Từ vựng luôn là một thách thức lớn đối với người học tiếng Anh vì sự phong phú và đa dạng của nó. Tuy nhiên, với bài viết này, bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc diễn đạt sự “chăm chỉ” trong tiếng Anh nữa. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các từ vựng, cụm từ liên quan, kèm theo định nghĩa và ví dụ cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Mục Lục
1. “Chăm Chỉ” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa và Ví Dụ
Tính từ “chăm chỉ” trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất là hard-working, phiên âm là /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/. Theo định nghĩa tiếng Anh: “A hard-working person is someone who always doing a lot of work” (Một người chăm chỉ là người luôn làm việc rất nhiều).
Để hiểu rõ hơn về tính từ này, hãy xem xét một số ví dụ sau:
-
Linda is a hard-working student because she always completes her homework and prepares new lessons carefully.
- Linda là một học sinh chăm chỉ vì cô ấy luôn hoàn thành bài tập về nhà và chuẩn bị bài mới một cách cẩn thận.
-
We want to thank our hard-working volunteers because of their help.
- Chúng tôi muốn cảm ơn những tình nguyện viên chăm chỉ này vì sự giúp đỡ của họ.
-
I think John is a hard-working worker because he invariably understands exactly what a project is all about and finishes fastly and efficiently.
- Tôi nghĩ John là một nhân viên chăm chỉ vì anh ấy luôn nắm bắt được công việc cần làm và hoàn thành nó một cách nhanh chóng và hiệu quả.
-
I am proud of you Maria. You are so hard-working and smart.
- Mẹ rất tự hào về con Maria. Con rất chăm chỉ và thông minh.
Hình ảnh minh họa một người đang làm việc chăm chỉ
Bên cạnh “hard-working”, tính từ “chăm chỉ” còn có thể được diễn đạt bằng các từ khác như:
- Studious (/ˈstjuːdiəs/): chăm chỉ, siêng năng (thường dùng cho việc học hành)
- Laborious (/ləˈbɔːriəs/): cần cù, chịu khó, đòi hỏi nhiều công sức
Ví dụ:
-
Marino is a laborious teacher.
- Mario là một người giáo viên siêng năng, chăm chỉ.
-
If you want to have a scholarship, you have to be more studious.
- Nếu bạn muốn giành được học bổng, bạn phải chăm chỉ, siêng năng hơn.
Vậy danh từ của “chăm chỉ” là gì? Để nói về sự chăm chỉ, chúng ta có các từ sau:
- Industry (/ˈɪndəstri/): sự cần cù, siêng năng
- Industriousness (/ɪnˈdʌstriəsnəs/): tính cần cù, siêng năng
- Hard work (/ˌhɑːrd ˈwɜːrk/): sự làm việc chăm chỉ, sự nỗ lực
- Studiousness (/ˈstjuːdiəsnəs/): sự chăm học, tính ham học
- Laboriousness (/ləˈbɔːriəsnəs/): tính cần cù, sự khó nhọc
Ví dụ:
-
Anna was respected for her industriousness and her intelligence.
- Anna được tôn trọng bởi sự chăm chỉ và trí thông minh của cô ấy.
-
Because of Jeremy’s studiousness, my class expected him to do well in his exams.
- Vì sự chăm học của Jeremy, cả lớp tôi mong anh ấy sẽ làm tốt bài kiểm tra của mình.
-
My father said that there weren’t shortcuts around personal effort and laboriousness.
- Bố tôi nói rằng không gì có thể thay thế được nỗ lực cá nhân và sự chăm chỉ.
-
Julio is a person who taught me about hard work.
- Julio là người đã dạy tôi về sự chăm chỉ.
Trạng từ của “chăm chỉ” (làm việc gì đó một cách chăm chỉ) gồm có:
- Hard (/hɑːrd/): (làm việc) chăm chỉ, nỗ lực
- Laboriously (/ləˈbɔːriəsli/): một cách cần cù, khó nhọc
- Studiously (/ˈstjuːdiəsli/): một cách chăm chỉ (trong học tập)
- Industriously (/ɪnˈdʌstriəsli/): một cách siêng năng, cần cù
Lưu ý: Cần phân biệt “hard” (chăm chỉ) và “hardly” (hầu như không).
Ví dụ:
-
If you want to pass the exam, you have to study hard.
- Nếu bạn muốn qua bài kiểm tra, bạn phải học hành chăm chỉ.
-
Lan worked industriously last month to earn money to buy her favorite dress.
- Lan làm việc một cách chăm chỉ tháng trước để kiếm tiền mua chiếc váy yêu thích của cô ấy.
-
I promise that I will study harder.
- Tôi hứa là tôi sẽ học hành một cách chăm chỉ hơn.
Hình ảnh minh họa một người đang học tập chăm chỉ bên bàn làm việc
2. Các Từ Vựng và Cụm Từ Liên Quan Đến “Chăm Chỉ”
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ và cụm từ diễn tả sự “chăm chỉ” hoặc trái nghĩa với nó (sự lười biếng). Dưới đây là một số ví dụ:
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Lazy | Lười biếng |
Slothful | Lười biếng, uể oải |
Work-shy | Lười biếng, không thích lao động nặng nhọc |
Bum/ Dead-beat/ Drone/ Slacker | Kẻ lười biếng |
To work your fingers to the bone | Làm việc chăm chỉ, làm đến rã rời chân tay |
To pull your socks up | Nỗ lực nhiều hơn |
To burn the candle at both ends | Làm việc ngày đêm |
As busy as a bee | Con ong chăm chỉ |
To work all the hours that God sends | Làm việc nhiều nhất có thể |