Stay On Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết Cấu Trúc và Cách Dùng “Stay On” Trong Tiếng Anh

Trong vô vàn cụm động từ (phrasal verbs) phong phú của tiếng Anh, “stay on” là một cụm từ quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Tuy nhiên, để hiểu rõ và sử dụng thành thạo “stay on”, chúng ta cần đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc và các tình huống sử dụng cụ thể của nó. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về “stay on”, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cụm động từ này trong tiếng Anh.

1. “Stay On” Trong Tiếng Anh Là Gì?

Stay on

  • Cách phát âm: /steɪ ɒn/

  • Định nghĩa: “Stay on” có nghĩa là tiếp tục làm một công việc, học tập hoặc ở lại một nơi nào đó lâu hơn thời gian dự kiến hoặc thông thường.

Cụm động từ “stay on” được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang lại sự linh hoạt trong diễn đạt ý tưởng.

  • Ví dụ:

    • He stepped down as chairman of the company’s management, but stayed on to guide the company’s development. (Ông từ chức chủ tịch hội đồng quản trị nhưng vẫn tiếp tục ở lại để hướng dẫn sự phát triển của công ty.)
    • She finished her bachelor’s degree and decided to stay on for a master’s. (Cô ấy học xong bằng cử nhân và quyết định học tiếp lên thạc sĩ.)
    • Some members of the audience stayed on after the performance for a drink. (Một vài khán giả đã ở lại sau buổi biểu diễn để uống nước.)

Một nhóm bạn ở lại sau buổi biểu diễn để uống nước, thể hiện ý nghĩa của stay on là tiếp tục ở lại một địa điểmMột nhóm bạn ở lại sau buổi biểu diễn để uống nước, thể hiện ý nghĩa của stay on là tiếp tục ở lại một địa điểm

2. Cách Sử Dụng Cụm Từ “Stay On” Trong Tiếng Anh

“Stay on” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau của tiếng Anh để diễn tả các hành động xảy ra ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

2.1. Thì Hiện Tại Đơn

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: CHỦ NGỮ + STAY(S) ON + TÂN NGỮ…
    • Phủ định: CHỦ NGỮ + DON’T/DOESN’T + STAY ON + TÂN NGỮ…
    • Nghi vấn: DO/DOES + CHỦ NGỮ + STAY ON…?
  • Ví dụ:

    • You stay on as far away from me as possible because I have a cold. (Bạn nên tránh xa tôi hết mức có thể vì tôi đang bị cảm.)
    • He stays on as long as he likes because the house has a lot of empty rooms. (Anh ấy có thể ở lại bao lâu tùy thích vì nhà còn nhiều phòng trống.)
    • I don’t stay on this position because my eyes are not good enough to see the board from afar. (Tôi không đảm nhận vị trí này vì mắt tôi không đủ tốt để nhìn rõ bảng từ xa.)
    • He doesn’t stay on because he was being punished for not paying attention in class. (Anh ấy không được ở lại vì bị phạt do không chú ý trong lớp.)
    • Do you stay on to continue presenting your next lesson in class or will you drop out? (Bạn có tiếp tục ở lại để trình bày bài học tiếp theo trên lớp hay bạn sẽ bỏ học?)

Một học sinh quyết định ở lại trường sau giờ học, minh họa cho việc sử dụng stay on trong thì hiện tại đơnMột học sinh quyết định ở lại trường sau giờ học, minh họa cho việc sử dụng stay on trong thì hiện tại đơn

2.2. Thì Quá Khứ Đơn

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: CHỦ NGỮ + STAYED ON + TÂN NGỮ…
    • Phủ định: CHỦ NGỮ + DIDN’T + STAY ON + TÂN NGỮ …
    • Nghi vấn: DID + CHỦ NGỮ + STAY ON…?
  • Ví dụ:

    • The homeless man stayed on this bench for a night’s rest because he had no home to sleep in. (Người vô gia cư đã ở lại trên chiếc ghế này để ngủ qua đêm vì anh ấy không có nhà.)
    • We stayed on a park bench and played games and sang songs together. (Chúng tôi đã ở lại trên ghế đá công viên, cùng nhau chơi trò chơi và hát.)
    • My family didn’t stay on the pedestrian street to watch music because it was raining. (Gia đình tôi đã không ở lại phố đi bộ để xem ca nhạc vì trời mưa.)
    • Did your sister stay on by the lake to feed the turtles last week? (Tuần trước, em gái bạn có ở lại bên hồ để cho rùa ăn không?)
    • Did your friend stay on and wait in front of the house because he lost his key? (Bạn của bạn có ở lại và đợi trước cửa nhà vì cậu ấy bị mất chìa khóa không?)

2.3. Thì Tương Lai Đơn

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: CHỦ NGỮ + WILL + STAY ON + TÂN NGỮ…
    • Phủ định: CHỦ NGỮ + WON’T + STAY ON + TÂN NGỮ …
    • Nghi vấn: WILL + CHỦ NGỮ + STAY ON….?
  • Ví dụ:

    • The team will stay on here waiting for their turn to see the boss. (Cả đội sẽ ở lại đây chờ đến lượt gặp sếp.)
    • The students won’t stay on because the school yard has no space and shade. (Học sinh sẽ không ở lại vì sân trường không có không gian và bóng mát.)
    • Will my family stay on at this park and listen to a happy story together? (Gia đình tôi sẽ ở lại công viên này và cùng nhau nghe một câu chuyện vui vẻ chứ?)

Một gia đình quyết định ở lại công viên để nghe kể chuyện, thể hiện ý nghĩa của stay on trong tương laiMột gia đình quyết định ở lại công viên để nghe kể chuyện, thể hiện ý nghĩa của stay on trong tương lai

Hy vọng rằng, với những kiến thức và ví dụ chi tiết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cụm động từ “stay on” và có thể tự tin sử dụng nó trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng “stay on” và các cụm động từ khác, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả.