Cao lương, hay còn gọi là lúa miến, bo bo (Sorghum bicolor (L) Moench), thuộc họ hòa thảo, là một trong những cây lương thực quan trọng hàng đầu thế giới. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc, đặc điểm thực vật và giá trị dinh dưỡng của cây cao lương.
Mục Lục
1. Nguồn Gốc và Phân Bố của Cây Cao Lương
Nguồn gốc:
Cao lương là một loại ngũ cốc cổ xưa, thuộc họ Lúa (Poaceae). Hạt cao lương có kích thước nhỏ, hình tròn, thường có màu trắng hoặc vàng, nhưng cũng có các giống cho hạt màu đỏ, nâu, đen hoặc tím.
Nguồn gốc của cao lương được xác định là từ châu Phi, với tên khoa học phổ biến nhất là Sorghum bicolor. Ngoài ra, nhiều loài khác thuộc chi Sorghum có nguồn gốc từ Úc, Ấn Độ và các nước Đông Nam Á. Nhờ khả năng chịu hạn tốt, cao lương được trồng rộng rãi ở nhiều khu vực trên thế giới.
Phân bố:
Cao lương là một trong những cây lương thực quan trọng trên toàn cầu. Sản lượng hàng năm đạt khoảng 57,6 triệu tấn, đứng thứ 5 trên thế giới. Cây cao lương được trồng nhiều ở châu Phi, Trung Mỹ, Nam Á và Hoa Kỳ.
Ở Việt Nam, cao lương được trồng từ lâu đời tại các vùng núi cao như Hà Giang, Cao Bằng, Lào Cai, Sơn La, Điện Biên và khu vực Tây Nguyên. Mục đích sử dụng chủ yếu là thu hoạch hạt làm lương thực cho người và thức ăn cho gia súc.
Cao lương còn được sử dụng để sản xuất xi rô lúa miến (mật cao lương) từ các giống có hàm lượng đường cao, tương tự như mía, và dùng làm cỏ khô cho gia súc.
2. Đặc Điểm Thực Vật Học của Cây Cao Lương
Rễ cây:
Hệ rễ của cây cao lương có thể ăn sâu tới 1,5m dưới mặt đất, nhưng chủ yếu tập trung ở độ sâu 0,9m. Cây có hệ thống rễ bất định (rễ chân kiềng) mọc ra từ các đốt thân phía dưới, giúp cây chống đổ.
Thân cây:
Cao lương là cây thân thảo, thân thẳng và đặc, cấu tạo gồm nhiều đốt. Chiều cao cây dao động từ 1,5 đến 3m. Một số giống siêu cao lương có thể cao đến 5-6m. Nhờ đặc tính chịu lạnh, mặn, hạn tốt, cao lương có thể canh tác ở nhiều vùng sinh thái khác nhau, đặc biệt là các vùng khí hậu khô cằn.
Hoa cây:
Hoa cao lương là một cụm thẳng đứng, đôi khi cong xuống như cổ ngỗng. Chùm hoa có một cuống trung tâm, với các nhánh cấp 1, cấp 2 và đôi khi cả nhánh cấp 3, từ đó sinh ra các chùm hoa nhỏ.
Chiều dài và khoảng cách của các nhánh hoa quyết định hình dạng của chùm hoa, có thể là hình nón hoặc hình ô van kín. Hạt thường được bao phủ bởi lớp mày. Hạt có hình tròn, đầu nhọn, kích thước từ 4-8mm. Hình dạng, kích thước và màu sắc hạt thay đổi tùy thuộc vào giống.
Hạt cây:
Mỗi bông cao lương có thể có tới 6000 hoa con (hạt). Số lượng hạt trong 1kg dao động từ 25000-61740 hạt. Với cao lương cỏ, con số này có thể lớn hơn, từ 120000-159000 hạt/kg. Hạt cao lương khá nhỏ, đường kính khoảng 3-4mm, màu sắc thay đổi từ vàng nhạt đến nâu đỏ và nâu sậm, tùy thuộc vào giống.
3. Giá Trị Dinh Dưỡng của Cây Cao Lương
Cao lương là một loại ngũ cốc giàu dinh dưỡng. Một nửa cốc cao lương chưa nấu chín (96 gram) cung cấp:
- Calories: 316
- Protein: 10g
- Chất béo: 3g
- Carbohydrate: 69g
- Chất xơ: 6g
- Vitamin B1 (thiamine): 26%
- Vitamin B2 (riboflavin): 7%
- Vitamin B5 (axit pantothenic): 7%
- Vitamin B6: 25%
- Đồng: 30%
- Sắt: 18%
- Magie: 37%
- Photpho: 22%
- Kali: 7%
- Kẽm: 14%
Cao lương chứa nhiều vitamin nhóm B, cần thiết cho quá trình trao đổi chất, phát triển thần kinh và sức khỏe của da, tóc.
Cao lương cũng là một nguồn magie phong phú, một khoáng chất quan trọng đối với quá trình hình thành xương, sức khỏe tim mạch và hơn 600 phản ứng sinh hóa trong cơ thể.
Ngoài ra, cao lương còn chứa nhiều chất chống oxy hóa như flavonoid, axit phenolic và tannin, giúp giảm stress oxy hóa và các phản ứng viêm trong cơ thể.
Cao lương cũng là một nguồn cung cấp protein tuyệt vời, tương đương với quinoa.
Kết luận:
Cao lương là một loại cây lương thực quan trọng với nhiều ứng dụng và giá trị dinh dưỡng cao. Việc hiểu rõ về nguồn gốc, đặc điểm thực vật và thành phần dinh dưỡng của cao lương giúp chúng ta tận dụng tối đa tiềm năng của loại cây này trong sản xuất nông nghiệp và chế độ ăn uống hàng ngày.