Take Place, Occur, Happen To: Phân Biệt Ý Nghĩa và Cách Dùng Chi Tiết

“Take place nghĩa là gì?”, “Occur là gì?”, “Happen to là gì?”… Đây là những câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh. Chủ đề về “take place” và các từ đồng nghĩa có thể gây nhầm lẫn do sự tương đồng về nghĩa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách phân biệt “take place”, “occur”, và “happen to” một cách chi tiết nhất.

Take Place: Diễn Ra Theo Kế Hoạch

Take Place Là Gì?

Trong ba cụm từ này, “take place” ít phổ biến hơn nhưng lại thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS hay TOEFL.

Khác với “happen to” hay “occur”, “take place” mang ý nghĩa “diễn ra”. Nó được sử dụng khi nói về một hành động đã được lên kế hoạch trước, có sự sắp đặt, và không mang yếu tố bất ngờ cho người nghe và người nói.

take-placetake-place

Ví dụ:

  • “The TV show takes place next Monday.” (Chương trình truyền hình đó sẽ diễn ra vào thứ hai tuần tới.)

Trong trường hợp này, chương trình truyền hình là một sự kiện đã được sắp xếp từ trước, có mốc thời gian cụ thể. Người nói và người nghe đều đã biết trước và sẽ không bất ngờ khi chương trình diễn ra.

Ví dụ khác về “take place”:

  • “The next concert will take place on June 27.” (Buổi hòa nhạc tiếp theo sẽ diễn ra vào ngày 27 tháng 6.)
  • “She thinks it could even take place as early as May.” (Cô ấy nghĩ là nó có thể sẽ diễn ra sớm nhất vào tháng 5.)
  • “The meeting will take place on the 30th of this month.” (Buổi gặp mặt sẽ được diễn ra vào ngày 30 tháng này.)

=> “Take place” với nghĩa “diễn ra” chỉ được sử dụng cho những việc đã được sắp xếp từ trước.

Ngoài ra, “take place” còn có nghĩa “take somebody’s/something’s place”: Thay thế vị trí của một cái gì đó hoặc một ai đó.

Ví dụ:

  • “It was decided that she would take her brother’s place as the head of the Group.” (Nó đã được quyết định là cô ta sẽ thay thế anh trai cô ta cho vị trí người đứng đầu nhóm.)
  • “Because of a scheduling conflict for the lawyer, the course on meeting has been canceled. I guess that meeting on 18th-century British Literature will have to take its place.” (Vì sự xung đột về lịch trình của luật sư, buổi gặp mặt đã bị hủy bỏ. Tôi đoán là buổi gặp mặt về văn học Anh thế Kỷ 18 sẽ được diễn ra (để thay thế nó).)

Occur: Xảy Ra Bất Ngờ

Occur Là Gì?

Khi tìm hiểu “occur là gì”, ý nghĩa đầu tiên cần nắm được là “xảy ra”, “diễn ra” (tương tự như “take place”). Tuy nhiên, điểm khác biệt là “occur” chỉ một hành động diễn ra, xảy ra một cách bất thình lình, bất ngờ. Ý nghĩa của nó tương tự như “happen to” nhưng “occur” được coi như một nội động từ và có tính chất trang trọng hơn.

occur-la-gioccur-la-gi

Ví dụ:

  • “Headaches frequently occur without any warning.” (Những cơn đau đầu thường xuyên xuất hiện mà không có bất cứ cảnh báo nào trước.)
  • “If any of these symptoms occur while you are taking the medication, tell the doctor immediately.” (Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào xảy ra khi bạn đang dùng thuốc, hãy nói ngay với bác sĩ.)
  • “Earthquakes often occur with some warning signs.” (Những trận động đất thường xảy ra với một số dấu hiệu báo trước.)

“Sự tồn tại” là nghĩa thứ hai của “occur”. “Occur” cũng được sử dụng khi chỉ việc tìm thấy, xuất hiện sự tồn tại của một vật hay một điều gì đó.

Ví dụ:

  • “These animals occur in ponds.” (Những loài động vật này được tìm thấy ở những cái ao.)
  • “Five misprints occur on the first page.” (Có 5 lỗi sai được tìm thấy ở trang đầu tiên.)
  • “The rain occurred last night.” (Cơn mưa xuất hiện vào tối qua.)

“Chợt nảy ra ý nghĩ nào đó” là một thành ngữ khác liên quan đến “occur”.

Ví dụ:

  • “She was occurred a very good idea.” (Cô ấy chợt nảy ra một ý tưởng rất hay.)
  • “It’s just occurred to her that if they want to go to the resort for their vacation they should make a reservation in advance.” (Cô ta chợt nghĩ là nếu họ muốn đến resort vào kỳ nghỉ, họ nên đặt chỗ từ trước.)

Happen To: Xảy Ra Tình Cờ

Happen To Là Gì?

“Happen to” mang ý nghĩa là một hành động xảy ra một cách tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên và không được báo trước. Cách dùng này tương tự “occur” nhưng sử dụng trong những tình huống phổ biến và thông dụng hơn.

happen-to-la-gihappen-to-la-gi

Ví dụ:

  • “She happens to be out when my sister came to her house.” (Cô ta tình cờ đi ra ngoài khi em gái tôi đến nhà cô ta.)
  • “If anything happens to my mother, please let me know.” (Nếu có bất cứ điều gì xảy ra với mẹ tôi, làm ơn hãy cho tôi biết.)
  • “Nobody knows what will happen in the future.” (Không một ai biết được chuyện gì sẽ xảy đến trong tương lai.)

