Thẻ ATM Có Mấy Số? Phân Biệt Số Thẻ ATM và Số Tài Khoản Ngân Hàng

Thẻ ATM là công cụ quen thuộc để rút tiền, chuyển khoản và thanh toán. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa số thẻ ATM và số tài khoản ngân hàng, dẫn đến sai sót khi giao dịch. Vậy thẻ ATM có bao nhiêu số? Làm thế nào để phân biệt số thẻ ATM và số tài khoản ngân hàng một cách chính xác? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu nhất.

Thẻ ATM Gồm Mấy Số? Cấu Trúc Số Thẻ ATM

Nhiều người sử dụng thẻ ATM hàng ngày nhưng lại không thực sự hiểu rõ về số thẻ, số tài khoản, số lượng chữ số và cấu trúc của chúng.

Thẻ ATM Có Bao Nhiêu Số?

Hiện nay, thẻ ATM được phát hành với hai loại chính:

  • Loại 1: 16 số
  • Loại 2: 19 số (thường thấy ở Vietcombank và VIB)

Cấu Trúc Số Thẻ ATM

Số thẻ ATM là dãy số được in nổi trên bề mặt thẻ. Dãy số này thường có 16 hoặc 19 chữ số, được chia thành 4 phần, mỗi phần mang một ý nghĩa riêng:

  • 4 chữ số đầu: Mã BIN (Bank Identification Number) – Mã số nhận dạng ngân hàng do tổ chức thẻ quốc tế cấp.
  • 2 chữ số tiếp theo: Mã ngân hàng, xác định ngân hàng phát hành thẻ.
  • 4 chữ số kế tiếp: Số CIF (Customer Information File) của khách hàng, dùng để định danh khách hàng trong hệ thống ngân hàng.
  • Các chữ số còn lại: Dãy số phân biệt các tài khoản khác nhau của cùng một khách hàng.

Cấu trúc số thẻ ATM với các thành phần được mã hóa

Ví dụ: Số thẻ Vietcombank là 9704 36 68 12345678 111, trong đó:

  • 36 là mã ngân hàng Vietcombank.
  • 12345678 là số CIF của khách hàng.
  • 111 là dãy số ngẫu nhiên để phân biệt các tài khoản khác nhau của cùng một khách hàng.

Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam sử dụng số BIN bắt đầu bằng 9704. Dưới đây là mã BIN của một số ngân hàng phổ biến:

Tên ngân hàng Mã BIN
Vietcombank 9704 36
BIDV 9704 18
Đông Á 9704 06
MaritimeBank 9704 26
MBBank 9704 22
TPBank 9704 23
VPBank 9704 32
Eximbank 9704 31
VIB 9704 41

Việc thống nhất cách ghi số thẻ ATM giúp các ngân hàng liên kết với nhau thông qua hệ thống giao dịch liên ngân hàng, cho phép người dùng chuyển tiền dễ dàng mà không cần chờ đợi các thủ tục phức tạp.

Riêng Vietinbank sử dụng BIN 6201 60, tuy nhiên vẫn kết nối bình thường khi chuyển tiền qua thẻ.

Số Thẻ ATM Được Dùng Khi Nào?

Số thẻ ATM được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau:

  • Thanh toán hóa đơn trực tuyến: Khi mua sắm trên các trang thương mại điện tử hoặc ứng dụng bán hàng, bạn có thể chọn thanh toán bằng thẻ ATM. Lúc này, bạn cần nhập số thẻ, mã PIN hoặc số CVV (nếu có) để hoàn tất giao dịch.
  • Kết nối và nạp tiền vào ví điện tử: Các ví điện tử như MoMo, ZaloPay, ShopeePay thường yêu cầu liên kết với thẻ ATM để nạp và rút tiền. Bạn sẽ cần nhập số thẻ và mã PIN để liên kết.
  • Chuyển khoản: Số thẻ ATM được sử dụng để chuyển tiền tại cây ATM, trên ứng dụng ngân hàng điện tử hoặc tại phòng giao dịch.

Vị trí số thẻ ATM được in nổi trên mặt trước thẻ

Phân Biệt Số Thẻ ATM và Số Tài Khoản Ngân Hàng

Số tài khoản ngân hàng và số thẻ ATM là hai thông tin quan trọng cần phân biệt rõ ràng khi thực hiện các giao dịch tài chính. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Yếu tố so sánh Số thẻ ATM Số tài khoản ngân hàng
Vị trí In nổi trực tiếp trên mặt trước thẻ ATM. Được cung cấp qua giấy tờ, email, hoặc ứng dụng ngân hàng khi mở tài khoản.
Cấu trúc 16 hoặc 19 số. Gồm mã BIN, mã ngân hàng, số CIF và dãy số phân biệt tài khoản. Số lượng chữ số khác nhau tùy theo quy định của từng ngân hàng (thường từ 8 đến 15 số).
Chức năng Quản lý giao dịch thẻ, thanh toán online, kết nối ví điện tử, chuyển tiền (với thẻ NAPAS). Rút tiền, chuyển tiền, nhận tiền, thanh toán hóa đơn, thực hiện các giao dịch ngân hàng.

Ví dụ về cấu trúc số tài khoản:

  • Agribank: 13 số
  • Vietcombank: 13 số (3 chữ số đầu thể hiện chi nhánh ngân hàng)
  • BIDV: 14 số
  • Vietinbank: 12 số (ví dụ: 711A 987654321)
  • Sacombank: 12 số

Thông tin số tài khoản có thể tìm thấy trên nhiều nguồn khác nhau

Tóm lại:

  • Số thẻ ATM: In trên thẻ, dùng cho thanh toán online, kết nối ví điện tử và chuyển tiền qua hệ thống NAPAS.
  • Số tài khoản ngân hàng: Được ngân hàng cung cấp, dùng cho mọi giao dịch ngân hàng như rút, nộp, chuyển tiền và thanh toán.

Nên Dùng Số Thẻ Hay Số Tài Khoản Khi Chuyển Tiền?

Mỗi hình thức chuyển tiền (qua số thẻ hoặc số tài khoản) đều có ưu và nhược điểm riêng:

Chuyển tiền qua số thẻ Chuyển tiền qua số tài khoản
Ưu điểm Chỉ cần số thẻ và tên ngân hàng. Không cần thông tin chi tiết về chủ thẻ hoặc chi nhánh. Phổ biến và được hỗ trợ bởi tất cả các ngân hàng.
Nhược điểm Không phải ngân hàng nào cũng hỗ trợ. Cần đầy đủ thông tin như số tài khoản, họ tên, chi nhánh (đối với chuyển khoản khác ngân hàng).

Hiện nay, với sự phát triển của ngân hàng điện tử, chuyển tiền qua số tài khoản trở nên phổ biến và tiện lợi hơn. Tuy nhiên, bạn nên linh hoạt lựa chọn hình thức phù hợp với tình huống cụ thể.

Hướng Dẫn Cách Chuyển Tiền Qua Số Thẻ ATM và Số Tài Khoản

Bạn có thể chuyển tiền qua số thẻ ATM hoặc số tài khoản bằng các hình thức sau:

  • Tại chi nhánh/PGD ngân hàng: Đến trực tiếp để được nhân viên hỗ trợ.
  • Qua Internet Banking/Mobile Banking: Chuyển tiền trực tuyến trên ứng dụng hoặc website của ngân hàng.
  • Qua cây ATM: Thực hiện giao dịch tại cây ATM.

Lưu Ý Khi Giao Dịch Qua Số Thẻ và Số Tài Khoản

Để tránh sai sót và nhầm lẫn khi giao dịch, hãy lưu ý những điều sau:

  • Không nhầm lẫn số thẻ và số tài khoản: Kiểm tra kỹ thông tin trước khi thực hiện giao dịch.
  • Chỉ các ngân hàng thuộc hệ thống NAPAS mới hỗ trợ chuyển tiền qua thẻ.
  • Bảo mật số thẻ: Không cung cấp số thẻ cho người lạ để tránh bị đánh cắp thông tin.

Hiện tại, có 27 ngân hàng thuộc hệ thống NAPAS, bao gồm Vietcombank, VietinBank, Agribank, ACB, Sacombank, Eximbank, MB, VIB, VPBank, SHB, HDBank, TPBank…

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về số thẻ ATM, cách phân biệt số thẻ và số tài khoản ngân hàng, giúp bạn thực hiện các giao dịch tài chính một cách an toàn và hiệu quả.