Dâu tây là một loại quả mọng được yêu thích trên toàn thế giới, không chỉ bởi hương vị thơm ngon mà còn bởi giá trị dinh dưỡng mà nó mang lại. Vậy, bạn đã biết từ “dâu tây” trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này một cách chính xác chưa? Hãy cùng khám phá tất tần tật về “strawberry” và những điều thú vị liên quan đến loại quả này.
Mục Lục
Quả Dâu Tây trong Tiếng Anh: “Strawberry”
Trong tiếng Anh, quả dâu tây được gọi là “strawberry”. Đây là một danh từ quen thuộc và dễ nhớ, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Phiên âm của “strawberry”:
- Tiếng Anh – Anh: /ˈstrɔː.bər.i/
- Tiếng Anh – Mỹ: /ˈstrɑːˌber.i/
Lưu ý, đừng nhầm lẫn “strawberry” với “blueberry” (quả việt quất). Hai loại quả này có hình dáng và hương vị khác nhau, vì vậy việc sử dụng đúng từ ngữ là rất quan trọng.
Một giỏ dâu tây tươi ngon
Cách Sử Dụng Từ “Strawberry”
“Strawberry” là một danh từ, do đó cách sử dụng của nó khá đơn giản. Bạn có thể dùng nó để chỉ quả dâu tây nói chung, hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa đa dạng hơn.
Ví dụ:
- I love to eat strawberries. (Tôi thích ăn dâu tây.)
- This strawberry jam is delicious. (Mứt dâu tây này rất ngon.)
- She added fresh strawberries to her salad. (Cô ấy thêm dâu tây tươi vào món salad.)
Ngoài ra, “strawberry” còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ và cụm từ thú vị khác. Chúng ta sẽ tìm hiểu về chúng ở phần sau của bài viết.
Các Ví Dụ Thực Tế Với Từ “Strawberry”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “strawberry” trong các tình huống khác nhau, hãy cùng xem qua một số ví dụ cụ thể:
- Do you want a strawberry smoothie? (Bạn có muốn một ly sinh tố dâu tây không?)
- The bakery sells strawberry croissants every morning. (Tiệm bánh bán bánh sừng trâu dâu tây mỗi sáng.)
- We picked our own strawberries at the local farm. (Chúng tôi tự hái dâu tây tại trang trại địa phương.)
- Strawberry ice cream is my favorite dessert. (Kem dâu tây là món tráng miệng yêu thích của tôi.)
- The farmer grows organic strawberries. (Người nông dân trồng dâu tây hữu cơ.)
- This shampoo has a lovely strawberry scent. (Dầu gội này có mùi dâu tây rất dễ chịu.)
- She decorated the cake with sliced strawberries. (Cô ấy trang trí bánh bằng dâu tây thái lát.)
- The strawberry plants are thriving in the garden. (Cây dâu tây đang phát triển mạnh trong vườn.)
- I’m allergic to strawberries. (Tôi bị dị ứng dâu tây.)
- Let’s make a strawberry pie for the party. (Hãy làm một chiếc bánh dâu tây cho bữa tiệc.)
Bánh kem dâu tây hấp dẫn
Các Cụm Từ Thông Dụng Với “Strawberry”
“Strawberry” không chỉ xuất hiện đơn lẻ mà còn kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng bạn nên biết:
Cụm từ (Phrase) / Cụm danh từ (Noun phrase) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|
Strawberry mark | Vết bớt màu đỏ dâu tây |
Strawberry tomato | Cây tầm bóp |
Strawberry tree | Cây thanh mai, cây dâu rừng |
Strawberry gallbladder | Túi mật hình quả dâu tây (bệnh lý) |
Strawberry roan | Ngựa có màu lông pha trộn giữa đỏ và trắng |
Strawberry blonde | Tóc màu vàng dâu tây (hung đỏ nhạt) |
Strawberry seed | Hạt dâu tây |
Strawberry leaves | Lá dâu tây |
Strawberry stalk | Thân cây dâu tây |
Strawberry legs | Tình trạng da sần sùi, lỗ chân lông to ở chân |
Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng từ “strawberry” một cách linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp.
Một số sản phẩm từ dâu tây
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Dâu Tây
Ngoài từ “strawberry”, còn rất nhiều từ vựng khác liên quan đến loại quả này mà bạn có thể học hỏi:
- Strawberry field/farm: Cánh đồng/trang trại dâu tây
- Strawberry picking: Hái dâu tây
- Strawberry jam/jelly: Mứt dâu tây
- Strawberry sauce: Sốt dâu tây
- Strawberry flavor: Hương vị dâu tây
- Strawberry shortcake: Bánh ngọt dâu tây
- Wild strawberry: Dâu tây dại
Việc mở rộng vốn từ vựng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn khi nói về dâu tây.
Dâu tây được trồng tại trang trại
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ “strawberry” trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách sử dụng đến các ví dụ và cụm từ thông dụng. Việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng chúng một cách linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ này!