Trong tiếng Anh, bên cạnh “should”, cấu trúc had better là một cách hữu hiệu để đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, “had better” mang những sắc thái riêng biệt mà người học cần nắm vững. Bài viết này sẽ đi sâu vào cách sử dụng cấu trúc “had better” một cách chính xác, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh.
cấu trúc had better
Mục Lục
Had Better: Khái Niệm và Cách Dùng Chi Tiết
Had Better Nghĩa Là Gì?
“Better” là tính từ so sánh hơn của “good”, mang ý nghĩa “hơn”, “tốt hơn”, “khá hơn”. Khi kết hợp với “had”, “had better” trở thành một cụm từ đặc biệt, đóng vai trò như một động từ khuyết thiếu.
Trong tiếng Anh, had better mang ý nghĩa nên làm gì, tốt hơn là làm gì. Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về một hành động nên được thực hiện, nếu không có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Cách Sử Dụng Had Better
Cấu trúc “had better” được sử dụng để khuyên bảo ai đó nên thực hiện hành động gì, đặc biệt trong một hoàn cảnh cụ thể. Nếu không thực hiện hành động đó, người nghe có thể gặp phải rắc rối hoặc nguy hiểm.
Cách dùng cấu trúc had better
Lưu ý:
- “Had better” thường được sử dụng trong văn nói.
- Dạng viết tắt của “had better” là “‘d better”.
- “Had better” chỉ được dùng để diễn tả lời khuyên ở thời hiện tại hoặc tương lai, không dùng cho quá khứ.
Cấu trúc “had better” cụ thể:
- Khẳng định: S + had better + Verb (nguyên mẫu) + …
- Ví dụ: You had better go to the dentist now. (Bạn nên đi khám nha sĩ ngay bây giờ.)
- Phủ định: S + had better + not + Verb (nguyên mẫu) + …
- Ví dụ: I think that she had better not go out tonight. It is going to rain. (Tôi nghĩ rằng cô ấy không nên ra ngoài tối nay. Trời sắp mưa.)
- Câu hỏi: Had better + S + Verb (nguyên mẫu) + … + ? (Cấu trúc này ít phổ biến hơn)
Phân Biệt Had Better và Should
Về cơ bản, cả “had better” và “should” đều có nghĩa là “nên làm gì”. Tuy nhiên, giữa hai cấu trúc này có những khác biệt quan trọng:
- Had better: Được dùng để khuyên ai đó trong những điều kiện, hoàn cảnh cụ thể và đặc biệt. Nếu không làm theo lời khuyên, người nghe có nguy cơ gặp phải rắc rối hoặc nguy hiểm.
- Should: Là động từ khuyết thiếu, quá khứ của “shall”, dùng để chỉ nghĩa vụ, lời khuyên hoặc lời giới thiệu chung chung. “Should” được sử dụng trong những trường hợp tổng quát hơn, không mang tính cảnh báo mạnh mẽ như “had better”.
Cấu trúc “should”:
- Khẳng định: S + should + Verb (nguyên mẫu) + …
- Phủ định: S + should + not + Verb (nguyên mẫu) + … (viết tắt là shouldn’t)
- Nghi vấn: Should + S + Verb (nguyên mẫu) + … + ?
Ví dụ:
- You should stop smoking. (Bạn nên bỏ thuốc lá. – Lời khuyên chung chung)
- You had better stop smoking in the hospital or you’ll be fined. (Bạn nên dừng hút thuốc trong bệnh viện, nếu không bạn sẽ bị phạt. – Cảnh báo về hậu quả)
Bài Tập Ứng Dụng Cấu Trúc Had Better
Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp liên quan đến cấu trúc “had better”:
Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc:
- It’s cold today. You’d better (wear) a coat when you go out.
- Đáp án: wear
- You don’t look very well. You’d better (not go) to work today.
- Đáp án: not go
- You’d better (be) on time for my interview.
- Đáp án: be
- It might rain. We’d better (take) an umbrella.
- Đáp án: take
- I have to finish my thesis tonight. I had better (not go) out.
- Đáp án: not go
Dạng 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:
- It is time for you to go now.
- Đáp án: You had better go right now.
- If I were you, I would stop to buy some petrol.
- Đáp án: You had better buy some petrol.
- I think that we should leave in 30 minutes.
- Đáp án: We had better leave in 30 minutes.
- If she isn’t on time, the lecturer will get mad.
- Đáp án: She had better be on time or the lecturer will get mad.
- It is time for the government to take action in solving the problem of poverty.
- Đáp án: The government had better take action in solving the problem of poverty.
Kết Luận
Cấu trúc had better là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo. Nắm vững cách sử dụng và phân biệt “had better” với “should” sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp và bài thi.