Trong Excel, việc làm tròn số không chỉ giúp bảng tính trở nên gọn gàng, dễ đọc mà còn đơn giản hóa các phép tính phức tạp. Excel cung cấp nhiều hàm làm tròn khác nhau, mỗi hàm có một cách tiếp cận riêng để đáp ứng các nhu cầu xử lý dữ liệu đa dạng. Bài viết này sẽ tổng hợp các cách làm tròn số phổ biến và hiệu quả nhất trong Excel, từ những hàm cơ bản như ROUND, ROUNDUP, ROUNDDOWN đến các hàm nâng cao như MROUND, CEILING, FLOOR, TRUNC,… giúp bạn làm chủ kỹ năng xử lý số liệu trong Excel.
Mục Lục
1. Hàm ROUND: Làm Tròn Số Cơ Bản
Hàm ROUND là hàm làm tròn số cơ bản nhất trong Excel, cho phép bạn làm tròn số đến một số chữ số thập phân nhất định.
Công thức: =ROUND(number,num_digits)
- number: Số cần làm tròn.
- num_digits: Số chữ số thập phân muốn giữ lại.
- Nếu
num_digits > 0
: Làm tròn đến số chữ số thập phân được chỉ định. - Nếu
num_digits = 0
: Làm tròn đến số nguyên gần nhất. - Nếu
num_digits < 0
: Làm tròn đến hàng chục, hàng trăm,… gần nhất.
- Nếu
Ví dụ:
=ROUND(3.14159, 2)
sẽ trả về3.14
.=ROUND(123.45, 0)
sẽ trả về123
.=ROUND(123.45, -1)
sẽ trả về120
.
2. Hàm ROUNDUP: Làm Tròn Lên
Hàm ROUNDUP làm tròn một số lên đến số chữ số thập phân chỉ định, luôn luôn làm tăng giá trị của số đó.
Công thức: =ROUNDUP(number,num_digits)
- number: Số cần làm tròn.
- num_digits: Số chữ số thập phân muốn giữ lại (tương tự như hàm ROUND).
Hàm ROUNDUP
Ví dụ:
=ROUNDUP(3.14159, 2)
sẽ trả về3.15
.=ROUNDUP(123.45, 0)
sẽ trả về124
.=ROUNDUP(123.45, -1)
sẽ trả về130
.
3. Hàm ROUNDDOWN: Làm Tròn Xuống
Hàm ROUNDDOWN làm tròn một số xuống đến số chữ số thập phân chỉ định, luôn luôn làm giảm giá trị của số đó.
Công thức: =ROUNDDOWN(number,num_digits)
- number: Số cần làm tròn.
- num_digits: Số chữ số thập phân muốn giữ lại (tương tự như hàm ROUND).
Hàm ROUNDDOWN
Ví dụ:
=ROUNDDOWN(3.14159, 2)
sẽ trả về3.14
.=ROUNDDOWN(123.45, 0)
sẽ trả về123
.=ROUNDDOWN(123.45, -1)
sẽ trả về120
.
4. Hàm MROUND: Làm Tròn Đến Bội Số
Hàm MROUND làm tròn một số đến bội số gần nhất của một số khác.
Công thức: =MROUND(number,multiple)
- number: Số cần làm tròn.
- multiple: Bội số mà bạn muốn làm tròn đến.
Lưu ý:
- Nếu
number
vàmultiple
khác dấu, hàm sẽ báo lỗi #NUM!. - Nếu
number
là bội số củamultiple
, kết quả sẽ là chínhnumber
. - Hàm MROUND làm tròn lên nếu
number
chiamultiple
lớn hơn hoặc bằng 1/2multiple
, và làm tròn xuống nếu bé hơn 1/2multiple
.
Ví dụ:
=MROUND(5, 2)
sẽ trả về6
(vì 5/2 > 2/2, bội số của 2 gần nhất mà lớn hơn 5 là 6).=MROUND(12, 5)
sẽ trả về10
(vì 12/5 < 5/2, bội số của 5 gần nhất mà nhỏ hơn 12 là 10).=MROUND(33, 5)
sẽ trả về35
(vì 33/5 > 5/2, bội số của 5 gần nhất mà lớn hơn 33 là 35).=MROUND(-88, 5)
sẽ báo lỗi #NUM! (vìmultiple
vànumber
không cùng dấu).
Hàm MROUND
5. Hàm CEILING và FLOOR: Làm Tròn Đến Bội Số (Nâng Cao)
Hàm CEILING và FLOOR cũng làm tròn đến bội số gần nhất của một số khác, nhưng chúng có cách tiếp cận khác so với MROUND.
- CEILING: Làm tròn lên đến bội số gần nhất (ra xa số 0).
- FLOOR: Làm tròn xuống đến bội số gần nhất (về gần số 0).
Công thức:
-
=CEILING(number, significance)
-
=FLOOR(number, significance)
-
number: Số cần làm tròn.
-
significance: Bội số mà bạn muốn làm tròn đến.
Lưu ý:
- Nếu
number
vàsignificance
khác dấu, hàm sẽ báo lỗi #NUM!. - Nếu
number
là bội số củasignificance
, kết quả sẽ là chínhnumber
.
Ví dụ:
=CEILING(11, 3)
sẽ trả về12
.=FLOOR(11, 3)
sẽ trả về9
.
Hàm CEILING và FLOOR
6. Hàm EVEN và ODD: Làm Tròn Đến Số Chẵn/Lẻ Gần Nhất
Hàm EVEN và ODD làm tròn một số đến số nguyên chẵn hoặc lẻ gần nhất. Cả hai hàm đều làm tròn ra xa số 0.
Công thức:
=EVEN(number)
: Làm tròn đến số chẵn gần nhất.=ODD(number)
: Làm tròn đến số lẻ gần nhất.
Ví dụ:
=EVEN(3.5)
sẽ trả về4
.=ODD(2.2)
sẽ trả về3
.
Hàm EVEN, hàm ODD
7. Hàm INT và TRUNC: Cắt Bỏ Phần Thập Phân
Hàm INT và TRUNC đều loại bỏ phần thập phân của một số, nhưng có một chút khác biệt trong cách xử lý số âm.
- INT: Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất.
- TRUNC: Cắt bỏ phần thập phân của một số.
Công thức:
-
=INT(number)
-
=TRUNC(number, [num_digits])
-
number: Số cần làm tròn.
-
num_digits (tùy chọn): Số chữ số thập phân muốn giữ lại. Nếu bỏ qua, hàm TRUNC sẽ cắt bỏ toàn bộ phần thập phân.
Điểm khác biệt quan trọng:
- Đối với số dương, INT và TRUNC cho kết quả giống nhau.
- Đối với số âm, INT làm tròn xuống số nguyên nhỏ hơn, còn TRUNC cắt bỏ phần thập phân.
Ví dụ:
=INT(3.14)
sẽ trả về3
.=TRUNC(3.14)
sẽ trả về3
.=INT(-3.14)
sẽ trả về-4
.=TRUNC(-3.14)
sẽ trả về-3
.
Hàm INT
Ví dụ về num_digits
trong hàm TRUNC:
=TRUNC(3.14159, 2)
sẽ trả về3.14
.=TRUNC(123.456, -1)
sẽ trả về120
.
Hàm TRUNC
Kết Luận
Việc nắm vững các hàm làm tròn số trong Excel là một kỹ năng quan trọng giúp bạn xử lý dữ liệu một cách chính xác và hiệu quả. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công việc, bạn có thể lựa chọn hàm phù hợp để đạt được kết quả mong muốn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các hàm làm tròn số phổ biến trong Excel, giúp bạn tự tin hơn trong việc xử lý số liệu và tạo ra những bảng tính chuyên nghiệp.