Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì? Giải Mã Chi Tiết Từ A Đến Z

Thủ quỹ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của mọi tổ chức. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết thủ quỹ tiếng Anh là gì và những kiến thức liên quan đến vị trí này. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết nhất về thủ quỹ, từ định nghĩa, yêu cầu công việc đến các thuật ngữ tiếng Anh liên quan.

Khái Niệm Thủ Quỹ

Thủ quỹ là người chịu trách nhiệm quản lý trực tiếp quỹ tiền mặt của một đơn vị, công ty hoặc doanh nghiệp. Họ có nhiệm vụ theo dõi và kiểm soát mọi hoạt động liên quan đến thu và chi tiền. Thủ quỹ đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát các hoạt động thu chi phát sinh, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý tài chính.

Công việc cụ thể của thủ quỹ bao gồm:

  • Kiểm tra và xác nhận phiếu thu, phiếu chi.
  • Ký nhận các phiếu thu, phiếu chi, phiếu tạm ứng.
  • Quản lý và lưu trữ toàn bộ giấy tờ, chứng từ liên quan đến quá trình thu chi.
  • Quản lý và bảo quản tiền mặt trong két sắt, đảm bảo an toàn.
  • Phối hợp với kế toán tổng hợp để đối chiếu số liệu và báo cáo tình hình quỹ tiền mặt.

Các công việc chính của thủ quỹ có thể được tóm tắt như sau:

  • Quản lý tiền mặt trong két sắt, bảo quản chìa khóa an toàn và đảm bảo bảo trì, bảo dưỡng két sắt.
  • Phân loại, kiểm tra chất lượng tiền mặt, phát hiện tiền giả và báo cáo để xử lý.
  • Thực hiện thanh toán tiền mặt hàng ngày theo quy trình của doanh nghiệp.
  • Kiểm tra tính hợp pháp, hợp lý của chứng từ trước khi xuất, nhập tiền.
  • Kiểm kê, đối chiếu quỹ hàng ngày với kế toán tổng hợp.
  • Lưu trữ chứng từ thu chi tiền mặt.
  • Phối hợp với kế toán tổng hợp về số dư tồn quỹ phục vụ mục tiêu kinh doanh và đảm bảo chi trả lương, bảo hiểm, phúc lợi cho nhân viên.
  • Thực hiện báo cáo định kỳ về quỹ tiền của doanh nghiệp cho cấp trên.
  • Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu của Kế toán trưởng và Giám đốc.

Hình ảnh thủ quỹ đang kiểm kê tiền mặt trong két sắt, thể hiện sự cẩn trọng và tỉ mỉ trong công việcHình ảnh thủ quỹ đang kiểm kê tiền mặt trong két sắt, thể hiện sự cẩn trọng và tỉ mỉ trong công việc

Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, thủ quỹ có thể được gọi bằng hai từ: treasurer hoặc cashier. Định nghĩa cụ thể trong tiếng Anh như sau:

  • Cashier: is the person who manages all activities related to revenue and expenditure in an enterprise or a company, a specific unit, specifically the work is arising such as checking receipts and expenditures, signing for certification, collating inventory and fund, …

Yêu Cầu Đối Với Thủ Quỹ

Để đảm nhiệm tốt vai trò thủ quỹ, cần đáp ứng những yêu cầu khắt khe về kiến thức, trình độ và đạo đức nghề nghiệp.

  • Yêu cầu về kiến thức:

    • Hiểu rõ các quy định, điều lệ về nghiệp vụ kinh doanh của đơn vị để nắm bắt được nội dung hoạt động của quỹ tiền mặt.
    • Nắm vững chế độ quản lý tiền mặt theo quy định của Nhà nước để tham mưu xây dựng quy chế quản lý tiền mặt phù hợp với đơn vị, vừa tuân thủ pháp luật, vừa hài hòa với mô hình hoạt động.
  • Yêu cầu về trình độ:

    • Tốt nghiệp Trung học phổ thông.
    • Có bằng cấp chuyên ngành về thủ quỹ hoặc kế toán.
    • Thành thạo tin học văn phòng, kỹ năng soạn thảo văn bản.
    • Có khả năng ngoại ngữ là một lợi thế, đặc biệt trong các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.
  • Yêu cầu về đạo đức:

    • Trung thực, cẩn thận, tỉ mỉ và có trách nhiệm cao trong công việc.
    • Có đạo đức nghề nghiệp tốt, đảm bảo tính công khai, minh bạch trong quản lý quỹ tiền mặt.
    • Không lạm quyền, lạm dụng chức vụ để tư lợi cá nhân.

Các Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Đến Thủ Quỹ

Ngoài việc nắm rõ thủ quỹ tiếng Anh là gì, việc biết thêm các cụm từ liên quan sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về lĩnh vực này:

  • What is the treasurer: Thủ quỹ là gì?
  • Describe the cashier’s work: Mô tả cụ thể công việc của thủ quỹ.
  • Describe the work of the bookkeeper accountant: Mô tả cụ thể công việc của kế toán thủ quỹ.
  • Provisions on tasks and powers of cashiers in non-business units: Mô tả quyền hạn của thủ quỹ trong các đơn vị sự nghiệp công lập.
  • Is the company losing its treasurer responsible for compensation?: Công ty mất tài sản, thủ quỹ có phải chịu trách nhiệm bồi thường không?
  • Storekeepers and cashiers get an accounting job: Thủ kho, thủ quỹ có được kiêm kế toán không?
  • Payables accounting notes, cashier and errors: Những chú ý kế toán thu chi, thủ quỹ và sai sót.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến thủ quỹ và kế toán:

Tiếng Việt Tiếng Anh
Kế toán tiền mặt Cash accounting
Sổ thủ quỹ Cashier’s book
Nguyên tắc thủ quỹ Treasurer principles
Kế toán thu chi Revenue and expenditure accounting
Nhân viên thủ quỹ Treasurer/Cashier
Công việc thủ quỹ Treasurer work
Thủ quỹ trong đơn vị sự nghiệp Treasurer in non-business units
Khái niệm thủ quỹ Treasurer concept
Quyết định bổ nhiệm thủ quỹ Decision to appoint treasurer
Nhược điểm của thủ quỹ The downside of the cashier
Quy trình chi tiền của thủ quỹ Cashier’s cash process
Trách nhiệm thủ quỹ Treasurer responsibility
Phụ cấp trách nhiệm của thủ quỹ Cashier’s responsibility allowance
Tuyển dụng thủ quỹ Treasurer recruitment
Tìm việc làm thủ quỹ Find a treasurer job
Nhân viên kế toán thủ quỹ Cashier accountant
Văn thư kiêm thủ quỹ Secretary and treasurer

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về vị trí thủ quỹ, cũng như giải đáp thắc mắc thủ quỹ tiếng Anh là gì. Thủ quỹ là một vị trí quan trọng, đòi hỏi sự cẩn trọng, tỉ mỉ và trung thực. Việc nắm vững kiến thức chuyên môn và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan sẽ giúp bạn thành công trong lĩnh vực này.