Bí Quyết Đọc Số Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Xứ: Từ Số Đếm Đến Số Mũ

Trong cuộc sống hàng ngày, từ học tập đến công việc, chúng ta thường xuyên phải sử dụng các con số. Tuy nhiên, cách đọc số trong tiếng Anh có thể khác biệt so với tiếng Việt, gây ra không ít bối rối cho người học. Bài viết này, Sen Tây Hồ sẽ tổng hợp chi tiết các quy tắc và mẹo đọc số trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.

Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Bảng Tra Cứu Chi Tiết

Số thứ tự được dùng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng của một đối tượng trong một dãy. Dưới đây là bảng tổng hợp cách đọc và viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh:

Số Số thứ tự Viết tắt
1 First 1st
2 Second 2nd
3 Third 3rd
4 Fourth 4th
5 Fifth 5th
6 Sixth 6th
7 Seventh 7th
8 Eighth 8th
9 Ninth 9th
10 Tenth 10th
11 Eleventh 11th
12 Twelfth 12th
13 Thirteenth 13th
14 Fourteenth 14th
15 Fifteenth 15th
16 Sixteenth 16th
17 Seventeenth 17th
18 Eighteenth 18th
19 Nineteenth 19th
20 Twentieth 20th
21 Twenty-first 21st
30 Thirtieth 30th
31 Thirty-first 31st
40 Fortieth 40th
50 Fiftieth 50th
60 Sixtieth 60th
70 Seventieth 70th
80 Eightieth 80th
90 Ninetieth 90th
100 One hundredth 100th
101 One hundred and first 101st
121 One hundred twenty first 121st
1000 One thousandth 1000th
1 triệu One millionth …th
1 tỷ One billionth …th

Lưu ý: Đối với các số lớn hơn 20, chỉ số cuối cùng quyết định hậu tố (ví dụ: 21st, 32nd, 43rd).

Số Đếm Trong Tiếng Anh: Phát Âm & Cách Viết

Số đếm được sử dụng để chỉ số lượng. Việc nắm vững cách đọc số đếm là nền tảng để học các loại số khác.

Số Đếm Từ 1 Đến 20

Số Tiếng Anh Phiên âm
1 One /wʌn/
2 Two /tu:/
3 Three /θri:/
4 Four /fɔ:/
5 Five /faiv/
6 Six /siks/
7 Seven /ˈsevn/
8 Eight /eit/
9 Nine /naɪn/
10 Ten /ten/
11 Eleven /ɪˈlev.ən/
12 Twelve /twelv/
13 Thirteen /ˌθɜːˈtiːn/
14 Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
15 Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/
16 Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/
17 Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/
18 Eighteen /ˌeɪˈtiːn/
19 Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/
20 Twenty /ˈtwen.ti/

Số Hàng Chục

Số Tiếng Anh Phiên âm
10 Ten /ten/
20 Twenty /ˈtwen.ti/
30 Thirty /ˈθɜː.ti/
40 Forty /ˈfɔː.ti/
50 Fifty /ˈfɪf.ti/
60 Sixty /ˈsɪk.sti/
70 Seventy /ˈsev.ən.ti/
80 Eighty /ˈeɪ.ti/
90 Ninety /ˈnaɪn.ti/

Số Hàng Trăm, Hàng Nghìn Trở Lên

  • 100 = hundred
  • 1,000 = thousand
  • 1,000,000 = million
  • 1,000,000,000 = billion (ở Anh Anh thường dùng “milliard”)
  • 1,000,000,000,000 = trillion

Ví dụ:

  • 800 – Eight hundred
  • 1,800 – Eighteen hundred (hoặc One thousand eight hundred)
  • 18,000 – Eighteen thousand
  • 18,208,013 – Eighteen million two hundred eight thousand and thirteen
  • 500,011 – Five hundred thousand and eleven
  • 312,715,629 – Three hundred twelve million seven hundred fifteen thousand six hundred twenty-nine

Lưu ý về dấu thập phân: Trong tiếng Anh, dấu thập phân là dấu chấm (.) và được đọc là “point”. Số 0 sau dấu chấm đọc là “nought” hoặc “zero”.

Ví dụ:

  • 11.92: Eleven point nine two
  • 9.04: Nine point nought four

Cách viết và đọc số trong tiếng AnhCách viết và đọc số trong tiếng AnhKhi học số đếm trong tiếng Anh, cần chú ý đến cách viết và phát âm để tránh nhầm lẫn.

Đọc Số Điện Thoại, Số Tuổi & Số Năm

Số Điện Thoại

Đọc rời từng số hoặc theo nhóm 2-3 số. Số 0 đọc là “zero” hoặc “oh”. Hai số giống nhau liền kề đọc là “double + số”.

Ví dụ:

  • 0985 238 855 – oh-nine-eight-five two-three-eight eight-double five.

Số Tuổi

Dùng số đếm + “years old”.

Ví dụ:

  • Tôi 16 tuổi: I am sixteen years old.

Số Năm

Thường tách thành hai phần.

Ví dụ:

  • 1995: nineteen ninety-five
  • 2006: two thousand and six

Phân Số, Hỗn Số & Số Mũ: Nắm Vững Cấu Trúc

Phân Số

  • Tử số đọc bằng số đếm.
  • Mẫu số (nếu < 100) đọc bằng số thứ tự, thêm “s” nếu tử số lớn hơn 1.

Ví dụ:

  • 1/3 = one third

  • 3/5 = three fifths

  • 1/6 = one sixth

  • 4/9 = four ninths

  • 9/20 = nine twentieths

  • Nếu tử số > 10 hoặc mẫu số > 100, đọc từng chữ số ở mẫu số, dùng “over” ở giữa.

Ví dụ:

  • 12/5 = twelve over five

  • 18/19 = eighteen over one nine

  • 3/123 = three over one two three

  • Trường hợp đặc biệt:

    • ½ = one half / a half
    • ¼ = one fourth / one quarter / a quarter
    • ¾ = three quarters
    • 1/100 = one hundredth
    • 1/1000 = one over a thousand / one thousandth

Cách đọc các số trong tiếng AnhCách đọc các số trong tiếng AnhKhi đọc phân số và hỗn số, cần chú ý đến vị trí của tử số và mẫu số để đảm bảo đọc đúng.

Hỗn Số

Đọc phần nguyên bằng số đếm, thêm “and” ở giữa, phần phân số đọc như trên.

Ví dụ:

  • 4 4/5: Four and four fifths
  • 13 19/22: Thirteen and nineteen over two two

Số Mũ

Dùng “to the power of”.

Ví dụ:

  • 2^5 = two to the power of five

  • 5^6 = five to the power of six

  • Số mũ 2 và 3 có thể đọc là “squared” và “cubed”.

Ví dụ:

  • 10^2 = ten squared
  • 10^3 = ten cubed

Phần Trăm: Đơn Giản và Dễ Nhớ

Đọc số đếm + “percent”.

Ví dụ:

  • 1%: one percent
  • 16%: sixteen percent
  • 62.7%: sixty-two point seven percent

Kết Luận

Việc nắm vững cách đọc số trong tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tự tin. Hy vọng bài viết này của Sen Tây Hồ đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức và mẹo hữu ích để bạn có thể đọc và sử dụng các con số một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kỹ năng này và ứng dụng vào học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày.