“Put On” là gì? Giải nghĩa chi tiết và cách dùng Phrasal Verb “Put On” trong tiếng Anh

“Phrasal verb” (cụm động từ) luôn là một trong những chủ điểm ngữ pháp gây nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh. Sự kết hợp giữa động từ và giới từ tạo ra vô vàn cụm động từ với ý nghĩa khác nhau. Để chinh phục được chủ điểm này, việc học tập và luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Hôm nay, Sen Tây Hồ sẽ giới thiệu đến bạn một phrasal verb quen thuộc nhưng cũng rất thú vị: “Put On”.

1. “Put On” nghĩa là gì? Định nghĩa và ví dụ Anh – Việt

“Put on” là một cụm động từ được tạo thành từ động từ “put” (/pʊt/) và giới từ “on” (/ɒn/).

Tương tự như nhiều cụm động từ khác, “put on” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh:

+ Put something on: Mặc quần áo, đi giày dép, hoặc sử dụng đồ trang điểm.

Ví dụ:

  • I think you should put on your jacket in case it will be cold.
    (Tôi nghĩ bạn nên mặc áo khoác vào nếu trời trở lạnh.)
  • If you want to have smooth skin, you should put face cream on every night.
    (Nếu bạn muốn có làn da mịn màng, bạn nên thoa kem dưỡng da mỗi tối.)
  • Let me help you put your shoes on!
    (Để mẹ giúp con đi giày nhé!)

+ Put something on: Bật công tắc để một thiết bị hoạt động.

put on là gìput on là gì

Ví dụ:

  • I can’t see anything. Could you put the light on?
    (Tôi không nhìn thấy gì cả. Bạn bật đèn lên được không?)
  • If you want to turn on the television, you have to put this switch on.
    (Nếu bạn muốn bật tivi, bạn phải bật công tắc này lên.)
  • Do you mind if I put some music on?
    (Bạn có phiền không nếu tôi bật nhạc?)

+ Put on: Giả vờ có một cảm xúc hoặc cư xử khác lạ, không giống mọi ngày.

Ví dụ:

  • I can’t tell whether Peter’s really happy, or if he’s just putting it on.
    (Tôi không biết Peter có thực sự hạnh phúc hay chỉ đang giả vờ.)
  • Don’t put on that ridiculous voice. I am annoyed with it.
    (Đừng giả giọng lố bịch đó nữa. Tôi thấy khó chịu.)

+ Put on: Sản xuất, cung cấp một thứ gì đó, đặc biệt là những thứ tốt cho mọi người với một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • In order to thank for my help, Linda put on a wonderful meal for me.
    (Để cảm ơn sự giúp đỡ của tôi, Linda đã chuẩn bị cho tôi một bữa ăn tuyệt vời.)
  • They’ve put on hearing aids for the deaf.
    (Họ vừa cung cấp máy trợ thính cho người điếc.)

+ Put on: Tăng cân.

Ví dụ:

  • Alex put on six pounds last month because of doing exercises everyday.
    (Alex đã tăng 6 pound vào tháng trước vì tập thể dục hàng ngày.)
  • “If you want to put on weight, you should give up smoking”, The doctor said.
    (Bác sĩ nói: “Nếu bạn muốn tăng cân, bạn nên bỏ thuốc lá.”)

+ Put on: Đặt một thứ gì đó dưới sự hỗ trợ của vật khác.

Ví dụ:

  • Please put the bowls on the cupboard.
    (Làm ơn đặt những chiếc bát lên tủ đựng bát đĩa.)
  • We put the leaves on a string and made a bracelet.
    (Chúng tôi xâu những chiếc lá lại thành chuỗi và tạo thành một chiếc vòng tay.)

2. Các thành ngữ (Idioms) và cụm từ (Collocations) thông dụng với “Put On”

“Put on” thường xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ thú vị trong tiếng Anh:

put on là gìput on là gì

Thành ngữ/Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
to put something on ice Tạm dừng làm việc gì đó, nhưng vẫn sẽ hoàn thành trong tương lai theo kế hoạch We’re putting this event on ice because of the bad weather. (Chúng tôi tạm dừng sự kiện này vì thời tiết xấu.)
to put on airs Ra oai, kênh kiệu He always puts on airs though he doesn’t know anything. (Anh ấy luôn ra oai mặc dù chẳng biết gì cả.)
to put on a brave face Cố gắng che giấu sự sợ hãi, thất vọng, lo lắng Sometimes in life, you have to put on a brave face and pretend that everything is OK. (Đôi khi trong cuộc sống, bạn phải che giấu cảm xúc và giả vờ rằng mọi thứ vẫn ổn.)
to put your thinking cap on Suy nghĩ thật kỹ để giải quyết vấn đề I don’t know what to say to apologize to her for my late arrival. I have to put my thinking cap on. (Tôi không biết phải nói gì để xin lỗi cô ấy về việc đến muộn. Tôi sẽ suy nghĩ thật kỹ.)
to put one’s cards on the table Giải thích mọi thứ một cách thành thật, không giấu diếm I think we should put our cards on the table and speak clearly about this matter. (Tôi nghĩ chúng ta nên giải thích một cách thành thật và nói thẳng thắn về vấn đề này.)
to put someone on the spot Đặt ai đó vào tình huống khó khăn, không thoải mái You should go away. Don’t put me on the spot. (Bạn nên đi đi. Đừng đặt tôi vào tình thế không thoải mái.)
to put someone (or something) on hold Ngừng liên lạc hoặc trì hoãn việc gì đó I need to put this trip on hold because I don’t have enough money. (Tôi phải trì hoãn chuyến đi này vì không có đủ tiền.) Can I put you on hold for a minute? (Tôi có thể giữ máy bạn một lát được không?)
to put food on the table Kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống My parents always try to put food on the table for us. (Bố mẹ tôi luôn cố gắng kiếm đủ tiền trang trải cuộc sống cho chúng tôi.)

put on là gìput on là gì

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cụm động từ “Put on” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả!