Trong tiếng Anh, “after” là một liên từ quan trọng dùng để diễn tả trình tự thời gian giữa các hành động. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về cấu trúc và cách sử dụng “after” một cách chính xác và hiệu quả.
Mục Lục
1. Các Cấu Trúc “After” Thường Gặp và Cách Sử Dụng Chi Tiết
1.1. Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động đã hoàn thành trong quá khứ:
Cấu trúc: After + Past Perfect + Simple Past
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra sau khi một hành động khác đã hoàn tất trong quá khứ. Hành động hoàn tất trước được chia ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect), hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn (Simple Past).
Ví dụ:
- After they had finished the test, they went home.
- Dịch nghĩa: Sau khi họ đã hoàn thành bài kiểm tra, họ về nhà.
- Giải thích: Việc hoàn thành bài kiểm tra xảy ra trước, sau đó họ mới về nhà.
- My mother went home after she had finished work at the office.
- Dịch nghĩa: Mẹ tôi về nhà sau khi bà ấy đã kết thúc công việc ở văn phòng.
- Giải thích: Tương tự, mẹ tôi hoàn thành công việc trước rồi mới về nhà.
Lưu ý: Cấu trúc này tương đương với việc sử dụng “before” để đảo ngược thứ tự hành động:
Past Perfect + before + Simple Past
Ví dụ: They had finished the test before they went home.
Minh họa cấu trúc After Past Perfect Simple Past
1.2. Diễn tả hành động trong quá khứ và kết quả còn tiếp diễn đến hiện tại:
Cấu trúc: After + Simple Past + Simple Present
Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng kết quả hoặc ảnh hưởng của nó vẫn còn kéo dài đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- After everything happened, Tom and Jimmy are still good friends.
- Dịch nghĩa: Sau tất cả mọi chuyện đã xảy ra, Tom và Jimmy vẫn là những người bạn tốt của nhau.
- Giải thích: Những sự kiện trong quá khứ không làm ảnh hưởng đến tình bạn của họ ở hiện tại.
1.3. Diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ:
Cấu trúc: After + Simple Past, + Simple Past
Cấu trúc này diễn tả một sự việc xảy ra sau một sự việc khác trong quá khứ, và cả hai đều đã kết thúc.
Ví dụ:
- After everything happened, they quarreled over dishonesty.
- Dịch nghĩa: Sau mọi chuyện xảy ra, họ đã cãi nhau vì sự không trung thực.
- Giải thích: Cả việc “mọi chuyện xảy ra” và “họ cãi nhau” đều diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
1.4. Diễn tả hành động sẽ xảy ra sau một hành động khác (trong tương lai):
Cấu trúc: After + Simple Present / Present Perfect + Simple Future
Cấu trúc này được sử dụng để nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai sau khi một hành động khác hoàn thành. Mệnh đề “after” sử dụng thì hiện tại đơn (Simple Present) hoặc hiện tại hoàn thành (Present Perfect), còn mệnh đề chính sử dụng thì tương lai đơn (Simple Future).
Ví dụ:
- After Hoa comes to the station, she will call you.
- Dịch nghĩa: Sau khi Hoa đến ga, cô ấy sẽ gọi cho bạn.
- Giải thích: Việc Hoa đến ga xảy ra trước, sau đó cô ấy mới gọi điện thoại.
- After Hoa has come to the station, she will call you.
- Dịch nghĩa: Sau khi Hoa đã đến ga, cô ấy sẽ gọi cho bạn.
- Giải thích: Tương tự, nhưng nhấn mạnh việc Hoa đến ga đã hoàn thành trước khi gọi.
2. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng “After”
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Mệnh đề đi với “after” là một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, tương tự như “when,” “while,” “before,” “until,” và “as soon as.”
- Vị trí mệnh đề: Mệnh đề “after” có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Nếu đứng đầu câu, cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách với mệnh đề chính.
- Không dùng “will” trong mệnh đề “after”: Trong mệnh đề “after” chỉ thời gian ở tương lai, không sử dụng thì tương lai đơn (will) hoặc “be going to.” Thay vào đó, sử dụng thì hiện tại đơn (Simple Present) hoặc hiện tại hoàn thành (Present Perfect).
Ví dụ:
- Đúng: We will go to bed after we finish our homework.
- Đúng: We will go to bed after we have finished our homework.
- Sai: We will go to bed after we will finish our homework.
Minh họa cấu trúc After Past Perfect Simple Past
3. Mở Rộng: Phân Biệt “After” với Các Liên Từ Chỉ Thời Gian Khác
Để sử dụng “after” một cách thành thạo, bạn cần phân biệt nó với các liên từ chỉ thời gian khác như:
- When: Diễn tả thời điểm một hành động xảy ra.
- While/As: Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.
- Before: Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác.
- Until/Till: Diễn tả một hành động kéo dài đến một thời điểm nhất định.
- As soon as/Once: Diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.
- Since: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ:
- When Ann and Hoa were in New York, they saw several plays. (Khi Ann và Hoa ở New York, họ đã xem vài vở kịch.)
- We’ll phone you as soon as we get back from work. (Chúng tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi chúng tôi về đến nhà.)
- They stayed there until it stopped raining. (Họ ở đó cho đến khi trời tạnh mưa.)
Kết luận
Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng “after” là một phần quan trọng để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các kiến thức này vào các bài tập và tình huống thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!