Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Phân Loại & Bài Tập Thực Hành

Chắc hẳn ai cũng muốn đồ vật của mình được xác định rõ ràng là của mình, đúng không? Trong tiếng Anh, để thể hiện sự sở hữu, chúng ta sử dụng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ về đại từ sở hữu trong tiếng Anh, cách sử dụng, phân loại và cách phân biệt chúng với tính từ sở hữu, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronoun) Là Gì?

Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là loại đại từ được dùng để chỉ sự sở hữu một vật, một người hoặc một điều gì đó. Điểm quan trọng nhất cần nhớ là đại từ sở hữu thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp câu văn tránh bị lặp từ và trở nên mạch lạc hơn.

Ví dụ:

  • Your car is red, mine is blue. (mine = my car)
    (Xe của bạn màu đỏ, xe của tôi màu xanh.)
  • The coffee on the table is hers. (hers = her coffee)
    (Cốc cà phê trên bàn là của cô ấy.)

Mẹo: Đại từ sở hữu có thể được hiểu là tính từ sở hữu + danh từ.

Các Loại Đại Từ Sở Hữu và Ý Nghĩa

Trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu phổ biến, mỗi đại từ tương ứng với một chủ sở hữu khác nhau:

Đại Từ Sở Hữu Ý Nghĩa Ví Dụ
mine Của tôi That book is mine. (Quyển sách đó là của tôi.)
yours Của bạn My phone is old, but yours is brand new. (Điện thoại của tôi cũ rồi, nhưng của bạn thì mới tinh.)
his Của anh ấy I think that is his jacket. (Tôi nghĩ đó là áo khoác của anh ấy.)
hers Của cô ấy The painting in the gallery is hers. (Bức tranh trong phòng trưng bày là của cô ấy.)
ours Của chúng ta This garden is ours. (Khu vườn này là của chúng ta.)
theirs Của bọn họ Their project was successful, unlike theirs. (Dự án của họ thành công, khác với của chúng ta.)
its Của nó (hiếm) The dog is playing with its toy. (Con chó đang chơi với đồ chơi của nó.)

Lưu ý: Đại từ “its” rất hiếm khi được sử dụng trong thực tế. Thay vào đó, người ta thường dùng tính từ sở hữu “its” (cùng cách viết) để bổ nghĩa cho danh từ.

Minh họa cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Vị Trí Của Đại Từ Sở Hữu Trong Câu

Tương tự như các loại đại từ khác, đại từ sở hữu có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu.

3.1 Đại Từ Sở Hữu Ở Vị Trí Chủ Ngữ

Để đại từ sở hữu đứng ở vị trí chủ ngữ, câu trước đó cần đề cập đến một đối tượng thuộc sở hữu của người khác.

Ví dụ:

  • Her idea was brilliant. Mine was just okay.
    (Ý tưởng của cô ấy rất tuyệt vời. Ý tưởng của tôi chỉ ở mức ổn.)
  • The new house is beautiful. Ours is still under construction.
    (Ngôi nhà mới rất đẹp. Nhà của chúng tôi vẫn đang được xây dựng.)

3.2 Đại Từ Sở Hữu Ở Vị Trí Tân Ngữ

Đây là vị trí phổ biến nhất của đại từ sở hữu trong câu.

Ví dụ:

  • I found my keys, but I can’t find yours.
    (Tôi tìm thấy chìa khóa của mình, nhưng tôi không thể tìm thấy chìa khóa của bạn.)
  • Is this umbrella hers?
    (Đây có phải là chiếc ô của cô ấy không?)

3.3 Đại Từ Sở Hữu Đứng Sau Giới Từ

Ví dụ:

  • Their garden is larger than ours.
    (Khu vườn của họ rộng hơn của chúng ta.)
  • He is more concerned about his problems than yours.
    (Anh ấy quan tâm đến vấn đề của anh ấy hơn là của bạn.)
  • A portrait of hers hung on the wall.
    (Một bức chân dung của cô ấy được treo trên tường.)

Cách Sử Dụng Đại Từ Sở Hữu

Tổng kết lại, đại từ sở hữu được sử dụng theo các cách sau:

4.1 Thay Thế Tính Từ Sở Hữu và Danh Từ Đã Được Đề Cập Trước Đó

Ví dụ:

  • I prefer my coffee to yours. (yours = your coffee)
    (Tôi thích cà phê của tôi hơn của bạn.)
  • His performance was outstanding, hers was just acceptable. (hers = her performance)
    (Màn trình diễn của anh ấy rất xuất sắc, của cô ấy chỉ ở mức chấp nhận được.)

4.2 Dùng Trong Cấu Trúc Sở Hữu Kép (Double Possessive)

Ví dụ:

  • He is a close friend of mine.
    (Anh ấy là một người bạn thân của tôi.)
  • That mistake was no fault of yours.
    (Lỗi đó không phải do bạn gây ra.)

4.3 Dùng Ở Cuối Thư Trang Trọng

Trong các lá thư trang trọng, đại từ sở hữu được dùng như một quy ước lịch sự trước khi ký tên.

  • Yours sincerely, (Trân trọng,)
  • Yours faithfully, (Kính thư,)

Hình ảnh minh họa về cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh

Phân Biệt Đại Từ Sở Hữu và Tính Từ Sở Hữu

Để tránh nhầm lẫn, hãy nhớ rằng:

  • Đại từ sở hữu thay thế cho cả cụm “tính từ sở hữu + danh từ”.
  • Tính từ sở hữu bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • This is my pen. That is your pen. = This is my pen. That is yours.
    (Đây là bút của tôi. Kia là bút của bạn.)

Bảng so sánh chi tiết:

Tính Từ Sở Hữu Đại Từ Sở Hữu
Ví dụ my book mine
your book yours
his book his
her book hers
our book ours
their book theirs

Các Loại Đại Từ Liên Quan Đến Đại Từ Sở Hữu

6.1 Sở Hữu Cách (Possessive ‘s)

Sở hữu cách là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh để chỉ sự sở hữu.

Cấu trúc: Người/vật sở hữu + ‘s + Vật/người bị sở hữu

Ví dụ:

  • My sister‘s car is very fast. (Xe của chị gái tôi rất nhanh.)
  • I am going to visit my friend‘s house. (Tôi sẽ đến thăm nhà bạn của tôi.)
  • The dog wagged its tail at Sarah‘s. (Con chó vẫy đuôi với Sarah.)

6.2 Đại Từ Nhân Xưng (Personal Pronouns)

Đại từ nhân xưng được chia thành hai loại: đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ.

  • Đại từ chủ ngữ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động (I, you, he, she, it, we, they).
  • Đại từ tân ngữ chỉ người hoặc vật chịu tác động của hành động (me, you, him, her, it, us, them).

Ví dụ:

  • He loves her. (Anh ấy yêu cô ấy.) – “He” là đại từ chủ ngữ, “her” là đại từ tân ngữ.
  • They gave the book to us. (Họ đưa quyển sách cho chúng tôi.) – “They” là đại từ chủ ngữ, “us” là đại từ tân ngữ.

6.3 Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns)

Đại từ phản thân (myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves) được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ của hành động là cùng một người.

Ví dụ:

  • She accidentally cut herself while cooking. (Cô ấy vô tình cắt vào tay khi đang nấu ăn.)
  • I bought myself a new phone. (Tôi đã mua cho mình một chiếc điện thoại mới.)
  • They built the house themselves. (Họ tự xây ngôi nhà.)

Hình ảnh minh họa về cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Đại Từ Sở Hữu

7.1 Nhầm Lẫn Đại Từ Sở Hữu và Tính Từ Sở Hữu

Ví dụ:

  • SAI: This is hers house.
  • ĐÚNG: This is her house. (Đây là nhà của cô ấy.)
  • SAI: This house is her.
  • ĐÚNG: This house is hers. (Ngôi nhà này là của cô ấy.)

Lưu ý: Tính từ và đại từ sở hữu của ngôi “he” đều là “his”, cần xem xét vị trí trong câu để xác định.

7.2 Sai Cấu Trúc Sở Hữu Cách

Khi chủ thể sở hữu là danh từ số nhiều không có “s”, ta vẫn dùng sở hữu cách như bình thường.

Khi chủ thể sở hữu là danh từ số nhiều có “s”, ta chỉ thêm dấu nháy đơn (‘) sau “s”.

Ví dụ:

  • Children’s toys are so expensive. (Đồ chơi của trẻ em rất đắt.)
  • The students’ parents attended the meeting. (Phụ huynh của các học sinh đã tham dự cuộc họp.)

Bài Tập Về Đại Từ Sở Hữu

Hãy cùng luyện tập để nắm vững kiến thức về đại từ sở hữu.

Hình ảnh minh họa đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng:

  1. Is this your/yours book?
  2. He knows our/ours address but he doesn’t know his/his’.
  3. I want to buy a new phone. I like your/yours.
  4. These are not my/mine gloves. They are her/hers.
  5. My/Mine garden is smaller than her/hers, but her/hers is prettier.

Bài 2: Điền đại từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống:

  1. I finished my work, now you finish ____.
  2. We painted our house, and they painted ____ too.
  3. She lost her wallet, can I borrow ____?
  4. They sold their car, and we sold ____.
  5. I locked my bike, and he locked ____.

Đáp án:

Bài 1:

  1. your
  2. our, his
  3. yours
  4. mine, hers
  5. My, hers, hers

Bài 2:

  1. yours
  2. theirs
  3. hers
  4. ours
  5. his

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo và tự tin trong giao tiếp hàng ngày.

Các từ khóa liên quan:

  • Cách dùng tính từ sở hữu
  • Cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh
  • Cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh
  • Bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh
  • Cách dùng đại từ sở hữu tiếng Anh