Đau là một trong những lý do chính khiến bệnh nhân tìm đến sự chăm sóc y tế. Thống kê cho thấy một tỷ lệ lớn người trưởng thành trải qua đau đớn hàng tháng, thậm chí hàng ngày. Do đó, việc điều trị và quản lý đau hiệu quả là một ưu tiên hàng đầu trong y học. Để đạt được điều này, việc hiểu rõ bản chất phức tạp của đau và áp dụng các phương pháp lượng giá đau chính xác là vô cùng quan trọng.
Mục Lục
Đau Là Gì?
Đau là một trải nghiệm chủ quan, độc đáo và đa chiều. Cảm nhận đau khác nhau ở mỗi người và có thể thay đổi theo thời gian, không gian và các yếu tố bên ngoài. Các yếu tố như trình độ văn hóa, giới tính, chủng tộc và tôn giáo cũng ảnh hưởng đến cách một người trải nghiệm và biểu hiện đau.
Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP) định nghĩa đau là “một kinh nghiệm cảm giác và cảm xúc khó chịu”. Định nghĩa này nhấn mạnh rằng đau bao gồm cả các yếu tố cảm giác, cảm xúc và nhận thức. Về cơ bản, đau có thể được xem như một cấu trúc ba tầng:
- Thành phần cảm giác-phân biệt: Liên quan đến vị trí, cường độ và tính chất của đau.
- Thành phần động cơ-tình cảm: Bao gồm các yếu tố như trầm cảm và lo lắng.
- Thành phần nhận thức-đánh giá: Liên quan đến suy nghĩ về nguyên nhân và ý nghĩa của đau.
Trong thực tế lâm sàng, việc hiểu rõ khái niệm này giúp các bác sĩ xem xét nhiều yếu tố góp phần vào trải nghiệm đau tổng thể của bệnh nhân. Mặc dù đau thường là dấu hiệu của tổn thương mô, nhưng không phải lúc nào cũng tương ứng trực tiếp với mức độ tổn thương. Cảm nhận đau được điều khiển bởi hệ thống thần kinh cảm giác, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý hoặc sinh lý bệnh không liên quan đến tổn thương mô.
Lượng giá đau là một thách thức đối với các bác sĩ do tính chủ quan và thiếu các dấu ấn sinh học đặc hiệu. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải chấp nhận triệu chứng đau của bệnh nhân như một trải nghiệm thực tế, ngay cả khi không thể xác định được nguyên nhân cụ thể. Điều này tạo nền tảng cho sự giao tiếp hiệu quả hơn giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Lượng Giá Đau
Đánh giá bệnh nhân bị đau là một thách thức đối với các bác sĩ lâm sàng. Do tính chất chủ quan của việc mô tả cơn đau, việc tái tạo chính xác cơn đau về tính chất và cường độ có thể khó khăn. Bệnh nhân có thể không nhớ chính xác cơn đau cách đó một tháng hoặc thậm chí một tuần, và việc giải thích các thành phần cảm giác, cảm xúc và ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý và văn hóa là một thách thức. Tuy nhiên, lượng giá đau cần bao gồm các thông tin có thể đo lường và tái tạo để xác định nguồn gốc đau, hướng dẫn các phương pháp điều trị thích hợp và hỗ trợ việc thiết lập các mục tiêu có thể đạt được.
Khai thác tiền sử bệnh:
Đây là một phần quan trọng trong quá trình lượng giá đau.
Một phương pháp đơn giản để đảm bảo không bỏ sót thông tin quan trọng là sử dụng mẹo ghi nhớ OPQRST.
Các Thang Điểm Đo Cường Độ Đau
Xác định cường độ đau là một yếu tố cần thiết trong lượng giá đau ban đầu và theo dõi liên tục. Có nhiều thang điểm đau khác nhau có thể được sử dụng để đo cường độ đau.
Các thang điểm thường được sử dụng bao gồm Thang điểm Lời (Verbal Rating Scale – VRS), Thang điểm Số (Numeric Rating Scale – NRS), Thang điểm Nhìn (Visual Analog Scale – VAS) và Thang điểm Hình.
Thang điểm Lời (VRS)
Đây là phương pháp đo đơn giản nhất, nhưng cũng cung cấp ít thông tin nhất. Độ tin cậy của thang điểm này có thể thấp hơn so với các thang điểm khác vì các tính từ có thể không có ý nghĩa giống nhau đối với tất cả mọi người.
Thang điểm Số (NRS)
Thang điểm này dễ sử dụng trong môi trường lâm sàng và là một trong những phương pháp phổ biến nhất để định lượng đau. Bệnh nhân đánh giá cường độ đau của họ trên một thang điểm từ 0 đến 10, trong đó 0 biểu thị không đau và 10 biểu thị cơn đau tồi tệ nhất có thể tưởng tượng được. Thang điểm này nhạy hơn so với Thang điểm Lời.
Thang điểm số dễ sử dụng hơn cho những người bị suy giảm khả năng do bệnh tật hoặc có trình độ học vấn thấp. Tuy nhiên, nó có thể làm mất một số thông tin vì nhiều người có thể phân biệt được nhiều hơn 10 mức độ đau khác nhau. Một nhược điểm khác là nó là một thang điểm thứ bậc hơn là một thang điểm khoảng cách thực sự, do đó không có mối quan hệ cố định giữa các điểm, ngay cả khi chúng được chia đều. Điều này có nghĩa là đau ở mức 4 không nhất thiết nặng gấp đôi so với đau ở mức 2.
Thang điểm Nhìn (VAS)
Thang điểm này là một công cụ giá trị khác để đo cường độ đau và tương đối giống với Thang điểm Số. Nó bao gồm một đường thẳng dài 100mm với hai đầu, một đầu biểu thị “không đau” và đầu kia biểu thị “đau không thể chịu đựng được”. Bệnh nhân đánh dấu trên đường thẳng tại điểm mô tả chính xác nhất cường độ đau của họ. Khoảng cách từ đầu “không đau” đến điểm đánh dấu của bệnh nhân được đo và ghi lại bằng milimet. Ưu điểm của thang điểm này là nó không giới hạn đau thành 10 mức cường độ riêng biệt, cho phép đo lường chi tiết hơn. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể khó hiểu thang điểm này.
Nếu được sử dụng đúng cách, Thang điểm Nhìn là một thang đo tỷ lệ phù hợp: có nghĩa là hai đầu của nó là gốc và số điểm gấp đôi phản ánh chính xác mức đau gấp đôi. Do đó, có thể sử dụng các test t (nhạy cảm hơn) và phương pháp phân tích phương sai (ANOVA) để phân tích và có thể xác định sự khác biệt có ý nghĩa với kích thước mẫu tương đối nhỏ hoặc sự khác biệt nhỏ giữa các nhóm.
Thang điểm Hình (Thang điểm Khuôn mặt)
Thang điểm này sử dụng các khuôn mặt khác nhau để biểu thị các mức độ đau khác nhau. Nó thường được sử dụng cho trẻ em, những người bị suy giảm nhận thức hoặc không thông thạo ngôn ngữ.
Thang điểm khuôn mặt biểu hiện các mức độ đau khác nhau, thường dùng cho trẻ em hoặc người gặp khó khăn trong diễn đạt
Các Công Cụ Lượng Giá Đau Tổng Hợp
Đánh giá cường độ đau chỉ xem xét một khía cạnh đơn giản của trải nghiệm đau. Nhiều tác giả đã phát triển các công cụ chuyên biệt để lượng giá tổng hợp cảm nhận đau của bệnh nhân cũng như mức độ ảnh hưởng của đau đến cuộc sống của họ.
- Bảng câu hỏi Đau McGill (MPQ): Được phát triển bởi Melzack, đánh giá ba thành phần riêng biệt của trải nghiệm đau của bệnh nhân (cảm giác, cảm xúc-tình cảm và lượng giá-nhận thức). Đây là một trong những công cụ đo lường đau được thử nghiệm rộng rãi nhất và đã trở thành một “tiêu chuẩn vàng” cho các công cụ khác. Bệnh nhân được cung cấp 80 tính từ theo nhóm và chọn một từ trong mỗi nhóm phù hợp nhất với cơn đau của họ. MPQ mất khoảng 15-20 phút để hoàn thành, gây bất tiện cho bệnh nhân hơn so với Thang điểm Nhìn và Số. Do sự phức tạp này, tác giả sau đó đã phát triển một phiên bản rút gọn (MPQ-Short Form), bao gồm 15 tính từ được chọn mà bệnh nhân đánh giá trên thang điểm 4 mức.
- Thẻ Ghi nhớ Lượng giá Đau: Là một công cụ được phát triển để lượng giá tổng hợp đau nhanh chóng ở bệnh nhân ung thư, sử dụng ba thang điểm nhìn để lượng giá đau, sự giảm đau và tâm trạng, đồng thời bao gồm một tập hợp các tính từ cường độ đau. Ưu điểm của công cụ này là tiết kiệm thời gian và kết quả tương ứng với các bản lượng giá dài hơn.
- Bảng kiểm Đau rút gọn (BFI): Là một công cụ lượng giá đau tổng hợp đã được chứng minh giá trị và độ tin cậy ở bệnh nhân ung thư, AIDS và viêm khớp. Bảng kiểm này mất khoảng 5-15 phút để hoàn thành và bao gồm 11 thang điểm số đánh giá cường độ đau, cũng như tác động của đau đến hoạt động chung, tâm trạng, khả năng đi lại, làm việc, quan hệ, giấc ngủ và sự thoải mái. Không giống như MPQ hoặc Thẻ Ghi nhớ Lượng giá Đau, BFI cung cấp thông tin về tình trạng chức năng của bệnh nhân.
Đánh giá chức năng là một yếu tố quan trọng trong lượng giá đau toàn diện. Lượng giá chức năng có thể bao gồm các giới hạn về tầm vận động khớp, sinh hoạt hàng ngày (ADL), tư thế, dáng đi hoặc thăng bằng. Mặc dù BFI cung cấp một số thông tin về tác động của đau đến chức năng, nhưng việc áp dụng các công cụ chung để đánh giá chức năng có thể khó khăn, một phần vì các loại đau khác nhau ảnh hưởng đến chức năng theo những cách khác nhau. Do đó, các công cụ đo lường đã được phát triển riêng biệt cho các bệnh lý nguyên nhân khác nhau.
Chất lượng cuộc sống và các thay đổi tâm lý như trầm cảm cũng có thể quan trọng trong lượng giá tổng thể bệnh nhân đau và có thể cần thiết trong các tình huống nghiên cứu đặc biệt.
Kết luận
Lượng giá đau đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc bệnh nhân bị đau, cho phép đánh giá mức độ đau và ảnh hưởng của nó đến tâm lý, sinh lý và thể chất của người bệnh. Từ đó, giúp các bác sĩ đưa ra kế hoạch chăm sóc cụ thể. Do đau là một biểu hiện phức tạp và đa chiều, việc khai thác tiền sử bệnh chi tiết và chú ý đặc biệt đến mô tả của người bệnh về cơn đau của họ là bước quan trọng đầu tiên để điều trị đau hiệu quả. Khám lâm sàng cũng rất quan trọng, nhưng trong trường hợp đau mãn tính, nguyên nhân thực thể có thể không phải lúc nào cũng rõ ràng và dễ xác định.