mang trong mình tấm lòng biết trọng thiên lương.

Nguyễn Tuân thông điệp rằng tài năng nằm trong trái tim, và Huấn Cao là minh chứng sống cho điều này. Tấm lòng biết trọng thiên lương của Huấn Cao là nguồn gốc của sự vĩ đại. Đối diện với quản ngục, Huấn Cao không chỉ là người tài năng mà còn là người có tâm, chứng minh rằng tâm hồn lớn lao mới là nguồn cảm hứng vĩ đại.

Cảm hứng lãng mạn luôn dẫn dắt nghệ sĩ khắc họa những hình tượng hoàn hảo, và Huấn Cao của Nguyễn Tuân cũng không nằm ngoại lệ. Ông là người siêu phàm với khí phách siêu việt, không khuất phục trước gì, thậm chí là tử hình. Cảnh cho chữ là biểu hiện rực rỡ của tài hoa và thiên lương của ông.

Những phẩm chất tuyệt vời của Huấn Cao tỏa sáng trong cảnh cho chữ, nơi Nguyễn Tuân mô tả sự gặp gỡ độc đáo giữa Huấn Cao và quản ngục. Sự đối địch xã hội nhưng tri âm nghệ thuật của họ tạo nên một tình huống căng thẳng, đầy bức xúc và lựa chọn khó khăn.

Cảnh cho chữ không chỉ là kết tinh của toàn bộ câu chuyện mà còn là đỉnh điểm của tài nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Sự giao thoa giữa Huấn Cao và quản ngục, hai kẻ đối địch nhưng cũng tri âm, tạo nên một cuộc đối đầu khó lường. Quản ngục muốn có chữ, nhưng để được thừa nhận là tri kỉ, ông phải đối mặt với sự khinh bỉ của Huấn Cao.

Cuối cùng, tấm lòng trong trẻo của quản ngục đã khiến Huấn Cao cảm động. Sự biệt nhỡn liên tài của quản ngục đã mở ra cánh cổng cho cảnh cho chữ, là sự hòa giải giữa đối thủ xã hội nhưng cũng là người ngưỡng mộ tài năng. Tình cảm trong trẻo và sự chấp nhận giữa họ là điểm nhấn cuối cùng, làm nổi bật cảnh tượng xưa nay chưa từng có.

Để nắm vững kiến thức và đạt điểm cao môn Ngữ văn lớp 11, hãy tập trung vào việc phân tích Chữ người tử tù. Bạn cũng cần đặc biệt chú ý đến các mẫu bài như Soạn bài Hạnh phúc của một tang gia, Phân tích truyện ngắn Hai đứa trẻ của Thạch Lam, phân tích bài ca ngất ngưởng và bài Phân tích bài thơ Thương vợ để làm nổi bật tâm sự mang nỗi niềm thế sự của tác giả… Với những thông tin này, hy vọng bạn sẽ tìm thấy tài liệu ôn tập hữu ích và thú vị nhất cho bản thân.