Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ, định nghĩa và chế độ thông khí cơ học quan trọng trong cấp cứu. Mục tiêu là giúp nhân viên y tế hiểu rõ hơn về các thông số và cài đặt máy thở, từ đó đưa ra quyết định điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
Mục Lục
Cơ Bản Về Máy Thở
Hiểu rõ các biến số trên máy thở là yếu tố then chốt để kiểm soát quá trình hô hấp nhân tạo.
- Biến Kiểm Soát (Control variables): Đây là những mục tiêu được cài đặt trước dựa trên chế độ thông khí cơ học đã chọn. Ví dụ, chúng ta có chế độ kiểm soát áp suất (Pressure Control) và kiểm soát thể tích (Volume Control).
- Biến Điều Kiện (Conditional variables): Đây là các biến phụ thuộc trong quá trình thông khí. Ví dụ, khi sử dụng chế độ kiểm soát thể tích, thể tích khí lưu thông (tidal volume) là một thông số cố định, trong khi áp suất sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng nhịp thở.
- Kích Hoạt (Trigger): Là yếu tố khởi đầu cho thì hít vào. Nhịp thở có thể được kích hoạt bằng áp suất, lưu lượng hoặc thời gian.
- Chu Kỳ (Cycle): Xác định thời điểm kết thúc thì hít vào và bắt đầu thì thở ra. Chu kỳ có thể dựa trên thể tích, áp suất hoặc thời gian.
Thuật Ngữ Sinh Lý Học Quan Trọng
Nắm vững các thuật ngữ sinh lý học giúp đánh giá và điều chỉnh thông số máy thở phù hợp.
-
Sức Cản Đường Thở (Airway resistance): Lực cản mà không khí gặp phải trong chu trình hô hấp. Sức cản bình thường là ≤ 5 cmH2O.
-
Độ Giãn Nở Phổi (Lung compliance): Thể hiện tính đàn hồi của phổi, tức là khả năng phổi giãn nở để thích ứng với sự thay đổi thể tích hoặc áp suất. Phổi có độ giãn nở thấp (đàn hồi cao) khó hít vào, thường được gọi là phổi “cứng”, ví dụ như bệnh nhân xơ hóa phổi. Ngược lại, phổi có độ giãn nở cao (đàn hồi thấp) khó thở ra, thường thấy ở bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn.
-
Mất Huy Động (Derecruitment): Tình trạng mất diện tích bề mặt trao đổi khí do xẹp phổi. Tăng PEEP có thể giúp giảm thiểu tình trạng này.
-
Huy Động (Recruitment): Phục hồi diện tích bề mặt trao đổi khí bằng cách tạo áp lực để mở lại các khu vực phổi bị xẹp hoặc không hoạt động.
-
Trọng Lượng Cơ Thể Dự Đoán (Predicted body weight – PBW): Trọng lượng cơ thể lý tưởng dùng để cài đặt thông số máy thở. PBW được tính dựa trên giới tính và chiều cao, thay vì cân nặng thực tế.
- Công thức cho nam giới: PBW (kg) = 50 + 2.3 x (chiều cao (inch) – 60)
- Công thức cho nữ giới: PBW (kg) = 45.5 + 2.3 x (chiều cao (inch) – 60)
Các Giai Đoạn Của Nhịp Thở Cơ Học
Một chu kỳ thở máy hoàn chỉnh bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau.
-
Giai đoạn Khởi Đầu (Initiation phase): Bắt đầu nhịp thở, có thể do bệnh nhân hoặc máy kích hoạt. Nhịp thở do bệnh nhân khởi phát thường có sóng lõm áp lực âm nhẹ.
-
Giai đoạn Hít Vào (Inspiratory phase): Khí được đưa vào phổi, đạt áp lực đường thở đỉnh (PIP hoặc Ppeak) và thể tích khí lưu thông (TV hoặc VT) tối đa.
-
Giai đoạn Cao Nguyên (Plateau phase): Thường không có trong nhịp thở thông khí cơ học thông thường, nhưng có thể được sử dụng để đánh giá áp lực cao nguyên (Pplat) bằng cách giữ không khí trong phổi trong một khoảng thời gian ngắn.
-
Giai đoạn Thở Ra (Exhalation phase): Quá trình thụ động, bắt đầu khi đạt chu kỳ thể tích, thời gian hoặc lưu lượng.
Cài Đặt Thông Khí Cơ Bản
Hiểu rõ các thông số cài đặt máy thở giúp kiểm soát quá trình thông khí.
-
Áp Lực Hít Vào Đỉnh (PIP hoặc Ppeak, Peak inspiratory pressure): Áp lực tối đa trong đường thở khi kết thúc thì hít vào. PIP phụ thuộc vào sức cản đường thở và độ giãn nở của phổi, nên được duy trì < 35 cmH2O.
-
Áp Lực Cao Nguyên (Pplat, Plateau pressure): Áp lực phế nang trong giai đoạn cao nguyên. Pplat phản ánh độ giãn nở của phổi và cần được giữ < 30 cmH2O để tránh tổn thương phổi.
-
Áp Lực Dương Cuối Kỳ Thở Ra (PEEP): Áp lực dương duy trì ở cuối thì thở ra, giúp ngăn ngừa xẹp phổi. PEEP thường được đặt ≥ 5 cmH2O. PEEP do bác sĩ cài đặt được gọi là PEEP ngoại sinh (ePEEP).
-
PEEP Nội Tại (iPEEP, Intrinsic PEEP) hay PEEP Tự Động (Auto-PEEP): Áp lực còn lại trong phổi do thở ra không hoàn toàn, thường gặp ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn.
-
Áp Lực Đẩy (∆P): Chênh lệch giữa áp lực cao nguyên và PEEP (Pplat – PEEP), thể hiện áp lực làm căng phổi.
-
Thời Gian Hít Vào (iTime, Inspiratory time): Thời gian phân phối thể tích (trong kiểm soát thể tích) hoặc áp lực (trong kiểm soát áp lực).
-
Thời Gian Thở Ra (eTime, Expiratory time): Thời gian dành cho thì thở ra.
-
Tỷ Lệ I:E (Tỷ lệ hít vào/thở ra): Thường được biểu thị dưới dạng 1:2, 1:3,… Có thể điều chỉnh trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua thời gian hít vào, lưu lượng khí hoặc tần số thở. Giảm tỷ lệ I:E đồng nghĩa với việc tăng thời gian thở ra.
-
Lưu Lượng Hít Vào Đỉnh (Peak inspiratory flow): Tốc độ cung cấp khí trong thì hít vào, thường là 60 L/phút. Điều chỉnh lưu lượng hít vào cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ I:E.
-
Thể Tích Khí Lưu Thông (TV hoặc VT, Tidal volume): Thể tích khí được đưa vào phổi mỗi nhịp thở. Nên được tính bằng cả mililit (mL) và mililit/kilogam (mL/kg) trọng lượng cơ thể dự đoán. Có thể cài đặt máy thở ở chế độ kiểm soát thể tích (VT không đổi) hoặc kiểm soát áp lực (VT thay đổi).
-
Tần Số Thở (RR, Respiratory rate hoặc f, frequency): Số nhịp thở máy cung cấp mỗi phút. Cần theo dõi cả tần số cài đặt và tần số thực tế của bệnh nhân.
-
Thông Khí Phút (VĖ, Vė, hoặc MV, Minute ventilation): Lượng khí bệnh nhân nhận được trong một phút, tính bằng TV x RR (L/phút). Thông khí phút bình thường là 4-6 L/phút, nhưng có thể cần cao hơn ở bệnh nhân nặng.
-
Nồng Độ Oxy Hít Vào (FiO2): Tỷ lệ oxy được cung cấp bởi máy thở trong thì hít vào, biểu thị bằng phần trăm. Không khí trong phòng có FiO2 là 21%.
Chế Độ Thông Khí Thường Dùng
Lựa chọn chế độ thông khí phù hợp với tình trạng bệnh nhân là rất quan trọng.
Chế Độ Thông Khí Cổ Điển
- Kiểm Soát Hỗ Trợ (AC, Assist control): Chế độ thông khí phổ biến và an toàn. Mỗi nhịp thở (do bệnh nhân hoặc máy khởi phát) đều được cung cấp với các thông số cài đặt sẵn. Có thể là kiểm soát thể tích (AC/VC) hoặc kiểm soát áp lực (AC/PC).
- Thông Khí Bắt Buộc Ngắt Quãng Đồng Bộ Hóa (SIMV, Synchronized intermittent mandatory ventilation): Tương tự AC, nhưng bệnh nhân có thể tự thở thêm. Các nhịp thở bắt buộc được cung cấp với thông số cài đặt, trong khi nhịp thở tự phát chỉ nhận được hỗ trợ áp lực hoặc CPAP. Có thể là kiểm soát thể tích (SIMV-VC) hoặc kiểm soát áp lực (SIMV-PC).
- Kiểm Soát Thể Tích Được Điều Chỉnh Áp Lực (PRVC, Pressure regulated volume control): Kết hợp ưu điểm của kiểm soát thể tích và kiểm soát áp lực. Máy thở cung cấp thể tích khí lưu thông mục tiêu ở áp lực thấp nhất có thể. Nếu áp lực quá cao, máy thở sẽ ngừng lưu lượng khí để tránh gây tổn thương phổi.
- Hỗ Trợ Áp Lực (Pressure support): Chế độ hỗ trợ một phần, bệnh nhân tự kích hoạt nhịp thở và nhận được áp lực hỗ trợ thêm vào PEEP. Bệnh nhân cần có khả năng tự thở trong chế độ này.
- Thông Khí Áp Lực Dương Không Xâm Lấn (NIPPV, Noninvasive positive pressure ventilation): Sử dụng mặt nạ hoặc ngạnh mũi để cung cấp thông khí, tránh đặt nội khí quản. CPAP và BPAP là hai phương pháp NIPPV phổ biến.
- Áp Lực Đường Thở Dương Liên Tục (CPAP, Continuous positive airway pressure): Áp lực dương liên tục được duy trì trong suốt chu kỳ hô hấp. Bệnh nhân cần tỉnh táo và có khả năng tự thở.
- Áp Lực Đường Thở Dương Hai Mức (BPAP hoặc BiPAP, Bilevel positive airway pressure): Cung cấp hai mức áp lực dương khác nhau: áp lực hít vào cao (iPAP) và áp lực thở ra thấp (ePAP, tương đương PEEP). Bệnh nhân cần tỉnh táo và có khả năng tự thở.
Các Phương Thức Thông Khí Không Thông Thường
Các chế độ thông khí như APRV, HFOV, PAV và NAVA thường được sử dụng trong ICU với sự tư vấn của chuyên gia. Chúng ít phù hợp hơn trong môi trường cấp cứu.
Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về thông khí cơ học. Việc nắm vững các thuật ngữ, định nghĩa và chế độ thông khí sẽ giúp bạn đưa ra quyết định điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.