Pick Up Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết Và Các Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Cần Biết

Trong quá trình học tiếng Anh và làm việc, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và xuất nhập khẩu, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ “Pick up”. Vậy “Pick up” có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về cụm từ này, đồng thời giới thiệu một số thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu.

1. Pick up có nghĩa là gì?

Pick up là một phrasal verb (cụm động từ) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng nhất:

a. Tăng, cải thiện hoặc tiến triển

“Pick up” có thể diễn tả sự tăng lên về mức độ, chất lượng hoặc tốc độ của một sự vật, hiện tượng nào đó.

Ví dụ:

  • The wind always picks up in the evening. (Gió luôn mạnh lên vào buổi tối.) – Ở đây, “picks up” diễn tả sự tăng lên về cường độ của gió.
  • His spirits picked up when he got the good news. (Tinh thần của anh ấy đã phấn chấn lên khi nhận được tin tốt.) – “Picked up” thể hiện sự cải thiện về mặt tinh thần.
  • The company’s revenue will pick up when the market has fewer competitors. (Doanh thu của công ty sẽ tăng lên khi thị trường có ít đối thủ cạnh tranh hơn.) – “Pick up” ám chỉ sự tăng trưởng về doanh thu.

b. Nhặt, lấy, mua hoặc mang một thứ gì đó

“Pick up” cũng có nghĩa là nhặt lên, lấy đi hoặc mua một món đồ nào đó.

Ví dụ:

  • Nam must pick up the documents of the company at the office. (Nam phải lấy tài liệu của công ty tại văn phòng.) – “Pick up” được dùng để chỉ hành động lấy tài liệu.
  • While you’re in town, would you pick up a book for me? (Khi bạn ở trong thị trấn, bạn có thể mua giúp tôi một quyển sách được không?) – “Pick up” mang nghĩa mua hộ.

c. Học hỏi một cách tự nhiên

“Pick up” còn có nghĩa là học được một kỹ năng hoặc kiến thức một cách tự nhiên, không cần quá nhiều nỗ lực.

Ví dụ:

  • When I got back from Rome, I realised that I had picked up quite a few Italian words. (Khi tôi trở về từ Rome, tôi nhận ra rằng mình đã học được khá nhiều từ tiếng Ý.) – “Pick up” diễn tả việc học tiếng Ý một cách tự nhiên trong quá trình sống ở Rome.

d. Mắc bệnh truyền nhiễm

Trong một số trường hợp, “pick up” có nghĩa là bị nhiễm bệnh.

Ví dụ:

  • She picked up a viral infection from her respiratory tract, so she hated to go out. (Cô ấy bị nhiễm virus đường hô hấp, vì vậy cô ấy ghét ra ngoài.) – “Picked up” được sử dụng để chỉ việc nhiễm bệnh.

e. Bắt giữ hoặc giam giữ

“Pick up” cũng có thể được dùng để diễn tả hành động bắt giữ hoặc giam giữ ai đó.

Ví dụ:

  • Police caught the thief in a restaurant and picked him up to the cell. (Cảnh sát bắt được tên trộm trong một nhà hàng và giam giữ hắn trong tù.) – “Picked up” ở đây mang nghĩa giam giữ.

f. Trả tiền

“Pick up the tab” hoặc “pick up the bill” có nghĩa là trả tiền cho một cái gì đó, đặc biệt là những gì người khác đã mua hoặc sử dụng.

Ví dụ:

  • The company will pick up the tab for this trip. (Công ty sẽ trả tiền cho chuyến đi này.) – “Pick up the tab” có nghĩa là chi trả chi phí.

g. Tìm hiểu thông tin

“Pick up” còn có nghĩa là tìm hiểu hoặc thu thập thông tin từ ai đó hoặc một nguồn nào đó.

Ví dụ:

  • The nurse had picked up the information from a conversation she overheard. (Cô y tá đã thu thập được thông tin từ một cuộc trò chuyện mà cô ấy nghe lỏm được.) – “Picked up” được dùng để chỉ việc thu thập thông tin.
  • I want to watch what you’re doing to see if I can pick up any tips. (Tôi muốn xem bạn đang làm gì để xem tôi có thể học được mẹo nào không.) – “Pick up” mang nghĩa học hỏi kinh nghiệm.

h. Đón ai đó

“Pick up” còn có nghĩa là đón ai đó bằng xe ô tô hoặc phương tiện khác.

Ví dụ:

  • Pick me up at 8 – I’ll be waiting outside the train station. (Đón tôi lúc 8 giờ nhé – Tôi sẽ đợi bạn ở bên ngoài ga tàu.) – “Pick up” được sử dụng để chỉ việc đón ai đó.

2. Một số thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu

Ngành xuất nhập khẩu sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng mà bạn nên biết:

  • Export: Xuất khẩu
  • Import: Nhập khẩu
  • Transport: Vận chuyển
  • Revenue: Doanh thu
  • Profit: Lợi nhuận
  • Pure Monopoly: Độc quyền thuần
  • Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  • Airway Bill (AWB): Vận đơn hàng không
  • BIC code (BIC): Mã định dạng ngân hàng
  • Bill of Exchange = Draft (BE): Hối phiếu
  • Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển
  • Bunker Adjustment Factor (BAF): Phụ phí nhiên liệu
  • Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
  • Container port: Cảng công-ten-nơ
  • Customs: Hải quan, thuế nhập khẩu
  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  • Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
  • Bonded Warehouse or Bonded Store: Kho ngoại quan
  • Bulk Cargo: Hàng rời
  • Closing date or Closing time: Ngày hết hạn nhận chở (hàng)
  • Collective Bill of Lading: Vận đơn chung
  • Combined transport or multimodal transport: Vận tải đa phương thức
  • Consignee: Người nhận hàng
  • Consignor (Shipper): Người gửi hàng
  • Demurrage: Phí lưu container
  • Consumer Product Safety Commission: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng
  • Federal Aviation Administration – FAA: Cục Hàng không Liên bang – FAA
  • Wage: Tiền lương
  • Actual wages: Tiền lương thực tế
  • Contractual wages: Tiền lương khoán
  • Day’s wages: Tiền lương công nhật
  • Fixed wages: Tiền lương cố định
  • Hourly wages: Tiền lương giờ
  • Tax: Thuế
  • Payroll taxes: Thuế tiền lương
  • Excise taxes: Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Import quotas: Hạn ngạch nhập khẩu
  • Export Subsidies: Trợ cấp xuất khẩu
  • Tariffs: Thuế quan
  • Embargoes: Lệnh cấm vận
  • International Licensing: Cấp phép quốc tế
  • International Franchising: Nhượng quyền quốc tế
  • Foreign Direct Investment (FDI): Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • Venture Capitalists: Nhà đầu tư mạo hiểm

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ “Pick up” và các thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập và công việc.