Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình & Gym Dành Cho Người Việt

Thể hình và gym ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, giúp rèn luyện sức khỏe và ý chí. Tuy nhiên, nhiều người mới bắt đầu gặp khó khăn khi tiếp cận các kiến thức chuyên môn bằng tiếng Anh. Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh về thể hình và gym, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục vóc dáng mơ ước.

1. Các Khái Niệm Cơ Bản Trong Thể Hình & Gym

  • Fitness: Thể dục, rèn luyện sức khỏe nói chung.
  • Gym: Phòng tập thể dục.
  • Aerobics: Thể dục nhịp điệu, thường phù hợp cho phụ nữ.
  • Cardio: Các bài tập tăng cường tim mạch và đốt mỡ thừa. Ví dụ: running (chạy bộ), swimming (bơi lội), cycling (đạp xe).
  • Workout: Kế hoạch tập luyện chi tiết, bao gồm các bài tập, số hiệp, số lần lặp lại (reps), trình tự tập và chế độ dinh dưỡng.
  • Training: Đào tạo, huấn luyện, quá trình hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng.

2. Từ Vựng Về Các Nhóm Cơ Trên Cơ Thể

Cơ thể người và các nhóm cơ chínhCơ thể người và các nhóm cơ chính
Alt text: Sơ đồ cơ thể người với chú thích các nhóm cơ bằng tiếng Anh và tiếng Việt, phục vụ học từ vựng thể hình.

  • Neck: Cơ cổ.
  • Shoulder (Deltoids): Cơ vai, cơ delta.
  • Traps (Trapezius): Cơ cầu vai, nối hai bờ vai.
  • Biceps: Cơ tay trước, cơ nhị đầu (chuột).
  • Forearms: Cơ cẳng tay.
  • Chest: Cơ ngực.
  • Abs (Abdominals): Cơ bụng.
  • Quads (Quadriceps): Cơ đùi trước, cơ tứ đầu đùi.
  • Triceps: Cơ tay sau, cơ tam đầu.
  • Lats (Latissimus Dorsi): Cơ xô.
  • Middle Back: Cơ lưng giữa, cơ lưng rộng.
  • Lower Back: Cơ lưng dưới.
  • Glutes: Cơ mông.
  • Hamstrings: Cơ đùi sau.
  • Calves: Cơ bắp chuối.

3. Thuật Ngữ Về Các Bài Tập Gym

  • Exercise: Bài tập.
  • Set: Hiệp tập.
  • Rep (Repetition): Số lần lặp lại động tác trong một hiệp.
  • Isolation Exercise: Bài tập tác động vào một nhóm cơ cụ thể. Ví dụ: Bicep curl (cuốn tay trước).
  • Compound Exercise: Bài tập tác động đồng thời vào nhiều nhóm cơ. Ví dụ: Squat (gánh tạ), Deadlift (nâng tạ).
  • RM (Rep Max): Mức tạ tối đa bạn có thể nâng được trong 1 rep. Ví dụ: 1RM Squat là mức tạ nặng nhất bạn có thể gánh để thực hiện Squat đúng kỹ thuật 1 lần.
  • Failure: Thời điểm cơ bắp không thể thực hiện thêm một rep nào nữa với mức tạ hiện tại.
  • Overtraining: Tập luyện quá sức, vượt quá khả năng phục hồi của cơ thể.
  • Warming Up: Khởi động làm nóng cơ thể trước khi tập luyện.
  • HIIT (High-Intensity Interval Training): Tập luyện cường độ cao ngắt quãng.
  • Drop Set: Giảm dần mức tạ trong cùng một hiệp tập để kéo dài thời gian tác động lên cơ bắp.
  • Rest-Pause: Nghỉ ngắn (khoảng 10-15 giây) giữa các rep khi tập đến ngưỡng failure.
  • Forced Reps: Nhờ người khác hỗ trợ để thực hiện thêm một vài reps sau khi đã đạt đến failure.
  • Partial Reps: Thực hiện một phần biên độ của động tác khi không thể thực hiện full range of motion.
  • Rep Blast: Tập một hiệp với số lượng reps rất cao (20-30 reps).
  • Volume Blast: Tập nhiều hiệp (5-10 hiệp) với số lượng reps vừa phải (khoảng 10 reps).
  • Superset: Tập liên tục hai bài tập khác nhau cho cùng một nhóm cơ hoặc các nhóm cơ đối kháng mà không nghỉ giữa hiệp.
  • Pyramid Training: Tăng dần mức tạ và giảm dần số reps trong các hiệp tập, sau đó giảm dần mức tạ và tăng dần số reps.
  • Periodization: Chia chương trình tập luyện thành các giai đoạn khác nhau với mục tiêu và phương pháp tập luyện khác nhau.
  • Powerbuilding/Powerlifting: Tập trung vào phát triển sức mạnh tối đa.
  • Decline Press: Tập ngực trên ghế dốc xuống.
  • Incline Press: Tập ngực trên ghế dốc lên.

4. Tên Các Bài Tập Gym Phổ Biến

  • Barbell Bench Press: Nằm đẩy tạ đòn (tập ngực).
  • Dumbbell Bench Press: Nằm đẩy tạ đơn (tập ngực).
  • Shoulder Press: Đẩy vai.
  • Dumbbell Straight Arm Pullover: Thẳng tay kéo tạ đơn qua đầu.
  • Machine Fly: Ép ngực trên máy.
  • Standing Cable Crossover: Đứng kéo cáp tập ngực.
  • Parallel Bar Dip: Chống đẩy trên xà kép.
  • One-Arm Triceps Extension: Duỗi tay sau với tạ đơn (tập tay sau).
  • Skull Crusher: Nằm duỗi tay sau với tạ đòn hoặc tạ đơn.
  • Dumbbell Flyes: Banh ngực với tạ đơn.
  • Lat Pulldown: Kéo xô.
  • Seated Cable Rows: Ngồi kéo cáp (tập lưng xô).
  • One Arm Dumbbell Rows: Kéo tạ một tay (tập lưng xô).
  • Military Press: Ngồi đẩy vai với tạ đòn.
  • Military Press Behind the Neck: Đẩy tạ đòn qua đầu (tập vai sau).
  • Seated Lateral Raise: Nâng tạ đơn sang ngang (tập vai).
  • Seated Rear Lateral Raise: Vung tạ (tập cơ vai sau).
  • Upright Row: Kéo tạ lên cằm (tập cơ cầu vai).
  • Rope Triceps Pushdown: Kéo cáp tay sau bằng dây thừng.
  • Lying Dumbbell Extensions: Nằm duỗi tay sau với tạ đơn.
  • Alternating Hammer Curl: Cuốn tay trước với tạ đơn kiểu búa.
  • Squat: Ngồi xổm (gánh tạ hoặc không).
  • Incline Leg Press: Đẩy chân trên máy dốc.
  • Leg Extension: Đá đùi trước trên máy.
  • Leg Curl: Cuốn đùi sau trên máy.
  • Lunges with Dumbbells: Bước tấn trước với tạ đơn.
  • Seated Calf Raises: Nâng bắp chân trên máy.
  • Crunch: Gập bụng.
  • Push-Ups: Chống đẩy.

5. Từ Vựng Về Dụng Cụ & Máy Tập Gym

* Dụng Cụ Tập Gym:

  • Barbell: Tạ đòn (gồm thanh tạ và bánh tạ).
  • Dumbbell: Tạ đơn.
  • Kettlebell: Tạ bình vôi.
  • Weight Plates: Bánh tạ.
  • EZ Curl Bar: Thanh tạ cong (tập tay trước).
  • Tricep Bar: Thanh tạ tập tay sau.
  • Bench: Ghế tập.
  • Hyper Extension Bench: Ghế tập lưng dưới.
  • Preacher Bench: Ghế tập bắp tay.
  • The Arm Blaster: Đai đỡ tay khi tập tay trước.
  • Abdominal Bench: Ghế gập bụng.
  • Stability Ball/Swiss Ball/Bosu Ball: Bóng tập thăng bằng.
  • Dipping Bars/Chin Up Bar: Xà kép/xà đơn.
  • Racks: Giá đỡ tạ.
  • Ab Roller: Bánh xe tập bụng.

* Máy Tập Gym:

  • Leg Press Machine: Máy đạp đùi.
  • Hack Squat Machine: Máy tập đùi (biến thể của Squat).
  • Leg Extension Machine: Máy đá đùi trước.
  • Leg Curl Machine: Máy cuốn đùi sau.
  • Leg Adduction/Abduction Machine: Máy tập đùi trong/ngoài.
  • Lat Pulldown Machine: Máy kéo xô.
  • Pec Deck Machine: Máy ép ngực.
  • Cables and Pulleys: Máy kéo cáp và ròng rọc.

* Phụ Kiện Tập Gym:

  • Gloves: Găng tay.
  • Wraps: Băng quấn (đầu gối, cổ tay…).
  • Weightlifting Belt: Đai lưng.
  • Wrist Straps: Dây quấn cổ tay.
  • Head Harnesses: Đai đeo đầu (tập cổ).
  • Chalk: Phấn (magie carbonat).

6. Từ Vựng Về Dinh Dưỡng Trong Thể Hình

  • Protein: Đạm, chất đạm (xây dựng và phục hồi cơ bắp). Nguồn: thịt, cá, trứng, sữa…
  • Carb (Carbohydrate): Tinh bột, cung cấp năng lượng cho cơ thể. Nguồn: cơm, bún, mì, khoai, ngô…
  • Fat: Chất béo, cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể. Nguồn: dầu, mỡ, bơ, các loại hạt…
  • Calories: Calo, đơn vị đo năng lượng.
  • Supplement: Thực phẩm bổ sung.
  • Whey Protein: Protein từ sữa, hấp thụ nhanh, thường dùng sau tập luyện.
  • Casein Protein: Protein từ sữa, hấp thụ chậm, thường dùng trước khi ngủ.
  • Amino Acids: Axit amin, đơn vị cấu tạo của protein, cần thiết cho phát triển cơ bắp.

7. Các Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Thường Dùng Ở Phòng Gym

  • Where do you work out?: Bạn tập ở đâu?
  • What club do you work out at?: Bạn tập ở câu lạc bộ nào?
  • When do you usually work out?: Bạn thường tập khi nào?
  • How often do you work out?: Bạn tập thường xuyên không?
  • How many hours do you work out in a day?: Bạn tập bao nhiêu tiếng một ngày?
  • When you bench, how many reps and sets do you do?: Khi bạn tập ngực, bạn tập bao nhiêu hiệp, bao nhiêu lần?
  • Do you do low reps with heavy weights, or many reps with light weights?: Bạn tập tạ nặng ít lần hay tạ nhẹ nhiều lần?
  • How many sets do you do when you work out your arms?: Bạn tập tay bao nhiêu hiệp?
  • I work out at [Tên phòng tập].: Tôi tập ở [Tên phòng tập].
  • I started lifting weights about [Số] years ago.: Tôi bắt đầu tập tạ khoảng [Số] năm trước.
  • I have been lifting weights for about [Số] years now.: Tôi tập tạ được khoảng [Số] năm rồi.
  • I just started [Số] months ago.: Tôi mới tập được [Số] tháng.
  • I usually work out [Số] hours a day [Số] times a week.: Tôi thường tập [Số] tiếng một ngày, [Số] lần một tuần.
  • I work out every day for an hour.: Tôi tập mỗi ngày một tiếng.
  • I go to the gym [Số] times a week.: Tôi đi gym [Số] lần một tuần.
  • I go in every other day.: Tôi đi cách ngày.
  • I can bench press [Số] pounds.: Tôi đẩy ngực được [Số] pound.
  • I squat [Số] pounds.: Tôi gánh tạ được [Số] pound.
  • I curl [Số] pounds.: Tôi cuốn tay trước được [Số] pound.
  • I’m trying to gain bulk so I’m doing low reps with heavy weights.: Tôi đang muốn tăng cơ nên tôi tập tạ nặng, ít lần.
  • I’m trying to get ripped, so I’m doing a lot of repetitions.: Tôi đang muốn siết cơ nên tôi tập tạ nhẹ, nhiều lần.
  • When I go to the health club, I usually spend [Số] minutes on the treadmill, [Số] minutes on the bicycle, and finally [Số] minutes on the step master.: Khi tôi đến phòng tập, tôi thường dành [Số] phút trên máy chạy bộ, [Số] phút trên xe đạp, và [Số] phút trên máy leo cầu thang.
  • There is no place to run in the city, so I have to do my running on the treadmill.: Không có chỗ chạy ở thành phố nên tôi phải chạy trên máy chạy bộ.
  • I usually use the treadmill, but I try to work on the nautilus machines at least twice a week.: Tôi thường dùng máy chạy bộ, nhưng tôi cố gắng tập các máy khác ít nhất hai lần một tuần.
  • My husband can’t last [Số] minutes on the step machine.: Chồng tôi không thể tập quá [Số] phút trên máy leo cầu thang.

Hy vọng bài viết này của Sen Tây Hồ đã cung cấp cho bạn một vốn từ vựng tiếng Anh hữu ích để tự tin hơn trong hành trình tập luyện thể hình và gym. Chúc bạn thành công!