“Happen to” cũng được sử dụng khi nói đến một kết quả của một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • “She doesn’t know what will happen if she fails the exam.” (Cô ấy không biết chuyện gì sẽ xảy ra khi cô ấy trượt kỳ thi.)
  • “She doesn’t tell me what will happen if my mother finds out.” (Cô ấy không nói với tôi chuyện gì sẽ xảy ra nếu mẹ tôi phát hiện ra.)

“Happen to” còn có nghĩa là “xảy ra với”, chỉ những sự việc không mong đợi, xảy ra một cách tình cờ.

Ví dụ:

  • “My mother doesn’t know what happened to her cat.” (Mẹ tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với con mèo của bà ấy.)
  • “No matter what happens to me, I’ll gladly accept it.” (Dù bất cứ chuyện gì xảy ra với tôi, tôi sẽ vui vẻ chấp nhận.)

“Happen on Something”: Tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp được cái gì.

Ví dụ:

  • “Eventually I happened on a road leading to the beach.” (Cuối cùng tôi cũng đã tìm ra con đường dẫn đến bãi biển.)
  • “I happened on her dog when I went to the cinema.” (Tôi tình cờ thấy con chó của cô ấy khi đi đến rạp phim.)

Thành ngữ thường dùng liên quan đến “happen”: “Accidents will happen” (Chuyện gì phải đến sẽ đến).

Phân Biệt Take Place, Occur, Happen To

Cả ba từ này đều có nghĩa và tính chất gần như nhau, tuy nhiên lại khác nhau một chút về cách sử dụng.

“Take place”, “occur” và “happen” đều là động từ được dùng để diễn đạt sự việc xảy ra. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng, hoàn cảnh sử dụng và cách nhìn cũng khác nhau.

take-place-nghia-la-gitake-place-nghia-la-gi

  • Take place: Được sử dụng khi nói về những sự việc đã được sắp xếp từ trước.
  • Occur: Dành cho những sự việc xảy đến tình cờ, không được lên kế hoạch hay dự định từ trước, dùng cho những trường hợp trang trọng.
  • Happen: Cũng có cách sử dụng tương tự “occur” nhưng mang ý nghĩa thông thường và phổ biến hơn.

Place On: Đặt Để, Chỉ Định

Bên cạnh “take place”, việc giải nghĩa “place on là gì” cũng được nhiều người tìm kiếm. Chúng ta có thể hiểu theo những nghĩa sau:

  • Để trên, đặt trên hoặc đặt cái gì/ai đó ở bên trên một cái gì/ai đó khác. Giữa “place” và “on” sẽ có một danh từ hoặc một đại từ được sử dụng.

    Ví dụ:

    • “He placed the hat on his head and walked out the door.” (Anh đội chiếc mũ lên đầu và bước ra cửa.)
    • “You can place the vase on the mantelpiece.” (Bạn có thể đặt chiếc bình trên áo choàng.)
  • Sử dụng khi muốn bắt buộc hoặc chỉ đạo ai đó tham gia vào một số điều kiện cụ thể. Giữa “place” và “on” trong trường hợp này cũng có một danh từ hoặc một đại từ.

    Ví dụ:

    • “Please don’t place me on hold again.” (Làm ơn đừng giữ tôi lại một lần nữa.)
    • “The board of directors placed the CFO on administrative leave during the investigation took place.” (Hội đồng quản trị đã cho CFO nghỉ phép trong suốt quá trình diễn ra cuộc điều tra.)
    • “He was placed on a watch list because of his unusual online activity.” (Anh ta đã bị đưa vào danh sách theo dõi vì hoạt động trực tuyến bất thường của mình.)
  • Để chỉ định một ai đó đến một nơi hoặc một việc gì đó.

    Ví dụ:

    • “They placed him on an assignment in Hong Kong to cover the elections.” (Họ chỉ định anh ấy vào một nhiệm vụ ở Hong Kong để tham gia những cuộc bầu cử.)

What Happened: Chuyện Gì Đã Xảy Ra?

Cụm “what happened” chắc hẳn không còn xa lạ với nhiều người, đặc biệt nó thường xuất hiện trong những cuộc trò chuyện thông thường. Vậy “what happened là gì?”

Từ này mang ý nghĩa “Có chuyện gì đã xảy ra vậy?”.

Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng “What happened to something” thay vì “what happened with something”. Dù một số trường hợp vẫn dùng giới từ “with” đi kèm nhưng nó không phổ biến và được cho là sử dụng sai.

Ví dụ:

  • “What happened to you? You look like a homeless person.” (Có chuyện gì đã xảy ra với bạn thế? Nhìn bạn cứ như người vô gia cư vậy.)

Với thì tiếp diễn:

  • “What is happening?” (Chuyện gì đang xảy ra thế?)

Ví dụ:

  • “What is happening on the table?” (Chuyện gì đang xảy ra trên bàn thế?)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách phân biệt các cụm từ “take place”, “occur”, “happen to”, “place on” và “what happened”. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng chúng trong các bài thi và trong giao tiếp hàng ngày.

Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh.