Nắm Vững Nguyên Âm và Phụ Âm trong Tiếng Anh: Bí Quyết Phát Âm Chuẩn Như Người Bản Xứ

Nguyên âm và phụ âm là nền tảng của mọi ngôn ngữ, đặc biệt quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức cơ bản này giúp bạn phát âm chuẩn xác, tự tin giao tiếp và học tập hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, giúp bạn phân biệt, luyện tập và áp dụng vào thực tế một cách dễ dàng.

Bảng nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh giúp phát âm chuẩnBảng nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh giúp phát âm chuẩn

1. Tổng Quan Về Nguyên Âm và Phụ Âm Tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái, trong đó:

  • Nguyên âm: A, E, I, O, U (5 nguyên âm)
  • Phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z (21 phụ âm)

Tuy nhiên, cách phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh khác biệt so với tiếng Việt, dẫn đến nhiều khó khăn cho người học. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng đi sâu vào từng loại âm này.

1.1. Nguyên Âm Là Gì?

Nguyên âm là âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ thanh quản đi ra không bị cản trở. Chúng có thể đứng một mình hoặc kết hợp với phụ âm để tạo thành tiếng. Nguyên âm được chia thành hai loại chính:

  • Nguyên âm đơn: Phát âm bằng một âm duy nhất.
  • Nguyên âm đôi: Phát âm bằng cách kết hợp hai nguyên âm đơn lại với nhau.

Nguyên âm đơn lại được chia nhỏ thành nguyên âm ngắn và nguyên âm dài, tùy thuộc vào độ dài khi phát âm.

Bảng Tổng Hợp Các Nguyên Âm Trong Tiếng Anh

Nguyên âm đơn Nguyên âm đôi
Nguyên âm ngắn Nguyên âm dài
Âm /ɪ/ /e/ /æ/ /ʊ/ /ʌ/ /ɒ/ /ə/ /i:/ /ɜ:/ /ɑ:/ /ɔ:/ /u:/

Sự khác biệt trong cách phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cũng tạo ra sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm nguyên âm. Ví dụ, người Anh thường bỏ âm /r/ và thay bằng /ə/, trong khi người Mỹ lại phát âm rõ âm /r/.

1.2. Phụ Âm Là Gì?

Phụ âm là âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ thanh quản đi ra bị cản trở bởi môi, răng, lưỡi hoặc vòm miệng. Phụ âm không thể đứng một mình mà phải kết hợp với nguyên âm để tạo thành tiếng. Phụ âm được chia thành ba loại:

  • Phụ âm hữu thanh: Khi phát âm, thanh quản rung.
  • Phụ âm vô thanh: Khi phát âm, thanh quản không rung.
  • Các phụ âm còn lại.

Bảng Tổng Hợp Các Phụ Âm Trong Tiếng Anh

Phụ âm hữu thanh Phụ âm vô thanh Các phụ âm còn lại
Âm /b/ /d/ /g/ /v/ /ð/ /z/ /ʒ/ /dʒ/ /p/ /t/ /k/ /f/ /θ/ /s/ /ʃ/ /tʃ/ /m/ /n/ /ŋ/ /h/ /l/ /r/ /j/ /w/

Ví dụ minh họa cách phát âm nguyên âm và phụ âmVí dụ minh họa cách phát âm nguyên âm và phụ âm

2. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Phát Âm Nguyên Âm và Phụ Âm

Để phát âm chuẩn xác, bạn cần nắm vững cách phát âm từng âm vị một cách chi tiết.

2.1. Nguyên Âm Đơn

Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết cách phát âm từng nguyên âm đơn:

Số thứ tự Bộ âm Mô tả Môi Lưỡi Độ dài hơi
1 /ə/ Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ Hơi mở rộng Thả lỏng Ngắn
2 /u:/ Âm “u” dài, kéo dài âm “u”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra Khẩu hình tròn Nâng lên cao Dài
3 /ɑ:/ Âm “a” kéo dài, âm phát ra trong khoang miệng Mở rộng Hạ thấp Dài
4 /ɜ:/ Âm “ơ” cong lưỡi, phát âm âm /ɘ/ rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng Hơi mở rộng Cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm Dài
5 /ʌ/ Na ná âm “ă” của tiếng việt, hơi lai giữa âm “ă” và âm “ơ”, phải bật hơi ra Thu hẹp Hơi nâng lên cao Ngắn
6 /e/ Giống âm “e” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn Mở rộng hơn so với khi phát âm âm /ɪ/ Hạ thấp hơn so với âm /ɪ/ Dài
7 /ɪ/ Âm i ngắn, giống âm “i” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn (= 1/2 âm i) Hơi mở rộng sang 2 bên Hạ thấp Ngắn
8 /i:/ Âm i dài, kéo dài âm “i”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra Mở rộng sang 2 bên như đang mỉm cười Nâng cao lên Dài
9 /æ/ Âm a bẹt, hơi lai giữa âm “a” và “e”, cảm giác âm bị đè xuống Mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống Hạ rất thấp Dài
10 /ɔ:/ Âm “o” cong lưỡi, phát âm âm o như tiếng Việt rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng Tròn môi Cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm Dài
11 /ʊ/ Âm “u” ngắn, na ná âm “ư” của tiếng Việt, không dùng môi để phát âm này mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng Hơi tròn môi Hạ thấp Ngắn
12 /ɒ/ Âm “o” ngắn, giống âm o của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn Hơi tròn môi Hạ thấp Ngắn

2.1. Nguyên Âm Đôi

Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết cách phát âm từng nguyên âm đôi:

Số thứ tự Bộ âm Mô tả Môi Lưỡi Độ dài hơi
13 /aɪ/ Đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/ Dẹt dần sang 2 bên Nâng lên và hơi đẩy ra phía trước Dài
14 /ɪə/ Đọc âm /ɪ/ rồi chuyển dần sang âm /ə/ Từ dẹt thành hình tròn dần Thụt dần về phía sau Dài
15 /eə/ Đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ə/ Hơi thu hẹp môi Thụt dần về phía sau Dài
16 /ɔɪ/ Đọc âm /ɔ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/ Dẹt dần sang 2 bên Nâng lên & đẩy dần ra phía trước Dài
17 /aʊ/ Đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/ Tròn dần Hơi thụt dần về phía sau Dài
18 /ʊə/ Đọc âm /ʊ/ rồi chuyển dần sang âm /ə/ Mở rộng dần, nhưng không mở rộng. Đẩy dần ra phía trước. Dài
19 /əʊ/ Đọc âm /ə/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/ Từ hơi mở đến hơi tròn Lùi dần về phía sau Dài
20 /eɪ/ Đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/ Dẹt dần sang 2 bên Hướng dần lên trên Dài

2.2. Phụ Âm

Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết cách phát âm từng phụ âm:

Số thứ tự Bộ âm Mô tả
1 /z/ Đọc là z nhanh, nhẹ
2 /n/ Đọc là n
3 /ʒ/ Đọc là giơ nhẹ, phát âm ngắn
4 /ð/ Đọc là đ
5 /m/ Đọc là m
6 /v/ Đọc như v
7 /l/ Đọc là l (lờ)
8 /j/ Đọc như chữ z (nhấn mạnh) Hoặc kết hợp với chữ u → ju → đọc iu
9 /g/ Đọc như g
10 /tʃ/ Đọc gần như ch trong tiếng Việt
11 /t/ Đọc là t ngắn và dứt khoát
12 /p/ Đọc là p ngắn và dứt khoát
13 /ŋ/ Đọc là ng nhẹ và dứt khoát
14 /s/ Đọc là s nhanh, nhẹ, phát âm gió
15 /w/ Đọc là qu
16 /θ/ Đọc như th
17 /r/ Đọc là r
18 /f/ Đọc như f
19 /k/ Đọc như c
20 /h/ Đọc là h
21 /dʒ/ Đọc gần như jơ (uốn lưỡi) ngắn và dứt khoát
22 /ʃ/ Đọc là s nhẹ (uốn lưỡi), hơi gió
23 /d/ Đọc là d ngắn và dứt khoát
24 /b/ Đọc là b ngắn và dứt khoát

3. Các Quy Tắc Phát Âm Quan Trọng Cần Lưu Ý

Nắm vững các quy tắc phát âm giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp:

  • Lược bỏ âm R: Nếu âm R đứng trước một nguyên âm yếu như /ə/, nó có thể không cần phát âm. Ví dụ: interest (/ˈɪntərəst/).

  • Phát âm G:

    • Nếu sau G là A, U, O thì G phát âm là /g/. Ví dụ: Garage, Gum, Gone.
    • Nếu sau G là I, Y, E thì G phát âm là /dʒ/. Ví dụ: Gym, Giant, General.
  • Phát âm C:

    • Nếu sau C là I, Y, E thì C phát âm là /s/. Ví dụ: Citadel, Circle, Ceiling.
    • Nếu sau C là A, U, O thì C phát âm là /k/. Ví dụ: Calculate, Cure, Contagion.
  • Gấp đôi phụ âm:

    • Nếu sau một nguyên âm ngắn là F, L, S thì các chữ này sẽ được nhân đôi. Ví dụ: hall, tall, boss, staff, compass, stuff.
    • Nếu từ có 2 âm tiết mà sau nguyên âm ngắn là B, D, G, M, N, P thì các chữ này sẽ được nhân đôi. Ví dụ: manner, happy, rabbit, odd, suggest, summer.
  • Phát âm J: Trong hầu hết các trường hợp, J là chữ bắt đầu của từ và được đọc là /dʒ/. Ví dụ: Jump, July, Job, Jellyfish.

  • Lưu ý với nguyên âm E: Với từ có kết thúc bằng cụm “nguyên âm + phụ âm + e” thì E sẽ là âm câm và nguyên âm trước đó là âm đôi. Ví dụ: site → /saɪt/.

  • Y và W: Có thể là nguyên âm hoặc phụ âm. Ví dụ: YOUTH (Y là phụ âm), GYM (Y là nguyên âm); WAIT (W là phụ âm), SEW (W là nguyên âm).

4. Mẹo Ghép Âm Để Phát Âm Tiếng Anh Tự Nhiên Hơn

Trong giao tiếp thực tế, người bản xứ thường ghép âm để nói nhanh và tự nhiên hơn. Dưới đây là một vài lưu ý khi ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh:

  • Ghép phụ âm với nguyên âm: Ví dụ: “My name is Amy” → /maɪ neɪmɪ zeɪmi/.

  • Ghép nguyên âm với nguyên âm: Ví dụ: “Do you know anyone here?” → /duː ju nəʊˈweniwʌn hɪə(r)/.

Kết luận:

Nắm vững kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là bước quan trọng để phát âm chuẩn và tự tin giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng các quy tắc và mẹo ghép âm để cải thiện khả năng phát âm của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo:

  • Các khóa học phát âm tiếng Anh uy tín.
  • Từ điển phát âm trực tuyến (ví dụ: Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries).
  • Các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.