Quý 2 trong tiếng Anh là gì? Giải thích chi tiết và cách sử dụng hiệu quả

Trong hệ thống thời gian, một năm được chia thành 12 tháng và 4 quý. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ “Quý 2” trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó một cách chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cụm từ “Quý 2” trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách phát âm, ví dụ minh họa và các từ vựng liên quan.

1. “Quý 2” trong tiếng Anh là gì?

quý 2 tiếng anh là gìquý 2 tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa khái niệm “Quý 2” trong một năm tài chính.

Trong tiếng Anh, “Quý 2” được diễn đạt là:

Second quarter (Danh từ)

  • Phát âm Anh-Anh: UK /ˈsek.ənd ˈkwɔː.tər/
  • Phát âm Anh-Mỹ: US /ˈsek.ənd ˈkwɔː.tər/

Nghĩa tiếng Việt: Quý hai, là giai đoạn 3 tháng tiếp theo sau Quý 1 (ba tháng đầu năm) trong một năm dương lịch.

Nghĩa tiếng Anh: Relating to the second period of three months in a year. (Liên quan đến giai đoạn thứ hai của ba tháng trong một năm).

2. Ví dụ cụ thể về cách sử dụng “Second Quarter”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “second quarter” trong các ngữ cảnh khác nhau, hãy xem xét các ví dụ sau:

quý 2 tiếng anh là gìquý 2 tiếng anh là gì

Biểu đồ so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các quý trong năm.

  • They are hoping for an improvement in sales when we receive our second-quarter results.
    • Dịch nghĩa: Họ đang hy vọng doanh số bán hàng sẽ được cải thiện khi chúng tôi nhận được kết quả kinh doanh quý 2.
  • We did not have the second-quarter figure and were unable to confirm the figure that she gave.
    • Dịch nghĩa: Chúng tôi không có số liệu quý 2 và không thể xác nhận con số mà cô ấy đưa ra.
  • Our first-quarter time of possession was just 5:41, and our second-quarter possession time was 6:34.
    • Dịch nghĩa: Thời gian kiểm soát bóng trong quý 1 của chúng tôi chỉ là 5:41, và thời gian kiểm soát bóng trong quý 2 của chúng tôi là 6:34. (Ví dụ trong lĩnh vực thể thao)
  • Some people said that it was released in the second quarter of 2004.
    • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng nó được phát hành vào quý 2 năm 2004.
  • This strategy accompanies a 30 percent second-quarter revenue decline at the same time digital revenue has risen 62 percent.
    • Dịch nghĩa: Chiến lược này đi kèm với sự sụt giảm doanh thu quý 2 là 30%, đồng thời doanh thu kỹ thuật số đã tăng 62%.
  • The information about the natural disasters can be found on the second page of the 2018 second-quarter earnings report for this company.
    • Dịch nghĩa: Thông tin về thiên tai có thể được tìm thấy trên trang thứ hai của báo cáo thu nhập quý 2 năm 2018 của công ty này.
  • However, after lukewarm market reception, there were reports that this company allegedly revised its second-quarter estimates from 2.7 million down to 980,000 units.
    • Dịch nghĩa: Tuy nhiên, sau khi thị trường tiếp nhận không mấy nhiệt tình, đã có báo cáo rằng công ty này đã điều chỉnh ước tính quý 2 từ 2,7 triệu xuống còn 980.000 đơn vị.
  • Lisa said that its 20 second-quarter points were the most ever scored in that quarter, and tied the record for most points in any quarter.
    • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng 20 điểm trong quý 2 của họ là số điểm cao nhất từng ghi được trong quý đó, và ngang bằng kỷ lục về số điểm cao nhất trong bất kỳ quý nào.

3. Các từ vựng liên quan đến “Quý 2” trong tiếng Anh

quý 2 tiếng anh là gìquý 2 tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa các khái niệm thời gian liên quan đến quý.

Để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, hãy tham khảo một số từ và cụm từ liên quan đến “second quarter”:

Từ/Cụm từ Nghĩa của từ/Cụm từ Ví dụ minh họa
Year Năm, khoảng thời gian 12 tháng They have put some money on one side for next year’s summer holiday. (Họ đã để dành một khoản tiền cho kỳ nghỉ hè năm tới.)
Month Tháng, một trong 12 khoảng thời gian mà một năm được chia His sculptures will be on show at the museum until the end of the month. (Các tác phẩm điêu khắc của anh ấy sẽ được trưng bày tại bảo tàng cho đến cuối tháng.)
First quarter Quý 1, ba tháng đầu tiên của năm Their directors are scheduled to meet brokers today to discuss this firm’s first-quarter performance. (Giám đốc của họ dự kiến gặp các nhà môi giới hôm nay để thảo luận về kết quả hoạt động quý 1 của công ty.)
Third quarter Quý 3, ba tháng thứ ba của năm The company expects a significant increase in sales during the third quarter. (Công ty kỳ vọng sự tăng trưởng đáng kể về doanh số trong quý 3.)
Fourth quarter Quý 4, ba tháng cuối cùng của năm The fourth quarter is typically the busiest time of year for retailers. (Quý 4 thường là thời điểm bận rộn nhất trong năm đối với các nhà bán lẻ.)
Time Thời gian, khái niệm để đo lường sự trôi qua của các sự kiện They can easily modify that definition, however, to accommodate also the selection of multiple sources at a time. (Tuy nhiên, họ có thể dễ dàng sửa đổi định nghĩa đó để phù hợp với việc lựa chọn nhiều nguồn cùng một lúc.)

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và chi tiết về “Quý 2” trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các khái niệm thời gian này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và cuộc sống. Chúc bạn học tập tốt!