Tiếng Anh Giao Tiếp: Mẫu Câu và Từ Vựng Khai Báo Thông Tin Cá Nhân

Bài viết này sẽ trang bị cho bạn những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cần thiết để tự tin khai báo thông tin cá nhân trong nhiều tình huống khác nhau, từ phỏng vấn xin việc đến điền các biểu mẫu.

I. Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng

1. Thông Tin Cơ Bản (Basic Information)

  • Information: /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ (Thông tin)
  • First name / Given name: /fɜːrst neɪm/ /ˈɡɪvn neɪm/ (Tên)
  • Middle name / Middle initial: /ˈmɪdl neɪm/ /ˈmɪdl ɪˈnɪʃəl/ (Tên đệm)
  • Last name / Surname / Family name: /læst neɪm/ /ˈsɜːrneɪm/ /ˈfæməli neɪm/ (Họ)
  • Address: /əˈdres/ (Địa chỉ)
  • City: /ˈsɪti/ (Thành phố)
  • District: /ˈdɪstrɪkt/ (Quận/Huyện)
  • Province: /ˈprɒvɪns/ (Tỉnh)
  • Town: /taʊn/ (Thị xã/Thị trấn)
  • Ward: /wɔːrd/ (Phường/Xã)
  • Street: /striːt/ (Đường)
  • Avenue: /ˈævənjuː/ (Đại lộ)
  • Telephone number / Phone number: /ˈtelɪfoʊn ˈnʌmbər/ (Số điện thoại bàn)
  • Mobile phone number / Cell phone: /ˈmoʊbaɪl foʊn ˈnʌmbər/ (Số điện thoại di động)
  • Sex / Gender: /seks/ /ˈdʒendər/ (Giới tính)
  • Male: /meɪl/ (Nam)
  • Female: /ˈfiːmeɪl/ (Nữ)
  • Date of birth: /deɪt əv bɜːθ/ (Ngày sinh)
  • Place of birth: /pleɪs əv bɜːθ/ (Nơi sinh)
  • Spell your name: /spel jər neɪm/ (Đánh vần tên của bạn)
  • Fill out the form / Fill in the form / Complete: /fɪl aʊt ðə fɔːrm/ /fɪl ɪn ðə fɔːrm/ /kəmˈpliːt/ (Điền vào đơn)
  • Print your name: /prɪnt jər neɪm/ (In tên của bạn)
  • Sign your name: /saɪn jər neɪm/ (Ký tên của bạn)
  • ID card: /ˌaɪˈdiː kɑːrd/ (Chứng minh thư/Căn cước công dân)

2. Nghề Nghiệp (Occupation)

  • Career: /kəˈrɪər/ (Nghề nghiệp)
  • Doctor: /ˈdɑːktər/ (Bác sĩ)
  • Singer: /ˈsɪŋər/ (Ca sĩ)
  • Teacher: /ˈtiːtʃər/ (Giáo viên)
  • Dentist: /ˈdentɪst/ (Nha sĩ)
  • Accountant: /əˈkaʊntənt/ (Kế toán)
  • Carpenter: /ˈkɑːrpɪntər/ (Thợ mộc)
  • Dancer: /ˈdænsər/ (Vũ công)
  • Actor: /ˈæktər/ (Diễn viên)
  • Cook: /kʊk/ (Đầu bếp)
  • Student: /ˈstuːdənt/ (Học sinh/Sinh viên)
  • Pupil: /ˈpjuːpl/ (Học sinh)
  • Driver: /ˈdraɪvər/ (Lái xe)
  • Designer: /dɪˈzaɪnər/ (Nhà thiết kế)
  • Builder: /ˈbɪldər/ (Thợ xây)
  • Copywriter: /ˈkɑːpiraɪtər/ (Người viết quảng cáo)
  • Flight attendant: /ˈflaɪt ətendənt/ (Tiếp viên hàng không)
  • Nurse: /nɜːrs/ (Y tá)
  • Athlete: /ˈæθliːt/ (Vận động viên)
  • Pilot: /ˈpaɪlət/ (Phi công)
  • Worker: /ˈwɜːrkər/ (Công nhân)
  • Architect: /ˈɑːrkɪtekt/ (Kiến trúc sư)
  • Engineer: /ˌendʒɪˈnɪr/ (Kỹ sư)
  • Artist: /ˈɑːrtɪst/ (Họa sĩ/Nghệ sĩ)

II. Cấu Trúc Câu Hỏi Đáp Thông Tin Cá Nhân

1. Hỏi Về Tên (Asking About Name)

  • What is your full name? (Tên đầy đủ của bạn là gì?)

    • My name’s [Tên đầy đủ]. (Tên đầy đủ của tôi là [Tên đầy đủ].)
  • What is your first name? (Tên của bạn là gì?)

    • My first name is [Tên]. (Tên của tôi là [Tên].)
  • What is your middle name? (Tên đệm của bạn là gì?)

    • My middle name is [Tên đệm]. (Tên đệm của tôi là [Tên đệm].)
  • What is your last name? (Họ của bạn là gì?)

    • My last name is [Họ]. (Họ của tôi là [Họ].)

2. Các Thông Tin Khác (Other Information)

  • What is your telephone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)

    • My phone number is [Số điện thoại]. (Số điện thoại của tôi là [Số điện thoại].)
  • What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

    • It’s [Địa chỉ]. (Địa chỉ của tôi là [Địa chỉ].)
  • What is your age? / How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    • I am [Số tuổi] years old. / I am [Số tuổi]. (Tôi [Số tuổi] tuổi.)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

    • I live in [Địa điểm]. (Tôi sống ở [Địa điểm].)
  • Where do you come from? / Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

    • I come from [Quốc gia/Địa điểm]. / I am from [Quốc gia/Địa điểm]. (Tôi đến từ [Quốc gia/Địa điểm].)
  • What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)

    • My nationality is [Quốc tịch]. (Quốc tịch của tôi là [Quốc tịch].)
  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

    • I am a/an [Nghề nghiệp]. (Tôi là một [Nghề nghiệp].)
  • What do you like to do? / What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì? / Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

    • I like [Hoạt động]. (Tôi thích [Hoạt động].)

III. Chào Hỏi và Hội Thoại (Greetings and Conversations)

1. Thân Mật (Informal)

  • Chào hỏi (Greeting): Hi / Hey / How are you? / Morning / Afternoon / Evening / How’s it going? / What’s up? / How are things? / How are you today?

  • Hội thoại (Conversation):

    • A: Hi/Hey/How are you? (Chào bạn, khỏe không?)
    • B: Good. Where did you go? (Khỏe. Bạn vừa đi đâu vậy?)
    • A: I have just played football with my classmate. (Mình vừa đi đá bóng với bạn cùng lớp.)
    • B: What’s your classmate’s full name? (Tên đầy đủ của bạn cùng lớp của bạn là gì?)
    • A: He is Tom Richardson. His first name is Tom and his family name is Richardson. (Cậu ấy tên Tom Richardson. Tên là Tom và họ là Richardson.)
    • B: The guy sits near you in your class? (Cậu bạn ngồi cạnh bạn trong lớp à?)
    • A: Yeah… (Ừ…)

2. Trang Trọng (Formal)

  • Chào hỏi (Greeting): Hello / Good morning / Good afternoon / Good evening / Nice to meet you / Pleased to meet you.

  • Hội thoại (Conversation):

    • A: Good morning/Good afternoon/Good evening/Hello. (Chào buổi sáng/chiều/tối/Xin chào.)
    • B: Hello. This is Natalie calling from ABC company. May I speak to Mr. Mark Convey? (Xin chào. Tôi là Natalie gọi từ công ty ABC. Tôi có thể nói chuyện với ông Mark Convey không?)
    • A: I am sorry, Mr. Mark is not here. He is in the meeting. Could you please leave a message? I will tell him when he comes back. What is your full name? (Tôi xin lỗi, ông Mark không có ở đây. Ông ấy đang họp. Bạn có thể để lại tin nhắn không? Tôi sẽ nói với ông ấy khi ông ấy quay lại. Tên đầy đủ của bạn là gì?)
    • B: My full name is Natalie Fleetwood. (Tên đầy đủ của tôi là Natalie Fleetwood.)
    • A: Ok. First name is Natalie, N-A-T-A-L-I-E and surname is Fleetwood, F-L-E-E-T-W-O-O-D. Right? (Được rồi. Tên là Natalie, N-A-T-A-L-I-E và họ là Fleetwood, F-L-E-E-T-W-O-D. Đúng không?)
    • B: Yes, that’s right. (Vâng, đúng rồi.)
    • A: Could you please give me your mobile phone number? (Bạn có thể cho tôi số điện thoại di động của bạn được không?)
    • B: It’s 097568213. (Số của tôi là 097568213.)
    • A: OK. I wrote a note about that. I will let Mr. Mark know when he comes back. Thanks. (OK. Tôi đã ghi lại. Tôi sẽ báo cho ông Mark khi ông ấy quay lại. Cảm ơn.)
    • B: Thanks. Goodbye. (Cảm ơn. Tạm biệt.)
    • A: Goodbye. (Tạm biệt.)

IV. Bài Luyện Tập (Exercises)

1. Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống):

My name’s . I am years old.

I’m (nationality). I’m from .

I live in ___.

I’m a/an ___.

2. Complete the questions (Hoàn thành câu hỏi):

What’s ___? – My name’s David.

Where are ___? – I’m from London/I come from London.

What do ___? – I’m a teacher.

Where do ___? – I live in London.

3. Fill in the form (Điền thông tin vào mẫu): (Mẫu này không được cung cấp trong bài viết gốc)