Trên bao bì thực phẩm, bạn thường thấy các thuật ngữ như RDA, RDI, DV cùng hàng loạt chữ viết tắt khác. Điều này có thể gây bối rối cho người tiêu dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các chỉ số dinh dưỡng quan trọng này, cung cấp cái nhìn tổng quan và giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh hơn.
Lịch Sử Hình Thành Các Chỉ Số Dinh Dưỡng Tại Hoa Kỳ
Vào năm 1940, Tổng thống Franklin D. Roosevelt thành lập Ủy ban Nghiên cứu Quốc phòng nhằm hỗ trợ nghiên cứu các vấn đề liên quan đến chiến tranh. Ủy ban nhận thấy rằng dinh dưỡng là yếu tố then chốt cho quân đội và đảm bảo nguồn cung lương thực cho dân thường trong thời chiến.
Ủy ban này đã liên hệ với Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia và Hội đồng Thực phẩm và Dinh dưỡng thuộc Học viện Khoa học Quốc gia về Y khoa để đưa ra các khuyến nghị dinh dưỡng. Năm 1941, báo cáo “Khẩu phần ăn Khuyến nghị” (Recommended Dietary Allowances – RDA) lần đầu tiên được công bố. Đến nay, RDA vẫn là một yếu tố quan trọng trong mô hình hướng dẫn dinh dưỡng tổng quát, còn được gọi là Chế độ ăn hàng ngày tham khảo – Dietary Reference Intakes (DRI).
Chế Độ Ăn Hàng Ngày Tham Khảo (DRI): Nền Tảng Dinh Dưỡng Toàn Diện
Chế độ ăn hàng ngày tham khảo (DRI) là một hệ thống các tiêu chuẩn dinh dưỡng bao gồm ít nhất bốn giá trị tham khảo khác nhau, mỗi giá trị có một mục đích sử dụng riêng. DRI được phát triển dựa trên các báo cáo định kỳ mang tên “Khuyến nghị Chế độ ăn uống” (Recommended Dietary Allowances – RDA), xuất bản lần đầu năm 1941 bởi Ủy ban Quốc gia về Khoa học. Đây là một nỗ lực hợp tác của Ủy ban Thường trực về Đánh giá Khoa học về Chế độ ăn hàng ngày tham khảo thuộc Hội đồng Thực phẩm và Dinh dưỡng (Food and Nutrition Board), Học viện Y khoa, Viện Quốc gia về Khoa học, với sự tham gia của Bộ Y tế Canada.
Các giá trị tham khảo được gọi chung là Chế độ ăn hàng ngày tham khảo (DRI) bao gồm:
- Khẩu Phần Ăn (Liều Dùng) Khuyến Nghị (RDA)
RDA ngày nay đã có nhiều thay đổi so với phiên bản đầu tiên năm 1941. Các giá trị đã được cập nhật liên tục dựa trên kết quả nghiên cứu mới nhất. Ngoài ra, có nhiều mức RDA khác nhau cho cùng một chất dinh dưỡng, tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, tình trạng mang thai và cho con bú của phụ nữ.
RDA được định nghĩa là mức tiêu thụ dưỡng chất trung bình hàng ngày, đủ để đáp ứng nhu cầu của hầu hết (97-98%) người khỏe mạnh. Mức này được đặt cao để đảm bảo cơ thể nhận đủ dưỡng chất trong một giai đoạn nhất định. RDA thường được sử dụng trong kế hoạch ăn uống cho các nhóm dân số đặc biệt, như quân đội và học sinh.
- Khẩu Phần Ăn Hàng Ngày Tham Khảo (RDI)
Để xây dựng các giá trị dinh dưỡng tham khảo cho nhãn sản phẩm, FDA đã thiết lập hai tiêu chuẩn có thể sử dụng để tạo ra DV. Một trong số đó là Khẩu phần ăn hàng ngày tham khảo – Reference Daily Intake (RDI) – thực chất là một tên gọi khác của RDA. Tuy nhiên, sự khác biệt về tên gọi này rất quan trọng. RDI được quy định cụ thể, nhưng không tự động cập nhật theo các phiên bản RDA mới.
RDI được sử dụng để xác định Giá trị hàng ngày (%DV) của thực phẩm, được in trên nhãn thành phần dinh dưỡng (tính theo % DV) ở Hoa Kỳ và Canada, và được quản lý bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) và Bộ Y tế Canada.
- Nhãn “high”, “rich in” hoặc “excellent source of” có thể được sử dụng cho thực phẩm nếu nó chứa 20% RDI trở lên.
- Nhãn “good source”, “contains” hoặc “provides” có thể được sử dụng trên thực phẩm nếu nó chứa từ 10% đến 20% RDI.
- Nhu Cầu Trung Bình Ước Tính (EAR)
EAR là giá trị sử dụng hàng ngày được ước tính để đáp ứng nhu cầu của một nửa số cá thể khỏe mạnh trong một giai đoạn hoặc nhóm giới tính nhất định. Điều này có nghĩa là, ở mức EAR, một nửa số người trong nhóm sẽ không được đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng.
EAR được sử dụng làm cơ sở để tính toán RDA.
Công thức:
-
Nếu độ lệch chuẩn (Standard Deviation – SD) của EAR có sẵn và nhu cầu dinh dưỡng được phân bổ chuẩn:
RDA = EAR + 2 x Độ lệch chuẩn của EAR
-
Nếu dữ liệu về nhu cầu dinh dưỡng không đủ để tính độ lệch chuẩn:
RDA = 1.2 x EAR
- Lượng Sử Dụng Thích Hợp (AI)
Trong trường hợp không có đủ bằng chứng khoa học để tính EAR, một giá trị tham khảo khác gọi là AI được sử dụng thay cho RDA.
AI là giá trị dựa trên lượng sử dụng đã được kiểm nghiệm (hoặc giá trị gần đúng của lượng sử dụng trung bình của một hoặc nhiều nhóm người khỏe mạnh).
AI của trẻ em và người lớn được kỳ vọng sẽ đáp ứng hoặc vượt quá mức nhu cầu để duy trì tình trạng dinh dưỡng được xác định hoặc các tiêu chuẩn thích hợp về cơ bản của tất cả thành viên trong một tổng thể khỏe mạnh. Các tiêu chí xác định tình trạng dinh dưỡng bao gồm tăng trưởng bình thường, duy trì và các khía cạnh khác về sức khỏe.
So sánh giữa RDA và AI:
- Điểm chung: Cả AI và RDA đều được dùng như mục tiêu về lượng sử dụng, cho biết nhu cầu của hầu hết mọi người trong một giai đoạn nhất định. Ví dụ, với trẻ sơ sinh, AI là lượng sử dụng trung bình khi trẻ đang bú sữa mẹ. Trẻ lớn hơn có nhu cầu cao hơn, được đáp ứng bằng cách uống nhiều sữa hơn. Tương tự như RDA, AI cho trẻ em và thanh niên có thể được ngoại suy từ giá trị của người trưởng thành nếu không có đủ dữ liệu.
- Khác biệt: Giá trị AI ít chắc chắn hơn RDA, vì AI chủ yếu dựa trên phán đoán hơn là tính toán từ EAR và sau đó là RDA. Do đó, AI có thể chênh lệch lớn và có giá trị cao hơn so với RDA. Vì vậy, AI nên được sử dụng thận trọng hơn.
- Lượng Sử Dụng Cao Nhất Cho Phép (UL)
UL là giá trị cao nhất của lượng sử dụng chất dinh dưỡng mà khó có thể gây ra hiệu ứng tiêu cực về sức khỏe lên hầu hết cá thể trong một giai đoạn cụ thể. Nếu sử dụng vượt quá mức UL, nguy cơ gặp các tác động tiêu cực đến sức khỏe sẽ tăng lên.
Từ “cho phép” ở đây mang ý nghĩa về sức khỏe. UL không được dùng để khuyến cáo về lượng sử dụng, và việc người khỏe mạnh tiêu thụ chất dinh dưỡng với lượng cao hơn lượng khuyến cáo (RDA, AI) không mang lại lợi ích gì.
- Giá Trị Hàng Ngày (DV) của FDA
Chính phủ Hoa Kỳ đã thực hiện một bước tiến quan trọng để cải thiện tình trạng dinh dưỡng của người dân vào năm 1990 với Đạo luật Giáo dục và Ghi nhãn Dinh dưỡng (Nutrition Labeling and Education Act (NLEA)). Đạo luật này yêu cầu tất cả thực phẩm và đồ uống đóng gói phải có nhãn dinh dưỡng. Tuy nhiên, khi FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm) bắt đầu xây dựng quy chuẩn về ghi nhãn, một vấn đề đã nảy sinh.
FDA muốn nhãn không chỉ hiển thị thành phần dinh dưỡng của sản phẩm, mà còn cho người tiêu dùng biết sản phẩm đó đóng góp như thế nào vào nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của họ. Trong khi RDA có vẻ là một lựa chọn phù hợp cho nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày tham khảo, FDA cần một giá trị duy nhất cho mỗi chất dinh dưỡng để áp dụng cho tất cả mọi người. Giá trị này cuối cùng được gọi là Giá trị hàng ngày – Daily Value (DV).
Giá trị này do FDA đề xuất, nhằm giúp người tiêu dùng xác định lượng chất dinh dưỡng cụ thể có trong một loại thực phẩm/món ăn, dựa trên DRI (khẩu phần ăn tham khảo) cho chất dinh dưỡng đó. Các con số % DV (hiển thị trên nhãn dinh dưỡng) cho thấy lượng dùng (quy ước cho một người có lượng tiêu thụ trung bình 2.000 calo/ngày) và được trình bày dưới dạng phần trăm trên tổng số lượng dùng trong 1 ngày.
Sự Kết Hợp Của RDI và DV
Tiêu chuẩn còn lại mà FDA xây dựng, được gọi là Giá trị tham khảo hàng ngày – Daily Reference Values (DRV) – bao gồm các chất dinh dưỡng không được đề cập trong RDI, như chất béo và chất xơ. Cuốn sách “Chế độ ăn và Sức khỏe” (Diet and Health) của Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia là một nguồn tham khảo thông tin về các giá trị này. Sự kết hợp giữa RDI và DRV tạo ra DV, được thể hiện trên nhãn thực phẩm bổ sung dinh dưỡng và nhãn dinh dưỡng sản phẩm dưới dạng %DV.
Các Giá Trị DV Bổ Sung
Trong hầu hết các trường hợp, DV của sản phẩm được dựa trên chế độ ăn 2.000 calorie mỗi ngày và dành cho người trưởng thành và trẻ em từ 4 tuổi trở lên. Tuy nhiên, FDA đã thiết lập 3 bộ DV bổ sung khác dành cho trẻ sơ sinh từ 1 đến 12 tháng tuổi, trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, và phụ nữ mang thai và cho con bú. Các bộ DV này được áp dụng cho sản phẩm tùy thuộc vào từng nhóm đối tượng.
Kết Luận
Đối với cả nhà sản xuất và người tiêu dùng, DV thường được sử dụng như một chỉ dẫn dinh dưỡng vì nó được hiển thị trực tiếp trên nhãn sản phẩm. Người tiêu dùng có thể sử dụng %DV để hiểu mức độ đóng góp của một chất dinh dưỡng trong sản phẩm vào chế độ ăn uống của họ, cũng như để so sánh giữa các sản phẩm khác nhau. Nhà sản xuất cần chú ý đến %DV (và điều chỉnh công thức khi cần thiết) để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được yêu cầu dinh dưỡng của người tiêu dùng.
Việc hiểu rõ DV được hình thành như thế nào từ DRV và RDI (dựa trên RDA) sẽ giúp bạn đọc và hiểu nhãn dinh dưỡng trên sản phẩm một cách hiệu quả hơn.