Tầng Trệt Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Ví Dụ Thực Tế

Bạn đã bao giờ tự hỏi “tầng trệt” trong tiếng Anh được gọi là gì chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời đầy đủ, kèm theo định nghĩa chi tiết, cách phát âm chuẩn, ví dụ minh họa dễ hiểu và các từ vựng liên quan hữu ích.

“Tầng Trệt” Trong Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, “tầng trệt” được gọi là “Ground Floor”. Đây là từ dùng để chỉ tầng nhà nằm ngay sát mặt đất. Cần lưu ý rằng tầng trệt khác với tầng lửng hay tầng một, mỗi loại tầng đều có tên gọi riêng biệt trong tiếng Anh.

Hình ảnh tầng trệt của một tòa nhà hiện đại, với cửa kính lớn và lối vào rộng rãiHình ảnh tầng trệt của một tòa nhà hiện đại, với cửa kính lớn và lối vào rộng rãi

Phân Tích Chi Tiết Từ “Ground Floor”

Từ “Ground Floor” được cấu tạo bởi hai thành phần:

  • Ground: có nghĩa là đất, mặt đất. Trong ngữ cảnh này, “ground” mang ý chỉ sự tiếp giáp với mặt đất.
  • Floor: có nghĩa là sàn nhà, tầng.

Cách Phát Âm “Ground Floor”

Cách phát âm của “Ground Floor” khá đơn giản:

  • Tiếng Anh Anh: /ɡraʊnd flɔːr/
  • Tiếng Anh Mỹ: /ɡraʊnd flɔːr/

Cụm Từ Liên Quan Đến “Ground Floor”

Cụm từ phổ biến nhất liên quan đến “Ground Floor” là:

  • In on the ground floor: Cụm này có nghĩa là “ở tầng trệt”.

Hình ảnh bên trong một căn hộ ở tầng trệt, với nội thất ấm cúng và ánh sáng tự nhiênHình ảnh bên trong một căn hộ ở tầng trệt, với nội thất ấm cúng và ánh sáng tự nhiên

Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng “Ground Floor”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Ground Floor” trong các tình huống thực tế, hãy cùng xem qua một số ví dụ sau:

  1. The permanent collection is displayed on the first floor, whilst the ground floor houses temporary exhibitions.

    • Dịch nghĩa: Bộ sưu tập cố định được trưng bày ở tầng một, trong khi tầng trệt là nơi trưng bày các cuộc triển lãm tạm thời.
  2. The flood left a thick deposit of mud over the entire ground floor of the house.

    • Dịch nghĩa: Trận lũ để lại một lớp bùn dày trên toàn bộ tầng trệt của ngôi nhà.
  3. Officers in riot gear used a battering ram to break into the ground floor flat.

    • Dịch nghĩa: Các sĩ quan mặc đồ chống bạo động đã sử dụng một chiếc ram đập để đột nhập vào căn hộ ở tầng trệt.
  4. The water rose to the level of the ground floor windows.

    • Dịch nghĩa: Nước dâng cao đến ngang cửa sổ tầng trệt.
  5. We took the lift down to the ground floor.

    • Dịch nghĩa: Chúng tôi đi thang máy xuống tầng trệt.
  6. The dining room, living room, bedroom, bathroom are on the ground floor.

    • Dịch nghĩa: Phòng ăn, phòng khách, phòng ngủ, phòng tắm ở dưới tầng trệt.
  7. At the rear of the ground floor a luxury lingerie department is housed in a 5 meter high quintessential Italian glass covered courtyard.

    • Dịch nghĩa: Ở phía sau của tầng trệt, một khu vực bán đồ lót sang trọng được đặt trong một sân có mái che bằng kính kiểu Ý cao 5 mét.
  8. West wall: access to the ground floor through a two-centered arched doorway with chamfered jambs terminating in pyramid stops.

    • Dịch nghĩa: Bức tường phía Tây: lối vào tầng trệt thông qua một ô cửa hình vòm với các cạnh vát kết thúc bằng các điểm dừng hình chóp.
  9. Whilst sheltering in the first house, the General shot a german infantryman through the ground floor window.

    • Dịch nghĩa: Trong khi trú ẩn trong ngôi nhà đầu tiên, vị tướng đã bắn một người lính bộ binh Đức qua cửa sổ tầng trệt.
  10. The firefighters had to bang on the door of the ground floor flat to wake up the woman living there.

    • Dịch nghĩa: Lính cứu hỏa đã phải đập cửa căn hộ tầng trệt để đánh thức người phụ nữ sống ở đó.
  11. The pub features a well-equipped trade kitchen and a large ground floor cellar ideally equipped to cope with the large wet sales.

    • Dịch nghĩa: Quán rượu này có một bếp thương mại được trang bị tốt và một hầm rượu lớn ở tầng trệt, được trang bị lý tưởng để đáp ứng doanh số bán hàng lớn.
  12. The better residences of the old style were common of two stories – the ground-floor being occupied by shops, offices, stables, and servants’ quarters.

    • Dịch nghĩa: Những khu dân cư kiểu cũ thường có hai tầng – tầng trệt được sử dụng làm cửa hàng, văn phòng, chuồng ngựa và khu ở của người hầu.
  13. The ground floor consisted of formal dining and living areas, including a hearth whose chimney stretched all the way to the top of the condo, two stories up.

    • Dịch nghĩa: Tầng trệt bao gồm các khu vực ăn uống và sinh hoạt trang trọng, bao gồm cả lò sưởi có ống khói kéo dài lên đến đỉnh của căn hộ, hai tầng trên.

Hình ảnh một quán cafe nhỏ ở tầng trệt của một tòa nhà, với không gian ấm cúng và nhiều cây xanhHình ảnh một quán cafe nhỏ ở tầng trệt của một tòa nhà, với không gian ấm cúng và nhiều cây xanh

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Các Phần Của Ngôi Nhà

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn, dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các phần khác của ngôi nhà:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Sofa Ghế sô pha
Upstairs Tầng trên, gác, lầu
Dining-room Phòng ăn
Stairs Cầu thang bộ
Living room Phòng khách
Kitchen Nhà bếp
First floor Tầng một
Mezzanine Tầng lửng
Elevator Thang máy
Downstairs Tầng dưới
Closet Tủ để đồ
Bedroom Phòng ngủ
Bathroom Phòng tắm, nhà vệ sinh

Hình ảnh sơ đồ một ngôi nhà hai tầng, chú thích các phòng và khu vực bằng tiếng AnhHình ảnh sơ đồ một ngôi nhà hai tầng, chú thích các phòng và khu vực bằng tiếng Anh

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi “tầng trệt” trong tiếng Anh, cũng như cung cấp cho bạn những kiến thức và ví dụ hữu ích. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!