Trong ẩm thực, “Side Dishes” đóng vai trò quan trọng, góp phần làm phong phú và cân bằng hương vị cho bữa ăn. Vậy, Side Dishes là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa và các từ vựng liên quan, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh.
Mục Lục
1. Định Nghĩa Side Dishes
Side Dishes là gì? Các món ăn kèm phổ biến trong ẩm thực
Side Dishes (danh từ) trong tiếng Việt có nghĩa là món ăn phụ, món ăn kèm. Đây là những món ăn được phục vụ cùng với món khai vị hoặc món chính trong một bữa ăn.
Định nghĩa tiếng Anh: In a restaurant, an extra dish of food, for example vegetables or salad, that is served with the main dish, sometimes on a separate plate or a plate on which a side dish is served.
Phát âm: / ˈSaɪd ˌdɪʃ /
Số ít: Side Dish
2. Ví Dụ Về Side Dishes Trong Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Side Dishes”, hãy cùng xem qua một số ví dụ sau:
Các loại Side Dishes thường thấy trong bữa ăn
- I ordered the steak as a main course and mashed potatoes as a side dish. (Tôi gọi món bít tết là món chính và khoai tây nghiền là món ăn kèm.)
- The restaurant offers a variety of side dishes, including salads, vegetables, and fries. (Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn kèm đa dạng, bao gồm salad, rau và khoai tây chiên.)
- “What side dishes would you recommend with the grilled chicken?” the customer asked. (“Bạn gợi ý món ăn kèm nào cho món gà nướng?” khách hàng hỏi.)
- In Vietnam, rice is often served with various side dishes such as stir-fried vegetables, braised meat, and pickled vegetables. (Ở Việt Nam, cơm thường được ăn kèm với nhiều món ăn phụ như rau xào, thịt kho và dưa muối.)
- For a balanced meal, try pairing your main course with a healthy side dish like steamed broccoli or a mixed green salad. (Để có một bữa ăn cân bằng, hãy thử kết hợp món chính của bạn với một món ăn kèm lành mạnh như bông cải xanh luộc hoặc salad rau xanh.)
- The restaurant is famous for its delicious side dishes, especially the creamy mac and cheese. (Nhà hàng nổi tiếng với các món ăn kèm ngon miệng, đặc biệt là món mac and cheese kem.)
- We need to order more side dishes. These small portions are not enough for everyone. (Chúng ta cần gọi thêm món ăn kèm. Phần nhỏ này không đủ cho mọi người.)
- When dining out, I always look forward to trying new and interesting side dishes. (Khi đi ăn ngoài, tôi luôn mong chờ được thử những món ăn kèm mới và thú vị.)
- Instead of ordering a separate appetizer, we decided to share a few side dishes. (Thay vì gọi món khai vị riêng, chúng tôi quyết định chia sẻ một vài món ăn kèm.)
- The chef creatively combines local ingredients to create unique and flavorful side dishes. (Đầu bếp sáng tạo kết hợp các nguyên liệu địa phương để tạo ra những món ăn kèm độc đáo và đậm đà hương vị.)
- Many cultures have unique side dishes that are specific to their cuisine. (Nhiều nền văn hóa có những món ăn kèm độc đáo đặc trưng cho ẩm thực của họ.)
3. Từ Vựng Liên Quan Đến Side Dishes
Từ vựng tiếng Anh về các bữa ăn trong ngày
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “Side Dishes” mà bạn có thể tham khảo:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Brunch (n) | Bữa nửa buổi (kết hợp bữa sáng và bữa trưa) |
Lunch (n) | Bữa trưa |
Supper (n) | Bữa tối nhẹ |
Three-course meal (n) | Bữa ăn ba món (khai vị, món chính, tráng miệng) |
Starter (n) | Món khai vị |
Main course (n) | Món chính |
Dessert (n) | Món tráng miệng |
Appetizer (n) | Món khai vị, món ăn nhẹ kích thích vị giác |
Five-course meal (n) | Bữa ăn năm món (khai vị, súp, món cá, món thịt, tráng miệng) |
Cheese and biscuits | Phô mai và bánh quy giòn |
Drinks (n) | Đồ uống |
Mineral water (n) | Nước khoáng |
Smoothie (n) | Sinh tố |
Cake (n) | Bánh ngọt |
Tart (n) | Bánh tart |
Apple pie (n) | Bánh táo |
Salad (n) | Sa lát |
French Fries (n) | Khoai tây chiên |
Mashed Potatoes (n) | Khoai tây nghiền |
Coleslaw (n) | Gỏi bắp cải trộn sốt mayonnaise |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Side Dishes” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn!