Phrasal verb (cụm động từ) luôn là một thách thức lớn đối với người học tiếng Anh. Khác với từ đơn, nghĩa của phrasal verb thường không thể đoán trực tiếp từ các thành phần cấu tạo, và một cụm động từ có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ giúp bạn nắm vững một phrasal verb quan trọng: “Stand in,” bao gồm định nghĩa, cách sử dụng, và các từ đồng nghĩa.
stand in là gì
Mục Lục
“Stand In” Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
Stand in
- Phát âm: /stænd ɪn/
- Loại từ: Cụm động từ (Phrasal verb)
Các Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của “Stand In”
stand in trong tiếng Anh
“Stand in” mang ý nghĩa chính là thay thế tạm thời cho ai đó trong một khoảng thời gian ngắn, khi họ không thể thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ của mình. Cụm động từ này có thể được sử dụng theo hai cấu trúc chính:
-
Stand in: Làm thay công việc của ai đó trong một thời gian ngắn.
- Ví dụ: “Since her employee was sick, she had to find someone else to stand in. It is also very difficult to find people urgently like now and have to pay more than usual, but they also have to hire someone else otherwise they will not have enough people to serve.” (Vì nhân viên của cô ấy bị ốm, cô ấy phải tìm người khác làm thay. Việc tìm người gấp như lúc này rất khó khăn và phải trả nhiều tiền hơn bình thường, nhưng họ vẫn phải thuê người khác nếu không sẽ không đủ người phục vụ.)
- Ví dụ: “No matter how hard she tries to go to work, she still can’t get out of bed to go to work. She had to let Jack stand in for her today and had to work twice as much as usual.” (Dù rất cố gắng đi làm, cô ấy vẫn không thể rời giường. Cô ấy đành phải để Jack làm thay vào ngày hôm nay và phải làm việc gấp đôi so với bình thường.)
- Ví dụ: “Standing in for someone in my company is a very difficult and almost impossible thing because we have to use fingerprint scanners when timekeeping.” (Việc làm thay cho ai đó trong công ty tôi rất khó, gần như không thể vì chúng tôi phải dùng máy quét vân tay khi chấm công.)
-
Stand in for: Thay thế vị trí tạm thời.
- Ví dụ: “She wanted me to stand in for her as director to run the company while she was away. This is a joy to me because I have been waiting for this opportunity for a long time and today I can finally go.” (Cô ấy muốn tôi thay thế vị trí giám đốc để điều hành công ty khi cô ấy đi vắng. Đây là niềm vui lớn vì tôi đã chờ đợi cơ hội này từ lâu.)
- Ví dụ: “He wants to stand in for me one day because he wants to earn extra income this month. Since I was sick, I couldn’t go, so I thought it would be fine to let him take my place. But this was discovered by the landlady and she was very upset because I let someone else do it for me even though I told her in advance.” (Anh ấy muốn làm thay tôi một ngày vì muốn kiếm thêm thu nhập tháng này. Vì tôi bị ốm, không đi làm được nên tôi đã để anh ấy làm thay. Nhưng bà chủ nhà đã phát hiện ra và rất khó chịu vì tôi để người khác làm thay dù đã báo trước.)
Các Từ Đồng Nghĩa Với “Stand In”
Để làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng “stand in” một cách linh hoạt, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa sau:
stand in là gì
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Alternate | Luân phiên | He and I alternate processing all the paperwork to finish the job quickly because we were quite tired after doing a lot of work. Right now I just need to lie down and fall asleep immediately. (Tôi và anh ấy thay phiên nhau xử lý giấy tờ để hoàn thành công việc nhanh chóng vì cả hai đều mệt sau khi làm việc vất vả. Giờ tôi chỉ muốn nằm xuống và ngủ ngay lập tức.) |
Double | Gấp đôi | (Trong một số ngữ cảnh nhất định, “double” có thể chỉ việc một người đảm nhận hai vai trò hoặc công việc.) |
Proxy | Ủy quyền | She appointed a proxy to stand in for her at the meeting. (Cô ấy chỉ định một người được ủy quyền để thay mặt cô ấy tham dự cuộc họp.) |
Backup | Dự phòng | We always have a backup plan that can be taken care of if the first plan doesn’t go as planned. This backup is natural because it is really necessary to be able to solve the job faster if something unexpected happens. (Chúng tôi luôn có kế hoạch dự phòng để xử lý nếu kế hoạch đầu không thành công. Dự phòng là cần thiết để giải quyết công việc nhanh hơn khi có sự cố.) |
Second | Thứ hai | (Trong một số ngữ cảnh, “second” có thể chỉ người hỗ trợ hoặc thay thế tạm thời.) |
Surrogate | Thay thế | I considered surogating this houseworker with another because this houseworker was neither careful nor cooked to my taste. Even though I don’t have the heart to fire her, she has been working at my house for more than 2 years now, I still have to do it. (Tôi đã tính đến việc thay thế người giúp việc này vì cô ấy không cẩn thận và nấu ăn không hợp khẩu vị. Dù không nỡ sa thải cô ấy, nhưng cô ấy đã làm ở nhà tôi hơn 2 năm rồi, tôi vẫn phải làm vậy.) |
Understudy | Học việc | The understudy had to stand in for the lead actor when he fell ill. (Người học việc phải thay thế diễn viên chính khi anh ta bị ốm.) |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phrasal verb “stand in” và cách sử dụng nó một cách chính xác trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này và tự tin hơn khi giao tiếp!