100+ Câu Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Định Phải Biết Để Giao Tiếp Tự Tin

Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả trong mọi tình huống? Bài viết này tổng hợp hơn 100 câu tiếng Anh thông dụng, giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng, thể hiện cảm xúc và hòa nhập vào các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Các Cách Diễn Đạt Sự Đồng Ý

Thay vì chỉ nói “OK” hoặc “Yes”, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự đồng ý một cách tự nhiên và phong phú hơn:

  • OK: Được rồi
  • Of course: Tất nhiên rồi
  • Of course not: Tất nhiên là không rồi
  • That’s fine: Được rồi
  • That’s right: Đúng rồi
  • Sure: Chắc chắn rồi
  • Certainly: Chắc chắn rồi
  • Definitely: Nhất định rồi
  • Absolutely: Nhất định rồi

Biểu tượng ngón tay cái thể hiện sự đồng ýBiểu tượng ngón tay cái thể hiện sự đồng ý

Những Câu Cần Thiết Khi Gặp Tình Huống Khẩn Cấp

Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta cần diễn đạt sự gấp gáp hoặc những việc cần giải quyết nhanh chóng:

  • As soon as possible: Càng nhanh càng tốt
  • That’s enough: Thế là đủ rồi
  • It doesn’t matter: Không sao
  • It’s not important: Không quan trọng đâu
  • It’s not serious: Không nghiêm trọng đâu
  • It’s not worth it: Không đáng đâu
  • I’m in a hurry: Mình đang vội
  • I’ve got to go: Mình phải đi đây

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Sở Thích

Nói về sở thích cá nhân là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn chia sẻ điều mình thích hoặc không thích:

  • I like…: Mình thích… (him: anh ấy, her: cô ấy, it: nó)
  • I don’t like…: Mình không thích… (him: anh ấy, her: cô ấy, it: nó)

Lời Cảm Ơn Và Xin Lỗi – Những Câu Không Thể Thiếu

Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng là yếu tố quan trọng trong giao tiếp. Hãy sử dụng những mẫu câu sau để bày tỏ lòng biết ơn hoặc xin lỗi:

  • Thanks for your…: Cám ơn cậu đã… (help: giúp đỡ, hospitality: đón tiếp nhiệt tình, email: gửi email)
  • Thanks for everything: Cám ơn vì tất cả
  • I’m sorry: Mình xin lỗi
  • I’m really sorry: Mình thực sự xin lỗi
  • Sorry I’m late: Xin lỗi mình đến muộn
  • Sorry to keep you waiting: Xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi
  • Sorry for the delay: Xin lỗi vì đã trì hoãn

Biểu Đạt Cảm Xúc Mạnh Mẽ

Đôi khi, chúng ta cần những câu cảm thán để thể hiện cảm xúc một cách chân thật:

  • Look!: Nhìn kìa!
  • Great!: Tuyệt quá!
  • Come on!: Thôi nào!
  • Only joking! / Just kidding!: Mình chỉ đùa thôi!
  • Bless you!: Chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
  • That’s funny!: Hay quá!
  • That’s life!: Đời là thế đấy!
  • Damn it!: Mẹ kiếp!

Những Chỉ Dẫn Thường Gặp

Trong nhiều tình huống, chúng ta cần đưa ra hoặc nhận những chỉ dẫn đơn giản:

  • Come in!: Mời vào!
  • Please sit down: Xin mời ngồi!
  • Could I have your attention, please?: Xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!
  • Let’s go!: Đi nào!
  • Hurry up!: Nhanh lên nào!
  • Get a move on!: Nhanh lên nào!
  • Calm down: Bình tĩnh nào
  • Steady on!: Chậm lại nào!
  • Hang on a second: Chờ một lát
  • Hang on a minute: Chờ một lát
  • One moment, please: Xin chờ một lát
  • Just a minute: Chỉ một lát thôi
  • Take your time: Cứ từ từ thôi
  • Please be quiet: Xin hãy trật tự
  • Shut up!: Im đi!
  • Stop it!: Dừng lại đi!
  • Don’t worry: Đừng lo
  • Don’t forget: Đừng quên nhé
  • Help yourself: Cứ tự nhiên
  • Go ahead: Cứ tự nhiên
  • Let me know!: Hãy cho mình biết!
  • After you!: Cậu đi trước đi!

Các Từ Ngữ Liên Quan Đến Địa Điểm

Để diễn tả vị trí, hãy sử dụng những từ sau:

  • Here: Ở đây
  • There: Ở kia
  • Everywhere: Ở khắp mọi nơi
  • Nowhere: Không ở đâu cả
  • Somewhere: Ở một nơi nào đó

Đặt Câu Hỏi Hiệu Quả

Đặt câu hỏi là một kỹ năng quan trọng để duy trì cuộc trò chuyện và thu thập thông tin:

  • Where are you?: Cậu ở đâu?
  • What’s this?: Đây là cái gì?
  • What’s that?: Kia là cái gì?
  • Is anything wrong?: Có vấn đề gì không?
  • What’s the matter?: Có chuyện gì vậy?
  • Is everything OK?: Mọi việc có ổn không?
  • Have you got a minute?: Cậu có rảnh 1 lát không?
  • Have you got a pen I could borrow?: Cậu có cái bút nào không cho mình mượn?
  • Really?: Thật à?
  • Are you sure?: Bạn có chắc không?
  • Why?: Tại sao?
  • Why not?: Tại sao không?
  • What’s going on?: Chuyện gì đang xảy ra thế?
  • What’s happening?: Chuyện gì đang xảy ra thế?
  • What happened?: Đã có chuyện gì vậy?
  • What?: Cái gì?
  • Where?: Ở đâu?
  • When?: Khi nào?
  • Who?: Ai?
  • How?: Làm thế nào?
  • How many?: Có bao nhiêu? (dùng với danh từ đếm được)
  • How much?: Có bao nhiêu? (dùng với danh từ không đếm được) / Bao nhiêu tiền?

Chúc Mừng Và Khen Ngợi

Gửi lời chúc mừng và khen ngợi đúng lúc sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp:

  • Congratulations!: Xin chúc mừng!
  • Well done!: Làm tốt lắm!
  • Good luck!: Thật là may mắn!
  • Bad luck!: Thật là xui xẻo!
  • Never mind!: Không sao!
  • What a pity! / What a shame!: Tiếc quá!
  • Happy birthday!: Chúc mừng sinh nhật!
  • Happy New Year!: Chúc mừng Năm mới!
  • Happy Easter!: Chúc Phục sinh vui vẻ!
  • Happy Christmas! / Merry Christmas!: Chúc Giáng sinh vui vẻ!
  • Happy Valentine’s Day!: Chúc Valentine vui vẻ!
  • Glad to hear it: Rất vui khi nghe điều đó
  • Sorry to hear that: Rất tiếc khi nghe điều đó

Thể Hiện Nhu Cầu Và Tình Cảm

Diễn đạt cảm xúc và nhu cầu cá nhân một cách rõ ràng:

  • I’m tired: Mình mệt
  • I’m exhausted: Mình kiệt sức rồi
  • I’m hungry: Mình đói
  • I’m thirsty: Mình khát
  • I’m bored: Mình chán
  • I’m worried: Mình lo lắng
  • I’m looking forward to it: Mình rất mong chờ điều đó
  • I’m in a good mood: Mình đang rất vui
  • I’m in a bad mood: Tâm trạng mình không được tốt
  • I can’t be bothered: Mình chẳng muốn làm gì cả

Chào Hỏi Và Tạm Biệt

Những cách chào hỏi và tạm biệt đa dạng hơn:

  • Welcome!: Nhiệt liệt chào mừng!
  • Welcome to…: Chào mừng cậu đến với… (England: nước Anh)
  • Long time, no see!: Lâu lắm rồi không gặp!
  • All the best!: Chúc mọi điều tốt đẹp!
  • See you tomorrow!: Hẹn gặp lại ngày mai!

Hỏi Và Thể Hiện Quan Điểm

Chia sẻ suy nghĩ và quan điểm cá nhân:

  • What do you think?: Cậu nghĩ thế nào?
  • I think that…: Mình nghĩ là…
  • I hope that…: Mình hi vọng là…
  • I’m afraid that…: Mình sợ là…
  • In my opinion,…: Theo quan điểm của mình,…
  • I agree: Mình đồng ý
  • I disagree / I don’t agree: Mình không đồng ý
  • That’s true: Đúng rồi
  • That’s not true: Không đúng
  • I think so: Mình nghĩ vậy
  • I don’t think so: Mình không nghĩ vậy
  • I hope so: Mình hi vọng vậy
  • I hope not: Mình không hi vọng vậy
  • You’re right: Cậu nói đúng
  • You’re wrong: Cậu sai rồi
  • I don’t mind: Mình không phản đối đâu
  • It’s up to you: Tùy cậu thôi
  • That depends: Cũng còn tùy
  • That’s interesting: Hay đấy
  • That’s funny: Lạ thật!

Với hơn 100 câu tiếng Anh thông dụng này, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo và tự nhiên nhất. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!