Mùa hè là thời điểm lý tưởng để tận hưởng những chuyến đi biển đầy kỷ niệm bên gia đình và bạn bè. Để có thể tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về các hoạt động diễn ra trên biển, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Tắm Biển” là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức chi tiết nhất về chủ đề này, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động mùa hè ở biển.
“Tắm Biển” trong Tiếng Anh: Định Nghĩa và Ví Dụ
Trong tiếng Anh, để diễn tả hoạt động “Tắm biển”, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ sau: Bathe in the sea, swim in the sea và go to the beach. Các cụm động từ này thường đóng vai trò là vị ngữ trong câu. Chúng ta cũng có thể biến chúng thành danh động từ để làm chủ ngữ, ví dụ: Bathing in the sea, swimming in the sea và going to the beach.
Theo định nghĩa tiếng Anh: Swimming in the sea / Going to the beach / Bathing in the sea is one of the summer activities that people choose to “cool off” in the summer by swimming or taking a dip in the sea.
Dịch sang tiếng Việt: Tắm biển là một trong những hoạt động mùa hè được mọi người lựa chọn để “giải nhiệt” bằng cách bơi lội hoặc ngâm mình trong làn nước biển.
Hình ảnh minh họa tắm biển bằng tiếng Anh với một gia đình đang vui chơi trên bãi biển
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ này, hãy cùng xem xét một số ví dụ Anh – Việt sau đây:
- Tom is swimming in the sea.
- Tom đang đi tắm biển.
- I think my girlfriend and I will go to the beach tomorrow.
- Tôi nghĩ tôi và bạn gái tôi sẽ đi tắm biển vào ngày mai.
- However, if swimming in the sea is not done properly, it will have the opposite effect.
- Tuy nhiên, nếu bạn tắm biển không đúng cách có thể gây ra các tác dụng ngược.
- If you don’t warm up properly, you may experience cramps while swimming in the sea.
- Nếu bạn không khởi động đúng cách, bạn có thể bị chuột rút khi tắm biển.
- We’re going to rent some swimming buoys and go swimming in the sea at beach number one.
- Chúng tôi sẽ thuê một số phao bơi và đi tắm biển ở bãi biển số một.
- When coming to Pearl island, the thing I like most is bathing in the sea under the gentle light.
- Khi đến đảo Ngọc Trai, thứ mà tôi thích nhất là được tắm biển dưới ánh nắng nhẹ nhàng.
- When I went to the beach, I met John and his girlfriend.
- Khi tôi đi tắm biển tôi đã gặp John và bạn gái của anh ấy.
- The weather was nice, so we decided to go to the beach this afternoon.
- Thời tiết thật đẹp nên tôi quyết định đi tắm biển vào chiều nay.
- It sounds like the perfect day for us to go to the beach.
- Thật là một ngày tuyệt vời cho chúng ta để đi tắm biển.
- My mother said that I had to remember to bring my bathing suits if I went to the beach.
- Mẹ tôi nói với tôi rằng nhớ mang theo quần áo tắm nếu tôi đi tắm biển.
Ngoài ra, nếu muốn diễn đạt danh từ “Sự tắm biển” trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng từ Sea-bathing. Dưới đây là một vài ví dụ:
- I think sea-bathing would set you up nicely.
- Tôi nghĩ tắm biển sẽ làm bạn khá hơn đấy.
- When you go sea-bathing, if you see yellow and red flags defining safe swimming, you can swim between them.
- Khi bạn đi tắm biển, nếu bạn nhìn thấy cờ màu vàng và đỏ thì đó là để xác định khu vực bơi an toàn, bạn có thể bơi trên khu vực biển giữa chúng.
- While most of the town’s women spent their time sea-bathing, the men were busy with their interests.
- Trong khi hầu hết phụ nữ ở thị trấn dành thời gian để tắm biển thì những người đàn ông bận rộn với công việc của họ.
Hình ảnh minh họa một người đang thư giãn tắm biển với làn nước trong xanh
Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Tắm Biển
Bên cạnh những cụm từ cơ bản để diễn tả “Tắm biển”, chúng ta còn có rất nhiều từ vựng liên quan khác mà bạn nên biết:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Swimsuit | Đồ bơi |
Bikini | Áo bơi hai mảnh cho phụ nữ |
Monokini | Áo bơi liền |
Sunblock/Sunscreen | Kem chống nắng |
Lifeguard | Cứu hộ bãi biển |
Sunglasses | Kính râm |
Beach chair | Ghế bãi biển |
Sunbath | Tắm nắng |
Life jacket | Áo phao |
Scuba | Lặn biển có bình khí nén |
Seashore | Bờ biển |
Cover-ups | Áo choàng |
Hình ảnh minh họa các vật dụng cần thiết khi đi tắm biển như kem chống nắng, kính râm, đồ bơi
Với vốn từ vựng phong phú về chủ đề “Tắm biển” trong tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và hòa mình vào các hoạt động vui chơi trên biển. Hãy chuẩn bị hành trang thật kỹ lưỡng để có một mùa hè thật đáng nhớ!