Giống như ở Việt Nam, giới trẻ các nước nói tiếng Anh cũng “đu trend” ngôn ngữ bằng cách sử dụng từ lóng để giao tiếp thêm phần thân mật và thể hiện cá tính. Nếu bạn muốn “bắt sóng” ngôn ngữ của giới trẻ quốc tế, đặc biệt là ở Mỹ, thì đừng bỏ qua bài viết này. Sen Tây Hồ sẽ “bật mí” 15 từ lóng “hot hit” nhất, giúp bạn tự tin “quẩy” cùng bạn bè quốc tế.
Mục Lục
- 1 1. Awesome (/ˈɔːs(ə)m/): “Đỉnh của chóp!”
- 2 2. Ace (/eɪs/): “Pro”
- 3 3. A Blast (/blɑːst/): “Vui banh nóc”
- 4 4. Cheesy (/ˈtʃiːzi/): “Sến rện”
- 5 5. Have a Crush (/krʌʃ/): “Cảm nắng”
- 6 6. Gross (/ɡrəʊs/): “Ghê muốn xỉu”
- 7 7. Hang (Out) (/hæŋ/): “Đi chill”
- 8 8. A Jerk (/dʒɜːrk/): “Đểu cáng”
- 9 9. Lame (/leɪm/): “Nhạt nhẽo”
- 10 10. Rock (/rɒk/): “Chất phát ngất”
- 11 11. Suck (/sʌk/): “Tệ hết chỗ nói”
- 12 12. Epic Fail (/ˈɛpɪk feɪl/): “Toang”
- 13 13. Beat (/biːt/): “Mệt muốn xỉu”
- 14 14. Loser (/ˈluːzər/): “Kẻ thất bại”
- 15 15. Ripped (/rɪpt/): “6 múi”
1. Awesome (/ˈɔːs(ə)m/): “Đỉnh của chóp!”
Nghĩa: Tuyệt vời, cực kỳ ấn tượng, trên cả tuyệt vời.
Ví dụ:
- “Last night was awesome! We went to three clubs and didn’t get home till after six!” (“Tối qua ‘cháy’ quá! Bọn mình đi liền 3 club, mãi sau 6 giờ sáng mới về!”)
- “Have you seen Joey’s new jacket? It’s awesome!” (“Mày thấy cái áo khoác mới của Joey chưa? ‘Chất’ khỏi bàn!”)
2. Ace (/eɪs/): “Pro”
Nghĩa: Rất thành thạo, rất giỏi (trong một lĩnh vực nào đó), đẳng cấp “pro”.
Ví dụ:
- “My little brother was never interested in sports when he was young, but now he’s an ace basketball player.” (“Thằng em tao hồi nhỏ chẳng thích thể thao gì cả, giờ nó là cầu thủ bóng rổ ‘cứng’ đấy.”)
- “If you want to be an ace fighter, you should learn hand-to-hand combat skills like karate or Muay Thai.” (“Nếu muốn thành ‘cao thủ’ võ thuật, mày nên học các kỹ năng chiến đấu tay không như karate hay Muay Thai.”)
3. A Blast (/blɑːst/): “Vui banh nóc”
Nghĩa: Khoảng thời gian vui vẻ, trải nghiệm tuyệt vời, “vui banh nóc”.
Ví dụ:
- “You should have come to Neil’s birthday party. It was a blast!” (“Đáng lẽ mày nên đến dự sinh nhật Neil. ‘Quẩy’ hết mình luôn!”)
- “The Sydney Gay Mardi Gras was such a blast that we’re going again next year, for sure.” (“Lễ hội Sydney Gay Mardi Gras ‘vui banh nóc’, chắc chắn năm sau bọn tao sẽ đi tiếp.”)
4. Cheesy (/ˈtʃiːzi/): “Sến rện”
Nghĩa: Sến sẩm, “ô dề”, không hay, “sến rện”.
Ví dụ:
- “The dialogue in that movie was so cheesy. Nobody really talks like that!” (“Lời thoại trong phim ‘sến súa’ quá. Ngoài đời ai nói thế bao giờ!”)
- “How can a band write a song as good as their first one, and then do one as cheesy as this? Can’t they tell the difference?” (“Sao một ban nhạc có thể viết một bài hay như bài đầu, rồi lại cho ra một bài ‘sến súa’ như này được nhỉ? Họ không thấy sự khác biệt à?”)
5. Have a Crush (/krʌʃ/): “Cảm nắng”
Nghĩa: Thích, cảm nắng ai đó, “say nắng”.
Ví dụ:
- “Ashley has a crush on this cute boy in her English class and she spends all day thinking about him, though she’s never spoken to him.” (“Ashley ‘cảm nắng’ cậu bạn dễ thương trong lớp tiếng Anh, cả ngày chỉ nghĩ về cậu ta, dù chưa nói chuyện bao giờ.”)
- “Dr. Richards was a good-looking man, so he was used to young nurses developing crushes on him.” (“Bác sĩ Richards đẹp trai quá nên quen với việc mấy cô y tá trẻ ‘thầm thương trộm nhớ’ anh ta rồi.”)
6. Gross (/ɡrəʊs/): “Ghê muốn xỉu”
Nghĩa: Kinh tởm, khó chịu, “ghê muốn xỉu”.
Ví dụ:
- “Oh, gross!”, she said when she saw the cockroaches running across the floor of the kitchen.” (“Ôi, ‘ghê quá đi’!”, cô ấy hét lên khi thấy lũ gián bò trên sàn bếp.”)
7. Hang (Out) (/hæŋ/): “Đi chill”
Nghĩa: Đi chơi, đi “chill”, “tụ tập”.
Ví dụ:
- “I’m goin’ down the park to hang with my friends.” (“Tao xuống công viên ‘chill’ với bạn bè đây.”)
- “Hey, you girls. Why don’t you hang out with me and the guys for a while?” (“Ê, mấy cô em. Sao không ‘tụ tập’ với anh và mấy thằng bạn anh một lúc?”)
8. A Jerk (/dʒɜːrk/): “Đểu cáng”
Nghĩa: Một kẻ tệ hại, đểu cáng, “tra nam”.
Ví dụ:
- “Ted was being a real jerk at the party. He was hitting on all the girls, even if their boyfriends were right there with them.” (“Ted đúng là một thằng ‘đểu cáng’ ở bữa tiệc. Hắn ta tán tỉnh tất cả các cô gái, ngay cả khi bạn trai họ đứng ngay cạnh.”)
- “He’s usually a nice guy, but if he drinks too much alcohol he turns into a jerk.” (“Bình thường anh ta tốt bụng lắm, nhưng cứ uống nhiều rượu vào là trở thành một tên ‘khốn nạn’.”)
9. Lame (/leɪm/): “Nhạt nhẽo”
Nghĩa: Vớ vẩn, chán, nhạt nhẽo, “xàm”.
Ví dụ:
- “We saw this really lame movie last night. It was so boring we couldn’t wait for it to finish.” (“Tối qua bọn tao xem một bộ phim ‘nhạt nhẽo’ kinh khủng. Chán đến mức chỉ muốn nó nhanh hết.”)
- “Gerry didn’t come to work again today. He had another lame excuse – this time about having a headache or whatever.” (“Hôm nay Gerry lại không đi làm. Lại là một lý do ‘xàm xí’ nào đó – lần này là đau đầu hay gì đó.”)
10. Rock (/rɒk/): “Chất phát ngất”
Nghĩa: Tuyệt vời, đỉnh, “chất phát ngất”.
Ví dụ:
- ““House” is one of the best TV shows ever! It totally rocks!” (““House” là một trong những chương trình TV hay nhất! ‘Chất’ khỏi bàn!”)
- “My kids really love their new computer. Little Tommy said, “It rocks, Dad!”” (“Mấy đứa con tôi thích cái máy tính mới lắm. Tommy bé nhỏ nói, “’Đỉnh’ quá bố ơi!””)
11. Suck (/sʌk/): “Tệ hết chỗ nói”
Nghĩa: Rất tệ hại, “tệ hết chỗ nói”, “hết nước chấm”.
Ví dụ:
- “This movie really sucks! It’s really boring and the story’s dumb and the acting sucks big time.” (“Bộ phim này ‘dở tệ’! Chán ngắt, cốt truyện thì ngớ ngẩn, diễn xuất thì ‘củ chuối’.”)
- “Sorry to hear that your girl dumped you, man. That sucks!” (“Tiếc cho mày khi con bé đá mày nhé. ‘Tệ’ thật!”)
- “My life would suck without you.” (“Cuộc đời anh sẽ ‘tởm lợm’ nếu không có em.”)
12. Epic Fail (/ˈɛpɪk feɪl/): “Toang”
Nghĩa: Thất bại thảm hại, “toang”, “banh xác”.
Ví dụ:
- “The school basketball team lost the game by 30 points, can you believe it?” – “Yeah, epic fail!” (“Đội bóng rổ trường mình thua tới 30 điểm, mày tin được không?” – “Ừ, ‘toang’ thật rồi!”)
- “Did you get your test marks back?” – “Yeah, it was an epic fail and I have to redo the classes again next semester!” (“Mày có điểm kiểm tra chưa?” – “Rồi, ‘banh xác’ luôn, tao phải học lại kỳ tới!”)
13. Beat (/biːt/): “Mệt muốn xỉu”
Nghĩa: Rất mệt mỏi, kiệt sức, “mệt muốn xỉu”.
Ví dụ:
- “Do you want to go out tonight? There’s a cool new rock bar that’s just opened.” – “Sorry, I can’t. I’m beat and I have to wake up early tomorrow.” (“Tối nay mày muốn đi chơi không? Có một quán bar rock mới mở hay lắm.” – “Xin lỗi, tao không đi được. Tao ‘mệt muốn xỉu’ rồi, mai còn phải dậy sớm nữa.”)
- “You look beat, what have you been doing?” – “I’ve been helping my dad in the yard all morning.” (“Trông mày ‘phờ phạc’ thế, mày làm gì vậy?” – “Tao giúp bố làm vườn cả buổi sáng.”)
14. Loser (/ˈluːzər/): “Kẻ thất bại”
Nghĩa: Một kẻ tệ hại (thường được sử dụng khi người nói không thích người kia vì cách cư xử hoặc hành động của anh/cô ta), “kẻ thất bại”, “vô dụng”.
Ví dụ:
- “Ray is such a loser for breaking up with Rebecca.” (“Ray đúng là một thằng ‘tồi’ khi chia tay với Rebecca.”)
- “Victor’s turning into a real loser these days. He’s turned really arrogant since he’s gone to college!” (“Victor dạo này ‘hãm’ lắm. Từ khi lên đại học, anh ta trở nên kiêu căng.”)
15. Ripped (/rɪpt/): “6 múi”
Nghĩa: Có cơ bắp, cơ thể đẹp, “6 múi”, “body ngon nghẻ”.
Ví dụ:
- “Dude, you’re so ripped! What’s your secret?” – “Gym two hours a day!” (“Ê, cơ bắp mày ‘cuồn cuộn’ thế! Bí quyết là gì?” – “Gym hai tiếng mỗi ngày!”)
- “Martin has done something to himself! He totally ripped!” – “What? No way! He used to be so overweight!” (“Martin đã làm gì đó với bản thân thì phải! ‘Body ngon nghẻ’ luôn!” – “Hả? Không thể nào! Trước đây cậu ta béo lắm mà!”)
Với 15 từ lóng “cực chất” này, Sen Tây Hồ tin rằng bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với bạn bè quốc tế và “hòa nhập” vào cộng đồng nói tiếng Anh một cách dễ dàng. Chúc bạn học tiếng Anh thật hiệu quả và đừng quên theo dõi Sen Tây Hồ để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé!