“Thang Điểm” Trong Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Từ Vựng “Score”

Trong học tập, thi cử hay thể thao, chúng ta thường sử dụng “thang điểm” để đánh giá kết quả. Vậy, “thang điểm” trong tiếng Anh là gì? Từ “Score” có những ý nghĩa và cách dùng nào? Hãy cùng Sen Tây Hồ khám phá chi tiết về từ vựng này.

thang điểm tiếng anh là gìthang điểm tiếng anh là gì

1. “Thang Điểm” Trong Tiếng Anh: Tổng Quan Về Từ “Score”

  • Từ vựng: Thang điểm – Score
  • Phát âm: /skɔːr/ (UK & US)
  • Nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “Score” có nghĩa là:
    • Số điểm hoặc bàn thắng của mỗi đội trong một trận đấu hoặc cuộc thi (tỷ số).
    • Số điểm (bằng số) đạt được trong một bài kiểm tra.

Ví dụ:

  • “The final score was 2-1 in favor of the Vietnam team after a thrilling match.” (Tỷ số cuối cùng là 2-1 nghiêng về đội tuyển Việt Nam sau một trận đấu hấp dẫn.)
  • “She got a perfect score on the exam.” (Cô ấy đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi.)
  • “What’s the score? Are we going to win?” (Tỷ số thế nào rồi? Chúng ta có thắng không?)

2. Cách Sử Dụng “Score” Trong Tiếng Anh: Danh Từ và Động Từ

“Score” có thể được sử dụng như danh từ (noun) hoặc động từ (verb), mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau nhưng đều liên quan đến điểm số và sự đánh giá.

2.1. “Score” Như Một Danh Từ

Khi là danh từ, “score” mang nghĩa:

  • Số điểm đạt được trong một trò chơi, cuộc thi hoặc bài kiểm tra.
  • Mục tiêu cần đạt được.

thang điểm tiếng anh là gìthang điểm tiếng anh là gì

Ví dụ:

  • “The cricket score is updated every hour.” (Tỷ số cricket được cập nhật mỗi giờ.)
  • “What was the score at halftime?” (Tỷ số hiệp một là bao nhiêu?)

Các cấu trúc liên quan đến “Score” (danh từ):

  • On this/that score: Về điều hoặc chủ đề vừa được đề cập.

    • Ví dụ: “The team needs to improve their defense. On that score, I agree with the coach.” (Đội cần cải thiện khả năng phòng thủ. Về điểm này, tôi đồng ý với huấn luyện viên.)
  • Settle a score: Trừng phạt ai đó vì điều gì đó họ đã làm sai với bạn trong quá khứ.

    • Ví dụ: “He’s looking to settle a score with his former business partner.” (Anh ta đang tìm cách trả thù người đối tác kinh doanh cũ.)
  • What’s the score?: Được sử dụng để hỏi ai đó về những gì đang xảy ra, đặc biệt là khi có sự nhầm lẫn hoặc thay đổi kế hoạch.

    • Ví dụ: “So, what’s the score? Are we still meeting at 7?” (Vậy, chuyện gì đang xảy ra? Chúng ta vẫn gặp nhau lúc 7 giờ chứ?)

2.2. “Score” Như Một Động Từ

Khi là động từ, “score” thể hiện hành động:

  • Giành được điểm số, chiến thắng hoặc đạt được một lợi thế nào đó trong một hoạt động cạnh tranh.

Ví dụ:

  • “Our team scored three goals in the second half.” (Đội của chúng tôi đã ghi ba bàn trong hiệp hai.)
  • “She scored a high mark on the test.” (Cô ấy đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra.)

Các cấu trúc liên quan đến “Score” (động từ):

  • Score points off sb: Nói điều gì đó khiến người khác trông ngớ ngẩn hoặc sai lầm.

    • Ví dụ: “He’s always trying to score points off his colleagues.” (Anh ấy luôn cố gắng làm đồng nghiệp trông ngớ ngẩn.)
  • Score points (with sb): Làm điều gì đó khiến ai đó thích bạn hơn.

    • Ví dụ: “He tried to score points with his boss by staying late at work.” (Anh ấy cố gắng lấy lòng sếp bằng cách ở lại làm việc muộn.)
  • Score sth out/through: Gạch một đường thẳng qua một đoạn văn bản.

    • Ví dụ: “He scored out the wrong answer and wrote the correct one.” (Anh ấy gạch bỏ câu trả lời sai và viết câu trả lời đúng.)

3. Phân Biệt “Score,” “Mark,” “Grade,” và “Point”

Trong tiếng Anh, có nhiều từ liên quan đến việc đánh giá kết quả, bao gồm “score,” “mark,” “grade,” và “point.” Hãy cùng phân biệt sự khác nhau giữa chúng:

thang điểm tiếng anh là gìthang điểm tiếng anh là gì

Từ Vựng Định Nghĩa Dạng Biểu Thị Độ Phổ Biến Khả Năng Đánh Giá
Score Số điểm đạt được trong một bài kiểm tra, trận đấu; tỷ số chung cuộc. Số Tiếng Anh – Mỹ Đánh giá điểm số chung cuộc.
Mark Số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hoặc bài tập. Số, chữ, % Tiếng Anh – Anh Đánh giá từng bài kiểm tra đơn lẻ.
Grade Số điểm hoặc cấp độ thành tích tổng thể của một khóa học. Số, chữ, % Tiếng Anh – Mỹ Đánh giá cấp độ thành tích tổng thể.
Point Mỗi đơn vị điểm được thêm vào khi trả lời đúng hoặc ghi bàn trong một cuộc thi. Số Phổ biến Đánh giá chi tiết từng câu trả lời/hành động

Kết luận

Hiểu rõ về từ “score” và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập tiếng Anh. Hy vọng bài viết này của Sen Tây Hồ đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!