Thức Giả Định (Subjunctive Mood) Trong Tiếng Anh: Tổng Quan Chi Tiết Nhất

Thức giả định (Subjunctive Mood) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhưng thường gây bối rối cho người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết về thức giả định, giúp bạn nắm vững cách sử dụng và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp và các bài thi.

1. Tổng Quan Về Thức Giả Định

Thức giả định (Subjunctive Mood) là một dạng thức của động từ được sử dụng để diễn tả những điều không có thật, trái với thực tế, hoặc chưa xảy ra. Nó thường được dùng để diễn tả mong muốn, yêu cầu, đề nghị, gợi ý, hoặc các tình huống giả định. Khác với câu mệnh lệnh có tính chất ép buộc, câu giả định mang tính chất cầu khiến, thể hiện mong muốn người khác thực hiện một hành động nào đó.

2. Các Loại Câu Giả Định Thường Gặp

2.1. Câu Giả Định Với “Would Rather”

Cấu trúc “would rather” được sử dụng để diễn tả sự ưa thích hoặc mong muốn một điều gì đó.

  • Diễn tả sự việc ở hiện tại/tương lai:

    S1 + would rather + (that) + S2 + V (bare infinitive)

    Ví dụ:

    • I would rather that you call me tomorrow. (Tôi muốn bạn gọi cho tôi vào ngày mai.)
    • He would rather that I not take this train. (Anh ấy muốn tôi không đi chuyến tàu này.)
  • Diễn tả sự việc trái với thực tế ở hiện tại:

    S1 + would rather + (that) + S2 + V (simple past) / were

    Lưu ý: “to be” luôn chia là “were” cho tất cả các ngôi.

    Ví dụ:

    • Henry would rather that his girlfriend worked in the same department as he does. (Thực tế: Bạn gái anh ấy không làm cùng phòng.)
    • Jane would rather that it were winter now. (Thực tế: Bây giờ không phải mùa đông.)
  • Diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở quá khứ:

    S1 + would rather + (that) + S2 + V (past perfect)

    Ví dụ:

    • Bob would rather that Jill had gone to class yesterday. (Thực tế: Jill đã không đến lớp ngày hôm qua.)
    • Bill would rather that his wife hadn’t divorced him. (Thực tế: Vợ anh ấy đã ly dị anh ấy.)

2.2. Câu Giả Định Với Các Động Từ Đặc Biệt

Một số động từ thường được sử dụng trong câu giả định bao gồm:

  • Advise (khuyên)
  • Ask (yêu cầu)
  • Command (ra lệnh)
  • Demand (đòi hỏi)
  • Decree (ban hành)
  • Insist (khăng khăng)
  • Move (đề xuất)
  • Order (ra lệnh)
  • Prefer (thích hơn)
  • Propose (đề nghị)
  • Recommend (đề nghị)
  • Require (yêu cầu)
  • Request (yêu cầu)
  • Stipulate (quy định)
  • Suggest (gợi ý)
  • Urge (thúc giục)

Cấu trúc:

Subject1 + verb + that + subject 2 + V (bare infinitive)

Alt: Người đàn ông ra lệnh cho người phụ nữ, thể hiện ý nghĩa của động từ command trong câu giả định

Ví dụ:

  • The doctor suggested that Tom stop smoking. (Bác sĩ đề nghị Tom bỏ thuốc lá.)
  • I demand that I be allowed to be free now. (Tôi yêu cầu được tự do ngay lập tức.)
  • We recommend that he go with us. (Chúng tôi đề nghị anh ấy đi cùng chúng tôi.)

Lưu ý: Trong tiếng Anh-Anh (British English), “should + infinitive” thường được sử dụng thay cho dạng nguyên thể không “to”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh-Mỹ (American English), “should” thường được bỏ qua.

2.3. Câu Giả Định Với Tính Từ

Một số tính từ thường được sử dụng trong câu giả định bao gồm:

  • Advised (được khuyên)
  • Essential (cần thiết)
  • Important (quan trọng)
  • Imperative (cấp bách)
  • Mandatory (bắt buộc)
  • Necessary (cần thiết)
  • Obligatory (bắt buộc)
  • Proposed (được đề xuất)
  • Recommended (được đề nghị)
  • Required (bắt buộc)
  • Suggested (được gợi ý)
  • Urgent (khẩn cấp)
  • Vital (quan trọng)

Cấu trúc:

It + be + adjective + that + subject + V (bare infinitive)

Ví dụ:

  • It is necessary that he find the books. (Cần thiết là anh ấy tìm thấy những cuốn sách.)
  • It has been proposed that we change the topic. (Đã có đề xuất rằng chúng ta thay đổi chủ đề.)
  • It is important that you remember this question. (Quan trọng là bạn nhớ câu hỏi này.)

2.4. Các Trường Hợp Khác

  • Câu cảm thán: Thường bao hàm các thế lực siêu nhiên.

    Ví dụ: God save the queen! (Chúa phù hộ nữ hoàng!)

  • Thành ngữ:

    • Come what may: Dù có chuyện gì đi nữa.
    • If need be: Nếu cần.
  • “If this be”: Nêu ra một giả định không chắc chắn.

    Ví dụ: If this be proven right, you would be considered innocent. (Nếu điều này được chứng minh là đúng, bạn sẽ được coi là vô tội.)

  • It is time:

    • It is time (for smb) to do smth: Đã đến lúc làm gì (thời gian vừa vặn).
    • It is high time / It is about time + subject + simple past: Đã đến lúc (giả định thời gian đến trễ).

    Ví dụ: It’s high time I left for the airport. (Đã đến lúc tôi phải đi đến sân bay.)

3. Thức Giả Định Với “Wish”

Câu ước (wish) dùng để diễn tả những mong muốn, ước ao về một điều gì đó.

  • Wish + to do / wish somebody something / wish somebody to do something:

    Ví dụ:

    • I wish to pass the entrance exam. (Tôi ước mình đậu kỳ thi đầu vào.)
    • I wish you happy birthday. (Tôi chúc bạn sinh nhật vui vẻ.)
    • I wish you to become a good teacher. (Tôi ước bạn trở thành một giáo viên giỏi.)
  • Wish (that) + subject + past tense: Thể hiện sự nuối tiếc trong hiện tại.

    Ví dụ: I wish I knew his address. (Tôi ước tôi biết địa chỉ của anh ấy.)

  • Wish (that) + subject + past perfect: Thể hiện sự tiếc nuối trong quá khứ.

    Ví dụ: I wish I hadn’t spent so much money. (Tôi ước tôi đã không tiêu nhiều tiền như vậy.)

  • A + wish (that) + B + would do something: Phàn nàn hoặc muốn thay đổi tình huống hiện tại (A, B là hai người khác nhau).

    Ví dụ: I wish they would stop making noise. (Tôi ước họ ngừng làm ồn.)

4. Câu “If Only”

Tương tự như “wish”, “if only” dùng để diễn tả sự mong muốn, ước ao.

  • If only + present tense / future tense: Diễn tả hy vọng trong tương lai.

    Ví dụ: If only he comes in time. (Tôi hy vọng anh ấy đến đúng giờ.)

  • If only + simple past: Diễn đạt hành động không có thật ở hiện tại.

    Ví dụ: If only there were snow in summer. (Giá mà có tuyết vào mùa hè.)

  • If only + past perfect: Diễn đạt hành động không có thật ở quá khứ.

    Ví dụ: If only the Bush government hadn’t spread war in Iraq. (Giá mà chính phủ Bush không gây chiến ở Iraq.)

  • If only + would do: Diễn tả mong muốn người khác làm gì.

    Ví dụ: You are driving too dangerously. If only you would drive slowly. (Bạn lái xe quá nguy hiểm. Tôi ước bạn lái xe chậm lại.)

5. Câu “As If / As Though”

“As if / as though” được dùng để diễn tả một hành động hoặc tình huống không có thật.

  • As if / as though + simple past: Diễn đạt hành động không có thật ở hiện tại.

    Ví dụ: It looks as if it were autumn now. (Trông như thể bây giờ là mùa thu.)

Alt: Con đường mùa thu với lá vàng rơi, minh họa cho câu “It looks as if it were autumn now.”

  • As if / as though + past perfect: Diễn đạt hành động không có thật ở quá khứ.

    Ví dụ: It looks as if it had been destroyed by bombs. (Trông như thể nó đã bị phá hủy bởi bom.)

  • As if / as though + present tense: Diễn đạt hành động có thật.

    Ví dụ: It looks as if he is running from a fierce dog. (Trông như thể anh ấy đang chạy trốn một con chó dữ.)

6. Bài Tập Vận Dụng

(Phần bài tập và đáp án trong bài gốc được giữ nguyên để người đọc có thể thực hành và kiểm tra kiến thức)

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về thức giả định trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng và làm bài tập liên quan đến chủ điểm ngữ pháp này.