Phân Biệt Các Loại Bột Mì Thường Gặp Trong Làm Bánh: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Mới Bắt Đầu

Trước đây, khi mới làm quen với thế giới bánh trái, tôi cũng chỉ biết đến một vài loại bột quen thuộc như bột mì, bột gạo, bột năng, bột sắn… thường dùng trong các món bánh Việt. Nhưng khi bắt đầu tìm hiểu về bánh ngọt phương Tây, tôi mới nhận ra sự đa dạng của các loại bột mì và bắt đầu hành trình khám phá sự khác biệt giữa chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt các loại bột mì thường gặp trong làm bánh, từ đó sử dụng chúng một cách hiệu quả và chính xác hơn.

Các loại bột mì khác nhau được sử dụng để tạo ra các loại bánh khác nhau.

Mua Bột Mì Làm Bánh Ở Đâu?

Để đảm bảo mua đúng loại bột mì cần thiết, bạn nên tìm đến các siêu thị hoặc cửa hàng chuyên bán nguyên liệu làm bánh. Ở đây, các loại bột mì thường được phân loại rõ ràng theo mục đích sử dụng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn. Tránh mua bột mì không rõ nguồn gốc ở chợ, vì bạn sẽ khó xác định được chính xác loại bột mì đó là gì.

Liệu có cần thiết phải mua bột mì ngoại nhập không? Theo kinh nghiệm của tôi, bột mì nội địa hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết cho làm bánh. Việt Nam có nhiều nhà máy sản xuất bột mì với công nghệ hiện đại, sản phẩm không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu ra nước ngoài. Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng bột mì sản xuất tại Việt Nam.

Một trong những yếu tố quan trọng nhất để phân biệt các loại bột mì là hàm lượng gluten (hay còn gọi là hàm lượng protein, vì protein trong bột mì tạo nên gluten). Hàm lượng gluten khác nhau sẽ tạo ra những sản phẩm bánh khác nhau.

Các Loại Bột Mì Thường Gặp Trong Làm Bánh

1. All-Purpose Flour (Bột Mì Đa Dụng)

  • Đặc điểm: Hàm lượng gluten khoảng 9.5% – 11.5%.
  • Ứng dụng: Loại bột phổ biến nhất, dùng được cho nhiều loại bánh ngọt.
  • Tên gọi khác: Plain Flour (bột mì thường), bột mì số 8 (cách gọi quen thuộc ở Việt Nam).

Bột mì đa dụng là lựa chọn an toàn và tiện lợi cho người mới bắt đầu làm bánh. Tuy nhiên, đối với các thợ làm bánh chuyên nghiệp, họ thường sử dụng các loại bột chuyên dụng hơn để đạt được kết quả tốt nhất cho từng loại bánh cụ thể.

2. Cake Flour (Bột Mì Làm Bánh Bông Lan)

  • Đặc điểm: Hàm lượng gluten rất thấp, khoảng 7.5% – 8.5%. Bột rất nhẹ, mịn và có màu trắng.
  • Ứng dụng: Làm các loại bánh có kết cấu bông xốp, mềm nhẹ như bánh chiffon, angel food cake, Japanese cotton cheesecake, bánh gato Hongkong, bánh cuộn…

Nếu bạn muốn làm các loại bánh mềm mịn như bánh bông lan, cake flour là lựa chọn hoàn hảo. Thậm chí, bạn có thể sử dụng cake flour để làm cookies, bánh sẽ có độ mềm đặc biệt.

3. Bread Flour (Bột Mì Làm Bánh Mì)

  • Đặc điểm: Hàm lượng gluten cao, từ 11.5% – 13%.
  • Ứng dụng: Làm bánh mì. Gluten tương tác với men nở, tạo nên kết cấu dai và chắc cho bánh mì.
  • Tên gọi khác: Bột Cái Cân, bột mì số 11 (cách gọi quen thuộc ở Việt Nam).

Bột bánh mì là yếu tố then chốt để tạo nên những chiếc bánh mì thơm ngon với cấu trúc hoàn hảo. Bên cạnh đó, High-gluten flour là một “người họ hàng” gần gũi với bread flour, chuyên dùng để làm các loại bánh mì vỏ cứng, giòn như đế bánh pizza hoặc bagel.

4. Self-Rising Flour (Bột Mì Tự Nổi)

  • Đặc điểm: Bột mì đã trộn sẵn bột nở baking powder và đôi khi cả muối.
  • Ưu điểm: Baking powder được trộn đều với bột mì.
  • Nhược điểm: Ứng dụng hạn chế vì mỗi loại bánh có yêu cầu lượng baking powder khác nhau. Baking powder giảm tác dụng theo thời gian, ảnh hưởng đến chất lượng bánh.

Tôi thường không sử dụng loại bột mì này mà ưu tiên dùng các loại bột mì cơ bản và tự điều chỉnh lượng baking powder cho phù hợp với từng công thức. Tuy nhiên, nếu công thức bánh yêu cầu self-rising flour, bạn có thể tự trộn bằng cách:

  • 1 cup bột self-rising = 1 cup bột mì đa dụng + 1 1/2 tsp baking powder + 1/2 tsp muối

5. Pastry Flour (Bột Mì Làm Bánh Ngọt)

  • Đặc điểm: Hàm lượng gluten thấp, nhưng cao hơn cake flour (khoảng 9%). Bột có màu trắng kem.
  • Ứng dụng: Làm vỏ bánh pie, tart, cookies, bánh quy và muffins.

Các Loại Bột Khác (Không Phải Bột Mì)

Ngoài các loại bột mì, một số loại bột khác cũng thường được sử dụng trong làm bánh phương Tây:

Bột Ngô (Bột Bắp)

Bột ngô được chia làm 2 loại cơ bản:

  • Bột ngô trắng (cornflour, cornstarch): Bột trắng, mịn, nhẹ, làm từ tâm trắng của hạt ngô. Dùng làm chất làm sệt trong các món súp hoặc xốt.
  • Bột ngô vàng (cornmeal, hay Polenta): Bột được xay từ nguyên hạt ngô khô.

Ngoài ra, còn rất nhiều loại bột khác từ các loại hạt lương thực khác nhau, nhưng có thể khó hình dung khi dịch sang tiếng Việt vì người Việt ít quen thuộc với chúng. Dưới đây là một số loại bột thường gặp:

  • Whole wheat flour: Bột mì nguyên cám, làm từ nguyên hạt lúa mì xay mịn.
  • Bran flour: Bột làm từ lớp vỏ màng của hạt lúa mì.
  • Rye flour: Bột làm từ hạt lúa mạch đen. Có nhiều loại như light rye, medium rye, dark rye, whole rye flour, rye meal, rye blend.
  • Oat flour: Bột làm từ hạt yến mạch. Sản phẩm từ hạt yến mạch thường dùng là rolled oats, oat bran.
  • Buckwheat flour: Bột kiều mạch, dùng làm pancake hoặc crepe. Ở Việt Nam, hạt kiều mạch còn được gọi là hạt tam giác mạch.
  • Durum flour: Còn gọi là Semolina, bột này làm từ hạt durum. Spaghetti và các loại pasta khô được làm từ bột này. Trong nướng bánh, bột này được sử dụng để làm các loại bánh mì đặc sản của Ý.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để phân biệt các loại bột mì thường gặp trong làm bánh. Việc hiểu rõ đặc tính của từng loại bột sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng chúng một cách hiệu quả, từ đó tạo ra những món bánh thơm ngon và thành công hơn. Chúc bạn luôn vui vẻ với niềm đam mê làm bánh của mình!