Để giao tiếp thành công và truyền đạt ý kiến một cách hiệu quả, chúng ta cần kết hợp hai yếu tố quan trọng: ngữ nghĩa học (semantics) và ngữ dụng học (pragmatics). Ngữ nghĩa học tập trung vào ý nghĩa của từ ngữ trong ngôn ngữ, còn ngữ dụng học lại xem xét vai trò của ngữ cảnh trong việc thay đổi ý nghĩa lời nói, đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh.
Ví dụ, câu nói “Con của mẹ giỏi nhỉ!” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào từng hoàn cảnh cụ thể.
Ngữ Dụng Học (Pragmatics) Là Gì?
Định nghĩa
Ngữ dụng học được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau. Karen Leigh (2018) cho rằng ngữ dụng học là những kỹ năng ngôn ngữ xã hội mà chúng ta sử dụng khi tương tác với nhau. Nó bao gồm lời nói, cách diễn đạt, cử chỉ (ánh mắt, biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể) và phản ứng phù hợp trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Theo đó, ngữ dụng học là một lĩnh vực nghiên cứu rộng, không chỉ giới hạn ở lời nói mà còn bao gồm cử chỉ, hành động và cảm xúc được thể hiện không lời, giúp người nói biểu lộ ý chí, cảm xúc hoặc suy nghĩ về một vấn đề. Morris, người đưa ra định nghĩa đầu tiên về pragmatics, cho rằng ngữ dụng học là nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và ngữ cảnh tạo nên cấu trúc của ngôn ngữ đó.
Khái niệm ngữ dụng học ngày càng được cụ thể hóa, giải thích chi tiết các yếu tố cấu thành nên “ngữ cảnh” (context), bao gồm kỹ năng giao tiếp và khả năng điều chỉnh cảm xúc phù hợp với hoàn cảnh.
Nguồn gốc
Ngữ dụng học đã được nghiên cứu trong nhiều năm. Theo Qian Guanlian, ban đầu các chuyên gia chỉ tập trung nghiên cứu ngôn ngữ và cho rằng các yếu tố khác chỉ hỗ trợ giao tiếp xoay quanh ngôn ngữ. Tuy nhiên, qua quá trình tìm hiểu, họ nhận ra rằng ngữ dụng học là một ngành riêng biệt và bắt đầu chú trọng đến nó. Dan Sperber và Deirdre Wilson cho rằng nghiên cứu về ngữ dụng học bắt nguồn từ giả thuyết của nhà triết học Paul Grice: “Những đặc điểm thiết yếu nhất của giao tiếp con người, cả bằng lời và không bằng lời, đều là sự biểu hiện của ý chí.” Do đó, ngữ dụng học tập trung vào cách người nghe giải thích ngụ ý thực sự của người nói từ những bằng chứng mà người nói đã thể hiện – một đặc điểm riêng biệt so với các lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ khác.
Mối tương quan giữa Pragmatics và Idiomatic Expressions
Thành ngữ (Idiom) và cách diễn đạt sử dụng thành ngữ (Idiomatic Expressions) là một cụm từ được dùng với ý nghĩa biểu tượng thay vì nghĩa đen của các từ cấu thành. Ý nghĩa của thành ngữ thường tách rời và khác với nghĩa trên mặt chữ. Điểm tương đồng giữa ngữ dụng học và thành ngữ là sự luận giải ý nghĩa dựa trên hoàn cảnh xác định. Để hiểu được thành ngữ, người nghe phải vận dụng kỹ năng phân tích ngữ cảnh.
Ví dụ, thành ngữ “a piece of cake” trong tiếng Anh không có nghĩa “một miếng bánh” mà có nghĩa “rất dễ dàng,” tương tự như “dễ như ăn bánh” trong tiếng Việt.
Tuy nhiên, để luận giải các tình huống ngữ dụng học, người nghe cần có cái nhìn sâu sắc hơn về ngữ cảnh.
Ví dụ, câu cảm thán “You look good in that dress!” (Bạn mặc chiếc váy này trông đẹp lắm!) có thể là lời khen xã giao giữa đồng nghiệp hoặc lời khuyên chân thành khi đi mua quần áo.
Ngữ dụng học là một khái niệm bao hàm nhiều khía cạnh hơn trong ngôn ngữ và yêu cầu người nghe cân nhắc sự phù hợp của ngữ cảnh xung quanh để hiểu được ngụ ý của người nói.
Ứng Dụng Pragmatics Trong Giao Tiếp Thông Thường
Vì ngữ dụng học yêu cầu người nói và người nghe tính đến các yếu tố hỗ trợ giao tiếp (biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể, giọng nói, cử chỉ,…), lĩnh vực này có nhiều ứng dụng hữu ích trong việc hỗ trợ mục đích giao tiếp xã hội. Dưới đây là một số ứng dụng của ngữ dụng học:
Giúp Người Nói Sử Dụng Ngôn Ngữ Với Những Mục Đích Khác Nhau
Ngữ dụng học giúp con người sử dụng ngôn ngữ với câu từ đa dạng để đáp ứng những mục đích khác nhau của giao tiếp.
Ví dụ, cùng một nội dung câu hỏi “I’m going to get a cup of coffee” có thể được sử dụng với các mục đích khác nhau:
- Thông báo: “I’m going to get a cup of coffee” (Tôi sẽ đi lấy một cốc cà phê) – Thông báo cho người nghe về dự định của mình.
- Yêu cầu: “Give me a cup of coffee” (Đưa tôi một cốc cà phê) – Yêu cầu người nghe làm theo lời mình.
- Lịch sự yêu cầu: “I would like a cup of coffee, please” (Làm ơn cho tôi một cốc cà phê) – Yêu cầu nhẹ nhàng và lịch sự hơn.
- Lời hứa: “I’m going to get you a cup of coffee” (Tôi sẽ lấy cho bạn một cốc cà phê) – Mang ý nghĩa hứa hẹn.
Giúp Người Nói Thay Đổi Ngôn Ngữ Theo Ngữ Cảnh Hoặc Đối Tượng Người Nghe
Tùy theo tình huống giao tiếp, người nói cần thay đổi cách biểu đạt bằng cách thay đổi xưng hô, thêm bớt thông tin một cách phù hợp.
Ví dụ, khi nói chuyện với bạn cùng lớp có thể bắt đầu bằng “Này, mình có chuyện muốn kể…”, nhưng khi thuyết trình trước đám đông, người nói thường bắt đầu bằng “Bài thuyết trình hôm nay nói về vấn đề sau…”.
Dựa vào đối tượng người nghe khác nhau, người nói phải điều chỉnh ngôn từ và biểu đạt đúng cách và hợp lý.
Ví dụ, khi người mẹ muốn xin lỗi con: “Sorry, Sweetie, I didn’t mean to snap at you” (Xin lỗi con, mẹ không có ý mắng con). Còn khi nhân viên cửa hàng muốn xin lỗi khách hàng: “We’re deeply sorry about the issue. Let me speak with my supervisor to see how we can correct this for you” (Chúng tôi rất xin lỗi về vấn đề này. Tôi sẽ nói chuyện với giám sát của mình để tìm cách giải quyết cho bạn).
Hỗ Trợ Trong Quá Trình Giao Tiếp
Đối với nhiều người, khả năng ngôn ngữ tốt là yếu tố quan trọng quyết định tài ăn nói. Tuy nhiên, để hiểu và truyền đạt lời nói hiệu quả hơn, họ cần hiểu những ngôn ngữ khác – những công cụ hỗ trợ giao tiếp như biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể, tương tác bằng mắt,… Hiểu biết về ngữ dụng học giúp con người nắm vững những kỹ năng cần thiết trong quá trình tương tác. Từ việc luận giải và hiểu được những hoàn cảnh giao tiếp nhất định, họ có thể điều chỉnh câu từ và lời nói của bản thân phù hợp với những tình huống cụ thể.
Luận giải ngôn ngữ cơ thể khéo léo: Ngôn ngữ cơ thể là một trong những tín hiệu vô hình thể hiện ý chí của người nói.
Ví dụ, khi đang trò chuyện với người quen và nhận thấy họ liên tục nhìn đồng hồ và nói rằng đã muộn rồi, đó là dấu hiệu cho thấy họ đang vội và không muốn tiếp tục câu chuyện. Người còn lại nên sớm kết thúc câu chuyện bằng một câu gợi ý khéo léo: “Tôi cũng có việc bận rồi, ta gặp lại sau nhé” hoặc “Muộn rồi, hôm nào chúng ta nói chuyện tiếp nhé” và rời đi ngay khi có thể.
