“Spine” Nghĩa Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Từ vựng tiếng Anh luôn là một thách thức lớn đối với người học. Để chinh phục được rào cản này, việc nắm vững “chìa khóa” học từ vựng là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ “Spine” và trả lời câu hỏi: “Spine” nghĩa là gì? Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng trong tiếng Anh ra sao?

“Spine” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa Chi Tiết và Cách Phát Âm

Trong tiếng Anh, “Spine” được phát âm là /spaɪn/. Đây là một danh từ, đảm nhận đầy đủ các chức năng ngữ pháp của danh từ. “Spine” có thể đóng vai trò là chủ ngữ, bổ ngữ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ.

Vậy, “Spine” có nghĩa là gì? Theo từ điển tiếng Anh, “Spine” được định nghĩa là: “the line of bones situated at the back from the head to the pelvis of a person, or from the head to the tail of an animal that provides support for the body and protects the spinal cord.” (Đường xương sống nằm ở phía sau, kéo dài từ đầu đến xương chậu của người hoặc từ đầu đến đuôi của động vật, có tác dụng nâng đỡ cơ thể và bảo vệ tủy sống). “Spine” còn được biết đến với tên gọi khác là “backbone” hoặc “vertebral column”.

Nói một cách đơn giản, “Spine” có nghĩa là cột sống hoặc xương sống. Để hiểu rõ hơn về nghĩa này, hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:

Hình ảnh cột sống ngườiHình ảnh cột sống người

  • Maria injured her spine in a riding accident. (Maria bị thương cột sống trong một tai nạn cưỡi ngựa.)
  • Age deforms my grandfather’s spine so he can’t walk easily. (Tuổi tác làm biến dạng cột sống của ông tôi nên ông không thể đi lại dễ dàng.)
  • An enraged man chased a boy out of a building and kicked him so violently in the spine that he fell and hit his head. (Một người đàn ông tức giận đã đuổi một cậu bé ra khỏi một tòa nhà và đá cậu ta dữ dội vào cột sống đến mức cậu ta ngã và đập đầu.)
  • Doctor said that osteoarthritis of the spine could cause pain and or numbness. (Bác sĩ cho biết thoái hóa khớp cột sống có thể gây đau và tê.)
  • The lower part of Alice’s spine was crushed in the accident. (Phần dưới cột sống của Alice bị dập nát trong vụ tai nạn.)
  • We can see that this snake has no teeth, but its bony protrusions on the inside edge of its spine help them break shells when it eats eggs. (Chúng ta có thể thấy loài rắn này không có răng, nhưng phần xương nhô ra ở mép trong của xương sống giúp chúng phá vỡ vỏ khi ăn trứng.)
  • The doctor manipulated the base of my mother’s spine and she said that the pain has disappeared completely. (Bác sĩ đã nắn chỉnh cột sống của mẹ tôi và bà ấy nói rằng cơn đau đã biến mất hoàn toàn.)

Hình ảnh cột sống động vậtHình ảnh cột sống động vật

Ngoài nghĩa “cột sống”, “Spine” còn mang một nghĩa khác. “Spine” is “a rigid, pointed surface protuberance or needle-like structure on an animal, shell, or plant.” (một cấu trúc cứng, nhọn hoặc hình kim trên động vật, vỏ hoặc thực vật). Trong trường hợp này, “Spine” có nghĩa là gai. Ví dụ:

  • My teacher said that during reproduction, the male’s belly turned orange and its pectoral spines became longer and thicker. (Cô giáo của tôi nói rằng trong quá trình sinh sản, bụng của con đực chuyển sang màu cam và các gai ở ngực của nó ngày càng dài và dày hơn.)
  • We can see that mackerel scad have 9 spines and 30-37 rays on their dorsal fins, while there are seven spines and 26-30 rays on their anal fins. (Chúng ta có thể thấy rằng cá nục có 9 gai và 30-37 tia trên vây lưng, trong khi vây hậu môn có 7 gai và 26-30 tia.)
  • My hand was injured because I accidentally touched the spine of this hedgehog. (Tay tôi bị thương vì tôi vô tình chạm vào gai của con nhím này.)

“Spine” còn có một nghĩa khác liên quan đến sách. “Spine” is “the part of a book’s cover that encloses the inner side of the book’s pages and that faces outward when the book is shelved. We can see the title and author were printed on the spine of the book.” (Phần gáy sách bao quanh mặt trong của các trang sách và hướng ra ngoài khi sách được xếp trên giá. Chúng ta có thể thấy tiêu đề và tác giả được in trên gáy sách). Trong trường hợp này, “Spine” có nghĩa là gáy sách. Ví dụ:

  • The spine of this book is so beautiful. (Gáy cuốn sách này đẹp quá.)
  • My book’s spine is designed in Asian art style. (Gáy cuốn sách của tôi được thiết kế theo phong cách nghệ thuật châu Á.)

Hình ảnh gáy sáchHình ảnh gáy sách

Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Spine” Trong Tiếng Anh

Để mở rộng vốn từ vựng, hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến “Spine”:

Từ vựng Ý nghĩa
Broken spine Gãy cột sống
Cervical spine Cột sống cổ
Lumbar spine Cột sống thắt lưng
Spinal anaesthesia Gây tê tủy sống

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “Spine” trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả!